Quá khứ rebuild là gì? Cách chia động từ rebuild chuẩn nhất
Quá khứ của rebuild ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là rebuild, được dùng phổ biến với ý nghĩa xây dựng lại cùng cách chia thì trong tiếng Anh.
Việc mở rộng vốn từ tiếng Anh về các kiến thức chuyên ngành là điều hết sức cần thiết. Và đối với ngành xây dựng, bạn học không thể bỏ qua động từ “rebuild” với ý nghĩa xây dựng lại. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay ý nghĩa của rebuild, cách chia và sử dụng động từ rebuild theo các thì trong tiếng Anh thông qua bài học hôm nay nhé!
Rebuild nghĩa tiếng Việt là gì?
Giải thích nghĩa động từ rebuild trong tiếng Việt
Rebuild có nghĩa là xây dựng lại hoặc tái thiết lập một cấu trúc hoặc hệ thống sau khi nó đã bị phá hủy hoặc suy yếu. Nó cũng có thể ám chỉ việc khôi phục một mối quan hệ hoặc tình trạng sau khi nó đã bị đổ vỡ hoặc hư hỏng.
Ví dụ: The house was extensively rebuilt after the fire. (Ngôi nhà được xây dựng lại khang trang sau vụ cháy)
Quá khứ của rebuild là gì?
Thời quá khứ của động từ cùng cách chia đơn giản dễ hiểu
Cột V2 và V3 quá khứ của rebuild ở 2 dạng past simple (quá khứ đơn) và past participle (quá khứ hoàn thành) đều là rebuilt. Động từ bất quy tắc rebuild không thay đổi hình thức giữa các dạng thì quá khứ nên khi ứng dụng, bạn học cần chú ý ngữ cảnh của câu cụ thể để xác định đúng thì, tránh nhầm lẫn khi làm bài tập.
Ví dụ:
- Động từ rebuild ở dạng simple past (quá khứ đơn) V2: They rebuilt the entire house after the fire destroyed it. (Họ đã xây dựng lại toàn bộ ngôi nhà sau khi ngọn lửa thiêu rụi nó)
- Động từ rebuild ở dạng past participle (quá khứ phân từ) V3: The bridge had been rebuilt twice before it finally stood firm. (Cây cầu đã được xây dựng lại hai lần trước khi nó trở nên kiên cố hơn.)
Cách phát âm rebuild ở các dạng:
- Nguyên mẫu: /ˌriːˈbɪld/
- Quá khứ đơn và quá khứ phân từ: /ˌriːˈbɪlt/
- V-ing (gerund): /ˌriːˈbɪldɪŋ/
Cách chia động từ rebuild theo các thì cơ bản
Động từ rebuild chia theo thì
Trong quá trình học động từ tiếng Anh, chắc hẳn bạn học thường xuyên gặp khó khăn khi phải phân loại và chia động từ. Bảng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn học cách chia động từ rebuild theo 13 thì giúp các bạn dễ theo dõi trong quá trình học:
Đại từ số ít |
Đại từ số nhiều |
|||||
Tense |
I |
You |
He/She/It |
We |
They |
You |
Simple Present |
rebuild |
rebuild |
rebuilds |
rebuild |
rebuild |
rebuild |
Present Continuous |
am rebuilding |
are rebuilding |
is rebuilding |
are rebuilding |
are rebuilding |
are rebuilding |
Present Perfect |
have rebuilt |
have rebuilt |
has rebuilt |
have rebuilt |
have rebuilt |
have rebuilt |
Present Perfect Continuous |
have been rebuilding |
have been rebuilding |
has been rebuilding |
have been rebuilding |
have been rebuilding |
have been rebuilding |
Simple Past |
rebuilt |
rebuilt |
rebuilt |
rebuilt |
rebuilt |
rebuilt |
Past Continuous |
was rebuilding |
were rebuilding |
was rebuilding |
were rebuilding |
were rebuilding |
were rebuilding |
Past Perfect |
had rebuilt |
had rebuilt |
had rebuilt |
had rebuilt |
had rebuilt |
had rebuilt |
Past Perfect Continuous |
had been rebuilding |
had been rebuilding |
had been rebuilding |
had been rebuilding |
had been rebuilding |
had been rebuilding |
Simple Future |
will rebuild |
will rebuild |
will rebuild |
will rebuild |
will rebuild |
will rebuild |
Near Future |
am going to rebuild |
am going to rebuild |
am going to rebuild |
am going to rebuild |
am going to rebuild |
am going to rebuild |
Future Continuous |
will be rebuilding |
will be rebuilding |
will be rebuilding |
will be rebuilding |
will be rebuilding |
will be rebuilding |
Future Perfect |
will have rebuilt |
will have rebuilt |
will have rebuilt |
will have rebuilt |
will have rebuilt |
will have rebuilt |
Future Perfect Continuous |
will have been rebuilding |
will have been rebuilding |
will have been rebuilding |
will have been rebuilding |
will have been rebuilding |
will have been rebuilding |
Ví dụ:
Động từ rebuild trong thì quá khứ:
- The city government rebuilt the old bridge after it collapsed during the storm. (Chính quyền thành phố đã xây dựng lại cây cầu cũ sau khi nó bị sập trong cơn bão)
- After the fire, the family rebuilt their house from the ground up. (Sau vụ hỏa hoạn, gia đình đã xây dựng lại ngôi nhà của họ từ đầu)
- The charity organization helped rebuild the school in the war-torn region to provide education to children. (Tổ chức từ thiện đã giúp xây dựng lại trường học ở vùng bị chiến tranh tàn phá để cung cấp giáo dục cho trẻ em)
Động từ rebuild trong thì hiện tại:
- The construction company is currently rebuilding the historic theater to restore its original grandeur. (Công ty xây dựng hiện đang xây dựng lại nhà hát lịch sử để khôi phục lại vẻ hùng vĩ ban đầu của nó)
- The organization is currently rebuilding the community center to provide better services to residents. (Tổ chức hiện đang xây dựng lại trung tâm cộng đồng để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho cư dân)
- The architect is currently working on plans to rebuild the neighborhood after the devastating tornado. (Kiến trúc sư hiện đang lên kế hoạch xây dựng lại khu phố sau cơn lốc xoáy tàn khốc)
Động từ rebuild trong thì tương lai:
- The company plans to rebuild its headquarters with a modern and sustainable design in the next 5 years. (Công ty có kế hoạch xây dựng lại trụ sở chính với thiết kế hiện đại và bền vững trong 5 năm tới)
- The government has allocated funds to rebuild damaged roads and infrastructure after the earthquake. (Chính phủ đã phân bổ kinh phí để xây dựng lại các con đường và cơ sở hạ tầng bị hư hại sau trận động đất)
- The company aims to rebuild its reputation by implementing stricter quality control measures. (Công ty đặt mục tiêu xây dựng lại danh tiếng của mình bằng cách thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng chặt chẽ hơn)
Chia động từ rebuild theo các dạng câu đặc biệt
Câu đặc biệt sử dụng động từ rebuild
Trong ngữ pháp tiếng Anh có một số kiểu cấu trúc câu thường gặp mà khi học một động từ bất quy tắc, người học cần nắm vững cách sử dụng. Dưới đây là cách chia động từ rebuild trong một số các kiểu cấu trúc câu quan trọng.
Chia động từ rebuild ở câu điều kiện
CÁC LOẠI CÂU ĐẶC BIỆT |
ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
ĐẠI TỪ SỐ ÍT |
|
I/ you/ we/ they |
He/ she/ it |
Câu điều kiện loại 2 - mệnh đề chính |
would rebuild |
would rebuild |
Câu điều kiện loại 2 Biến thể của mệnh đề chính |
would be rebuilding |
would be rebuilding |
Câu điều kiện loại 3 - mệnh đề chính |
would have rebuilt |
would have rebuilt |
Câu điều kiện loại 3 Biến thể của mệnh đề chính |
would have been rebuilding |
would have been rebuilding |
Ví dụ:
- If we lived closer to the beach, we would rebuild our daily routine to include more outdoor activities. (Nếu chúng tôi sống gần bãi biển hơn, chúng tôi sẽ xây dựng lại thói quen hàng ngày của mình với nhiều hoạt động ngoài trời hơn)
- If I had known about the issue earlier, I would have rebuilt the website to prevent any security breaches. (Nếu tôi biết về vấn đề này sớm hơn, tôi đã xây dựng lại trang web để ngăn chặn bằng sự bảo mật)
Chia động từ rebuild ở câu giả định
CÁC LOẠI CÂU ĐẶC BIỆT |
ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
ĐẠI TỪ SỐ ÍT |
|
I/ you/ we/ they |
He/ she/ it |
Câu giả định - hiện tại |
rebuild |
rebuild |
Câu giả định - quá khứ |
rebuilt |
rebuilt |
Câu giả định - quá khứ hoàn thành |
had rebuilt |
had rebuilt |
Câu giả định - tương lai |
should rebuild |
should rebuild |
Câu mệnh lệnh |
rebuild |
rebuild |
Ví dụ: If we had the opportunity and resources, we would rebuild the old bridge that used to connect two sides of the river in this city. (Nếu chúng ta có cơ hội và tài nguyên, chúng ta sẽ xây dựng lại cây cầu cũ đã nối liền hai bên sông ở thành phố này)
Chia động từ rebuild ở câu mệnh lệnh
Động từ rebuild trong câu mệnh lệnh được sử dụng dưới dạng nguyên thể, ví dụ:
-
Don't waste any time. Rebuild the entire structure before the end of the month. (Đừng lãng phí thời gian. Hãy xây lại toàn bộ công trình trước cuối tháng)
Việc sử dụng động từ rebuild đúng ngữ pháp trong những dạng câu đặc biệt thường gặp sẽ giúp khả năng giao tiếp và kỹ năng bài tập chia động từ của bạn được củng cố trong quá trình học tiếng Anh.
Đoạn hội thoại dùng rebuild thì quá khứ trong giao tiếp
Giao tiếp hằng ngày với động từ rebuild Động từ rebuild có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến xây dựng:
Peter: I heard your house was damaged in the storm. (Tôi nghe nói căn nhà của bạn đã bị hư hỏng trong cơn bão)
Join: Yes, unfortunately, it suffered quite a bit of damage. I'm planning to rebuild it soon. (Đúng vậy, không may nó đã bị hư hỏng khá nhiều. Tôi đang lên kế hoạch để xây lại nó sớm)
Peter: Do you have any idea how long it will take to rebuild? (Bạn có ý kiến về thời gian xây lại mất bao lâu không?)
Join: Well, contractors estimate it will take around six months to complete the rebuilding process. (Vâng, các nhà thầu ước tính rằng quá trình xây lại sẽ mất khoảng sáu tháng để hoàn thành)
Peter: Do you need any help with anything? (Bạn có cần giúp đỡ gì không?)
Join: Thank you for your offer. I might need some assistance with clearing the debris before the rebuilding begins. Would you be available to help next weekend? (Cảm ơn sự đề nghị của bạn. Tôi cần giúp đỡ để dọn dẹp đống đổ nát trước khi việc xây dựng bắt đầu. Bạn có thể giúp vào cuối tuần tới được không?)
Peter: Absolutely! I'll help you. (Chắc chắn rồi! Tôi sẽ giúp bạn)
Join: That's very kind of you. Thank you again! (Bạn thật tốt. Cảm ơn bạn một lần nữa!)
Bài tập về cách chia các dạng quá khứ của động từ rebuild
Luyện tập ngay cách chia động từ thì quá khứ đơn giản dễ hiểu
Dạng bài tập về chia động từ luôn xuất hiện trong mọi bài kiểm tra, các kỳ thi và để làm tốt được những bài tập này, hãy luyện tập ngay nhé!
Bài tập:
- She _____ (rebuild) her relationship with her father.
- We _____ (rebuild) the entire house after the fire.
- They _____ (rebuild) the engine when I arrived.
- He _____ (rebuild) the wall while I was watching.
- By the time they arrived, we _____ (rebuild) the entire structure.
- She told me that she _____ (rebuild) her life after the divorce.
- He was exhausted because he _____ (rebuild) the car for hours.
- We _____ (rebuild) the bridge before the storm hit.
- They were proud of what they _____ (rebuild) over the past year.
- By the time we arrived, they _____ (rebuild) the entire neighborhood.
Đáp án:
- rebuilt
- rebuilt
- were rebuilding
- were rebuilding
- had rebuilt
- had rebuilt
- had been rebuilding
- had rebuilt
- had been rebuilding
- had been rebuilding
Hy vọng qua bài học trên về quá khứ của động từ rebuild cùng cách chia động từ theo thì và một số cách dùng rebuild trong các dạng câu đặc biệt, hoctienganhnhanh đã giúp bạn học
nắm vững và hiểu rõ hơn về một trong 360 động từ bất quy tắc “khó nhằn” để có thể sử dụng chính xác trong quá trình giao tiếp hằng ngày và thi cử. Hãy theo dõi trang để cập nhật những kiến thức bổ ích về tiếng Anh trong thi cử và giao tiếp nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!