MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của quick-freeze là gì? Chia động từ quick-freeze chuẩn nhất

Quá khứ của quick-freeze ở thì quá khứ đơn là quick-froze, quick-frozen là dạng ở quá khứ phân từ, chia động từ bất quy tắc quick-frozen đơn giản.

Khi nói đến hành động bảo quản thực phẩm và giữ cho chúng tươi ngon, quick-freeze là một động từ thường xuyên được sử dụng. Điều đặc biệt ở đây là cách chia động từ này theo từng thì, từ quá khứ đơn đến hiện tại và tương lai. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!

Quick-freeze nghĩa tiếng Việt là gì?

Cụm từ quick-freeze trong tiếng Việt có thể được dịch là làm đông lạnh nhanh.

Thuật ngữ quick-freeze có nghĩa là làm đông lạnh nhanh chóng hoặc quá trình đông lạnh nhanh chóng. Đây là một phương pháp bảo quản một vật bằng cách làm lạnh chúng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tác động đến chất lượng vật đó.

Ví dụ:

  • The chef decided to quick-freeze the berries to preserve their freshness. (Đầu bếp quyết định làm đông lạnh nhanh những trái cây để giữ cho chúng tươi ngon)
  • The company uses quick-freeze technology to preserve the freshness of fruits and vegetables.(Công ty sử dụng công nghệ làm đông lạnh nhanh để bảo quản sự tươi mới của hoa quả và rau củ)

Quá khứ của quick-freeze là gì?

Tìm hiểu về cách chia quick-freeze ở quá khứ phân từ và quá khứ đơn

Quá khứ đơn của quick-freeze là quick-froze, trong khi quá khứ phân từ của nó là quick-frozen. Cả hai dạng này đều được sử dụng để diễn tả hành động làm đông lạnh nhanh trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Động từ quick-freeze ở dạng quá khứ đơn V2: The technician quick-froze the samples for further analysis. (Kỹ thuật viên đã làm đông lạnh nhanh các mẫu để phân tích tiếp theo)
  • Động từ quick-freeze ở dạng quá khứ phân từ V3: The quick-frozen meat can be stored for a long time. (Thịt đã được làm đông lạnh nhanh có thể được lưu trữ trong thời gian dài)

Cách phát âm đúng:

  • Quick-freeze: /kwɪk friːz/
  • Quick-froze: /kwɪk frəʊz/
  • Quick-frozen: /kwɪk ˈfrəʊzən/

Chia động từ quick-freeze theo dạng thức

Biến đổi động từ quick-freeze theo các hình thức khác nhau

Chia động từ quick-freeze theo dạng thức là một khía cạnh quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Điều này giúp chúng ta sử dụng đúng dạng của động từ trong các tình huống khác nhau.

  • To quick-freeze ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: The best way to preserve the freshness of the fish is to quick-freeze it. (Cách tốt nhất để bảo quản sự tươi mới của cá là làm đông lạnh nhanh nó)

  • Quick-freeze ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: Quick-freeze the vegetables before they spoil. (Làm đông lạnh nhanh các loại rau trước khi chúng bị hỏng)

  • Quick-froze là dạng quá khứ đơn của động từ quick-freeze

Ví dụ: She quick-froze the meat before the power outage. (Cô ấy đã làm đông lạnh nhanh thịt trước khi xảy ra cúp điện)

  • Quick-freeze là dạng danh động từ

Ví dụ: The quick-freeze process is essential for preserving the quality of perishable food items. (Quá trình làm đông lạnh nhanh là bước quan trọng để bảo quản chất lượng của các sản phẩm thực phẩm dễ hỏng)

  • Quick-frozen là dạng quá khứ phân từ của động từ quick-freeze

Ví dụ: The quick-frozen shrimp is ready to be cooked. (Cá tôm được làm đông lạnh đã sẵn sàng để được chế biến)

  • Quick-freezes là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: He quick-freezes the fruits to maintain their nutritional value. (Anh ấy làm đông lạnh nhanh các loại trái cây để duy trì giá trị dinh dưỡng của chúng)

Cách chia động từ quick-freeze theo nhóm thì

Động từ quick-freeze ở các thì hiện tại, quá khứ và tương lai khác nhau như thế nào?

Khi biết cách chia động từ theo các dạng thì khả năng sử dụng ngôn ngữ sẽ trở nên linh hoạt và chính xác hơn. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá cách chia động từ quick-freeze trong các thì khác nhau như quá khứ, hiện tại và tương lai.

Chia động từ quick-freeze ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Quick-froze

Ví dụ: She quick-froze the fish before cooking it. (Cô ấy đã làm đông lạnh nhanh cá trước khi nấu)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were quick-freezing

Ví dụ: They were quick-freezing the vegetables when I arrived. ( Họ đang làm đông lạnh nhanh rau củ khi tôi đến)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had quick-frozen

Ví dụ: By the time I got home, she had quick-frozen all the fruits. (Khi tôi đến nhà, cô ấy đã làm đông lạnh nhanh toàn bộ trái cây)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been quick-freezing

Ví dụ: He had been quick-freezing the meat for hours before the power went out. (Anh ấy đã làm đông lạnh nhanh thịt trong vài giờ trước khi mất điện)

Chia động từ quick-freeze ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Quick-freeze/Quick-freezes

Ví dụ: The factory quick-freezes seafood to maintain its quality. (Nhà máy làm đông lạnh nhanh các loại hải sản để duy trì chất lượng)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are quick-freezing

Ví dụ: She is quick-freezing the vegetables for tonight's dinner. (Cô ấy đang làm đông lạnh nhanh rau củ cho bữa tối hôm nay)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has quick-frozen

Ví dụ: They have quick-frozen a large batch of berries this morning. (Họ đã làm đông lạnh nhanh một lượng lớn trái cây vào sáng nay)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been quick-freezing

Ví dụ: The company has been quick-freezing fish for years. (Công ty đã làm đông lạnh nhanh cá trong nhiều năm qua)

Chia động từ quick-freeze ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will quick-freeze

Ví dụ: Tomorrow, we will quick-freeze the vegetables from our garden. (Ngày mai, chúng tôi sẽ làm đông lạnh nhanh rau củ từ vườn của mình)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be quick-freezing

Ví dụ: At this time next week, they will be quick-freezing a new batch of fruits. (Vào thời điểm này tuần sau, họ sẽ đang làm đông lạnh nhanh một lô trái cây mới)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have quick-frozen

Ví dụ: By the end of the month, she will have quick-frozen all the meat for the event. (Đến cuối tháng, cô ấy sẽ làm đông lạnh nhanh toàn bộ thịt cho sự kiện)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been quick-freezing

Ví dụ: In a few years, scientists will have been quick-freezing cells for various research purposes. (Trong vài năm tới, các nhà khoa học sẽ làm đông lạnh nhanh các tế bào cho nhiều mục đích nghiên cứu khác nhau)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to quick-freeze

Ví dụ: Next month, the company is going to quick-freeze a new line of seafood products. (Tháng sau, công ty sẽ định làm đông lạnh nhanh một dòng sản phẩm hải sản mới)

Chia động từ quick-freeze theo các dạng câu đặc biệt

Trong dạng câu điều kiện và giả định, quick-freeze sử dụng như thế nào?

Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá cách chia động từ quick-freeze trong các câu giả định và câu điều kiện. Bằng cách hiểu và áp dụng đúng các dạng này, chúng ta sẽ có khả năng diễn đạt ý kiến, điều kiện và khả năng trong tiếng Anh một cách chính xác.

Chia động từ quick-freeze ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will quick-freeze

Ví dụ: If we have enough freezer space, we will quick-freeze the surplus vegetables. (Nếu chúng ta có đủ không gian trong tủ đông, chúng ta sẽ làm đông lạnh nhanh các rau củ dư thừa)

  • Câu điều kiện loại 2: Would quick-freeze

Ví dụ: If we had more time, we would quick-freeze the entire batch of berries. (Nếu chúng ta có thêm thời gian, chúng ta sẽ làm đông lạnh nhanh toàn bộ lô trái cây)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have quick-frozen

Ví dụ: If they had known about the impending power outage, they would have quick-frozen the perishable food to prevent spoilage. (Nếu họ biết về sự cắt điện sắp tới, họ đã đông lạnh nhanh thực phẩm dễ hỏng để tránh bị hỏng)

Chia động từ quick-freeze ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will quick-freeze

Ví dụ: I wish I could quick-freeze these fruits to enjoy them later. (Tôi ước mình có thể làm đông lạnh nhanh những trái cây này để thưởng thức sau này)

  • Câu giả định loại 2: Would quick-freeze

Ví dụ: If I were a professional chef, I would quick-freeze all my culinary creations. (Nếu tôi là một đầu bếp chuyên nghiệp, tôi sẽ làm đông lạnh nhanh tất cả các tạo vật ẩm thực của mình)

  • Câu giả định loại 3: Would have quick-frozen

Ví dụ: If they had known the benefits, they would have quick-frozen the food earlier. (Nếu họ đã biết về tác dụng của nó, họ đã làm đông lạnh nhanh thức ăn sớm hơn)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của quick-freeze

Đoạn trò chuyện giữa hai người bạn sử dụng động từ quick-freeze

Hank: How can we preserve the quality of these berries? (Làm thế nào để chúng ta bảo quản chất lượng của những quả dâu này?)

Anna: We should quick-freeze them. It's the best method. (Chúng ta nên làm đông lạnh nhanh chúng. Đó là phương pháp tốt nhất)

Hank: Have you quick-frozen fruits before? (Bạn đã từng làm đông lạnh nhanh trái cây trước đây chưa?)

Anna: Yes, I quick-froze a batch of strawberries last summer. (Vâng, mùa hè năm ngoái, tôi đã đông lạnh nhanh một lô dâu)

Hank: That's great. I heard quick-frozen fruits taste just as fresh when thawed. (Thật tuyệt. Tôi nghe nói trái cây đã được làm đông lạnh nhanh có vị tươi ngon như mới khi rã đông)

Anna: Exactly. Let's quick-freeze them now before they spoil. (Đúng vậy. Hãy làm đông lạnh nhanh chúng ngay bây giờ trước khi chúng bị hỏng)

Bài tập về quá khứ của quick-freeze trong tiếng Anh

Bài tập: Điền dạng đúng của động từ quick-freeze vào chỗ trống trong câu sau.

  1. If we had more time, we ________ the vegetables for later use.
  2. The chef ________ the meat before marinating it.
  3. By tomorrow, they ________a large batch of seafood.
  4. I wish I ________these fruits for long-term storage.
  5. If they had known the benefits, they ________ the food earlier.

Đáp án:

  1. would quick-freeze
  2. quick-froze
  3. will have quick-frozen
  4. could quick-freeze
  5. would have quick-frozen

Trong hành trình khám phá các từ vựng trong tiếng Anh, việc nắm vững sử dụng quá khứ của quick-freeze là một bước quan trọng. Sau bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đọc hãy tiếp tục rèn luyện động từ này trong các tình huống giao tiếp để nhanh chóng thuần thục động từ này và ccs dạng quá khứ của nó nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

nhà cái uy tín nha cai uy tin nhacaiuytin jun88 trực tiếp bóng đá
Top