MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của outsit là gì? Cách chia outsit trong tiếng Anh

Quá khứ của outsit là outsat, sử dụng cho cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ, cùng cách chia động từ này ở các dạng thức và thì trong tiếng Anh.

Cùng nhau khám phá động từ outsit từ các dạng quá khứ, các dạng thức và cách chia trong tiếng Anh! Trong bài viết của hoctienganhnhanh hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng linh hoạt của từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

Outsit nghĩa tiếng Việt là gì?

Outsit nghĩa tiếng Việt là gì?

Mặc dù outsit không có một nghĩa chính xác trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu nó như việc ngồi lâu hơn, kiên nhẫn hơn hoặc chịu đựng/cố gắng qua thời gian dài hơn so với người khác trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: I managed to outsit my colleague and secured the best seat in the room. (Tôi đã ngồi lâu hơn đồng nghiệp của mình và đã giữ được chỗ ngồi tốt nhất trong phòng)

Quá khứ của outsit là gì?

Quá khứ của outsit là gì?

Quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ của outsit đều là outsat. Quá khứ của động từ outsit cho phép chúng ta miêu tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc ngồi lâu hơn hoặc kiên nhẫn hơn người khác trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • Động từ outsit ở dạng quá khứ đơn V2: She outsat me at the meeting yesterday. (Cô ấy đã ngồi lâu hơn tôi trong cuộc họp hôm qua)
  • Động từ outsit ở dạng quá khứ phân từ V3: The outsat guests were asked to leave. (Các khách mời ngồi lâu hơn đã được yêu cầu ra đi)

Dưới đây là cách phát âm động từ outsit:

  • Outsit: [aʊt-sɪt]
  • Outsat: [aʊt-sæt]

Chia động từ outsit theo dạng thức trong tiếng Anh

Chia động từ outsit theo dạng thức trong tiếng Anh

Để sử dụng đúng động từ outsit một cách hợp lý, chúng ta cần biết cách chia động từ trong các dạng thức khác nhau như sau:

  • To outsit ở dạng động từ nguyên mẫu có to.

Ví dụ: She always tries to outsit her competitors in business negotiations. (Cô ấy kiên trì hơn so với các đối thủ trong các những đàm phán kinh doanh)

  • Outsit ở dạng động từ nguyên mẫu không có to.

Ví dụ: They outsit their colleagues in terms of dedication and commitment. (Họ kiên nhẫn hơn so với đồng nghiệp về sự tận tâm và cam kết)

  • Outsat là dạng quá khứ đơn của động từ outsit.

Ví dụ: She outsat her rivals in the waiting room. (Cô ấy ngồi lâu hơn đối thủ của mình trong phòng chờ)

  • Outsit là dạng danh động từ.

Ví dụ: The outsit of the team captain makes him a valuable asset. (Sự kiên nhẫn của đội trưởng làm cho anh ấy trở thành một tài sản quý giá)

  • Outsat là dạng quá khứ phân từ của động từ outsit.

Ví dụ: The outsat players were given a break to rest. (Các cầu thủ ngồi lâu hơn đã được nghỉ ngơi)

  • Outsits là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: He outsits his opponents with his strategic thinking. (Anh ấy vượt qua đối thủ với tư duy chiến lược của mình)

Cách chia động từ outsit theo thì

Cách chia động từ outsit theo thì

Ở mục này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các dạng của outsit tại các nhóm thì trong tiếng anh.

Biến đổi outsit ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Outsat

Ví dụ: She outsat me at the meeting yesterday. (Cô ấy đã ngồi lâu hơn tôi trong cuộc họp hôm qua)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outsitting

Ví dụ: She was outsitting her opponents with her strategic thinking. (Cô ấy đang vượt qua đối thủ với tư duy chiến lược của mình)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outsat

Ví dụ: By the time I arrived, she had already outsat everyone in the waiting room. (Khi tôi đến, cô ấy đã ngồi lâu hơn mọi người trong phòng chờ)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outsitting

Ví dụ: By the time I arrived, she had been outsitting everyone in the waiting room for hours. (Khi tôi đến, cô ấy đã ngồi lâu hơn mọi người trong phòng chờ suốt vài giờ)

Biến đổi outsit ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Outsit/Outsits

Ví dụ: I always outsit my coworkers during lunch breaks. (Tôi luôn ngồi lâu hơn đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outsitting

Ví dụ: He is currently outsitting his opponents in the chess tournament. (Anh ấy kiên nhẫn hơn đối thủ trong giải cờ vua)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has outsat

Ví dụ: I have outsat everyone in this room at least once. (Tôi đã ngồi lâu hơn mọi người trong phòng này ít nhất một lần)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been outsitting

Ví dụ: She has been outsitting her competitors for months now. (Cô ấy đã giữ vị trí của mình lâu hơn các đối thủ của mình trong suốt vài tháng qua)

Biến đổi outsit ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will outsit

Ví dụ: I will outsit my competitors in the upcoming marathon. (Tôi sẽ giữ vị trí của mình lâu hơn các đối thủ trong cuộc marathon sắp tới)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be outsitting

Ví dụ: They will be outsitting the other teams during the entire competition. (Họ sẽ giữ vị trí lâu các đội khác trong suốt cuộc thi)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outsat

Ví dụ: By this time next year, she will have outsat all her colleagues in seniority. (Vào thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ vượt trội hơn tất cả đồng nghiệp của mình về thâm niên)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Ví dụ: By the time they retire, they will have been outsitting their coworkers for decades. (Khi họ nghỉ hưu, họ sẽ giữ vững vị trí của mình lâu hơn đồng nghiệp suốt vài thập kỷ)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outsit

Ví dụ: I'm going to outsit my opponents in the next round of negotiations. (Tôi sẽ giữ vững vị thế của mình trước các đối thủ trong vòng đàm phán tiếp theo)

Chia động từ outsit theo dạng đặc biệt

Chia động từ outsit theo dạng đặc biệt

Trong tiếng Anh, động từ outsit có thể chia theo các dạng đặc biệt như câu điều kiện và câu giả định, hãy cùng xem xét cách chia đúng cho từng dạng này.

Câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will outsit

Ví dụ: If you study hard, you will outsit your classmates in the exams. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt trội hơn các bạn cùng lớp trong kỳ thi)

  • Câu điều kiện loại 2: Would outsit

Ví dụ: If I had more time, I would outsit everyone in the library. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ ngồi lâu hơn bất cứ ai trong thư viện)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have outsat

Ví dụ: If she had arrived earlier, she would have outsat me in the waiting room. (Nếu cô ấy đến sớm hơn, cô ấy đã ngồi lâu hơn tôi trong phòng chờ)

Câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will outsit

Ví dụ: If I study hard, I will outsit my opponents in the next chess tournament. (Nếu tôi học hành chăm chỉ, tôi sẽ vượt trội hơn đối thủ của mình trong giải cờ vua tiếp theo)

  • Câu giả định loại 2: Would outsit

Ví dụ: If I were more patient, I would outsit the long queues at the amusement park. (Nếu tôi kiên nhẫn hơn, tôi sẽ vượt qua được những hàng dài tại công viên giải trí)

  • Câu giả định loại 3: Would have outsat

Ví dụ: If I had studied harder, I would have outsat my classmates in the previous exams. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt trội hơn các bạn cùng lớp trong kỳ thi trước đó)

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của outsit

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outsit

Phong: Hey, I heard you're participating in the chess tournament tomorrow. Are you ready? (Chào, tôi nghe nói bạn sẽ tham gia giải cờ vua vào ngày mai. Bạn đã sẵn sàng chưa?)

Duy: Absolutely! I've been practicing every day. I'm determined to outsit my opponents and win the championship. (Chắc chắn rồi! Tôi đã luyện tập hàng ngày. Tôi quyết tâm vượt qua đối thủ và giành chiến thắng chức vô địch)

Phong: That's great to hear! I know you have the skills to succeed. How do you plan to outsit them? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi biết bạn có khả năng để thành công. Bạn có kế hoạch để vượt qua họ như thế nào?)

Duy: Well, I've been studying different strategies and analyzing their playing styles. I'm going to use my knowledge to outsit them by making calculated moves and staying focused throughout the game. (À, tôi đã nghiên cứu các chiến thuật khác nhau và phân tích phong cách chơi của họ. Tôi sẽ sử dụng kiến thức của mình để vượt trội hơn họ bằng cách đưa ra những nước đi tính toán và duy trì sự tập trung trong suốt trận đấu)

Phong: That sounds like a solid plan. What if your opponent tries to outsit you? (Nghe có vẻ là một kế hoạch đầy kiên nhẫn. Nếu đối thủ cố gắng cố gắng hơn bạn thì sao?)

Duy: If they try to outsit me, I'll stay patient and maintain my concentration. I won't let their tactics distract me. Instead, I'll find ways to outsmart them and counter their moves. (Nếu họ cố gắng kiên nhẫn hơn tôi, tôi sẽ giữ vững sự kiên nhẫn của mình và duy trì sự tập trung. Tôi sẽ không để các chiến thuật của họ làm phân tâm. Thay vào đó, tôi sẽ tìm cách thông minh để đối phó và phản kháng những nước đi của họ)

Bài tập về quá khứ của outsit trong tiếng Anh

Bài tập: Điền các dạng của động từ outsit vào chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. She always ______ her opponents in chess.

  2. They _______ their rivals in the competition.

  3. He _______ his friends in the waiting room.

  4. I have _______ my classmates in academic performance.

  5. I ___________ my opponents if I study harder.

Đáp án:

  1. outsits

  2. outsit

  3. outsits

  4. outsat

  5. will outsit

Việc hiểu rõ về từ outsit từ nghĩa, các dạng thức và cách chia là một bước quan trọng trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Hãy sử dụng những kiến thức đã học trong bài viết này của hoctienganhnhanh.vn để xây dựng nền tảng vững chắc, không ngừng nỗ lực để phát triển và đạt được thành công trong việc sử dụng ngôn ngữ này.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top