MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của overbid là gì? cách chia động từ overbid chuẩn nhất

Quá khứ của overbid ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều có dạng là overbid, nghĩa là đặt giá cao hơn, cùng cách chia động từ theo 13 thì

Overbid là động từ thường được sử dụng trong các hoạt động đấu giá hoặc giao dịch mua bán để chỉ việc đặt giá cao hơn giá hiện tại hoặc giá đề xuất. Nhiều người vẫn còn nhầm lẫn rằng overbid và outbid đều có nghĩa như nhau, tuy nhiên điều đó hoàn toàn sai.

Vì thế, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiệu về quá khứ của overbid, cũng như nghĩa tiếng Việt và cách chia theo 13 thì của nó nhé!

Overbid nghĩa tiếng Việt là gì?

Overbid nghĩa là gì?

Overbid có nghĩa là đặt giá cao hơn giá đề xuất trong hoạt động đấu giá hoặc giao dịch mua bán. Điều này khác với động từ outbid mà nhiều người thường nhầm lẫn, outbid cũng có nghĩa là đặt giá cao hơn, nhưng là đặt giá cao hơn người khác.

Ví dụ:

  • She overbid during the auction, but was outbid by another bidder. (Cô ấy đã đặt giá cao hơn trong cuộc đấu giá, nhưng bị một người đấu giá khác đánh giá cao hơn)
  • In yesterday's auction, I overbid and won that item. (Trong cuộc đấu giá hôm qua, tôi đã đặt giá cao hơn giá đề xuất và chiến thắng món hàng đó)

Quá khứ của overbid là gì?

Mở ảnh

V2 V3 của overbid là gì?

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của overbid đều là overbid (vì đây là một từ tiếng Anh không có hình thức thay đổi trong quá khứ). Nghĩa của nó không thay đổi vì thế sẽ giúp các bạn học tiếng Anh ghi nhớ lâu hơn và áp dụng dễ dàng hơn.

Ví dụ:

  • Dạng nguyên mẫu: The enthusiastic bidder was determined to secure the rare collectible and consistently overbid every competing offer. (Người trả giá nhiệt tình đã quyết tâm đảm bảo bộ sưu tập hiếm có và luôn trả giá cao hơn mọi đề nghị cạnh tranh)
  • Dạng quá khứ đơn: He overbid on the painting and ended up paying more than he had intended. (Anh ta đã đặt giá cao hơn trên bức tranh và kết quả là phải trả nhiều hơn dự định)
  • Dạng quá khứ phân từ: The highest bidder had overbid on the antique vase, winning it at a steep price. (Người đặt giá cao nhất đã đặt giá cao hơn trên chiếc bình cổ, chiến thắng nó với một mức giá đáng kể)

Bảng chia động từ overbid theo dạng thức

Bảng ở dưới thể hiện các dạng thức và ví dụ minh hoạ của động từ overbid:

Dạng chia

Hình thức

Ví dụ minh họa

Dạng động từ nguyên mẫu

to overbid

The experienced bidder decided to overbid strategically to discourage other participants. (Người đấu giá có kinh nghiệm quyết định đặt giá cao hơn một cách chiến lược để làm nản lòng các người tham gia khác)

Dạng động từ nguyên mẫu không có to

overbid

The auctioneer encouraged bidders to be cautious and not overbid beyond their budget to avoid any financial strain. (Người điều hành phiên đấu giá khuyến khích các nhà thầu thận trọng và không trả giá quá cao vượt quá ngân sách của họ để tránh bất kỳ căng thẳng tài chính nào)

Dạng danh động từ (gerund)

overbidding

During the art auction, there was intense overbidding as multiple bidders competed for the famous painting. (Trong cuộc đấu giá nghệ thuật, đã có sự trả giá quá cao khi nhiều người trả giá cạnh tranh cho bức tranh nổi tiếng)

Dạng quá khứ đơn

overbid

Yesterday, he overbid higher than the actual value and lost the auction. (Hôm qua, anh ta đã đặt giá cao hơn giá trị thực và thua trong cuộc đấu giá)

Dạng quá khứ phân từ

overbid

The overbid items were returned to the auction house after the buyer failed to complete the transaction. (Những món hàng bị đặt giá cao hơn đã được trả lại cho nhà đấu giá sau khi người mua không hoàn tất giao dịch)

Dạng động từ thường thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít

overbids

He often overbids during auctions, hoping to secure valuable items for his collection. (Anh ta thường xuyên đặt giá cao hơn trong các cuộc đấu giá, hy vọng giành được những món hàng có giá trị cho bộ sưu tập của mình)

Cách phát âm động từ overbid ở các dạng thức:

  • Hiện tại đơn: /ˈoʊvərˌbɪdz/ (overbids)
  • Hiện tại tiếp diễn: /ˈoʊvərˌbɪdɪŋ/ (overbidding)
  • Quá khứ đơn: /ˈoʊvərˌbɪd/ (overbid)
  • Quá khứ phân từ: /ˈoʊvərˌbɪdən/ (overbidden)

Cách chia động từ overbid theo thì

Chia động từ overbid theo 13 thì tiếng Anh cực đơn giản

Chúng ta cùng tìm hiểu cách chia động từ overbid theo từng thì tiếng Anh để biết cách sử dụng chúng một cách thành thao.

Biến đổi overbid ở nhóm thì quá khứ

Cấu trúc và ví dụ minh hoạ của động từ overbid trong các thì:

Cấu trúc:

  • Quá khứ đơn: S + overbid .....
  • Quá khứ tiếp diễn: S + was/ were overbidding .....
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been overbidding .....
  • Quá khứ hoàn thành: S + had overbid .....

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: Yesterday, he overbid on the car at the auction and ended up paying more than its actual value. (Hôm qua, anh ta đã đặt giá quá cao cho chiếc xe trong buổi đấu giá và cuối cùng phải trả nhiều hơn giá trị thực tế của nó)
  • Quá khứ tiếp diễn: They were overbidding on various items during the auction when I arrived. (Họ đang đặt giá quá cao cho nhiều mặt hàng trong buổi đấu giá khi tôi đến)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She had been overbidding on various artwork for the past hour, trying to win something for her collection. (Cô ấy đã đặt giá quá cao cho nhiều tác phẩm nghệ thuật trong một giờ qua, cố gắng giành được một cái gì đó cho bộ sưu tập của mình)
  • Quá khứ hoàn thành: By the time I joined the bidding, someone had already overbid on the house I wanted to buy. (Đến lúc tôi tham gia đấu giá, đã có người đã đặt giá quá cao cho ngôi nhà mà tôi muốn mua)

Biến đổi overbid ở nhóm thì hiện tại

Cấu trúc và ví dụ minh hoạ của động từ overbid trong các thì:

Cấu trúc:

  • Hiện tại đơn: S + overbid/overbids......
  • Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are overbidding ......
  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has overbid .....
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been overbidding ....

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: He often overbids during auctions, thinking it increases his chances of winning. (Anh ấy thường xuyên đặt giá quá cao trong các buổi đấu giá, nghĩ rằng điều này sẽ tăng khả năng giành chiến thắng)
  • Hiện tại tiếp diễn: Right now, they are overbidding on the rare stamp collection in the auction house. (Bây giờ, họ đang đặt giá quá cao cho bộ sưu tập tem hiếm trong nhà đấu giá)
  • Hiện tại hoàn thành: I have overbid on several items in the past, but I have learned my lesson and become more cautious now. (Tôi đã đặt giá quá cao cho một số mặt hàng trong quá khứ, nhưng tôi đã học được bài học và trở nên cẩn trọng hơn bây giờ)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: She has been overbidding on various artwork for the past few weeks, hoping to expand her collection. (Cô ấy đã đặt giá quá cao cho nhiều tác phẩm nghệ thuật trong vài tuần qua, hy vọng mở rộng bộ sưu tập của mình)

Biến đổi overbid ở nhóm thì tương lai

Cấu trúc và ví dụ minh hoạ của động từ overbid trong các thì:

Cấu trúc:

  • Tương lai đơn: S + will overbid .....
  • Tương lai tiếp diễn: S + will be overbidding .....
  • Tương lai hoàn thành: S + will have overbid .....
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been overbidding .....
  • Tương lai gần: S + am/is/are going to overbid + .....

Ví dụ:

  • Tương lai đơn: She will overbid on the artwork at tomorrow's auction because she really wants to add it to her collection. (Cô ấy sẽ đặt giá quá cao cho tác phẩm nghệ thuật trong buổi đấu giá ngày mai vì cô ấy thực sự muốn thêm nó vào bộ sưu tập của mình)
  • Tương lai tiếp diễn: At this time tomorrow, they will be overbidding on the valuable jewelry during the live auction event. (Vào thời điểm này ngày mai, họ sẽ đang đặt giá quá cao cho những món trang sức có giá trị trong sự kiện đấu giá trực tiếp)
  • Tương lai hoàn thành: By the end of the year, he will have overbid on numerous items at various auctions, expanding his collection significantly. (Đến cuối năm, anh ta sẽ đã đặt giá quá cao cho nhiều mặt hàng trong nhiều buổi đấu giá, mở rộng bộ sưu tập của mình một cách đáng kể)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: In six months' time, she will have been overbidding on artworks for a year, aiming to secure the most valuable pieces for her gallery. (Sau sáu tháng nữa, cô ấy sẽ đã đặt giá quá cao cho các tác phẩm nghệ thuật trong một năm, nhằm mục tiêu giữ những tác phẩm có giá trị nhất cho bảo tàng của mình)
  • Tương lai gần: The bidders are going to overbid on the rare coins in the upcoming auction, as they are highly sought after by collectors. (Những người đấu giá sẽ đặt giá quá cao cho những đồng xu hiếm trong buổi đấu giá sắp tới, vì chúng được các nhà sưu tầm săn đón)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của overbid

Sarah and John are talking about last night's auction

Sarah: Hey, John, how was the auction last night?

John: Oh, it was quite an experience, Sarah! You won't believe what happened. I overbid on a rare vintage watch.

Sarah: Really? How much did you end up paying for it?

John: Well, I have to admit, I got a bit carried away. I overbid by $2,000!

Sarah: Wow, that's a significant amount. Did you win the watch?

John: Unfortunately, no. Another bidder outbid me at the last moment. It was quite disappointing.

Sarah: I can imagine. Overbidding can be a risky game. You have to be cautious.

John: Absolutely, Sarah. Lesson learned though. Next time, I'll stick to my budget and not let my enthusiasm get the best of me.

Sarah: That sounds like a wise plan, John. It's important to know your limits in auctions.

John: You're right. I'll definitely be more careful next time.

Bản dịch tiếng Việt:

Sarah và John đang nói về buổi đấu giá tối qua

Sarah: Này, John, buổi đấu giá tối qua thế nào?

John: Ồ, đó là một trải nghiệm, Sarah! Bạn sẽ không tin những gì đã xảy ra. Tôi trả giá quá cao cho một chiếc đồng hồ cổ hiếm.

Sarah: Thật sao? Cuối cùng bạn đã trả bao nhiêu cho nó?

John: Chà, tôi phải thừa nhận rằng, tôi đã hơi quá đà. Tôi trả giá cao hơn 2.000 đô la!

Sarah: Ồ, đó là một số tiền đáng kể. Bạn đã giành được chiếc đồng hồ?

John: Thật không may, không. Một người trả giá khác đã trả giá cao hơn tôi vào giây phút cuối cùng. Nó khá thất vọng.

Sarah: Tôi có thể tưởng tượng. Trả giá quá cao có thể là một trò chơi rủi ro. Bạn phải thận trọng.

John: Chắc chắn rồi, Sarah. Bài học kinh nghiệm mặc dù. Lần tới, tôi sẽ tuân thủ ngân sách của mình và không để sự nhiệt tình của mình lấn át lý trí.

Sarah: Nghe có vẻ là một kế hoạch khôn ngoan, John. Điều quan trọng là phải biết giới hạn của bạn trong các cuộc đấu giá.

John: Bạn nói đúng. Tôi chắc chắn sẽ cẩn thận hơn vào lần tới.

Bài tập về quá khứ của overbid trong tiếng Anh

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống dạng quá khứ của động từ overbid.

  1. He __________ on the painting, but he didn't win it.
  2. The bidders who __________ were disappointed when they realized the true value of the item.
  3. I saw the item that __________ by the enthusiastic collector.
  4. The auctioneer announced that the bidder __________ on the artwork.
  5. The buyer, who __________ , had to settle for a different item.

Đáp án:

  1. overbid
  2. overbid
  3. was overbid
  4. had overbid
  5. was overbid

Qua bài viết ngày hôm nay của hoctienganhnhanh, hy vọng bạn đọc có thêm những kiến thức bổ ích về động từ overbid.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top