Quá khứ của quit là gì? Cách chia quit theo nhóm thì
Quá khứ của quit là quit hoặc quitted ở cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ, cách chia và sử dụng động từ bất quy tắc quit trong những ngữ cảnh khác nhau.
Quá khứ của quit được chia khá đơn giản, nhưng để sử dụng động từ này một cách thuần thục ở các thì và ngữ cảnh khác nhau thì cần quá trình tìm hiểu và luyện tập. Đó chính là lý do khiến học tiếng Anh gửi tới bạn đọc bài viết ngày hôm nay!
Quit nghĩa tiếng Việt là gì?
Trong tiếng Việt, động từ quit mang ý nghĩa như thế nào?
Từ quit trong tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là từ bỏ hoặc dừng lại. Đây là một từ khá phổ biến và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Khi chúng ta sử dụng từ quit, chúng ta thường ám chỉ việc từ bỏ một công việc, một thói quen, hoặc một tình huống không còn phù hợp hoặc có lợi cho chúng ta.
Ví dụ:
- I decided to quit smoking. (Tôi quyết định từ bỏ hút thuốc)
- He quit his job to pursue his passion. (Anh ấy từ bỏ công việc để theo đuổi đam mê của mình)
Quá khứ của quit là gì?
Hiểu rõ về cách sử dụng của động từ quit ở quá khứ
Dạng quá khứ của quit ở quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ là quit hoặc quitted. Bằng cách sử dụng dạng này, chúng ta có thể kể lại câu chuyện, chia sẻ kinh nghiệm hoặc diễn tả quyết định từ bỏ điều gì đó đã từng được đưa ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- Động từ quit ở dạng quá khứ đơn V2: She quit her job last month. (Cô ấy từ bỏ công việc của mình vào tháng trước)
- Động từ quit ở dạng quá khứ phân từ V3:Quá khứ phân từ: Having quit smoking, he felt healthier. (Sau khi từ bỏ hút thuốc, anh ta cảm thấy khỏe hơn)
Cách phát âm đúng:
- Quit: /kwɪt/
- Quitted: /kwɪtɪd/
Chia động từ quit theo dạng thức trong tiếng Anh
Khám phá động từ quit trong các dạng thức khác nhau
Hãy cùng khám phá cách chia động từ quit theo các dạng thức trong tiếng Anh, qua đó nắm vững cách sử dụng và diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh.
-
To quit ở dạng động từ nguyên mẫu có to
Ví dụ: I want to quit my job. (Tôi muốn từ bỏ công việc của mình)
-
Quit ở dạng động từ nguyên mẫu không có to
Ví dụ: They quit smoking for the sake of their health. (Họ từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình)
-
Quit là dạng quá khứ đơn của động từ quit
Ví dụ: They quit their jobs and traveled around the world. (Họ từ bỏ công việc và du lịch khắp thế giới)
-
Quitter là dạng danh động từ
Ví dụ: Don't be a quitter! Keep pushing forward and you'll succeed. (Đừng là người từ bỏ! Tiếp tục nỗ lực và bạn sẽ thành công)
-
Quit là dạng quá khứ phân từ của động từ quit
Ví dụ: Having quit smoking, he felt a sense of accomplishment. (Sau khi từ bỏ hút thuốc, anh ta cảm thấy thật sảng khoái)
-
Quits là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: She quits her job and starts a new adventure. (Cô ấy từ bỏ công việc và bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới)
Cách chia động từ quit theo nhóm thì
Động từ quit được sử dụng trong các thì tiếng Anh như thế nào?
Nắm vững cách chia động từ quit là yếu tố không thể bỏ qua để diễn đạt ý nghĩa và thời gian của các hành động một cách chính xác. Trong phần này của bài viết, chúng ta sẽ khám phá cách chia động từ quit theo các thì khác nhau.
Biến đổi quit ở nhóm thì quá khứ
-
Quá khứ đơn (Simple Past): Quit
Ví dụ: I quit my job because I wasn't happy. (Tôi từ bỏ công việc vì tôi không hạnh phúc)
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were quitting
Ví dụ: They were quitting their jobs while searching for new opportunities. (Họ đang từ bỏ công việc trong khi tìm kiếm cơ hội mới)
-
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had quit
Ví dụ: By the time I realized it, she had already quit. (Vào lúc tôi nhận ra điều đó, cô ấy đã từ bỏ rồi)
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been quitting
Ví dụ: He had been quitting smoking for months before finally succeeding. (Anh ta đã từ bỏ hút thuốc trong vài tháng trước khi cuối cùng thành công)
Biến đổi quit ở nhóm thì hiện tại
-
Hiện tại đơn (Simple Present): Quit/Quits
Ví dụ: She quits her job every year to travel. (Cô ấy từ bỏ công việc hàng năm để đi du lịch)
-
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are quitting
Ví dụ: I'm quitting smoking because it's bad for my health. (Tôi đang từ bỏ hút thuốc vì nó không tốt cho sức khỏe của tôi)
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has quit
Ví dụ: They have quit their jobs and started their own business. (Họ đã từ bỏ công việc và bắt đầu kinh doanh riêng)
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been quitting
Ví dụ: He has been quitting smoking for a while now. (Anh ta đã từ bỏ hút thuốc trong một thời gian ngắn)
Biến đổi quit ở nhóm thì tương lai
-
Tương lai đơn (Simple Future): Will quit
Ví dụ: I will quit my job if I find a better opportunity. (Tôi sẽ từ bỏ công việc nếu tìm thấy cơ hội tốt hơn)
-
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be quitting
Ví dụ: They will be quitting their jobs and moving to a different city. (Họ sẽ từ bỏ công việc và chuyển đến một thành phố khác)
-
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have quit
Ví dụ: By this time next year, I will have quit smoking for good. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã từ bỏ hút thuốc hoàn toàn)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been quitting
Ví dụ: She will have been quitting her job for three years by the time she starts her own business. (Cô ấy sẽ từ bỏ công việc trong ba năm khi cô ấy bắt đầu kinh doanh riêng)
-
Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to quit
Ví dụ: Sarah is going to quit her job and pursue her passion for photography. (Sarah sẽ từ bỏ công việc hiện tại và theo đuổi đam mê nhiếp ảnh)
Chia động từ quit theo dạng đặc biệt
Dạng câu giả định và điều kiện với động từ quit
Động từ quit cũng có thể được sử dụng trong các dạng đặc biệt như câu giả định và câu điều kiện. Đây là những cấu trúc ngữ pháp thú vị và quan trọng để diễn đạt các tình huống ảo, khả năng xảy ra hoặc điều kiện cần thiết để hành động xảy ra.
Câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will quit
Ví dụ: If I fail this exam, I will quit my part-time job to focus on studying. (Nếu tôi không đỗ kỳ thi này, tôi sẽ từ bỏ công việc bán thời gian để tập trung vào việc học)
-
Câu điều kiện loại 2: Would quit
Ví dụ: If I won the lottery, I would quit my job and travel the world. (Nếu tôi trúng số xổ số, tôi sẽ từ bỏ công việc và đi du lịch thế giới)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have quit
Ví dụ: If I had known how stressful the job would be, I would have quit long ago. (Nếu tôi biết công việc này căng thẳng như thế nào, tôi đã từ bỏ từ lâu rồi)
Câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will quit
Ví dụ: If I find a better job opportunity, I will quit my current job. (Nếu tôi tìm được cơ hội công việc tốt hơn, tôi sẽ từ bỏ công việc hiện tại)
-
Câu giả định loại 2: Would quit
Ví dụ: If I had more free time, I would quit my part-time job and pursue my hobbies. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ từ bỏ công việc bán thời gian và theo đuổi sở thích cá nhân)
-
Câu giả định loại 3: Would have quit
Ví dụ: If I had studied computer science in college, I would have quit my current job and pursued a career in software development. (Nếu tôi đã học ngành công nghệ thông tin trong trường đại học, tôi đã từ bỏ công việc hiện tại và theo đuổi sự nghiệp phát triển phần mềm)
Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của quit
Câu chuyện giữa hai người bạn sử dụng động từ quit
Lisa: Hey, John! How have you been? (Chào, John! Bạn khỏe không?)
John: Hi, Lisa! I've been good, thanks. Actually, I have some exciting news to share with you. I quit my job last week. (Chào, Lisa! Tôi khá tốt, cảm ơn. Thực ra, tôi có tin vui muốn chia sẻ với bạn. Tuần trước, tôi đã nghỉ việc)
Lisa: What? You quit your job? Why? (Gì? Bạn đã từ bỏ công việc? Tại sao vậy?)
John: Well, it was a difficult decision, but I felt like I needed a change. I had been feeling unsatisfied in my previous job. So, I decided to quit and pursue my passion for photography. (Ồ, đó là một quyết định khó khăn, nhưng tôi cảm thấy mình cần thay đổi. Tôi đã cảm thấy không hài lòng với công việc trước đây. Vì vậy, tôi quyết định nghỉ việc và theo đuổi đam mê chụp ảnh)
Lisa: That's amazing, John! I didn't expect you to quit your job, but I'm glad you're following your dreams. How did your boss react when you told them? (Thật tuyệt vời, John! Tôi không ngờ bạn lại từ bỏ công việc, nhưng tôi rất vui khi bạn đang theo đuổi ước mơ của mình. Lúc bạn nói với sếp thì ông ta phản ứng ra sao?)
John: Surprisingly, my boss was very understanding. They saw how passionate I was about photography and encouraged me to pursue it. They even offered me some freelance projects to help me get started. (Ngạc nhiên là sếp của tôi đã hiểu. Họ thấy tôi đam mê với nhiếp ảnh và khuyến khích tôi theo đuổi. Họ thậm chí còn đề nghị cho tôi một số dự án làm thêm để giúp tôi khởi đầu)
Lisa: That's fantastic! It sounds like quitting your job was the right decision for you. (Thật tuyệt vời! Nghe có vẻ việc nghỉ việc là quyết định đúng đắn đối với bạn)
Bài tập về quá khứ của quit trong tiếng Anh
Bài tập: Hoàn thành câu sau đúng với dạng quá khứ của quit:
- She ________ her job last month.
- We ________ the project because of budget constraints.
- He ________ smoking five years ago.
- They ________ the team after the season ended.
- I ________ my part-time job to focus on my studies.
Đáp án:
- quit
- quit
- quit
- quit
- quit
Đừng ngần ngại thực hành và áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để ngày càng trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng quá khứ của quit. Chúc bạn thành công và tiếp tục nỗ lực trong việc học tiếng Anh cùng hoctienganhnhanh.vn!