Quá khứ của outswim là gì? Cách chia động từ theo thì chuẩn nhất
Quá khứ của outswim ở dạng past tense là outswam và ở dạng past participle là outswum, nó có nghĩa là bơi nhanh hơn ai đó.
Các dạng quá khứ của outswim trong bảng động từ bất quy tắc đều hữu ích cho bạn đọc trong việc vận dụng chia thì. Vì vậy, trong chuyên mục ngày hôm nay hoctienganhnhanh đã tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng về động từ outswim ở bài viết bên dưới!
Outswim nghĩa tiếng Việt là gì?
Outswim nghĩa tiếng Việt là gì?
Outswim có nghĩa là bơi nhanh hơn, vượt qua ai đó khi bơi.
Ví dụ:
- Despite being the youngest competitor, she managed to outswim all the experienced swimmers in the race. (Mặc dù là đối thủ nhỏ tuổi nhất nhưng cô ấy đã vượt qua tất cả những vận động viên bơi lội có kinh nghiệm trong cuộc đua)
- He trained rigorously to improve his speed and stamina, allowing him to consistently outswim his opponents. (Anh ấy đã tập luyện nghiêm ngặt để cải thiện tốc độ và sức chịu đựng của mình, cho phép anh ấy liên tục vượt qua các đối thủ của mình)
Cách phát âm của từ outswim theo IPA là: /aʊt.swɪm/.
- Out được phát âm /aʊt/ tương tự như out trong từ about (/əˈbaʊt/).
- Swim được phát âm /swɪm/ tương tự như từ swim (/swɪm/).
Quá khứ của outswim trong bảng động từ bất quy tắc
Outswim dạng quá khứ là gì?
-
Quá khứ đơn (past simple) của outswim là outswam
Ví dụ: She outswam her opponent and reached the other side of the pool first. (Cô ấy bơi nhanh hơn đối thủ và đến phía bên kia hồ bơi đầu tiên)
-
Quá khứ phân từ (past participle) của outswim là outswum
Ví dụ: The swimmers have outswum their own expectations in this competition. (Các vận động viên bơi đã vượt qua kỳ vọng của chính họ trong cuộc thi này)
Bảng chia các dạng động từ outswim trong tiếng Anh
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To outswim |
Despite the strong currents, she managed to outswim the other swimmers and reach the shore safely. (Mặc dù dòng nước mạnh, cô ấy đã xoay xở bơi nhanh hơn các vận động viên khác và đến bờ an toàn) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
outswim |
She has been practicing tirelessly to outswim her competitors in the upcoming swimming championship. (Cô ấy đã rèn luyện không mệt mỏi để bơi nhanh hơn các đối thủ trong giải bơi sắp tới) |
Gerund |
outswimming |
Despite being the youngest participant, she showcased her exceptional skills by outswimming all the other swimmers in the competition. (Dù là người tham gia trẻ nhất, cô ấy đã thể hiện kỹ năng xuất sắc của mình bằng cách bơi nhanh hơn tất cả các vận động viên khác trong cuộc thi) |
Present participle (V2) |
outswam |
He outswam his rival and won the gold medal in the swimming competition. (Anh ấy bơi nhanh hơn đối thủ và giành được huy chương vàng trong cuộc thi bơi) |
Past participle (V3) |
outswum |
The experienced diver had outswum the dangers of the deep sea and returned safely to the surface. (Người lặn có kinh nghiệm đã bơi nhanh hơn những nguy hiểm của đại dương sâu và trở về bề mặt một cách an toàn) |
Cách chia động từ outswim theo thì cơ bản
Cách biến đổi outswim theo 13 thì
Outswim có thể biến đổi theo các nhóm thì quá khứ, hiện tại và tương lai, hãy cùng theo dõi kiến thức ở bên dưới:
Biến đổi outswim ở nhóm thì quá khứ
Động từ outswim có thể được biến đổi thành các dạng quá khứ khác nhau để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ của động từ outswim ở nhóm thì quá khứ.
-
Quá khứ đơn của outswim: outswam
Ví dụ: She outswam all her competitors in yesterday's race. (Cô ấy bơi nhanh hơn tất cả các đối thủ trong cuộc đua hôm qua)
-
Quá khứ tiếp diễn của outswim: was/were outswimming
Ví dụ: They were outswimming the other team for the majority of the relay race before fatigue started to set in. (Họ đang bơi nhanh hơn đội đối thủ trong phần lớn cuộc đua tiếp sức trước khi mệt mỏi bắt đầu xuất hiện)
-
Quá khứ hoàn thành của outswim: had + outswum
Ví dụ: By the time she reached the final lap, she had already outswum all her opponents. (Đến khi cô ấy đạt đến vòng cuối cùng, cô ấy đã đã bơi nhanh hơn tất cả các đối thủ)
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn của outswim: had been outswimming
Ví dụ: He was exhausted because he had been outswimming his competitors for hours before he finally decided to take a break. (Anh ấy mệt mỏi vì đã bơi nhanh hơn đối thủ của mình trong nhiều giờ trước khi cuối cùng quyết định nghỉ ngơi)
Biến đổi outswim ở nhóm thì hiện tại
Động từ outswim có thể được biến đổi thành các dạng hiện tại khác nhau để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra trong hiện tại. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ của động từ outswim ở nhóm thì hiện tại.
-
Hiện tại đơn của outswim: outswim/outswims
Ví dụ: She outswims her competitors in every race. (Cô ấy bơi nhanh hơn các đối thủ của mình trong mỗi cuộc đua)
-
Hiện tại tiếp diễn của outswim: am/is/are outswimming
Ví dụ: They are currently outswimming the other team in the relay race. (Họ đang bơi nhanh hơn đội khác trong cuộc đua tiếp sức hiện tại)
-
Hiện tại hoàn thành của outswim: have/has outswum
Ví dụ: The swimmer has outswum her own personal best time. (Vận động viên đã bơi nhanh hơn thời gian tốt nhất cá nhân của chính mình)
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn của outswim: have/has been outswimming
Ví dụ: My sister has been outswimming past everyone in the competition for 1 year. (Em gái của tôi đã (đang) bơi vượt tất cả mọi người trong cuộc thì đấu trong 1 năm)
Biến đổi outswim ở nhóm thì tương lai
Động từ outswim có thể được biến đổi thành các dạng tương lai khác nhau để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra trong tương lai. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ của động từ outswim ở nhóm thì tương lai.
-
Tương lai đơn của outswim: will outswim
Ví dụ: He has been practicing hard, and he believes he will outswim his competitors in the next event. (Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ và tin rằng anh ấy sẽ bơi nhanh hơn các đối thủ trong sự kiện tiếp theo)
-
Tương lai tiếp diễn của outswim: will be outswimming
Ví dụ: She will outswim her competitors in the upcoming race. (Cô ấy sẽ bơi nhanh hơn các đối thủ của mình trong cuộc đua sắp tới)
-
Tương lai hoàn thành của outswim: will have outswam
Ví dụ: By the end of the season, she will have outswum all her competitors. (Vào cuối mùa giải, cô ấy sẽ đã bơi nhanh hơn tất cả các đối thủ của mình)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn của outswim: will have been outswimming
Ví dụ: By this time next year, I will have been outswimming more than 50 people for 3 years. (Tính đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ bơi vượt qua hơn 50 người được 3 năm)
Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của outswim
Kelvin and Jack were reminiscing about their swim competition last week.
Kelvin: Hey, do you remember the swimming race last weekend? You were amazing!
Jack: Oh yeah, it was fun. Thanks, but you outswam me by a large margin.
Kelvin: Well, I had trained hard for it. I outswam everyone in the first lap.
Jack: Impressive! I saw you quickly outswim the other participants.
Kelvin: After outswimming them, I focused on maintaining my speed.
Jack: It was clear that you had outswum them all. You were the clear winner.
Kelvin: Thank you! I was thrilled when I finished first. It was a great achievement.
Jack: Absolutely! Your strategy of outswimming from the start paid off.
Bản dịch tiếng Việt:
Kelvin và Jack đang hồi tưởng về cuộc thi bơi của họ tuần trước.
Kelvin: Này, bạn có nhớ cuộc đua bơi cuối tuần trước không? Bạn thật tuyệt vời!
Jack: Ồ vâng, nó rất vui. Cảm ơn, nhưng bạn vượt trội hơn tôi rất nhiều.
Kelvin: Chà, tôi đã luyện tập chăm chỉ cho nó. Tôi đã vượt qua tất cả mọi người trong vòng đầu tiên.
Jack: Ấn tượng! Tôi đã thấy bạn nhanh chóng vượt qua những người tham gia khác.
Kelvin: Sau khi vượt qua họ, tôi tập trung vào việc duy trì tốc độ của mình.
Jack: Rõ ràng là bạn đã đánh bại tất cả bọn họ. Bạn là người chiến thắng rõ ràng.
Kelvin: Cảm ơn bạn! Tôi đã rất vui mừng khi tôi hoàn thành đầu tiên. Đó là một thành tích tuyệt vời.
Jack: Chắc chắn rồi! Chiến lược vượt trội của bạn ngay từ đầu đã được đền đáp.
Bài tập thực hành chia động từ outswim và đáp án
Bài tập: Cách chia động từ outswim theo các thì trong tiếng Anh.
- She _______________ in the swimming competition right now.
- I believe she _______________ everyone in the upcoming championship.
- By this time next year, we _______________ in the Olympic Games.
- He _______________ all his opponents in yesterday's race.
- We _______________ when it started to rain heavily.
Đáp án:
- is outswimming
- will outswim
- will be outswimming
- outswam
- were outswimming
Trên đây là những kiến thức quan trọng về quá khứ của động từ outswim. Hy vọng bài viết này, hoctienganhnhanh sẽ mang lại cho các bạn nguồn cảm hứng khi học tiếng Anh - một bộ môn vừa mới lạ về ngôn ngữ, vừa đa dạng về cấu trúc.