MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của preshrink và cách chia ở nhóm thì tiếng Anh

Quá khứ của preshrink ở quá khứ đơn sẽ là preshrank, trong khi quá khứ phân từ là preshrunk, cách sử dụng chính xác của động từ preshrink trong tiếng Anh.

Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng hoctienganhnhanh đi sâu vào từng dạng quá khứ và dạng thức của preshrink ở các thì tiếng Anh, cùng một số bài tập giúp bạn rèn luyện thêm để có thể sử dụng động từ này trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất.

Preshrink nghĩa tiếng Việt là gì?

Preshink là quy trình làm cho miếng vải co lại trước khi sử dụng.

Preshrink có nghĩa là làm co miếng vải lại, là một động từ thường được sử dụng rất nhiều trong lĩnh vực may mặc, thời trang. Hay nói cách khác, đây là từ sử dụng để nói về quy trình nhằm giảm kích thước hoặc độ co rút của một vật liệu trước khi nó được sử dụng hoặc gia công.

Ví dụ: I need to preshrink this fabric before sewing the dress. (Tôi cần làm co miếng vải này trước khi may váy)

Quá khứ của preshrink là gì?

Quá khứ của preshrink dùng để diễn tả việc làm co đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Quá khứ của preshrink là preshrank, trong đó dạng quá khứ đơn của preshrink là preshrank, còn quá khứ phân từ của preshrink là preshrank. Các bạn nên dựa vào dấu hiệu nhận biết thì tiếng Anh để sử dụng từng dạng quá khứ sao cho phù hợp, tránh nhầm lẫn.

Ví dụ:

  • Động từ preshrink ở dạng quá khứ đơn V2: I preshrank the fabric last night. (Tôi đã làm co miếng vải vào tối qua)

  • Động từ preshrink ở dạng quá khứ phân từ V3: The preshrunk fabric is ready for use. (Vải đã được làm co từ trước và sẵn sàng để sử dụng)

Cách chia động từ preshrink theo dạng thức

Các dạng thể của động từ preshrink trong tiếng Anh

Để cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách sử dụng preshrink trong các dạng thức khác nhau, hãy cùng chúng tôi điểm qua một số ví dụ của động từ này:

  • To preshrink ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: I need to learn how to preshrink this fabric. (Tôi cần học cách làm co loại vải này)

  • Preshrink ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: Preshrink your fabrics if you want to avoid any future shrinkage. (Làm co miếng vải của bạn nếu bạn muốn tránh bất kỳ sự giãn lại sau này)

  • Preshrank là dạng quá khứ đơn của động từ preshrink

Ví dụ: She preshrank the fabric before sewing it. (Cô ấy đã làm co giãn miếng vải trước khi may nó)

  • Preshrinking là dạng danh động từ

Ví dụ: The preshrinking of fabrics helps to prevent shrinkage during the washing process. (Việc làm co giãn trước các loại vải giúp ngăn chặn việc co rút trong quá trình giặt)

  • Preshrunk là dạng quá khứ phân từ của động từ preshrink

Ví dụ: The preshrunk fabric is ready for use. (Miếng vải được co giãn đã sẵn sàng để sử dụng)

  • Preshrinks là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: She preshrinks the fabric before starting any sewing project. (Cô ấy co giãn trước vải trước khi bắt đầu bất kỳ dự án may nào)

Cách chia động từ preshrink theo nhóm thì tiếng Anh

Chia động từ ở từng nhóm thì.

Cách chia động từ Preshrink theo các thì trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng để xây dựng văn phong và hiểu rõ về cấu trúc ngôn ngữ. Thông qua các ví dụ, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng preshrink trong từng khác nhau.

Chia động từ preshrink ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Preshrank

Ví dụ: I preshrank the fabric. (Tôi đã làm co miếng vải)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were preshrinking

Ví dụ: She was preshrinking the fabric when I arrived. (Cô ấy đang làm co vải khi tôi đến)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had preshrunk

Ví dụ: By the time I got there, they had already preshrunk the fabric. (Đến lúc tôi đến đó, họ đã làm co vải rồi)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been preshrinking

Ví dụ: They had been preshrinking the fabric for hours before they finished. (Họ đã làm co vải suốt vài giờ trước khi hoàn thành)

Chia động từ preshrink ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Preshrink/Preshrinks

Ví dụ: I preshrink the fabric before using it. (Tôi làm co vải trước khi sử dụng nó)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are preshrinking

Ví dụ: She is preshrinking the fabric for the project. (Cô ấy đang làm co vải cho dự án)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has preshrunk

Ví dụ: They have preshrunk the fabric for the new collection. (Họ đã làm co vải cho bộ sưu tập mới)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been preshrinking

Ví dụ: He has been preshrinking the fabric all morning. (Anh ấy đã làm co vải suốt buổi sáng)

Chia động từ preshrink ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will preshrink

Ví dụ: I will preshrink the fabric tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ làm co vải)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be preshrinking

Ví dụ: They will be preshrinking the fabric when you arrive. (Họ sẽ đang làm co vải khi bạn đến)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have preshrunk

Ví dụ: By the time you get here, we will have preshrunk the fabric. (Đến lúc bạn đến đây, chúng tôi sẽ đã làm co vải)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been preshrinking

Ví dụ: They will have been preshrinking the fabric for hours when you see them. (Họ sẽ đã làm co vải suốt vài giờ trước khi bạn gặp họ)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to preshrink

Ví dụ: I am going to preshrink the fabric before the party. (Tôi sẽ làm co vải trước buổi tiệc)

Cách chia động từ preshrink theo các dạng câu đặc biệt

Preshrink trong các dạng câu điều kiện và giả định

Cách chia động từ preshrink theo các dạng đặc biệt trong tiếng Anh là một khía cạnh thú vị và quan trọng để hiểu rõ hơn về sự linh hoạt của ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá và nắm bắt những dạng đặc biệt của động từ preshrink.

Chia động từ preshrink ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will preshrink

Ví dụ: If you wash the fabric in hot water, it will preshrink. (Nếu bạn giặt vải trong nước nóng, nó sẽ được làm co)

  • Câu điều kiện loại 2: Would preshrink

Ví dụ: If I had more time, I would preshrink the fabric. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ làm co vải)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have preshrunk

Ví dụ: If she had known about the fabric's tendency to shrink, she would have preshrunk it. (Nếu cô ấy biết về tính co lại của vải, cô ấy đã làm co nó)

Chia động từ preshrink ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will preshrink

Ví dụ: If she agrees, I will preshrink the fabric for her. (Nếu cô ấy đồng ý, tôi sẽ làm co vải cho cô ấy)

  • Câu giả định loại 2: Would preshrink

Ví dụ: If I had the necessary equipment, I would preshrink the fabric myself. (Nếu tôi có đủ thiết bị cần thiết, tôi sẽ làm co vải bằng chính tay mình)

  • Câu giả định loại 3: Would have preshrunk

Ví dụ: If they had followed the instructions, they would have preshrunk the fabric properly. (Nếu họ đã tuân thủ các hướng dẫn, họ đã làm co vải một cách đúng đắn)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của preshrink

Luyện tập cách sử dụng preshrink trong giao tiếp

Tracy: Have you preshrunk the fabric for your new dress? (Bạn đã làm co vải cho chiếc váy mới chưa?)

Mark: Yes, I preshrank it last night to prevent any further shrinkage. (Tôi làm rồi, tôi đã làm co nó vào tối qua để ngăn vải co lại thêm)

Tracy: That's smart! I always preshrink my fabrics to ensure a better fit. (Thật thông minh! Tôi luôn làm co vải để đảm bảo nó vừa vặn hơn)

Mark: Have you ever preshrunk fabrics using different methods? (Bạn đã từng sử dụng các phương pháp khác nhau để làm co vải chưa?)

Tracy: Yes, I've used both the washing machine and soaking in hot water. They both work well. (Rồi chứ, tôi đã dùng cả máy giặt và ngâm trong nước nóng. Cả hai cách đều hiệu quả)

Mark: Did you preshrink the fabric before sewing your previous garments too? (Bạn đã làm co vải trước khi may các sản phẩm trước đây chưa?)

Tracy: Absolutely! Preshrinking is a crucial step for maintaining the size and shape of the final product. (Chắc chắn rồi! Việc làm co là bước quan trọng để duy trì kích thước và hình dạng của sản phẩm cuối cùng)

Mark: I'm glad I learned about preshrinking. It seems like a necessary technique for sewing. (Tôi rất vui vì đã biết về việc làm co. Có vẻ như đây là một kỹ thuật cần thiết cho việc may vá)

Bài tập về các dạng của preshrink trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ preshrink để hoàn thành câu.

  1. Have you _______________ the fabric before sewing it?
  2. She always _______________ her fabrics to prevent any further shrinkage.
  3. The _______________ fabric retains its size and shape even after washing.
  4. If I had more time, I _______________ the fabric before starting the project.
  5. They _______________ the materials to ensure a better fit for the final garments.
  6. He regrets not having _______________ the fabric beforehand.
  7. I wish I _______________ the fabric earlier, it would have fit better.
  8. Do you know how to _______________ the fabric using a washing machine?
  9. The _______________ process is an essential step in garment production.
  10. We should always _______________ fabrics made of natural fibers like cotton or linen.

Đáp án:

  1. preshrunk
  2. preshrinks
  3. preshrunk
  4. would preshrink
  5. preshrink
  6. preshrunk
  7. had preshrunk
  8. preshrink
  9. preshrink
  10. preshrink

Từ quá khứ đơn đến hiện tại hoàn thành, từ câu điều kiện đến câu giả định, hoctienganhnhanh.vn đã cùng các bạn khám pha các dạng thức của động từ preshrink. Hãy không ngừng ôn luyện những kiến thức trên để dễ dàng thuần thục và sử dụng động từ này một cách đầy linh hoạt nhé.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top