MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của overhang là gì? Các dạng và biến thể của động từ overhang

Quá khứ của overhang là overhung, và không thay đổi khi dùng cho cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Nghĩa của động từ này là treo lơ lửng, nhô ra phía trên một vật thể khác.

Động từ overhang thể hiện khái niệm về sự nhô ra, treo lơ lửng một vật thể khác. Tuy nhiên, để sử dụng đúng dạng của overhang trong các thì và dạng câu khác nhau có thể gây khó khăn cho một số người học tiếng Anh. Cùng tìm hiểu cụ thể qua bài viết ngày hôm nay của hoctienganhnhanh!

Overhang nghĩa tiếng Việt là gì?

Overhang nghĩa tiếng Việt là gì?

Overhang có thể được dịch là treo lơ lửng, nhô ra phía trên hay nhô ra phía ngoài tùy theo ngữ cảnh. Đây là một động từ mô tả hành động của một vật nằm phía trên một vật khác.

Ví dụ: The tree branches overhang the roof of the house. (Các nhánh cây treo lơ lửng qua mái nhà)

Quá khứ của overhang là gì?

Quá khứ của overhang là gì?

Quá khứ của overhang là overhung, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều không thay đổi.

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: The clouds overhung the valley. (Những đám mây nhô ra phía ngoài thung lũng)
  • Quá khứ phân từ: The cave was overhung with stalactites. (Hang động bị những mảng đá nhô ra phía trên)

Chia động từ overhang theo dạng thức trong tiếng Anh

Chia động từ overhang theo dạng thức trong tiếng Anh

Ở phần này, chúng ta xem xem động từ overhang có các dạng thức nào cùng ví dụ minh họa.

  • To overhang ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: The balcony was designed to overhang the edge of the building, providing a stunning view. (Ban công được thiết kế để nhô ra phía trên mép của tòa nhà, mang đến một cảnh quan tuyệt đẹp)

  • Overhang ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: The trees overhang the fence, casting a shadow on the garden. (Những cái cây nhô ra phía trên hàng rào, tạo nên bóng râm trên khu vườn)

  • Overhung là dạng quá khứ đơn của động từ overhang .

Ví dụ: The balcony overhung the street below, providing a shaded spot to enjoy the bustling cityscape. (Ban công nhô ra phía trên con phố dưới đây, tạo ra một nơi che mát để thưởng thức khung cảnh sôi động của thành phố)

  • Overhang là dạng danh động từ

Ví dụ: The overhang of the roof provided shelter from the rain. (Sự nhô ra của mái che đã cung cấp một nơi trú ẩn tránh mưa)

  • Overhung là dạng quá khứ phân từ của động từ overhang .

Ví dụ: The branches of the tree, overhung and weighed down by snow, created a picturesque winter scene. (Những cành cây, bị che phủ và cảm giác nặng nề bởi tuyết, tạo nên một cảnh đông tuyệt đẹp)

  • Overhangs là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: The cliff overhangs the river, creating a sense of awe and wonder. (Vách đá nhô ra phía trên dòng sông, tạo nên một cảm giác kinh ngạc và kỳ vĩ)

Cách chia động từ overhang theo thì

Cách chia động từ overhang theo thì

Chúng ta cùng tìm hiểu về các cách biến đổi của động từ overhang ở các thì trong tiếng anh để hiểu rõ hơn về động từ này.

Biến đổi overhang ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Overhung

Ví dụ: The cliff overhung the raging sea, casting a shadow over the waves. (Vách đá nhô ra phía trên biển dữ, tạo ra bóng đổ trên sóng)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were overhanging

Ví dụ: At that moment, the old wooden bridge was overhanging the fast-flowing river, causing a sense of danger. (Lúc đó, cái cầu gỗ cũ đang treo lơ lửng qua con sông chảy xiết, gây cảm giác nguy hiểm)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had overhung

Ví dụ: By the time we arrived, the dark clouds had overhung the horizon. (Đến lúc chúng tôi đến, những những đám mây đen đã treo lơ lửng ở chân trời)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been overhanging

Ví dụ: The cliff had been overhanging for years, posing a constant danger to hikers below. (Vách đá đã treo lơ lửng suốt nhiều năm, tạo ra một nguy hiểm liên tục đối với những người leo núi ở dưới)

Biến đổi overhang ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Overhang/Overhangs

Ví dụ: The balcony overhangs the garden, providing shade on hot summer days. (Ban công nhô ra phía ngoài khu vườn, tạo bóng mát vào những ngày hè nóng)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are overhanging

Ví dụ: The cliffs are overhanging the beach, creating a stunning backdrop for the sunset. (Những vách đá đang nhô ra phía trên bãi biển, tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho hoàng hôn)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has overhung

Ví dụ: The tree has overhung the garden fence, providing a natural canopy for shade. (Cây đã treo lơ lửng qua hàng rào vườn, tạo ra một mái che tự nhiên để che mát)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been overhanging

Ví dụ: The cliff has been overhanging for years, posing a constant threat to the houses below. (Vách đá đã treo lơ lửng suốt nhiều năm, gây ra một mối đe dọa liên tục đối với các ngôi nhà phía dưới)

Biến đổi overhang ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will overhang

Ví dụ: The new building will overhang the park, providing a shaded area for visitors. (Tòa nhà mới sẽ nhô ra phía ngoài công viên, tạo ra một khu vực có bóng mát cho du khách)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will overhanging

Ví dụ: By this time tomorrow, the storm will be over, but the dark clouds will still be overhanging the city. (Vào thời điểm này ngày mai, cơn bão sẽ qua, nhưng những đám mây đen vẫn sẽ nhô ra phía trên thành phố)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have overhung

Ví dụ: By next year, the vines will have overhung the entire garden fence, creating a beautiful natural boundary. (Đến năm sau, những cây nho sẽ đã bao phủ toàn bộ hàng rào vườn, tạo thành một ranh giới tự nhiên đẹp mắt)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been overhanging

Ví dụ: By the time we arrive, the chandelier will have been overhanging the dining table for hours, creating a dramatic ambiance. (Khi chúng ta đến, đèn trần sẽ đã treo lơ lửng trên bàn ăn từ vài giờ trước, tạo nên một không gian ấn tượng)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to overhang

Ví dụ: The branches of the tree are going to overhang the pathway, providing a natural canopy. (Những cành cây sẽ sắp treo lơ lửng qua lối đi, tạo ra một mái che tự nhiên)

Chia động từ overhang theo dạng đặc biệt

Chia động từ overhang theo dạng đặc biệt

  • Câu điều kiện:

Câu điều kiện loại 1: Will overhang

Ví dụ: If it rains, the tree branches will overhang the path. (Nếu trời mưa, các cành cây sẽ nhô ra phía trên đường)

Câu điều kiện loại 2: Would overhang

Ví dụ: If it rained heavily, the awning would overhang the patio, keeping it dry. (Nếu trời mưa nặng, mái hiên sẽ nhô ra trên sân hiên, giữ cho nó khô ráo)

Câu điều kiện loại 3: Would have overhung

Ví dụ: If they had built the structure differently, it would have overhung the neighboring building. (Nếu họ xây dựng công trình theo cách khác, nó đã nhô ra che phủ lên tòa nhà bên cạnh)

  • Câu giả định:

Câu giả định loại 1: Will overhang

Ví dụ: If you don't trim the branches, they will overhang the fence. (Nếu bạn không cắt tỉa những cành cây, chúng sẽ nhô ra che phủ lên hàng rào)

Câu giả định loại 2: Would overhang

Ví dụ: If she had planted the trees closer together, they would not be overhanging the fence now. (Nếu cô ấy đã trồng cây gần nhau hơn, chúng sẽ không nhô ra che phủ lên hàng rào lúc này)

Câu giả định loại 3: Would have overhung

Ví dụ: If they had built the structure taller, it would have overhung the nearby buildings. (Nếu họ xây dựng công trình cao hơn, nó đã nhô ra che phủ lên các tòa nhà gần đó)

Đoạn hội thoại dùng các dạng của overhang

Đoạn hội thoại dùng các dạng của overhang

Hoa: Look at that beautiful balcony! It's really impressive how it overhangs the street below. (Nhìn cái ban công đẹp kia! Thật ấn tượng với cách nó nhô ra phía trên con phố dưới đây)

Ly: Yes, it adds a unique architectural feature to the building. I love how it extends out and provides a great view of the city. (Đúng vậy, nó tạo thêm một đặc điểm kiến trúc độc đáo cho tòa nhà. Tôi thích cách nó mở rộng ra và tạo ra một tầm nhìn tuyệt vời của thành phố)

Hoa: Absolutely! I can imagine sitting there and enjoying the sunset with a cup of coffee. The way it overhangs gives a sense of being suspended in the air. (Chắc chắn! Tôi có thể tưởng tượng ngồi đó và thưởng thức hoàng hôn với một tách cà phê. Cách nó nhô ra tạo ra cảm giác như đang treo giữa không trung)

Ly: Exactly! It creates a feeling of floating above the bustling city. And the fact that it overhangs the sidewalk gives pedestrians some shade during hot summer days. (Đúng vậy! Nó tạo ra một cảm giác như đang lơ lửng trên thành phố đông đúc. Và việc nó nhô ra phía trên lề đường cung cấp bóng mát cho người đi bộ trong những ngày hè nóng)

Hoa: That's a great point! It not only adds aesthetic value but also serves a practical purpose. I've seen many people seeking shelter under the overhanging roof when it's raining. (Đúng là một ý kiến tuyệt vời! Nó không chỉ tạo ra giá trị thẩm mỹ mà còn phục vụ mục đích thực tế. Tôi đã thấy nhiều người tìm nơi trú ẩn dưới mái nhô ra khi trời mưa)

Bài tập về quá khứ của overhang trong tiếng Anh

Hãy điền dạng đúng của động từ overhang vào chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. The tree __________ over the fence, creating a natural canopy.
  2. If I had known about the weak structure, I __________ the beams to prevent overhanging.
  3. The balcony __________ the edge of the building, providing a stunning view.
  4. The artwork on the wall __________ the fireplace, adding a touch of elegance to the room.
  5. If it __________ during the storm, I will seek shelter under the overhanging roof.

Đáp án

  1. overhangs
  2. would have reinforced
  3. overhangs
  4. overhangs
  5. overhangs

Như vậy, qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã khám phá cách chia động từ overhang và hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Việc nắm vững các dạng của động từ này sẽ giúp chúng ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và sinh động.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top