MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của put là gì? Cách chia động từ Put theo thì tiếng Anh

Quá khứ của Put là put khi ở bất kì dạng quá khứ nào (V2 và V3), cấu trúc và chia động từ put theo thì tiếng Anh.

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ loại, ở các bài trước chúng ta đã học về giới từ, tính từ, trạng từ thì ngày hôm nay hãy cùng tìm hiểu động từ bất quy tắc! Put là một trong những dạng động từ bất quy tắc mà có dạng quá khứ và dạng nguyên thể giống nhau, tuy nhiên không phải ai cũng có thể hiểu hết về cách chia động từ này trong từng thì như thế nào.

Vậy nên, hoctienganhnhanh xin chia sẻ cho các bạn những kiến thức liên quan tới động từ Put, cùng khám phá ngay bên dưới nhé!

Quá khứ của Put là gì?

V2 của Put, V3 của Put

Quá khứ của Put là Put, cho dù nó ở dạng quá khứ đơn hay quá khứ phân từ thì chỉ có duy nhất từ này.

Put là một động từ trong tiếng Anh (Verb), nó có nghĩa chung là đặt, để, đưa vào, bỏ vào. Tùy nội dung mà mình muốn truyền tải tới người khác ở hiện tại, quá khứ hay tương lai mà chia động từ một cách phù hợp.

Ví dụ:

  • I put the keys on the table. (Tôi để chìa khóa trên bàn).
  • She put her coat in the closet. (Cô ấy để áo khoác vào tủ).

Dù cho ở dạng nào hay thì nào thì Put cũng chỉ có một cách phát âm đó là /pʊt/.

Vị trí của Put khi ở dạng quá khứ trong câu tiếng Anh

Vị trí của put trong tiếng Anh

Put ở dạng V2

Động từ Put ở khi chia ở dạng quá khứ đơn thì tùy vào các thành phần khác có trong câu và nội dung muốn truyền tải mà ta có thể kể đến các vị trí thường gặp của Put như sau:

Put thường đứng sau chủ ngữ trong câu khẳng định, và trước chủ ngữ trong câu phủ định và câu hỏi.

Ví dụ:

  • They didn't put the chairs back after the meeting. (Họ không đặt ghế trở lại sau cuộc họp).
  • Did you put the book in your bag? (Bạn đã đặt sách vào túi chưa?).

Ở các câu phức hợp, động từ Put cũng có thể đứng ở vị trí sau giới từ hoặc trong mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • She was putting the baby to bed when the phone rang. (Cô ấy đang cho bé đi ngủ khi điện thoại reo).
  • The teacher asked the students to put their phones away during class. (Giáo viên yêu cầu học sinh đặt điện thoại vào trong suốt giờ học).

Put ở dạng V3

Vị trí của động từ Put ở dạng quá khứ phân từ V3 là sau "have/has/had" để tạo thành thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • I have put the books on the shelf. (Tôi đã đặt sách lên giá sách).
  • She has put on her coat and is ready to go. (Cô ấy đã mặc áo khoác và sẵn sàng đi).
  • They had put the finishing touches on the project before the deadline. (Họ đã hoàn thiện dự án trước thời hạn).

Cấu trúc của Put ở quá khứ V2, V3

Cấu trúc quá khứ của put trong tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc trong các dạng thì trong tiếng Anh thì còn có các cấu trúc quá khứ của Put ở các trường hợp cụ thể. Tùy nội dung của câu nói mà ta sử dụng động từ Put đi kèm với các danh từ và giới từ phù hợp!

Put trong cấu trúc Put something

Động từ Put được sử dụng trong công thức này thường là ở dạng v2 của Put.

Cấu trúc:

Put + something (danh từ) + Giới từ/ Tính từ + something (danh từ)

Trong đó:

  • Put something on/onto something else: đặt cái gì đó lên cái gì đó khác.
  • Put something in/into something else: đặt cái gì đó vào trong cái gì đó khác.

Ví dụ:

She put a vase of flowers on the table. (Cô ấy đã đặt một bình hoa trên bàn).

He put a smile on her face with his kind words. (Anh ấy đã khiến cô ấy cười vui với những lời nói tốt đẹp của mình).

Put trong cấu trúc Put something/ be put something

Trong cấu trúc Put something/ be put something thì put đứng trước các giới từ (in, on, out, by, behind,...) để nói về những tình huống khác nhau trong giao tiếp. Dưới đây là cấu trúc chi tiết và các ví dụ minh họa!

Cấu trúc:

Put + somebody/ something + in/on/under/behind,...+ something 

Be + put + somebody/something + in/on/under/behind,.... + something

Trong đó:

  • Be put in/into something (hoặc là put sth in/into sth): được đặt vào trong cái gì đó.
  • Put something away: đặt cái gì đó vào chỗ đúng, cất đi.
  • Put something off: hoãn cái gì đó.
  • Put something on: mặc cái gì đó lên người.
  • Put something out: dập tắt cái gì đó, tắt đèn, tắt bếp.
  • Put something together: ghép nối cái gì đó với nhau, lắp ráp cái gì đó.
  • Put up with something/someone: chịu đựng cái gì đó/ai đó.

Ví dụ:

He put on his jacket and left the house. (Anh ấy đã mặc áo khoác và rời khỏi ngôi nhà).

The cake was put on the table. (Bánh đã được đặt trên bàn).

The documents were put into the file cabinet. (Các tài liệu đã được đưa vào tủ tài liệu).

Cách chia động từ put theo các thì tiếng Anh

Động từ Put và các dạng quá khứ của put sẽ được phân chia trong các thì tiếng Anh dựa vào 2 yếu tố đó là chủ ngữ object và dạng thì của nó. Trong đó, chủ ngữ được chia thành 2 nhóm đó là I, We, You, They và He, She, It và 3 nhóm thì đó là quá khứ, hiện tại và tương lai.

Biến đổi put ở thì quá khứ

Put ở thì quá khứ đơn Put ở thì quá khứ tiếp diễn Put ở thì quá khứ hoàn thành Put ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Đối với I, We, You, They Put

I + was putting

We, you, they + were putting

Had put Had been putting
Đối với He, She, It Put Was putting Had put Had been putting

Ví dụ:

  • I was putting on my shoes when the phone rang. (Tôi đang mang giày khi điện thoại reo).
  • She was putting the finishing touches on her painting when her friend came over. (Cô ấy đang hoàn thiện bức tranh của mình khi bạn của cô ấy đến).
  • We were putting up the tent when it started raining. (Chúng tôi đang cắm lều khi trời bắt đầu mưa).

Biến đổi put ở thì hiện tại

Put ở thì hiện tại đơn Put ở thì hiện tại tiếp diễn Put ở thì hiện tại hoàn thành Put ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Đối với I, We, You, They Put

I + am putting

We, you, they + are putting

Have put Have been putting
Đối với He, She, It Puts Is putting Has put Has been putting

Ví dụ:

  • We are putting together a plan for the project. (Chúng tôi đang xây dựng một kế hoạch cho dự án).
  • You are putting too much sugar in your coffee. (Bạn đang cho quá nhiều đường vào cà phê của mình).
  • I have been putting in a lot of effort to improve my language skills. (Tôi đã nỗ lực rất nhiều để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình).

Biến đổi put ở thì tương lai

Put ở thì tương lai đơn Put ở thì tương lai gần (be going to) Put ở thì tương lai tiếp diễn Put ở thì tương lai hoàn thành Put ở thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Đối với I, We, You, They Will put

I + am going to put

We, you, they + are going to put

Will be putting Will have put Will have been putting
Đối với He, She, It Will put Is going to put Will be putting Will have put Will have been putting

Ví dụ:

  • I will be putting together a presentation for the meeting tomorrow. (Tôi sẽ chuẩn bị một bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai).
  • By the time you arrive, I will have put the finishing touches on dinner. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thiện bữa tối).
  • They will have been putting in overtime for two weeks by the time the project is complete. (Họ sẽ đã làm thêm hai tuần đến khi dự án hoàn thành).

Cách chia động từ put theo theo các dạng cấu trúc đặc biệt

Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) Câu điều kiện loại 2 (Biến thể ở mệnh đề chính) Câu điều kiện loại 3 (Biến thể ở mệnh đề chính)
I, We, You, The, He, She, It would put would have put would be putting would have been putting

Present Subjunctive

(Câu giả định ở hiện tại)

Past Subjunctive

(Câu giả định ở quá khứ)

Past Perfect Subjunctive

(Câu giả định ở quá khứ hoàn thành)

Câu giả định ở tương lai Imperative
I, We, You, The, He, She, It Put Put Had put Should put

You put

We + put sẽ đổi thành Let's put

Ví dụ:

  • If I had more time, I would be putting more effort into this project. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đưa nhiều nỗ lực hơn vào dự án này).
  • If it hadn't been for the pandemic, we would have been putting the finishing touches on our new house by now. (Nếu không phải vì đại dịch, chúng tôi đã hoàn thành những công việc cuối cùng cho căn nhà mới của chúng tôi từ lâu rồi).
  • If she had seen the sign, she would have put her phone away. (Nếu cô ấy nhìn thấy biển báo, cô ấy đã bỏ điện thoại của mình).

Cách dùng quá khứ của put chuẩn nhất

Cách dùng put trong tiếng Anh

Động từ Put ở dạng quá khứ đơn

Dạng quá khứ đơn (V2) của động từ Put thường được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • We put up a tent and built a fire. (Chúng tôi đã dựng lều và đốt lửa).
  • He put his head on her shoulder and cried. (Anh ấy đã đặt đầu lên vai cô ấy và khóc).
  • She put the blame on him for the mistake. (Cô ấy đã đổ lỗi cho anh ta về sai lầm đó).
  • He put the car into gear and drove away. (Anh ấy đã đặt xe vào số và lái đi).
  • They put the money in the bank for safekeeping. (Họ đã đặt tiền vào ngân hàng để giữ an toàn).

Trong các ví dụ trên, động từ Put được sử dụng để diễn tả việc đặt hoặc để một vật thể hay đối tượng vào một vị trí cụ thể trong quá khứ.

Động từ Put ở dạng quá khứ phân từ

Dạng quá khứ phân từ của động từ Put là "put", được sử dụng trong các thì khác nhau của tiếng Anh để hình thành các thì phức tạp hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng của động từ Put ở dạng quá khứ phân từ V3.

Có thể được sử dụng để chỉ mục đích của hành động.

Ví dụ:

  • The money is being put aside for a rainy day. (Tiền đang được dành dụm để dành cho những ngày khó khăn).
  • The room was put in order before the guests arrived. (Phòng được sắp xếp trước khi khách đến).

Có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả tình trạng hiện tại của một đối tượng.

Ví dụ:

  • The library has a well-put-together collection of books. (Thư viện có một bộ sưu tập sách được sắp xếp rất tốt).
  • The puzzle was not very well put together. (Câu đố không được ghép lại tốt lắm).

Có cấu trúc "be + V3" tạo thành "be + put" được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • I have put the book on the table. (Tôi đã đặt quyển sách lên bàn).
  • She has put in a lot of effort to finish the project on time. (Cô ấy đã bỏ ra nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn).

Có cấu trúc "had + V3" tạo thành "be + put" được dùng ở thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

He had put the keys in his pocket before leaving the house. (Anh ta đã để chìa khóa trong túi trước khi rời khỏi nhà).

They had put up a tent by the time we arrived at the campsite. (Họ đã dựng lều trước khi chúng tôi đến nơi cắm trại).

Có thể được sử dụng trong các câu bị động.

Ví dụ:

The vase was put on the shelf by my grandmother. (Bình hoa được đặt trên kệ bởi bà tôi).

The plan has been put into action. (Kế hoạch đã được thực thi).

Quá khứ của Put tương tự với các động từ bất quy tắc nào?

Quá khứ của Put tương tự với các động từ bất quy tắc nào?

Động từ Put trong tiếng Anh còn được biết đến với tên gọi là động từ bất quy tắc (irregular verbs) và có các động từ bất quy tắc khác cũng có cấu trúc động từ và quá khứ của động từ giống hệt nhau. V2 của put là put, v3 của put cũng là put (hay cột 3 của put chính là put). Cùng xem list một số động từ này để hiểu hơn!

  • Cut - Cut - Cut (cắt)
  • Hit - Hit - Hit (đánh, va chạm)
  • Hurt - Hurt - Hurt (làm đau, gây tổn thương)
  • Let - Let - Let (cho phép)
  • Set - Set - Set (đặt, để)
  • Cost - Cost - Cost (trị giá, giá thành)
  • Bet - Bet - Bet (cá cược)
  • Quit - Quit - Quit (từ bỏ)
  • Read - Read - Read (đọc)
  • Shed - Shed - Shed (rụng, đổ)
  • Shut - Shut - Shut (đóng, khép lại)
  • Slit - Slit - Slit (xẻ, rạch)
  • Split - Split - Split (chia, tách ra)
  • Spread - Spread - Spread (trải ra, phân bổ)
  • Sublet - Sublet - Sublet (cho thuê lại)
  • Thrust - Thrust - Thrust (đâm, xông vào)
  • Upset - Upset - Upset (làm đổ, làm đảo lộn)

Ví dụ:

She accidentally slit her finger while trying to cut the vegetables. (Cô ấy vô tình cắt đứt ngón tay vì cố cắt rau).

The technician set up the equipment before the meeting started. (Kỹ thuật viên cài đặt thiết bị trước khi cuộc họp bắt đầu).

He hurt his ankle while playing basketball with his friends. (Anh ấy bị đau mắt cá chân trong khi chơi bóng rổ với bạn bè của mình).

Đoạn hội thoại dùng động từ Put không có video

Sam: Have you ever had your artwork displayed in a gallery? (Bạn đã bao giờ có tác phẩm của mình được trưng bày tại một phòng trưng bày chưa?)

Puca: Yes, I've been putting my artwork in shows for a few years now. Last year, one of my paintings was even exhibited in a local art museum. (Vâng, tôi đã đưa tác phẩm của mình vào các triển lãm trong vài năm qua. Năm ngoái, một bức tranh của tôi được trưng bày tại một bảo tàng nghệ thuật địa phương).

Sam: That's impressive! What type of painting was it? (Thật ấn tượng! Loại tranh đó là gì?)

Puca: It was an abstract piece that I had put a lot of time and effort into. I was thrilled when it was selected for the exhibition. (Nó là một bức tranh trừu tượng mà tôi đã đầu tư rất nhiều thời gian và công sức. Tôi rất vui khi nó được chọn để trưng bày).

Sam: I can imagine! Do you have any plans to put your work in galleries again? (Tôi có thể tưởng tượng! Bạn có kế hoạch nào để đưa tác phẩm của mình vào phòng trưng bày nữa không?)

Puca: Yes, I'm always putting together new pieces and looking for opportunities to showcase them. I'm hoping to get another piece in a gallery soon. (Có, tôi luôn tạo ra các tác phẩm mới và tìm kiếm cơ hội để giới thiệu chúng. Tôi hy vọng sẽ có một tác phẩm khác được trưng bày trong phòng trưng bày sớm).

Sam: Well, I'm sure your talent will be recognized and your work will be put on display again soon. Good luck with everything! (Tôi chắc chắn rằng tài năng của bạn sẽ được công nhận và tác phẩm của bạn sẽ được trưng bày sớm. Chúc bạn may mắn với mọi thứ!)

Video học cách dùng động từ Put từ giảng viên

10 cụm từ đi với Put và cách dùng của chúng đến từ giảng viên người nước ngoài kèm vietsub

Bài tập về quá khứ của put ở các thì khác nhau

Bài tập: Chia động từ Put ở nhóm thì quá khứ

  1. I ______________the book on the shelf.
  2. She ______________her phone on the table.
  3. They ______________the chairs in a circle.
  4. He ______________ in a lot of effort to finish the project.
  5. They ______________ up a new sign outside the store.
  6. I ______________ away all the dishes in the cabinet.
  7. He ______________ on his shoes when the phone rang.
  8. They ______________ up the tent in the camping site.
  9. She ______________ the finishing touches on her painting when her friend arrived.
  10. She ______________ in extra hours at work for the past few weeks.
  11. They ______________ off their vacation plans for months.
  12. He ______________ on weight since he stopped exercising.

Đáp án

  1. put (dùng thì QKĐ)
  2. put (dùng thì QKĐ)
  3. put (dùng thì QKĐ)
  4. has put (dùng thì QKHT)
  5. have put (dùng thì QKHT)
  6. have put (dùng thì QKHT)
  7. was putting (dùng thì QKTD)
  8. were putting (dùng thì QKTD)
  9. was putting (dùng thì QKTD)
  10. had been putting (dùng thì Quá khứ HTTD)
  11. had been putting (dùng thì Quá khứ HTTD)
  12. had been putting (dùng thì Quá khứ HTTD)

Qua bài học "Quá khứ của put là gì?" thì các bạn chắc chắn đã có thể giải đáp được thắc mắc "put là gì, V2 put, V3 put và put trong quá khứ là gì" rồi đúng không nào? Đến với hoctienganhnhanh.vn ngày hôm nay, bạn không những hệ thống lại được những kiến thức căn bản và trọng tâm về động từ Put, bên cạnh đó còn có bài tập để rèn luyện thêm. Hy vọng, những gì chúng tôi chia sẻ thực sự hữu ích dành cho các bạn. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top