MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của partake là gì? Cách chia động từ partake chuẩn

Quá khứ của partake ở cột V2 là partook, cột V3 là partaken, có nghĩa là tham gia.. cùng tìm hiểu cách chia partake trong tiếng Anh nhé!

Partake là động từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày lẫn các dạng bài tập, đặc biệt là các dạng chia động từ. Vậy bạn đã biết cách chia quá khứ của partake là gì chưa? Nếu bạn vẫn chưa nắm được V2, V3 của partake là gì thì bài viết này dành cho bạn.

Hôm nay hoctienganhnhanh sẽ gửi đến bạn bài học về quá khứ của partake là gì và kèm theo đó rất nhiều ví dụ để các bạn dễ dàng hình dung. Cùng tìm hiểu nhé!

Partake tiếng việt là gì?

Partake tiếng việt nghĩa là tham gia, tham dự

Động từ partake trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là tham gia hoặc tham dự.

Ví dụ:

  • I would like to partake in the charity event this weekend. (Tôi muốn tham gia vào sự kiện từ thiện cuối tuần này)
  • Let's partake in the local culture and try the traditional food. (Hãy tham gia vào văn hóa địa phương và thử đồ ăn truyền thống)

Quá khứ của partake là gì?

Quá khứ của partake là partook ở cột V2 và partaken cột V3

Quá khứ của partake trong tiếng Anh V2 là partook. Quá khứ phân từ V3 của partake là partaken. Lưu ý khi sử dụng quá khứ phân từ V3 của partake thường đi kèm với trợ động từ have/has ( đối với thì hiện tại hoàn thành) và had đối với thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • V2 của partake: They partook in the heated debate, expressing their opinions passionately. (Họ đã tham gia vào cuộc tranh luận sôi nổi, thể hiện quan điểm của mình một cách đam mê)
  • He has partaken in multiple business ventures, striving for success in various industries. (Anh ấy đã tham gia vào nhiều dự án kinh doanh, phấn đấu để đạt thành công trong các ngành công nghiệp khác nhau)

Sau đây chúng tôi sẽ tổng hợp các hình thức V1, V2, V3 của partake để người học tiện theo dõi.

V1 của partake (infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của partake (simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của partake

(past participle – quá khứ phân từ)

Hình thức

partake

partook

partaken

Ví dụ

The students eagerly partake in extracurricular activities, such as sports and arts clubs. (Các học sinh nhiệt tình tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, như câu lạc bộ thể thao và nghệ thuật)

He partook in the festive celebrations, joining the crowd in singing and dancing. (Anh ấy đã tham gia vào những lễ hội vui tươi, cùng đám đông hát hò và nhảy múa)

They have partaken in the decision-making process, contributing their valuable insights. (Họ đã tham gia vào quá trình ra quyết định, đóng góp những ý kiến quan trọng của mình)

Bảng chia động từ partake theo các dạng thức

Bảng tổng hợp các dạng thức của động từ partake

Để tiện cho bạn học theo dõi và thuộc lòng ở các dạng thức của động từ partake, hoctienganhnhanh sẽ tóm gọn lại trong một bảng sau để bạn hiểu và nhớ dễ hơn nhé!

Dạng chia của động từ

Hình thức

Ví dụ minh họa

To - infinitive

to partake

They plan to partake in the charity event to support a worthy cause. (Họ dự định tham gia vào sự kiện từ thiện để ủng hộ một nguyên tắc đáng khen)

Bare infinitive (nguyên mẫu không to)

partake

We often partake in family gatherings during the holiday season. (Chúng tôi thường tham gia vào các buổi tụ họp gia đình trong mùa lễ)

Gerund

partaking

She is currently partaking in a yoga class to improve her flexibility and strength. (Cô ấy đang tham gia một lớp yoga để cải thiện độ linh hoạt và sức mạnh của mình)

Present participle (V2)

partook

He partook in the adventurous activity of skydiving and experienced an adrenaline rush. (Anh ấy đã tham gia vào hoạt động mạo hiểm nhảy dù và trải qua một cảm giác hồi hộp)

Past participle (V3)

partaken

They have partaken in the local culture by attending traditional festivals and trying regional cuisine. (Họ đã tham gia vào văn hóa địa phương bằng cách tham dự các lễ hội truyền thống và thử đồ ăn đặc sản địa phương)

Cách chia động từ partake cơ bản trong tiếng Anh

Đây là cách chia động từ partake trong các thì phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng bảng trên sẽ hữu ích cho bạn!

Bảng chia động từ

Số

Số ít

Số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn

partake

partake

partakes

partake

partake

partake

Hiện tại tiếp diễn

am partaking

are partaking

is partaking

are partaking

are partaking

are partaking

Quá khứ đơn

partook

partook

partook

partook

partook

partook

Quá khứ tiếp diễn

was partaking

were partaking

was partaking

were partaking

were partaking

were partaking

Hiện tại hoàn thành

have partaken

have partaken

has partaken

have partaken

have partaken

have partaken

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been partaking

have been partaking

has been partaking

have been partaking

have been partaking

have been partaking

Quá khứ hoàn thành

had partaken

had partaken

had partaken

had partaken

had partaken

had partaken

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been partaken

had been partaken

had been partaken

had been partaken

had been partaken

had been partaken

Tương lai đơn

will partake

will partake

will partake

will partake

will partake

will partake

Tương lai tiếp diễn

will be partaking

will be partaking

will be partaking

will be partaking

will be partaking

will be partaking

Tương lai hoàn thành

will have partaken

will have partaken

will have partaken

will have partaken

will have partaken

will have partaken

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been partaking

will have been partaking

will have been partaking

will have been partaking

will have been partaking

will have been partaking

Cách chia động từ partake dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ partake theo từng trường hợp đặc biệt nhé!

Đại từ số ít

Đại từ số nhiều

Types

I

You

He/She/It

We

They

You

Condition type 2

would partake

would partake

would partake

would partake

would partake

would partake

Condition unreal type 2

would be partaking

would be partaking

would be partaking

would be partaking

would be partaking

would be partaking

Condition type 3

would have partaken

would have partaken

would have partaken

would have partaken

would have partaken

would have partaken

Condition unreal type 3

would have been partaking

would have been partaking

would have been partaking

would have been partaking

would have been partaking

would have been partaking

Present Subjunctive

partake

partake

partake

partake

partake

partake

Past Subjunctive

partook

partook

partook

partook

partook

partook

Past Perfect Subjunctive

had partaken

had partaken

had partaken

had partaken

had partaken

had partaken

Imperative

partake

partake

partake

let’s partake

partake

partake

Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của partake trong tiếng Anh

Anna: Have you ever partaken in any adventurous activities? (Bạn đã từng tham gia vào bất kỳ hoạt động phiêu lưu nào chưa?)

Bean: Yes, I have. Last summer, I partook in a thrilling bungee jumping experience. (Có, tôi đã từng. Mùa hè năm ngoái, tôi đã tham gia vào một trải nghiệm nhảy bungee mạo hiểm)

Anna: That sounds exciting! How did you feel when you were about to jump? (Nghe có vẻ thú vị! Bạn cảm thấy thế nào khi chuẩn bị nhảy?)

Bean: Initially, I was quite nervous, but once I took the leap, it was an exhilarating feeling. (Ban đầu, tôi khá lo lắng, nhưng khi tôi thực hiện bước nhảy, cảm giác hưng phấn đã đến)

Anna: I've always wanted to try bungee jumping, but I haven't had the chance yet. (Tôi luôn muốn thử nhảy bungee, nhưng chưa có cơ hội)

Bean: It's definitely worth trying if you enjoy adrenaline-pumping activities. Besides bungee jumping, have you partaken in any other adventurous pursuits? (Nó chắc chắn đáng thử nếu bạn thích các hoạt động đầy cảm giác mạnh. Ngoài bungee jumping, bạn đã tham gia vào bất kỳ hoạt động phiêu lưu nào khác chưa?)

Anna: Well, I haven't partaken in extreme sports like bungee jumping, but I have tried zip-lining through a dense forest, which was quite thrilling as well. (Ồ, tôi chưa tham gia các môn thể thao mạo hiểm như bungee jumping, nhưng tôi đã thử đi dây chuyền qua một khu rừng rậm, cũng khá mạo hiểm)

Bean: Zip-lining sounds amazing! How did you feel being suspended in the air, surrounded by nature? (Dây chuyền nghe thật tuyệt vời! Bạn cảm thấy thế nào khi treo lơ lửng trên không trung, bao quanh bởi thiên nhiên?)

Anna: It was an incredible experience. As I glided through the treetops, I felt a sense of freedom and awe at the breathtaking views below. (Đó là một trải nghiệm tuyệt vời. Khi tôi lướt qua đỉnh cây, tôi cảm thấy tự do và kinh ngạc trước cảnh quan tuyệt đẹp phía dưới)

Bean: It must have been an unforgettable adventure. I'll definitely add zip-lining to my bucket list. (Điều đó chắc chắn là một cuộc phiêu lưu khó quên. Tôi nhất định sẽ thêm dây chuyền vào danh sách những điều cần làm trước khi chết)

Anna: I highly recommend it! There are so many adventurous activities to partake in, and each one offers a unique and memorable experience. (Tôi rất khuyến nghị! Có rất nhiều hoạt động phiêu lưu để tham gia, và mỗi hoạt động mang đến một trải nghiệm độc đáo và khó quên)

Bean: I completely agree. Trying new things and stepping out of our comfort zones can lead to incredible adventures and personal growth. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Thử những điều mới mẻ và vượt ra khỏi vùng an toàn có thể dẫn đến những cuộc phiêu lưu tuyệt vời và sự phát triển cá nhân)

Anna: Absolutely. So, what's next on your list of adventurous activities to partake in? (Chắc chắn. Vậy, điều gì tiếp theo trong danh sách hoạt động phiêu lưu của bạn để tham gia?)

Bean: I'm considering skydiving next. The thrill of freefalling from a plane seems like an ultimate adventure! (Tôi đang xem xét môn nhảy dù. Cảm giác thả tự do từ máy bay dường như là một cuộc phiêu lưu tối thượng!)

Anna: Skydiving is definitely an adrenaline rush! I wish you the best of luck with your future adventures, and may you partake in many more unforgettable experiences! (Nhảy dù chắc chắn là một cảm giác hưng phấn! Chúc bạn may mắn với những cuộc phiêu lưu trong tương lai và hy vọng bạn sẽ tham gia vào nhiều trải nghiệm đáng nhớ hơn nữa!)

Bài tập về chia động từ partake trong tiếng anh

Nhằm giúp các bạn học của hoctienganhnhanh ghi nhớ sâu hơn về quá khứ V2, V3 của partake là gì, mời các bạn làm bài tập nhỏ sau để kiểm tra kiến thức nhé!

Bài tập

Hãy chia dạng đúng của động từ partake trong các trường hợp sau để câu có nghĩa đúng nhất!

  1. She ______________ in the dance competition last night. (partake)
  2. They ______________ in the delicious meal at the restaurant. (partake)
  3. He ______________ in the adventurous activity during his trip. (partake)
  4. We ______________ in the cultural event last weekend.(partake)
  5. The students ______________ in the scientific experiment in the laboratory. (partake)
  6. He ______________ in the marathon last year. (partake)
  7. She______________ in the concert and enjoyed the performance. (partake)
  8. They ______________ in the cooking class to learn new recipes. (partake)
  9. I ______________ in the language course to improve my skills. (partake)
  10. We ______________ in the guided tour of the historical site. (partake)
  11. She ______________ in various cultural festivals around the world. (partake)
  12. They ______________ in the festivities of the local community. (partake)
  13. He ______________ in the responsibility of leading the team. (partake)
  14. We ______________ in the knowledge-sharing sessions at the conference. (partake)
  15. The students ______________ in the excitement of the school play. (partake)
  16. She ______________ in the challenge before she realized it was too difficult. (partake)
  17. They ______________ in the project before it was canceled. (partake)
  18. He ______________ in the competition multiple times before he won. (partake)
  19. We ______________ in the event, but unfortunately, we arrived late. (partake)
  20. The team ______________ in the training sessions extensively to prepare for the tournament. (partake)

Đáp án

  1. partook
  2. partook
  3. partook
  4. partook
  5. partook
  6. partook
  7. partook
  8. partook
  9. partook
  10. partook
  11. has partaken
  12. have partaken
  13. has partaken
  14. have partaken
  15. have partaken
  16. had partaken
  17. had partaken
  18. had partaken
  19. had partaken
  20. had partaken

Vậy là bài học hôm nay về quá khứ của partake đã được Hoctienganhnhanh.vn thông qua. Cảm ơn các bạn đã đón đọc về động từ "partake" trong tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho quý vị sự hiểu biết sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Chúc các bạn học giỏi và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top