Quá khứ rebind là gì? Cách chia động từ trong tiếng Anh chuẩn
Động từ rebind trong quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều là rebound với ý nghĩa buộc lại, đóng lại cùng cách sử dụng trong các thì và câu đặc biệt.
Rebind là một động từ bất quy tắc thường sử dụng trong tiếng Anh. Bạn đã biết cách chia quá khứ của rebind chưa? Trong bài viết này, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, toàn diện về quá khứ của rebind cùng cách sử dụng trong một số thì và kiểu câu đặc biệt. Hãy cùng khám phá nhé!
Rebind nghĩa tiếng Việt là gì?
Rebind có thể hiểu theo nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể
Rebind trong tiếng Việt có nghĩa là buộc lại, gắn lại, nối lại hoặc đóng mới lại sách vở. Đây là một động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chính chủ yếu diễn tả hoạt động buộc, gắn hoặc nối một vật lại với nhau một cách chặt chẽ hơn.
Ví dụ sử dụng động từ rebind: We recommend you rebound in suitable trainers, although you can also rebound barefoot. (Chúng tôi khuyên bạn nên bật lại bằng giày tập phù hợp, mặc dù bạn cũng có thể bật lại bằng chân trần)
Quá khứ của rebind là gì?
Rebind được sử dụng dưới dạng rebound ở cả V2 và V3
Dạng của rebind trong quá khứ đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past participle) đều là rebound. Quá khứ của động từ rebind cho phép chúng ta diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc buộc lại, gắn lại, nối lại hoặc đóng mới lại sách vở.
Ví dụ:
- Động từ rebind nguyên mẫu: The shoelaces came undone, so I had to rebind them. (Dây giày bị tuột ra, vì vậy tôi đã phải buộc lại chúng)
- Động từ rebind ở thì quá khứ đơn: After the surgery, the doctor rebound the patient's wounds for proper healing. (Sau ca phẫu thuật, bác sĩ đã buộc lại vết thương của bệnh nhân để chữa lành một cách tốt nhất)
- Động từ rebind ở thì quá khứ phân từ: I had rebounded the book before returning it to the library. (Tôi đã buộc lại quyển sách trước khi trả lại thư viện)
Cách phát âm rebind ở các dạng:
- Nguyên mẫu: /ˌriːˈbaɪnd/
- Quá khứ đơn và quá khứ phân từ: /ˌriːˈbaʊnd/
- V-ing (gerund): /ˌriːˈbaɪndɪŋ/
Cách chia động từ rebind theo thì trong tiếng Anh
Chia động từ theo thì với các công thức tiếng Anh đơn giản
Trong các thì tiếng Anh, rebind được chia theo từng trường hợp khác nhau, phụ thuộc chủ yếu vào chủ ngữ được nói đến trong câu là chủ ngữ số ít hay chủ ngữ số nhiều:
Đại từ số ít |
Đại từ số nhiều |
|||||
Tense |
I |
You |
He/She/It |
We |
They |
You |
Simple Present |
rebind |
rebind |
rebinds |
rebind |
rebind |
rebind |
Present Continuous |
am rebinding |
are rebinding |
is rebinding |
are rebinding |
are rebinding |
are rebinding |
Present Perfect |
have rebound |
have rebound |
has rebound |
have rebound |
have rebound |
have rebound |
Present Perfect Continuous |
have been rebinding |
have been rebinding |
has been rebinding |
have been rebinding |
have been rebinding |
have been rebinding |
Simple Past |
rebound |
rebound |
rebound |
rebound |
rebound |
rebound |
Past Continuous |
was rebinding |
were rebinding |
was rebinding |
were rebinding |
were rebinding |
were rebinding |
Past Perfect |
had rebound |
had rebound |
had rebound |
had rebound |
had rebound |
had rebound |
Past Perfect Continuous |
had been rebinding |
had been rebinding |
had been rebinding |
had been rebinding |
had been rebinding |
had been rebinding |
Simple Future |
will rebind |
will rebind |
will rebind |
will rebind |
will rebind |
will rebind |
Near Future |
am going to rebind |
am going to rebind |
am going to rebind |
am going to rebind |
am going to rebind |
am going to rebind |
Future Continuous |
will be rebinding |
will be rebinding |
will be rebinding |
will be rebinding |
will be rebinding |
will be rebinding |
Future Perfect |
will have rebound |
will have rebound |
will have rebound |
will have rebound |
will have rebound |
will have rebound |
Future Perfect Continuous |
will have been rebinding |
will have been rebinding |
will have been rebinding |
will have been rebinding |
will have been rebinding |
will have been rebinding |
Ví dụ:
Động từ rebind sử dụng trong thì hiện tại:
- She is currently rebinding an old journal for her research project. (Cô ấy hiện đang đóng lại một tạp chí cũ cho dự án nghiên cứu của mình)
- They have already rebound all the damaged documents in the archive. (Họ đã phục hồi tất cả các tài liệu bị hư hỏng trong kho lưu trữ)
Động từ rebind sử dụng trong thì quá khứ:
- While I was cleaning my bookshelf, I noticed that some books needed to be rebound. (Trong khi dọn dẹp kệ sách của mình, tôi nhận thấy rằng một số cuốn sách cần được dọn dẹp lại)
- By the time they realized the mistake, the books had already been rebound. (Vào thời điểm họ nhận ra sai lầm, những cuốn sách đã được phục hồi)
Động từ rebind sử dụng trong thì tương lai:
- At this time tomorrow, she will be rebinding the old manuscripts at the library. (Vào giờ này ngày mai, cô ấy sẽ đóng lại những bản thảo cũ ở thư viện)
- By next month, they will have rebound all the books in the library's collection. (Đến tháng sau, họ sẽ lấy lại tất cả sách trong bộ sưu tập của thư viện)
Cách chia động từ rebind trong các dạng câu đặc biệt
Chia động từ rebind trong câu mệnh lệnh
Động từ rebind trong câu mệnh lệnh thường được sử dụng với dạng cơ bản là nguyên thể để ra lệnh, đề nghị hoặc khuyến khích người khác thực hiện hành động buộc lại.
Ví dụ:
- Please rebind this book before returning it to the library. (Vui lòng buộc lại quyển sách này trước khi trả lại thư viện)
- Make sure to rebind the loose papers in the folder. (Hãy chắc chắn buộc lại các tờ giấy lỏng trong thư mục)
Lưu ý rằng khi sử dụng rebind trong câu mệnh lệnh, thường không sử dụng các hình thức bổ nghĩa như "rebinding" hay "rebound".
Chia động từ rebind trong câu giả định
Động từ rebind trong câu giả định thường sử dụng theo công thức: would + rebind để diễn tả một hành động giả định hoặc một tình huống không thực tế.
Ví dụ:
- If we had more time, we would rebind the entire document to make it more presentable. (Nếu chúng tôi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi sẽ buộc lại toàn bộ tài liệu để làm cho nó trông chuyên nghiệp hơn)
- If they were willing to invest in the project, we would rebind the prototypes with higher quality materials. (Nếu họ sẵn lòng đầu tư vào dự án, chúng tôi sẽ buộc lại các mẫu nguyên mẫu bằng vật liệu chất lượng cao hơn)
Chia động từ rebind trong câu điều kiện
CÁC LOẠI CÂU ĐẶC BIỆT |
ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
ĐẠI TỪ SỐ ÍT |
|
I/ you/ we/ they |
He/ she/ it |
Câu điều kiện loại 2 - mệnh đề chính |
would rebind |
would rebind |
Câu điều kiện loại 2 Biến thể của mệnh đề chính |
would be rebinding |
would be rebinding |
Câu điều kiện loại 3 - mệnh đề chính |
would have rebound |
would have rebound |
Câu điều kiện loại 3 Biến thể của mệnh đề chính |
would have been rebinding |
would have been rebinding |
Ví dụ:
- Câu điều kiện loại 2: If I had the proper tools, I would be able to rebind this book. (Nếu tôi có các công cụ thích hợp, tôi sẽ có thể đóng lại cuốn sách này)
- Câu điều kiện loại 3: If I had known how to rebind books earlier, I could have rebound my old books instead of buying new ones. (Nếu tôi đã biết cách đóng lại sách trước đó, tôi đã có thể đóng lại các cuốn sách cũ thay vì mua mới)
Như vậy, qua những thông tin về cách chia động từ rebind trong các kiểu câu đặc biệt, bạn học đã có thể sử dụng một cách chuẩn ngữ pháp rồi! Bên cạnh đó còn là cách chia động từ này theo các dạng thức nữa, bạn đã biết chưa? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Chia động từ rebind theo các dạng thức
Có 3 dạng chính của động từ rebind ở thể đặc biệt mà bạn cần ghi nhớ như:
Các dạng |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V |
to rebind |
I need to rebind this old book to keep the pages from falling out. (Tôi cần buộc lại quyển sách cũ này để tránh việc các trang rơi ra) |
Bare_V |
rebind |
Rebind old books always requires precision and patience. (Việc buộc lại các quyển sách cũ luôn đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn) |
Gerund |
rebinding |
The rebinding of the documents was done by a professional bookbinder. (Việc buộc lại tài liệu đã được thực hiện bởi một người buộc sách chuyên nghiệp) |
Đoạn hội thoại dùng quá khứ của rebind trong giao tiếp
Hội thoại với động từ rebind
Linda: I accidentally ripped a few pages from this notebook. What should I do? (Vô tình tôi đã xé rách một vài trang từ quyển sổ tay này. Tôi phải làm gì bây giờ?)
Taylor: Don't worry, we can rebind it. I rebound it before. (Đừng lo lắng, chúng ta có thể buộc lại. Tôi đã từng buộc lại nó trước đây)
Linda: Can you show me how to rebind it properly? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách buộc lại nó được không?)
Taylor: Sure, first, we need to align the torn edges of the pages. Then, apply a thin layer of glue to one side and press them together firmly. Let it dry for a few minutes. After that, we can reinforce the binding with some tape. (Chắc chắn rồi, trước hết, chúng ta cần làm cho cạnh rách của các trang thẳng hàng. Sau đó, thoa một lớp mỏng keo lên một bên và ép chúng lại thật chặt. Để nó khô trong vài phút. Sau đó, chúng ta có thể củng cố việc buộc lại bằng một số miếng băng dính.)
Linda: Thank you for showing me the process. (Cảm ơn bạn vì đã chỉ cho tôi quy trình này)
Taylor: It's a handy skill to have, especially for preserving important notes or documents. (Đó là một kỹ năng hữu ích, đặc biệt là để bảo quản các ghi chú hoặc tài liệu quan trọng)
Bài tập về quá khứ của rebind
Để củng cố nền tảng lý thuyết đồng thời giúp bạn học hiểu sâu và ghi nhớ kỹ hơn về phần kiến thức của động từ rebind, hãy thực hành ngay trong những bài tập dưới đây về thì quá khứ của rebind:
- They __________ their old books before donating them to the library. (rebind)
- By the time I arrived, she __________ the entire manuscript. (rebind)
- He said he had already __________ the broken spine of the notebook. (rebind)
- We __________ the documents for the presentation, but we didn't have enough time to organize them. (rebind)
- Last year, she __________ her favorite novel to repair the torn pages. (rebind)
- If I had more time, I __________ my old notebooks.
- If she had the necessary tools, she __________ her torn books.
- They would __________ the documents if they had the resources.
- If you had asked earlier, I __________ your notebook for you.
- We would __________ our collection of magazines if we had a bookbinding machine.
Đáp án:
- had rebounded
- had rebounded
- had rebounded
- rebounded
- rebounded
- If I had more time, I would rebind my old notebooks.
- If she had the necessary tools, she would rebind her torn books.
- They would rebind the documents if they had the resources.
- If you had asked earlier, I would have rebounded your notebook for you.
- We would rebind our collection of magazines if we had a bookbinding machine.
Qua bài học “Quá khứ của động từ rebind”, hy vọng các bạn đã có thể tích luỹ thêm cho mình thêm nhiều kiến thức về nghĩa của động từ này cùng cách chia thì và sử dụng trong một số dạng câu đặc biệt. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn để khám phá thêm thật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!