Quá khứ của rewet là gì? Cách chia động từ rewet chuẩn nhất
Quá khứ của rewet là ở cột V2, V3 là rewetted, có nghĩa là làm cho cái gì đó ẩm ướt lại. Cùng tìm học cách chia rewet trong tiếng Anh nhé!
Quá khứ của rewet là gì? Là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm bởi đây là từ không quá thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, vậy nên rất ít trang giải đáp. Nhưng hôm nay, các bạn tìm đến hoctienganhnhanh là một lựa chọn đúng đắn, chúng tôi sẽ giải đáp cho các bạn ngay bài viết dưới đây! Ngoài giải đáp thắc mắc về V2, V3 của rewet, chúng tôi còn cung cấp rất nhiều cách chia khác của rewet trong từng trường hợp khác nhau.
Rewet tiếng việt là gì? Cách phát âm chuẩn
Rewet tiếng việt là làm cho vật gì đó bị ướt lại
Rewet tiếng việt nghĩa là để làm cho một cái gì đó ướt một lần nữa sau khi đã trở nên khô hoặc không đủ ẩm.
Ví dụ:
- The paint on the canvas was drying too quickly, so the artist decided to rewet it and continue working. (Sơn trên bức tranh đang khô quá nhanh, vì vậy nghệ sĩ quyết định làm ẩm lại nó và tiếp tục làm việc)
- Baseball players often use rosin or water to rewet the ball and enhance grip, ensuring better pitching performance. ( Người chơi bóng chày thường sử dụng dầu hoặc nước để rewet trái bóng và tăng độ bám dính, đảm bảo hiệu suất ném tốt hơn. )
Phát âm rewet chuẩn theo UK và US là /ˌriˈwet/
Quá khứ của rewet là gì?
V2, V3 của rewet là rewetted
Quá khứ của rewet ở cột V2 và quá khứ phân từ V3 của rewet đều là rewetted. Nhiều bạn học nhớ V2, V3 của rewet là sẽ thêm đuôi “ed”. Tuy nhiên không phải ai cũng nhớ sẽ phải gấp đôi phụ âm “t” trước khi thêm “ed”.
Ví dụ:
- V2 của rewet: Yesterday, I accidentally spilled coffee on my shirt, so I rewetted the stain and gently blotted it with a clean cloth. (Hôm qua, tôi vô tình làm đổ cà phê lên áo, vì vậy tôi đã làm ẩm lại vết bẩn và nhẹ nhàng lau nó bằng một miếng vải sạch)
- V3 của rewet: I have rewetted the paintbrush multiple times to keep the bristles moist while working on my art piece. (Tôi đã làm ẩm lại bút sơn nhiều lần để giữ cho lông cọ ẩm ướt trong quá trình làm việc trên tác phẩm nghệ thuật của tôi)
Bảng chia động từ rewet theo các dạng thức
Các dạng thức của rewet như thế nào?
Để tiện cho bạn học theo dõi và thuộc lòng ở các dạng thức của động từ rewet, hoctienganhnhanh sẽ tóm gọn lại trong một bảng sau để bạn hiểu và nhớ dễ hơn nhé!
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to rewet |
I need to rewet the sponge before cleaning the countertops. (Tôi cần làm ẩm lại miếng bọt biển trước khi lau sạch bề mặt bàn đá) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
rewet |
The fabric became dry, so I rewet it with a spray bottle. (Vải đã trở nên khô, vì vậy tôi làm ẩm lại nó bằng chai phun nước) |
Gerund |
rewetting |
She enjoys rewetting her paintbrush to achieve the desired watercolor effect. (Cô ấy thích làm ẩm lại cọ sơn để đạt được hiệu ứng màu nước mong muốn) |
Present participle (V2) |
rewetted |
After washing my clothes, I rewetted them before hanging them out to dry. (Sau khi giặt quần áo của tôi, tôi đã làm ướt lại chúng trước khi treo để khô.) |
Past participle (V3) |
rewetted |
She had rewetted her paintbrush to dilute the color. (Cô ấy đã làm ướt lại cọ sơn để làm loãng màu sắc) |
Cách chia động từ rewet cơ bản trong tiếng Anh
Đây là bảng hướng dẫn cách chia động từ rewet trong các thì phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng bảng trên sẽ hữu ích cho bạn!
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
rewet |
rewet |
rewets |
rewet |
rewet |
rewet |
Hiện tại tiếp diễn |
am rewetting |
are rewetting |
is rewetting |
are rewetting |
are rewetting |
are rewetting |
Quá khứ đơn |
rewetted |
rewetted |
rewetted |
rewetted |
rewetted |
rewetted |
Quá khứ tiếp diễn |
was rewetting |
were rewetting |
was rewetting |
were rewetting |
were rewetting |
were rewetting |
Hiện tại hoàn thành |
have rewetted |
have rewetted |
has rewetted |
have rewetted |
have rewetted |
have rewetted |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been rewetting |
have been rewetting |
has been rewetting |
have been rewetting |
have been rewetting |
have been rewetting |
Quá khứ hoàn thành |
had rewetted |
had rewetted |
had rewetted |
had rewetted |
had rewetted |
had rewetted |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been rewetted |
had been rewetted |
had been rewetted |
had been rewetted |
had been rewetted |
had been rewetted |
Tương lai đơn |
will rewet |
will rewet |
will rewet |
will rewet |
will rewet |
will rewet |
Tương lai tiếp diễn |
will be rewetting |
will be rewetting |
will be rewetting |
will be rewetting |
will be rewetting |
will be rewetting |
Tương lai hoàn thành |
will have rewetted |
will have rewetted |
will have rewetted |
will have rewetted |
will have rewetted |
will have rewetted |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been rewetting |
will have been rewetting |
will have been rewetting |
will have been rewetting |
will have been rewetting |
will have been rewetting |
Cách chia động từ rewet dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ rewet theo từng trường hợp đặc biệt nhé!
Đại từ số ít |
Đại từ số nhiều |
|||||
Types |
I |
You |
He/She/It |
We |
They |
You |
Condition type 2 |
would rewet |
would rewet |
would rewet |
would rewet |
would rewet |
would rewet |
Condition unreal type 2 |
would be rewetting |
would be rewetting |
would be rewetting |
would be rewetting |
would be rewetting |
would be rewetting |
Condition type 3 |
would have rewetted |
would have rewetted |
would have rewetted |
would have rewetted |
would have rewetted |
would have rewetted |
Condition unreal type 3 |
would have been rewetting |
would have been rewetting |
would have been rewetting |
would have been rewetting |
would have been rewetting |
would have been rewetting |
Present Subjunctive |
rewet |
rewet |
rewet |
rewet |
rewet |
rewet |
Past Subjunctive |
rewetted |
rewetted |
rewetted |
rewetted |
rewetted |
rewetted |
Past Perfect Subjunctive |
had rewetted |
had rewetted |
had rewetted |
had rewetted |
had rewetted |
had rewetted |
Imperative |
rewet |
rewet |
rewet |
let’s rewet |
rewet |
rewet |
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của rewet trong tiếng anh
Anna: Hey, have you seen Lisa lately? I heard she went on a trip last week. (Chào, bạn có thấy Lisa gần đây không? Tôi nghe nói cô ấy đã đi du lịch tuần trước)
Bean: Yes, I saw her yesterday. She just got back from her vacation in Hawaii. (Vâng, tôi đã gặp cô ấy hôm qua. Cô ấy vừa mới trở về từ chuyến du lịch ở Hawaii)
Anna: Oh, really? How was her trip? (Ồ, thật à? Chuyến đi của cô ấy thế nào?)
Bean: She said it was amazing! She visited beautiful beaches, went hiking, and even tried surfing for the first time. (Cô ấy nói rằng nó tuyệt vời! Cô ấy đã thăm những bãi biển đẹp, đi leo núi và thậm chí thử lướt sóng lần đầu tiên)
Anna: That sounds like so much fun! Did she take any photos? (Nghe có vẻ vui quá! Cô ấy đã chụp ảnh chứ?)
Bean: Yes, she did. She showed me some pictures of the stunning landscapes and delicious food she tried there. (Vâng, cô ấy đã chụp. Cô ấy đã cho tôi xem một số bức ảnh về cảnh quan tuyệt đẹp và những món ăn ngon mà cô ấy đã thử ở đó)
Anna: I'm so jealous! I've always wanted to visit Hawaii. (Tôi thật ghen tị! Tôi luôn muốn đến Hawaii)
Bean Don't worry, you'll have the chance to go someday. Lisa said she highly recommends it. (Đừng lo, bạn sẽ có cơ hội đi một ngày nào đó. Lisa nói rằng cô ấy rất khuyến khích đi đó)
Anna: I'll definitely keep that in mind. Thanks for telling me about her trip! (Tôi nhất định sẽ ghi nhớ điều đó. Cảm ơn bạn đã kể cho tôi về chuyến đi của cô ấy!)
Bean: No problem! If you have any more questions, feel free to ask. (Không có gì! Nếu bạn có câu hỏi nào khác, hãy tự nhiên hỏi)
Bài tập thực hành về quá khứ của rewet
Hãy chia dạng đúng của động từ rewet trong các trường hợp sau
- He often ______________ his hair before styling it. (rewet)
- Does she ______________ the plants every day? (rewet)
- They ______________ the sponge to clean the surface. (rewet)
- Why are you ______________ the brush? (rewet)
- I ______________ the cloth to remove the stain. (rewet)
- Have they ______________ the soil in the garden? (rewet)
- She ______________ her face to keep it moisturized. (rewet)
- How long ______________ you ______________ ______________ the clay for sculpting? (rewet)
- He ______________ his paintbrush before starting the artwork. (rewet)
- Did she ______________ the cloth after it dried?(rewet)
- They ______________ the sponge while cleaning the dishes. (rewet)
- What ______________ you ______________ in the garden yesterday? (rewet)
- She ______________ the fabric before sewing it. (rewet)
- ______________ they ______________ the clay before shaping it? (rewet)
- ______________ you ______________ the brush before painting? (rewet)
- They ______________ the cloth while ironing it. (rewet)
- What ______________ you ______________ in the garden tomorrow? (rewet)
- She ______________ her face by the time the moisturizer arrives.Will they ______________ the soil before planting the seeds? (rewet)
- He ______________ ______________ his hair for weeks before the event. (rewet)
- How long ______________ you ______________ the plants before they bloom? (rewet)
Đáp án
- rewets
- Does she rewet
- are rewetting
- are you rewetting
- have rewetted
- Have they rewetted
- has been rewetting
- have you been rewetting
- rewetted
- Did she rewet
- were rewetting
- were you rewetting
- had rewetted
- Had they rewetted
- Will you rewet
- will be rewetting
- will you be rewetting
- will have rewetted - have rewetted
- will have been rewetting
- will you have been rewetting
Vậy là bài học hôm nay về quá khứ của rewet đã khép lại. Hy vọng qua bài học này bạn học cần nắm rõ V2, V3 của reweted là rewetted và cách chia động từ rewet trong các dạng câu đặc biệt khác. Đừng quên làm bài tập cuối bài viết để nâng cao khả năng ghi nhớ nhé! Chúc các bạn học tốt!