MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của outsleep là gì? Cách chia theo thì cực dễ hiểu

Quá khứ của outsleep là outslept, nghĩa của nó là ngủ quên hoặc ngủ lâu hơn so với ai đó, cùng cách chia động từ này trong tiếng Anh.

Bạn đã bao giờ tự hỏi về ý nghĩa, các dạng quá khứ và cách chia của động từ outsleep trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết của hoctienganhnhanh hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều thú vị về động từ bất quy tắc này.

Outsleep nghĩa tiếng Việt là gì?

Outsleep nghĩa tiếng Việt là gì?

Outsleep trong tiếng Việt mang nghĩa là ngủ quên hoặc ngủ lâu hơn so với ai đó. Đây là một hành động mô tả việc ngủ quá lâu hoặc vượt qua thời gian mà người khác ngủ, nó có thể ảnh hưởng tới các hoạt động khác nhau từ sinh hoạt cho tới công việc.

Ví dụ: I overslept this morning and outslept my roommate. (Tôi ngủ quên sáng nay và ngủ lâu hơn bạn cùng phòng của mình)

Quá khứ của outsleep là gì?

Quá khứ của outsleep là gì?

Quá khứ đơn và cả quá khứ phân từ của outsleep đều được chia là outslept. Quá khứ của động từ outsleep cho phép chúng ta miêu tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc ngủ nhiều hơn, ngủ sâu hơn hoặc ngủ quá người hoặc vật khác.

Ví dụ:

  • Động từ outsleep ở dạng quá khứ đơn V2: She outslept her alarm and woke up late this morning. (Cô ấy đã ngủ quên cả báo thức và thức dậy muộn sáng nay)
  • Động từ outsleep ở dạng quá khứ phân từ V3: They have overslept and outslept their friends on this trip. (Họ đã ngủ quên và ngủ nhiều hơn bạn bè trong chuyến đi này)

Cách phát âm động từ outsleep:

  • Outsleep: /aut'sli:p/
  • Outslept: /aut'sli:p/

Chia động từ outsleep theo dạng thức

Chia động từ outsleep theo dạng thức trong tiếng Anh

Nắm vững cách chia động từ outsleep theo các thì và các dạng thức tương ứng giúp chúng ta sử dụng từ này một cách linh hoạt trong các bài văn hoặc giao tiếp.

  • To outsleep ở dạng động từ nguyên mẫu có to.

Ví dụ: I need to learn how to outsleep my usual waking time. (Tôi cần học cách ngủ lâu hơn thời gian thức dậy thông thường)

  • Outsleep ở dạng động từ nguyên mẫu không có to.

Ví dụ: They outsleep on weekends. (Họ ngủ quên vào cuối tuần)

  • Outslept là dạng quá khứ đơn của động từ outsleep.

Ví dụ: Yesterday, I outslept my morning meeting and had to reschedule. (Hôm qua, tôi đã ngủ quên cả cuộc họp sáng và phải đổi lịch)

  • Outsleep là dạng danh động từ.

Ví dụ: His long outsleep surprised everyone. (Sự ngủ quên dài của anh ấy làm ngạc nhiên mọi người)

  • Outslept là dạng quá khứ phân từ của động từ outsleep.

Ví dụ: She has outslept and outslept her friends on this trip. (Cô ấy đã ngủ quên và ngủ lâu hơn bạn bè trong chuyến đi này)

  • Outsleeps là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: He often outsleeps his alarm clock. (Anh ấy thường ngủ quên khi báo thức reo)

Cách chia động từ outsleep theo thì

Cách chia động từ outsleep theo thì

Outsleep được sử dụng trong các thì quá khứ, hiện tại và tương lai thì sẽ được chia như thế nào? Hãy tìm hiểu qua những ví dụ dưới đây.

Biến đổi outsleep ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Outslept

Ví dụ: She outslept her alarm and missed the bus. (Cô ấy đã ngủ quên cả báo thức và bỏ lỡ chuyến xe buýt)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were outsleeping

Ví dụ: They were outsleeping while their friends were waiting for them. (Họ đang ngủ quên trong khi bạn bè của họ đang chờ đợi)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had outslept

Ví dụ: By the time she woke up, everyone had already outslept. (Đến lúc cô ấy thức dậy, mọi người đã ngủ quên rồi)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been outsleeping

Ví dụ: They had been outsleeping for hours when they finally woke up. (Họ đã ngủ quên trong vài giờ trước khi cuối cùng tỉnh dậy)

Biến đổi outsleep ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Outsleep /Outsleeps

Ví dụ: He usually outsleeps on weekends. (Anh ấy thường ngủ quên vào cuối tuần)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are outsleeping

Ví dụ: They are outsleeping because they stayed up late last night. (Họ đang ngủ quên vì đã thức khuya tối qua)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Has/Have outslept

Ví dụ: She has already outslept her alarm twice this week. (Cô ấy đã ngủ quên cả báo thức hai lần trong tuần này)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been outsleeping

Ví dụ: They have been outsleeping for the past few hours. (Họ đã ngủ quên trong vài giờ qua)

Biến đổi outsleep ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will outsleep

Ví dụ: She will outsleep if she doesn't set an alarm. (Cô ấy sẽ ngủ quên nếu không đặt báo thức)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be outsleeping

Ví dụ: They will be outsleeping while we're busy preparing breakfast. (Họ sẽ ngủ quên trong khi chúng tôi bận chuẩn bị bữa sáng)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have outslept

Ví dụ: By the time we arrive, they will have already outslept the morning. (Đến lúc chúng tôi đến, họ đã ngủ quên cả buổi sáng)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been outsleeping

Ví dụ: They will have been outsleeping for hours by the time we finish the movie. (Họ sẽ đã ngủ quên trong vài giờ đến lúc chúng tôi kết thúc bộ phim)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to outsleep

Ví dụ: Tomorrow, she is going to outsleep her usual wake-up time. (Ngày mai, cô ấy sẽ ngủ quên so với thời gian thức dậy thường lệ)

Cách chia động từ outsleep theo các dạng câu đặc biệt

Chia động từ outsleep theo dạng đặc biệt

Khi tìm hiểu về động từ outsleep, chủng ta cũng cần quan tâm đến việc sử dụng động từ này trong câu điều kiện và câu giả định.

Chia động từ outsleep ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will outsleep

Ví dụ: If I go to bed late, I will outsleep my alarm in the morning. (Nếu tôi đi ngủ muộn, tôi sẽ ngủ quên khi báo thức sáng reo)

  • Câu điều kiện loại 2: Would outsleep

Ví dụ: If I had a day off tomorrow, I would outsleep until noon. (Nếu ngày mai tôi được nghỉ, tôi sẽ ngủ đến trưa)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have outslept

Ví dụ: If she hadn't set an alarm, she would have outslept her appointment. (Nếu cô ấy không đặt báo thức, cô ấy đã ngủ quên cuộc hẹn)

Chia động từ outsleep ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will outsleep

Ví dụ: If she oversleeps, she will outsleep her usual wake-up time. (Nếu cô ấy ngủ quên, cô ấy sẽ ngủ lâu hơn giờ thức dậy thông thường)

  • Câu giả định loại 2: Would outsleep

Ví dụ: If I were on vacation, I would outsleep every morning. (Nếu tôi đi nghỉ, tôi sẽ ngủ quên mỗi buổi sáng)

  • Câu giả định loại 3: Would have outslept

Ví dụ: If they had known the meeting was canceled, they would have outslept the alarm. (Nếu họ biết cuộc họp đã bị hủy, họ đã ngủ quên khi báo thức reo)

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của outsleep

Đoạn hội thoại dùng các dạng của outsleep

Huy: Hey, did you oversleep this morning? (Chào, bạn có ngủ quên sáng nay không?)

Phong: Yes, I totally outslept my alarm. I didn't hear it at all. (Có, tôi đã ngủ quên hoàn toàn khi báo thức reo. Tôi không nghe thấy gì cả)

Huy: That happens sometimes. How long did you outsleep? (Đôi khi điều đó xảy ra. Bạn đã ngủ quên bao lâu?)

Phong: I think I outslept for an extra hour. I was really tired. (Tôi nghĩ tôi đã ngủ thêm một giờ. Tôi thực sự mệt mỏi)

Huy: Well, at least you had a chance to catch up on sleep. Did you miss anything important? (Thôi thì ít nhất bạn đã có cơ hội bù đắp giấc ngủ. Bạn có bỏ lỡ điều gì quan trọng không?)

Phong: Luckily, I didn't have any early appointments, so I didn't miss anything crucial. (May mắn là tôi không có cuộc hẹn sớm, vì vậy tôi không bỏ lỡ điều gì quan trọng)

Huy: That's good. Just make sure to set a louder alarm next time so you don't outsleep again. (Điều đó tốt. Chỉ cần đặt một báo thức to hơn lần sau để bạn không ngủ quên nữa)

Phong: Yes, definitely. I need to find a way to make sure I wake up on time. (Đúng vậy, chắc chắn. Tôi cần tìm cách để đảm bảo tôi thức dậy đúng giờ)

Bài tập về quá khứ của outsleep trong tiếng Anh

Bài tập:

  1. I usually _______ for eight hours every night.
  2. She often _______ her alarm and wakes up late.
  3. Yesterday, he _______ until noon because he didn't have any morning obligations.
  4. They have never _______ through the entire night.
  5. If she had known about the early meeting, she _______ the alarm.

Đáp án:

  1. outsleep
  2. outsleeps
  3. outslept
  4. outslept
  5. would have outslept

Cuối cùng, hy vọng rằng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn khám phá thêm về từ outsleep và khả năng sử dụng linh hoạt của nó. Hãy thử áp dụng nó vào ngữ cảnh thực tế và đặt mục tiêu để phát triển kỹ năng tiếng Anh của bạn hơn nữa nhé.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top