Quá khứ của overdo là gì? Cách chia overdo theo thì chuẩn nhất
Quá khứ của overdo là overdid (V2), overdone ở quá khứ phân từ (V3), nghĩa của nó là làm quá mức không cần thiết, chia động từ overdo theo 13 thì chuẩn.
Trong lúc học tiếng Anh, để diễn tả trạng thái làm việc quá mức cần thiết hoặc hành động luyện tập thể thao vượt khả năng sức khỏe của bản thân thì bạn có thể sử dụng động từ overdo để miêu tả trạng thái này. Hãy cùng họctienganhnhanh tìm hiểu về quá khứ của overdo, cách chia động từ overdo theo 13 thì trong tiếng anh thông qua bài viết bên dưới đây nhé!
Overdo tiếng Việt nghĩa là gì?
Động từ overdo mang nghĩa là làm quá mức cho phép
Động từ overdo khi được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là làm quá mức hoặc làm quá đáng. Từ này mang ngụ ý chỉ những việc được thực hiện hoặc tiến hành một hành động làm quá sức vượt quá mức cần thiết hoặc không đúng quy định hoặc tiêu chuẩn. Để hiểu rõ hơn về nghĩa của động từ overdo bạn có thể tham khảo một vài ví dụ sau:
- Don't overdo it at the gym, or you might injure yourself. (Đừng làm quá mức tại phòng tập, hoặc bạn có thể bị thương)
- He tends to overdo his workouts, which often leads to exhaustion. (Anh ta có xu hướng tập quá mức các buổi tập luyện, điều này thường dẫn đến mệt mỏi)
Quá khứ của overdo là gì?
Quá khứ của overdo ở cột 2 là overdid và cột 3 là overdone
Động từ overdo là một trong những động từ bất quy tắc được sử dụng nhiều mà bạn học phải chú ý là nắm rõ cách chia từ để tránh sử dụng sai trong tiếng Anh. Quá khứ của overdo ở dạng quá khứ đơn (V2) là overdid và quá khứ phân từ (V3) là overdone. Động từ overdo có phiên âm là /oʊvərˈduː/và các dạng quá khứ được phát âm như sau:
- overdid: /oʊvərˈdɪd/
- overdone: /oʊvərˈdʌn/
Bảng chia các dạng động từ overdo trong tiếng Anh
Dạng chia của overdo |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To overdo |
It's important not to overdo your work and neglect your personal life. (Quan trọng là không làm việc quá sức và bỏ qua cuộc sống cá nhân của bạn) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
overdo |
She tends to overdo everything she takes on, which can lead to exhaustion. (Cô ấy có xu hướng làm quá sức mọi thứ mà cô ấy tham gia, điều này có thể dẫn đến sự kiệt sức) |
Gerund |
overdoing |
Overdoing things often leads to unnecessary stress and anxiety. (Làm quá sức mọi thứ thường dẫn đến căng thẳng và lo lắng không cần thiết) |
Past verb (V2) |
overdid |
He overdid it with the spices and the dish became too spicy to eat. (Anh ấy đã thêm gia vị quá mức và món ăn trở nên quá cay để ăn) |
Past participle (V3) |
overdone |
She has overdone her attempts to please everyone and now she's exhausted. (Cô ấy đã làm quá trong việc cố gắng làm hài lòng mọi người và bây giờ cô ấy đã mệt mỏi) |
Cách chia động từ overdo ở 13 thì tiếng Anh
Cách chia động từ ovedo theo 13 thì trong tiếng Anh
Để giúp bạn học có thể hiểu rõ và nắm chắc cách sử dụng động từ ngày trong nhiều trường hợp thì hoctienganhnhanh đã tổng hợp cách chia động từ theo 13 thì trong tiếng Anh một cách ngắn gọn nhưng dễ hiểu nhất thông qua bảng tóm tắt và ví dụ câu kèm theo.
Chia động từ overdo theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
overdo |
overdo |
overdoes |
overdo |
overdo |
overdo |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am overdoing |
are overdoing |
is overdoing |
are overdoing |
are overdoing |
are overdoing |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have overdone |
have overdone |
has overdone |
have overdone |
have overdone |
have overdone |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been overdoing |
have been overdoing |
has been overdoing |
have been overdoing |
have been overdoing |
have been overdoing |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: She overdoes her makeup for special occasions. (Cô ấy trang điểm quá mức cho các dịp đặc biệt)
- Hiện tại tiếp diễn: He is overdoing his involvement in the project and neglecting other tasks. (Anh ta đang làm quá trong việc tham gia vào dự án và bỏ qua các nhiệm vụ khác)
- Hiện tại hoàn thành: She has overdone her efforts to please everyone and now she's exhausted. (Cô ấy đã làm quá sức trong việc cố gắng làm hài lòng mọi người và bây giờ cô ấy đã mệt mỏi)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: We have been overdoing our work lately, and it's taking a toll on our health. (Chúng tôi đã làm quá việc làm gần đây, và điều đó đang gây ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng tôi)
Chia động từ overdo ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
overdid |
overdid |
overdid |
overdid |
overdid |
overdid |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was overdoing |
were outbred |
was outbred |
were outbred |
were outbred |
were outbred |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been overdoing |
had been overdoing |
had been overdoing |
had been overdoing |
had been overdoing |
had been overdoing |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had overdone |
had overdone |
had overdone |
had overdone |
had overdone |
had overdone |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: They overdid their spending during the vacation and now they're facing financial difficulties. (Họ đã tiêu quá mức trong kỳ nghỉ và bây giờ đang đối mặt với khó khăn tài chính)
- Quá khứ tiếp diễn: He was overdoing his exercises when he suddenly felt a sharp pain in his leg. (Anh ấy đang làm quá trong việc tập thể dục khi bất ngờ cảm thấy đau nhói ở chân)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: They had been overdoing their training for the marathon, and their bodies were worn out. (Họ đã cố sức trong việc tập luyện cho cuộc đua marathon và cơ thể của họ đã mệt mỏi)
- Quá khứ hoàn thành: She realized she had overdone her criticism after seeing how upset her friend was. (Cô ấy nhận ra cô ấy đã phê phán quá mức sau khi thấy bạn cô ấy buồn bã)
Chia động từ overdo ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will overdo |
will overdo |
will overdo |
will overdo |
will overdo |
will overdo |
Tương lai gần(Be going to) |
am going to overdo |
are going to overdo |
is going to overdo |
are going to overdo |
are going to overdo |
are going to overdo |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be overdoing |
will be overdoing |
will be overdoing |
will be overdoing |
will be overdoing |
will be overdoing |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have overdone |
will have overdone |
will have overdone |
will have overdone |
will have overdone |
will have overdone |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been overdoing |
will have been overdoing |
will have been overdoing |
will have been overdoing |
will have been overdoing |
will have been overdoing |
Ví dụ:
- Tương lai đơn: They will overdo their celebrations if they win the championship. (Họ sẽ làm quá mức trong việc tổ chức kỷ niệm nếu họ giành chiến thắng trong giải vô địch)
- Tương lai gần (Be going to): We are going to overdo the decorations for the upcoming event. (Chúng tôi sẽ làm quá mức trong việc trang trí cho sự kiện sắp tới)
- Tương lai tiếp diễn: She will be overdoing her training in the weeks leading up to the marathon. (Cô ấy sẽ tập luyện quá mức trong những tuần trước cuộc đua marathon)
- Tương lai hoàn thành: By the time they finish the project, they will have overdone their efforts. (Đến khi họ hoàn thành dự án, họ sẽ đã làm quá mức trong việc cố gắng)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By next month, he will have been overdoing his training for a year. (Đến tháng sau, anh ấy sẽ đã làm quá mức trong việc tập luyện trong một năm)
Hội thoại có sử dụng động từ overdo trong tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại giữa 2 nhân vật Thomas và Lea có sử dụng đến động từ overdo để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Thomas: Hey Lea, I heard you've been working late every night this week. Don't you think you're overdoing it?
Lea: Yeah, I know. I've been trying to finish this project on time, but I might have overdone it a bit. I'm feeling exhausted.
Thomas: It's important to take breaks and not overdo your workload. Remember to prioritize your well-being too.
Lea: You're right. I need to find a balance. I shouldn't overdo it at the expense of my health. Thanks for reminding me, Thomas.
Thomas: No problem, Lea. Take care of yourself and remember that there's more to life than just work.
Lea: Absolutely, Thomas. I'll make sure to find time for relaxation and self-care. Thanks for your support.
Dịch nghĩa:
Thomas: Xin chào Lea, tôi nghe nói rằng bạn đã làm việc muộn mỗi tối trong tuần này. Bạn có nghĩ rằng bạn đang làm quá sức không?
Lea: Đúng vậy, tôi biết. Tôi đã cố gắng hoàn thành dự án này đúng hẹn, nhưng có lẽ tôi đã làm quá sức một chút. Tôi cảm thấy mệt mỏi.
Thomas: Quan trọng là bạn phải nghỉ ngơi và không làm quá nhiều công việc. Hãy nhớ ưu tiên sức khỏe của bạn.
Lea: Bạn đúng. Tôi cần tìm cách cân bằng. Tôi không nên làm quá mức đồng thời đánh đổi sức khỏe của mình. Cảm ơn bạn đã nhắc nhở tôi, Thomas.
Thomas: Không có gì, Lea. Hãy chăm sóc bản thân và hãy nhớ rằng cuộc sống không chỉ có công việc.
Lea: Chắc chắn, Thomas. Tôi sẽ đảm bảo tìm thời gian để thư giãn và chăm sóc bản thân. Cảm ơn sự ủng hộ của bạn.
Bài tập về chia động từ overdo và đáp án chi tiết
- She ___________ her work tomorrow.
- By next year, they ___________ all their goals.
- Last night, she ___________ on her project until midnight.
- By the time I arrived, they ___________ for three hours.
- He ___________ too much lately.
- I ___________ my work for the day.
- She ___________ her training for months and is now exhausted.
- They ___________ their renovation project before they sold the house.
- I promise I ___________ my workload next week.
- She is ___________ her diet and exercise routine to prepare for the marathon.
Đáp án
- will be overdoing
- will have overdone
- was overdoing
- had been overdoing
- is overdoing
- have overdone
- has been overdoing
- had overdone
- won't overdo
- going to overdo
Trên đây là toàn bộ bài học có liên quan đến động từ overdo mà hoctienganhnhanh.vn gửi đến bạn học có thể tham khảo thêm. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn học biết được quá khứ của overdo là gì, ý nghĩa của overdo và cách chia động từ ngày theo 13 thì trong tiếng Anh đơn giản và dễ hiểu nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và có thể áp dụng vào bài tập và giao tiếng hàng ngày. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh nhé!