MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của redraw là gì? Cách chia động từ redraw chuẩn

Quá khứ của redraw là redrew trong dạng quá khứ đơn còn quá khứ phân từ là redrawn, tìm hiểu về ý nghĩa của động từ bất quy tắc redraw.

Được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉnh sửa tranh vẽ, cải thiện sơ đồ, đến tạo lại bản đồ, động từ redraw đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá quá khứ của redraw và cách sử dụng động từ này trong các thì khác nhau nhé!

Redraw nghĩa tiếng Việt là gì?

Hiểu về ý nghĩa của động từ redraw trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, redraw có nghĩa là vẽ lại. Đây là một động từ mà chúng ta sử dụng để chỉ việc vẽ lại một hình ảnh, bản đồ, hoặc sơ đồ để cải thiện hoặc điều chỉnh nó theo cách khác. Thông qua việc redraw, chúng ta có thể tạo ra phiên bản mới có tính chính xác và thẩm mỹ cao hơn. Động từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thiết kế đồ họa, kiến trúc, và địa lý.

Ví dụ:

  • The artist decided to redraw the portrait to capture the subject's true essence. (Họa sĩ quyết định vẽ lại bức chân dung để thể hiện đúng bản chất của chủ đề)
  • The teacher asked the students to redraw their sketches. (Giáo viên yêu cầu học sinh vẽ lại các phác thảo của họ)

Quá khứ của redraw là gì?

Quá khứ của redraw tại quá khứ đơn và phân từ

Khi nói về quá khứ của động từ redraw trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các dạng như quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Quá khứ của redraw là redrew và quá khứ phân từ là redrawn. Quá khứ của redraw được sử dụng khi chúng ta muốn diễn tả việc vẽ lại một hình ảnh, bản đồ hoặc sơ đồ trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Động từ redraw ở dạng quá khứ đơn V2: The artist redrew the sketch multiple times before finalizing the design. (Họa sĩ vẽ lại phác thảo nhiều lần trước khi hoàn thiện thiết kế)
  • Động từ redraw ở dạng quá khứ phân từ V3: The redrawn image displayed intricate details and vibrant colors. (Hình ảnh được vẽ lại đã hiển thị các chi tiết tinh tế và màu sắc sặc sỡ)

Cách phát âm đúng:

  • Redraw: /riːˈdrɔː/
  • Redrew: /riːˈdruː/
  • Redrawn: /riːˈdrɔːn/

Chia động từ redraw theo dạng thức

Khám phá các dạng thức của động từ redraw

Việc nắm vững cách chia động từ là một yếu tố quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin. Ở phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các dạng thức phổ biến của động từ redraw.

  • To redraw ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: I need to redraw the sketch to make it more accurate. (Tôi cần vẽ lại phác thảo để nó trở nên chính xác hơn)

  • Redraw ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: Redraw the diagram to show the latest changes. (Vẽ lại sơ đồ để thể hiện những thay đổi mới nhất)

  • Redrew là dạng quá khứ đơn của động từ redraw

Ví dụ: He redrew the map to correct the inaccuracies. (Anh ấy vẽ lại bản đồ để sửa các sai sót)

  • Redraw là dạng danh động từ

Ví dụ: The graphic designer suggested a redraw of the logo. (Người thiết kế đồ họa đề xuất việc vẽ lại logo)

  • Redrawn là dạng quá khứ phân từ của động từ redraw

Ví dụ: The redrawn image impressed the audience with its intricate design. (Hình ảnh đã được vẽ lại ấn tượng khán giả bằng thiết kế tinh tế)

  • Redraws là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: She redraws the artwork with great attention to detail. (Cô ấy vẽ lại tác phẩm nghệ thuật với sự chú ý đến chi tiết)

Cách chia động từ redraw theo nhóm thì

Redraw trong các thì hiện tại, tương lai và quá khứ

Nắm vững cách chia động từ theo từng nhóm thì là một kỹ năng quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách chia động từ redraw theo từng nhóm thì khác nhau để mở rộng vốn từ vựng và nắm vững cấu trúc câu.

Chia động từ redraw ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Redrew

Ví dụ: She redrew a landscape from memory and was pleased with the result. (Cô ấy vẽ lại một bức cảnh từ trí nhớ và hài lòng với kết quả)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were redrawing

Ví dụ: At that time, the artist was redrawing the portrait to capture the intricate details. (Vào thời điểm đó, họa sĩ đang vẽ lại bức chân dung để ghi lại các chi tiết tinh tế)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had redrawn

Ví dụ: By the time I arrived, he had already redrawn the entire diagram. (Đến lúc tôi đến, anh ấy đã vẽ lại toàn bộ sơ đồ)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been redrawing

Ví dụ: They had been redrawing the map for hours when I joined them. (Họ đã vẽ lại bản đồ trong nhiều giờ liền khi tôi tham gia cùng họ)

Chia động từ redraw ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Redraws/Redraws

Ví dụ: She redraws the sketch to emphasize the contrast between light and shadow. (Cô ấy vẽ lại phác thảo để nhấn mạnh sự tương phản giữa ánh sáng và bóng)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are redrawing

Ví dụ: The artist is redrawing the artwork for the upcoming exhibition. (Họa sĩ đang vẽ lại tác phẩm nghệ thuật cho triển lãm sắp tới)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has redrawn

Ví dụ: They have redrawn the logo to give it a modern look. (Họ đã vẽ lại logo để tạo cho nó một diện mạo hiện đại)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been redrawing

Ví dụ: The team has been redrawing the illustrations for the children's book series. (Nhóm đã vẽ lại những hình minh họa cho bộ sách truyện dành cho trẻ em)

Chia động từ redraw ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will redraw

Ví dụ: Tomorrow, he will redraw the floor plan to accommodate the new furniture. (Ngày mai, anh ấy sẽ vẽ lại bản đồ sàn để điều chỉnh đồ nội thất mới)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be redrawing

Ví dụ: At this time next week, they will be redrawing the architectural blueprints. (Vào thời điểm này tuần sau, họ sẽ đang vẽ lại các bản thiết kế kiến trúc)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have redrawn

Ví dụ: By the end of the month, we will have redrawn the entire circuit diagram. (Đến cuối tháng, chúng ta sẽ vẽ lại toàn bộ sơ đồ mạch)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been redrawing

Ví dụ: In two years' time, they will have been redrawing the city map for the urban planning project. (Trong vòng hai năm tới, họ sẽ vẽ lại bản đồ thành phố cho dự án quy hoạch đô thị)

  • Tương lai gần (Near Future):

Ví dụ: Next month, I am going to redraw my logo to reflect its rebranding strategy. (Tháng sau, tôi sẽ vẽ lại logo để phản ánh chiến lược tái thương hiệu của mình)

Chia động từ redraw theo các dạng câu đặc biệt

Redraw ở câu điều kiện và giả định được sử dụng như thế nào?

Trên hành trình tìm hiểu về động từ redraw hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá cách nó được áp dụng trong cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện và câu giả định.

Chia động từ redraw ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will redraw

Ví dụ: If it rains tomorrow, I will redraw the outdoor landscape. (Nếu mưa vào ngày mai, tôi sẽ vẽ lại cảnh quan ngoài trời)

  • Câu điều kiện loại 2: Would redraw

Ví dụ: If I had more time, I would redraw the entire illustration. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ vẽ lại toàn bộ bức tranh minh họa)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have redrawn

Ví dụ: If she had known about the mistake earlier, she would have redrawn the design. (Nếu cô ấy biết về lỗi trước đó, cô ấy đã vẽ lại thiết kế)

Chia động từ redraw ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will redraw

Ví dụ: If she finishes her project early, she will redraw the illustrations to make them even more vibrant. (Nếu cô ấy hoàn thành dự án sớm, cô ấy sẽ vẽ lại các hình minh họa để làm chúng càng sặc sỡ hơn)

  • Câu giả định loại 2: Would redraw

Ví dụ: If I had more artistic talent, I would redraw the portrait with more precision. (Nếu tôi có nhiều tài năng hơn về nghệ thuật, tôi sẽ vẽ lại bức chân dung với độ chính xác cao hơn)

  • Câu giả định loại 3: Would have redrawn

Ví dụ: If he had followed the instructions, he would have redrawn the diagram correctly. (Nếu anh ấy đã tuân thủ các hướng dẫn, anh ấy đã vẽ lại biểu đồ một cách chính xác)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của redraw

Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn sử dụng động từ redraw

Mai: I'm not satisfied with this sketch. It needs some adjustments. (Tôi không hài lòng với bức phác thảo này. Nó cần một số điều chỉnh)

Hoa : I can help you redraw it. What specifically would you like to change? (Tôi có thể giúp bạn vẽ lại nó. Bạn muốn thay đổi gì cụ thể?)

Mai: I want to emphasize the foreground more. Can you redraw the elements in the front to make them stand out? (Tôi muốn nhấn mạnh phần trước hơn. Bạn có thể vẽ lại các yếu tố phía trước để làm cho chúng nổi bật hơn không?)

Hoa : Sure, I will redraw the foreground elements to give them more prominence. (Chắc chắn, tôi sẽ vẽ lại để làm cho chúng gây được nhiều chú ý hơn.)

Mai: Thank you, Hoa. I appreciate your help in redrawing the foreground. It will definitely enhance the overall composition. (Cảm ơn bạn, Hoa. Tôi rất đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong việc vẽ lại phần phía trước. Điều đó chắc chắn sẽ nâng cao tổng thể bức tranh)

Hoa: You're welcome, Mai. I'm glad to assist you. Redrawing the foreground elements will bring more focus and depth to your sketch. (Không có gì, Mai. Tôi vui lòng được giúp bạn. Việc vẽ lại các yếu tố phía trước sẽ mang lại sự tập trung và chiều sâu hơn cho phác thảo của bạn)

Mai: That sounds great, Hoa. Your expertise in redrawing will definitely elevate the quality of my sketch. (Nghe có vẻ tuyệt vời, Hoa. Khả năng của bạn trong việc vẽ lại chắc chắn sẽ nâng cao chất lượng của phác thảo của tôi)

Bài tập về quá khứ của redraw trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy điền dạng đúng của động từ redraw vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I need to __________ this illustration to fix the perspective.
  2. She always __________ the sketches with meticulous attention to detail.
  3. They __________ the entire artwork before submitting it for the competition.
  4. The logo has been __________ to reflect the company's new brand identity.

Đáp án:

  1. redraw
  2. redraws
  3. redrew
  4. redrawn

Bằng cách cung cấp ví dụ và giải thích chi tiết, hy vọng qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đọc đã có cơ sở để áp dụng đúng các dạng của redraw trong các ngữ cảnh thực tế. Việc làm quen với các dạng chia động từ redraw không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng của chúng ta mà còn nâng cao khả năng xây dựng và diễn đạt ý nghĩa của câu.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top