MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của redeal, cách sử dụng redeal chuẩn trong tiếng Anh

Quá khứ của redeal là redealt, sử dụng cho cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ, sử dụng redeal trong giao tiếp thế nào cho chính xác.

Khi chúng ta muốn diễn tả việc chia lại bài trong trò chơi, hoặc nói về những hành động liên quan đến việc tái chia bài, redeal được sử dụng. Nhưng để có thể áp dụng thuần thục động từ này trong những dạng câu đặc biệt hay các dạng thì, hãy cùng học tiếng Anh nhanh đi sâu vào quá khứ của redeal nhé!

Redeal nghĩa tiếng Việt là gì?

Động từ redeal trong tiếng Việt được hiểu như thế nào?

Redeal được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh trò chơi bài. Trong tiếng Việt, redeal có thể được hiểu là chia lại bài hoặc phân phối lại bài. Điều này ám chỉ việc lấy lại bộ bài đã được chia ban đầu và những sẽ chia lại chúng một cách công bằng và ngẫu nhiên. Hành động redeal thường được thực hiện khi bài được chia không đúng quy tắc, có sai sót hoặc để tạo điều kiện chơi lại từ đầu.

Ví dụ:

  • After realizing the mistake, the dealer had to redeal the cards. (Sau khi nhận ra lỗi, người chia bài đã phải chia lại bài)
  • The players agreed to redeal the cards after a disagreement about the previous round's outcome.(Các người chơi đã đồng ý chia lại bài sau khi xảy ra mâu thuẫn về kết quả vòng chơi trước đó)

Quá khứ của redeal là gì?

Cách chia redeal ở quá khứ phân từ và quá khứ đơn

Quá khứ của động từ redeal có hai dạng chính là quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Ở cả hai dạng này, redeal đều được chia là redealt. Quá khứ của redeal được sử dụng để diễn tả việc chia lại bài hoặc phân phối lại bài trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Động từ redeal ở dạng quá khứ đơn V2: The dealer redealt the cards to the players. (Người chia bài đã chia lại bài cho những người chơi)
  • Động từ redeal ở dạng quá khứ phân từ V3: The redealt cards were shuffled before the game. (Những quân bài được chia lại đã được xáo trộn trước khi ván đầu bắt đầu)

Chia động từ redeal theo dạng thức

Các dạng thức cơ bản của động từ redeal

Khi biết cách biến đổi đúng các dạng thức của redeal, bạn sẽ có khả năng diễn đạt một cách chính xác và linh hoạt hơn khi nói về hành động chia lại bài.

  • To redeal ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: I have to redeal the cards because they were not shuffled properly. (Tôi phải chia lại bài vì chúng không được xáo trộn đúng cách)

  • Redeal ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: Can you redeal the cards so that each player gets an equal number? (Bạn có thể chia lại bài để mỗi người chơi nhận được số lượng bài bằng nhau không?)

  • Redealt là dạng quá khứ đơn của động từ redeal

Ví dụ: She redealt the cards after realizing the mistake. (Cô ấy chia lại bài sau khi nhận ra lỗi)

  • Redeal là dạng danh động từ

Ví dụ: Let's have a redeal to make things fair. (Hãy chia lại bài để làm cho mọi thứ công bằng)

  • Redealt là dạng quá khứ phân từ của động từ redeal

Ví dụ: The redealt cards were shuffled before the game. (Các lá bài đã được chia lại trước khi bắt đầu trò chơi)

  • Redeals là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: He always redeals the cards in a fair manner. (Anh ta luôn chia lại bài một cách công bằng)

Cách chia động từ redeal theo nhóm thì

Ựng dụng động từ redeal trong các nhóm thì

Nắm bắt được cách ứng dụng động từ redeal tại các thì khác nhau như quá khứ, tương lai và hiện tại là bước tiếp theo để thuần thục các động từ bất quy tắc. Đó cũng là nội dung mà chúng tôi muốn gửi tới bạn ở phần này của bài viết.

Chia động từ redeal ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Redealt

Ví dụ: They redealt the cards last night. (Họ đã chia lại bài tối qua)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were redealing

Ví dụ: At that time, he was redealing the cards to the players. (Vào lúc đó, anh ta đang chia lại bài cho những người chơi)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had redealt

Ví dụ: By the time I arrived, they had already redealt the cards. (Đến lúc tôi đến, họ đã chia lại bài rồi)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been redealing

Ví dụ: hey had been redealing the cards for hours before they finished. (Họ đã đang chia lại bài trong nhiều giờ trước khi kết thúc ván đấu)

Chia động từ redeal ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Redeal/Redeals

Ví dụ: He often redeals the cards in our weekly poker game. (Anh ta thường chia lại bài trong trò poker hàng tuần của chúng tôi)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are redealing

Ví dụ: I'm sorry, but I can't talk right now. I'm redealing the cards. (Xin lỗi, nhưng tôi không thể nói chuyện được ngay bây giờ. Tôi đang chia lại bài)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has redealt

Ví dụ: They have redealt the cards multiple times today. (Họ đã chia lại bài nhiều lần trong ngày hôm nay)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been redealing

Ví dụ: She has been redealing the cards all morning. (Cô ấy đã chia lại bài suốt cả buổi sáng)

Chia động từ redeal ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will redeal

Ví dụ: Tomorrow, they will redeal the cards for the final round. (Ngày mai, họ sẽ chia lại bài cho vòng chơi cuối cùng)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be redealing

Ví dụ: At this time tomorrow, I will be redealing the cards to the players. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang chia lại bài cho những người chơi)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have redealt

Ví dụ: By next week, they will have redealt all the cards. (Đến tuần tới, họ đã chia lại tất cả bài)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been redealing

Ví dụ: In a year's time, they will have been redealing the cards for a decade. (Trong vòng một năm tới, họ sẽ đang chia lại bài trong một thập kỷ)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to redeal

Ví dụ: Next month, we are going to redeal he cards in our card club. (Tháng sau, chúng tôi sẽ chia lại bài trong câu lạc bộ chơi bài của chúng tôi)

Chia động từ redeal theo các dạng câu đặc biệt

Redeal ở câu đặc biệt và câu giả định thì chia như thế nào?

Redeal được ứng dụng trong câu điều kiện và câu giả định sẽ được chia như thế nào? Có điểm gì đặc biệt không? Những ví dụ sau đây sẽ giải đáp cho bạn đọc câu hỏi đó.

Chia động từ redeal ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will redeal

Ví dụ: If I make a mistake, I will redeal the cards. (Nếu tôi mắc lỗi, tôi sẽ chia lại bài)

  • Câu điều kiện loại 2: Would redeal

Ví dụ: If I had the chance, I would redeal the cards differently. (Nếu tôi có cơ hội, tôi sẽ chia lại bài theo một cách khác)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have redealt

Ví dụ: If they had known, they would have redealt the cards earlier. (Nếu họ biết, họ đã chia lại bài sớm hơn)

Chia động từ redeal ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will redeal

Ví dụ: If you don't shuffle the cards properly, I will redeal them. (Nếu bạn không xáo trộn lá bài một cách đúng cách, tôi sẽ chia lại chúng)

  • Câu giả định loại 2: Would redeal

Ví dụ: If I were the dealer, I would redeal the cards now. (Nếu tôi là người chia bài, tôi đã chia lại bài ngay bây giờ)

  • Câu giả định loại 3: Would have redealt

Ví dụ: If they had known, they would have redealt the cards differently. (Nếu họ biết, họ đã chia lại bài một cách khác)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của redeal

Cuộc nói chuyện giữa hai người bạn sử dụng động từ redeal

Kim: Hey, remember that time we played poker and the cards were all mixed up? (Này, nhớ lần chúng ta chơi poker và bài bị trộn lẫn không đúng không?)

Anh: Yeah, that was a mess. We had to do something about it. (Ừ, đó là một hỗn độn. Chúng ta phải làm gì đó với nó)

Kim: Well, luckily, I redealt the cards and sorted everything out. (May mắn thay, tôi đã chia lại bài và sắp xếp mọi thứ)

Anh: Oh, right! I remember now. You took charge and fixed the situation. (À, đúng rồi! Tôi nhớ rồi. Bạn đã đảm nhận và sửa chữa tình hình)

Kim: It was necessary. We couldn't continue playing with the cards in that condition. (Đó là cần thiết. Chúng ta không thể tiếp tục chơi với bài trong tình trạng đó)

Anh: I'm glad you stepped in and redealt the cards. It made the game much more enjoyable. (Tôi rất vui vì bạn đã đảm đương trách nhiệm và chia lại bài. Điều đó làm trò chơi thú vị hơn rất nhiều)

Kim: Definitely! It's important to ensure a fair game, and redealing was the best solution. (Chắc chắn! Quan trọng là đảm bảo một trò chơi công bằng, và việc chia lại bài là giải pháp tốt nhất)

Anh: Thank you for taking the initiative and making sure we had a proper deck of cards. (Cảm ơn bạn đã làm việc đó và đảm bảo chúng ta có một bộ bài đúng quy định)

Bài tập về quá khứ của redeal trong tiếng Anh

Bài tập: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng dạng quá khứ của redeal.

  1. Last night, they __________ the cards for the poker game.
  2. After making a mistake, he quickly __________ the cards.
  3. When the players noticed the error, they __________ the cards to start over.
  4. The dealer __________ the cards twice to ensure fairness.
  5. During the tournament, she __________ the cards whenever necessary.
  6. The cards were shuffled incorrectly, so they __________ them.
  7. Before the competition began, he __________ the cards for all the participants.
  8. After a long match, the players __________ the cards for the next round.
  9. The dealer realized the mistake and __________ the cards immediately.
  10. When the game was interrupted, they __________ the cards to continue playing.

Đáp án:

  1. redealt
  2. redealt
  3. redealt
  4. redealt
  5. redealt
  6. redealt
  7. redealt
  8. redealt
  9. redealt
  10. redealt

Bằng cách nắm vững các dạng của redeal ở các thì khác nhau, chúng ta có thể diễn tả hành động chia lại bài ở quá khứ, hiện tại và tương lai, cũng như trong các dạng câu đặc biệt như câu điều kiện và câu giả định. Tiếp tục đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn trong những khía cạnh khác của từ vựng tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top