Quá khứ của redo là gì? Các dạng của redo trong ngữ pháp tiếng Anh
Quá khứ của redo có 2 dạng, quá khứ đơn là redid trong khi quá khứ phân từ là redone, các dạng thức thông dụng của động từ redo trong ngữ pháp.
Trong tiếng Anh, động từ redo là một từ có ý nghĩa quan trọng trong quá trình sửa đổi, làm lại hoặc cải thiện một việc đã được thực hiện trước đó. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh bắt đầu hành trình khám phá redo ngay bây giờ nhé!
Redo nghĩa tiếng Việt là gì?
Động từ redo dịch sang tiếng Việt có nghĩa như thế nào?
Từ redo trong tiếng Việt có nghĩa là làm lại, thực hiện một việc gì đó một lần nữa hoặc sửa đổi một công việc đã hoàn thành trước đó để cải thiện chất lượng hoặc kết quả. Từ redo là một từ quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp hiện đại, đặc biệt được sử dụng rất nhiều trong lĩnh vực công nghệ, sáng tạo và quản lý dự án.
Ví dụ:
- I wasn't satisfied with my first attempt at painting the landscape, so I decided to redo it. (Tôi không hài lòng với lần đầu tiên vẽ cảnh quan, vì vậy tôi quyết định làm lại nó)
- The project didn't meet the client's expectations, so we had to redo the entire design. (Dự án không đáp ứng mong đợi của khách hàng, vì vậy chúng tôi phải làm lại toàn bộ thiết kế)
Quá khứ của redo là gì?
Chia redo ở quá khứ như thế nào cho đúng?
Quá khứ đơn của động từ redo là redid, trong khi quá khứ phân từ của động từ này là redone. Đây là dạng được sử dụng để diễn đạt hành động đã được thực hiện lại hoặc sửa đổi trong quá khứ. Sự khác nhau giữa quá khứ đơn và quá khứ phân từ của redo là quá khứ đơn thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể, trong khi quá khứ phân từ thể hiện hành động đã hoàn thành mà không cần chỉ định thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- Động từ redo ở dạng quá khứ đơn V2: Last week, I redid my essay before submitting it to the professor. (Tuần trước, tôi làm lại bài luận của mình trước khi nộp cho giáo viên)
- Động từ redo ở dạng quá khứ phân từ V3: The damaged painting has been redone by a skilled artist. (Bức tranh bị hỏng đã được làm lại bởi một họa sĩ tài năng)
Cách phát âm đúng:
- redo: /riːˈduː/
- redid: /rɪˈdɪd/
- redone: /riːˈdʌn/
Chia động từ redo theo dạng thức
Động từ redo có những dạng thức phổ biến nào?
Để sử dụng redo một cách chính xác và linh hoạt, không thể bỏ qua các dạng thức phổ biến mà động từ này thường được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh.
-
To redo ở dạng động từ nguyên mẫu có to
Ví dụ: I need to redo my room because it looks outdated. (Tôi cần làm lại phòng của mình vì nó trông lỗi thời)
-
Redo ở dạng động từ nguyên mẫu không có to
Ví dụ: Redo the task if you're not satisfied with the results. (Hãy làm lại công việc nếu bạn không hài lòng với kết quả)
-
Redid là dạng quá khứ đơn của động từ redo
Ví dụ: She redid her presentation for the conference. (Cô ấy đã làm lại bài thuyết trình của mình cho hội nghị)
-
Redo là dạng danh động từ
Ví dụ: The redo of the website attracted more visitors. (Sự làm lại của trang web thu hút nhiều khách truy cập hơn)
-
Redone là dạng quá khứ phân từ của động từ redo
Ví dụ: The job was redone by a professional team. (Công việc đã được làm lại bởi một đội ngũ chuyên nghiệp)
-
Redoes là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: There have been multiple redos of the experiment to ensure accuracy. (Có nhiều lần làm lại thí nghiệm để đảm bảo tính chính xác)
Cách chia động từ redo theo nhóm thì
Khám phá cách sử dụng động từ redo trong các nhóm thì cơ bản
Ở mục này, hãy cùng chúng tôi sẽ tìm hiểu cách sử dụng động từ redo theo nhóm thì quan trọng bao gồm quá khứ, hiện tại và tương lai.
Chia động từ redo ở nhóm thì quá khứ
-
Quá khứ đơn (Simple Past): Redid
Ví dụ: They redid the experiment to obtain accurate results. (Họ làm lại thí nghiệm để có kết quả chính xác)
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were redoing
Ví dụ: She was redoing her makeup when the phone rang. (Cô ấy đang làm lại lớp trang điểm khi chuông điện thoại reo)
-
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had redone
Ví dụ: By the time I arrived, they had already redone the entire room. (Khi tôi đến, họ đã làm lại toàn bộ căn phòng)
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been redoing
Ví dụ: They had been redoing the garden for weeks before the storm destroyed it. (Họ đã làm lại vườn hoa trong suốt vài tuần trước khi cơn bão phá hủy nó)
Chia động từ redo ở nhóm thì hiện tại
-
Hiện tại đơn (Simple Present): Redo/Redoes
Ví dụ: He redoes his work to ensure accuracy. (Anh ấy làm lại công việc để đảm bảo tính chính xác)
-
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are redoing
Ví dụ: I am redoing the layout of the website to improve user experience. (Tôi đang làm lại bố cục của trang web để cải thiện trải nghiệm người dùng)
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has redone
Ví dụ: We have redone the kitchen with new appliances. (Chúng tôi đã làm lại nhà bếp với các thiết bị mới)
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been redoing
Ví dụ: They have been redoing the interior design of the house for months. (Họ đã làm lại thiết kế nội thất của căn nhà trong suốt vài tháng)
Chia động từ redo ở nhóm thì tương lai
-
Tương lai đơn (Simple Future): Will redo
Ví dụ: She will redo the presentation to incorporate the latest data. (Cô ấy sẽ làm lại bài thuyết trình để tích hợp dữ liệu mới nhất)
-
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be redoing
Ví dụ: They will be redoing the entire house next month. (Họ sẽ làm lại toàn bộ ngôi nhà vào tháng sau)
-
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have redone
Ví dụ: By this time next year, they will have redone the entire garden. (Đến cùng thời điểm năm sau, họ sẽ đã làm lại toàn bộ khu vườn)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been redoing
Ví dụ: I will have been redoing this project for six months by the end of the year. (Tôi sẽ làm lại dự án này trong sáu tháng cho đến cuối năm)
-
Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to redo
Ví dụ: We are going to redo the website next week. (Chúng tôi sẽ làm lại trang web vào tuần tới)
Chia động từ redo theo các dạng câu đặc biệt
Câu giả định và điều kiện với động từ redo được sử dụng như thế nào?
Hãy cùng khám phá những dạng câu đặc biệt của redo như câu giả định và câu điều kiện, xem xét các ví dụ để hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong giao tiếp và viết văn.
Chia động từ redo ở câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will redo
Ví dụ: If he has time, he will redo the presentation. (Nếu anh ấy có thời gian, anh ấy sẽ làm lại bài thuyết trình)
-
Câu điều kiện loại 2: Would redo
Ví dụ: If I had more time, I would redo my presentation to make it more engaging. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ làm lại bài thuyết trình của mình để nó trở nên hấp dẫn hơn)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have redone
Ví dụ: If she had known about the mistake earlier, she would have redone the entire project. (Nếu cô ấy biết về lỗi trước đó, cô ấy đã làm lại toàn bộ dự án)
Chia động từ redo ở câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will redo
Ví dụ: If he finishes his work early, he will redo the design for the client. (Nếu anh ấy hoàn thành công việc sớm, anh ấy sẽ làm lại thiết kế cho khách hàng)
-
Câu giả định loại 2: Would redo
Ví dụ: If I won the lottery, I would redo my entire house and make it more luxurious. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ làm lại toàn bộ căn nhà và làm nó trở nên sang trọng hơn.)
-
Câu giả định loại 3: Would have redone
Ví dụ: If they had followed my advice, they would have redone the project and avoided the mistakes. (Nếu họ đã tuân thủ lời khuyên của tôi, họ đã làm lại dự án và tránh được những sai sót.)
Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của redo
Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn sử dụng các dạng của động từ redo
Lien: I can't believe I spent so much time working on this project, and now it's all wrong. (Tôi không thể tin được mình đã dành nhiều thời gian làm việc vào dự án này, và bây giờ mọi thứ đều sai)
Hoa: Don't worry, we can redo it. We'll learn from our mistakes and make it right this time. (Đừng lo, chúng ta có thể làm lại. Chúng ta sẽ học từ những sai lầm và làm cho nó đúng lần này)
Lien: But redoing it means starting from scratch. It's going to take so much time and effort. (Nhưng việc làm lại có nghĩa là bắt đầu từ đầu. Điều đó sẽ tốn rất nhiều thời gian và công sức)
Hoa: I understand your frustration, but sometimes redoing is the best way to ensure quality and accuracy. (Tôi hiểu sự thất vọng của bạn, nhưng đôi khi việc làm lại là cách tốt nhất để đảm bảo chất lượng và sự chính xác)
Lien: I just wish I had caught those errors earlier. Now we're running out of time. ( Tôi chỉ mong rằng tôi đã phát hiện những lỗi đó sớm hơn. Bây giờ chúng ta đang hết thời gian)
Hoa: Let's prioritize the most critical parts and focus on redoing those first. We can allocate our resources efficiently. (Hãy ưu tiên những phần quan trọng nhất và tập trung vào việc làm lại những phần đó trước. Chúng ta có thể phân chia nguồn lực một cách hiệu quả)
Lien: You're right. It's better to do it right than rush through and deliver subpar work. ( Bạn nói đúng. Tốt hơn là làm đúng thay vì vội vàng và mang lại công việc dưới mức trung bình)
Hoa: Absolutely! Quality is more important than speed. Let's take the time we need to redo it properly and make sure it meets all the requirements. (Tôi hoàn toàn đồng tình! Chất lượng quan trọng hơn tốc độ. Hãy dành thời gian cần thiết để làm lại một cách đúng đắn và đảm bảo nó đáp ứng tất cả các yêu cầu)
Bài tập về quá khứ của redo trong tiếng Anh
Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau với các dạng đúng của động từ redo:
- They __________ the experiment yesterday. (quá khứ đơn)
- She __________ the presentation for the conference. (quá khứ phân từ)
- If I had more time, I __________ the entire project. (câu điều kiện 2)
- We will be __________ the room next week. (hiện tại tiếp diễn)
- By the end of the year, they __________ the entire website. (tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Đáp án:
- redid
- redid
- would redo
- redoing
- will have been redoing
Qua ví dụ và các cấu trúc chia động từ, bạn đọc đã cùng hoctienganhnhanh.vn học được cách redo được sử dụng để diễn tả việc làm lại, sửa đổi hoặc cải thiện công việc đã hoàn thành. Nắm vững động từ bất quy tắc này là một bước quan trọng trong hành trình tìm hiểu các động từ trong tiếng Anh.