Quá khứ của sew là gì? Cách chia sew trong câu điều kiện và giả định
Quá khứ của sew khi được sử dụng ở quá khứ đơn là sewed, còn tại quá khứ phân từ là sewn/sewed, ý nghĩa động từ sew trong tiếng Việt.
Bạn đang tìm hiểu về quá khứ của sew và muốn có một cái nhìn tổng quan về nó? Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin hữu ích về động từ này và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.
Sew nghĩa tiếng Việt là gì?
Hiểu về ý nghĩa của động từ bất quy tắc sew trong tiếng Việt
Sew nghĩa tiếng Việt là may. May là một hoạt động nghệ thuật và thủ công, trong đó ta sử dụng kim và chỉ để kết nối các mảnh vải lại với nhau và tạo ra những sản phẩm may mặc hoặc đồ thủ công khác. May có thể được thực hiện bằng tay hoặc bằng máy may, tùy thuộc vào độ phức tạp và yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ:
- Lisa enjoys sewing and often creates handmade gifts for her friends and family. (Lisa thích may vá và thường tạo ra những món quà thủ công cho bạn bè và gia đình)
- At the fashion design studio, Sarah meticulously sewed intricate lace onto a wedding gown. (Tại studio thiết kế thời trang, Sarah đã mày mò cách may ren tinh xảo lên một chiếc váy cưới)
Quá khứ của sew là gì?
Quá khứ của sew ở hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ
Quá khứ của sew khi được sử dụng ở quá khứ đơn là sewed, còn tại quá khứ phân từ là sewn/sewed. Quá khứ của sew được sử dụng để mô tả hành động may một vật hoặc ghép nối các mảnh vải lại với nhau trong quá khứ.
Ví dụ:
- Động từ sew ở dạng quá khứ đơn V2: Yesterday, she sewed a beautiful dress for her friend's wedding. (Hôm qua, cô ấy đã may một chiếc váy đẹp cho đám cưới của bạn)
- Động từ sew ở dạng quá khứ phân từ V3: They have sewn the buttons onto the shirts. (Họ đã may nút vào các chiếc áo sơ mi)
Cách phát âm đúng:
- Sew: /soʊ/ (s-oʊ)
- Sewed: /soʊd/
- Sewn: /soʊn/
Chia động từ sew theo dạng thức
Hiểu về các dạng thức của động từ sew
Sử dụng đúng các dạng thức của sew sẽ giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa của động từ này một cách chính xác trong cả ngữ pháp và giao tiếp.
-
To sew ở dạng động từ nguyên mẫu có to
Ví dụ: She loves to sew her own clothes (Cô ấy thích tự may quần áo của mình)
-
Sew ở dạng động từ nguyên mẫu không có to
Ví dụ: Can you sew a button back on my shirt? (Bạn có thể may lại nút vào áo sơ mi của tôi không?)
-
Sews là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: He sews beautiful embroidery designs (Anh ấy may những thiết kế thêu đẹp)
-
Sewed là dạng quá khứ đơn của động từ sew
Ví dụ: I sewed a patch onto my jeans (Tôi đã may một miếng vá lên quần jeans của mình)
-
Sewn là dạng quá khứ phân từ của động từ sew
Ví dụ: The costumes were sewn by a professional seamstress (Những bộ trang phục đã được may bởi một thợ may chuyên nghiệp)
-
Sewing là dạng danh động từ
Ví dụ: Sewing is a relaxing hobby for many people (May vá là một sở thích thư giãn của rất nhiều người)
Cách chia động từ sew theo nhóm thì
Ứng dụng sew trong các nhóm thì quá khứ, hiện tại và tương lai
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào từng nhóm thì và khám phá cách chia động từ sew trong từng nhóm này.
Chia động từ sew ở nhóm thì quá khứ
-
Quá khứ đơn (Simple Past): Sewed
Ví dụ: She sewed a button onto her coat (Cô ấy đã may một cái nút vào áo khoác của mình)
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were sewing
Ví dụ: They were sewing a quilt all night (Họ đã may một cái chăn suốt đêm)
-
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had sewn
Ví dụ: I had sewn a dress for the party (Tôi đã may một chiếc váy cho buổi tiệc)
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been sewing
Ví dụ: By the time she arrived, we had been sewing for hours (Đến lúc cô ấy đến, chúng tôi đã may suốt vài giờ)
Chia động từ sew ở nhóm thì hiện tại
-
Hiện tại đơn (Simple Present): Sew/Sews
Ví dụ: He sews buttons onto shirts for a living (Anh ấy may nút vào áo sơ mi để kiếm sống)
-
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are sewing
Ví dụ: I am sewing a dress for the wedding (Tôi đang may một chiếc váy cho đám cưới)
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has sewn
Ví dụ: They have sewn new curtains for the living room (Họ đã may rèm mới cho phòng khách)
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been sewing
Ví dụ: She has been sewing a quilt all day (Cô ấy đã may một cái chăn suốt cả ngày)
Chia động từ sew ở nhóm thì tương lai
-
Tương lai đơn (Simple Future): Will sew
Ví dụ: I will sew a button on your shirt (Tôi sẽ may một cái nút vào áo sơ mi của bạn)
-
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be sewing
Ví dụ: They will be sewing new clothes for the fashion show (Họ sẽ may quần áo mới cho buổi trình diễn thời trang)
-
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have sewn
Ví dụ: By next week, she will have sewn a new wardrobe (Đến tuần sau, cô ấy sẽ đã may một tủ đồ mới)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been sewing
Ví dụ: By the end of the month, they will have been sewing costumes for the play (Đến cuối tháng, họ sẽ may trang phục cho vở kịch)
-
Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to sew
Ví dụ: Tomorrow, I am going to sew a dress for myself (Ngày mai, tôi sẽ may một chiếc váy cho bản thân)
Chia động từ sew theo các dạng câu đặc biệt
Sew sử dụng trong câu giả định và câu điều kiện như thế nào?
Câu giả định và câu điều kiện là những dạng câu đặc biệt mà động từ sew khi được sử dụng cũng cần chia riêng. Hãy đi vào những ví dụ cụ thể sau để hiểu rõ hơn.
Chia động từ sew ở câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will sew
Ví dụ: If I have time, I will sew a button onto your shirt (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ may một cái nút vào áo sơ mi của bạn)
-
Câu điều kiện loại 2: Would sew
Ví dụ: If I had a sewing machine, I would sew my own clothes (Nếu tôi có một máy may, tôi sẽ tự may quần áo của mình)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have sewn
Ví dụ: If she had brought her sewing machine, she would have sewn a beautiful quilt. (Nếu cô ấy đã mang theo máy may của mình, cô ấy đã có thể may một cái chăn đẹp)
Chia động từ sew ở câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will sew
Ví dụ: If she finishes her work early, she will sew a new dress for herself. (Nếu cô ấy hoàn thành công việc sớm, cô ấy sẽ may một chiếc váy mới cho chính mình)
-
Câu giả định loại 2: Would sew
Ví dụ: If I were a tailor, I would sew elegant suits (Nếu tôi là một thợ may, tôi sẽ may những bộ vest lịch sự)
-
Câu giả định loại 3: Would have sewn
Ví dụ: If she had enough fabric, she would have sewn a dress for the event (Nếu cô ấy có đủ vải, cô ấy sẽ may một chiếc váy cho sự kiện)
Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của sew
Hiểu thêm về cách sử dụng sew trong giao tiếp với đoạn hội thoại giữa hai người bạn
Helen: Hey, Lisa! Do you remember that dress I wore to the party last night? (Chào, Lisa! Bạn còn nhớ chiếc váy mình mặc tới buổi tiệc tối qua không?)
Lisa: Of course! It was stunning. Why do you ask? (Chắc chắn! Nó rất đẹp. Sao bạn hỏi vậy?)
Helen: Well, unfortunately, one of the seams started to come undone while I was dancing. I need to fix it. (Ồ, thật không may, một đường may trên váy bắt đầu tuột ra trong khi tôi đang nhảy múa. Tôi cần phải sửa lại nó)
Lisa: Oh no! Did you manage to sew it back together? (Ồ không! Bạn đã may nó lại được chưa?)
Helen: Yes, I did. I spent the entire morning sewing the seam back in place. It took some time, but I wanted to make sure it was secure. (Có, tôi đã làm được. Tôi đã dành cả buổi sáng để may lại đường may đó. Mất một chút thời gian, nhưng tôi muốn chắc chắn nó được cố định)
Lisa: That's impressive! I didn't know you were skilled at sewing. (Thật tuyệt! Tôi không ngờ bạn giỏi may vá như vậy)
Helen: Thank you! I learned how to sew from my grandmother. She used to be a professional seamstress. (Cảm ơn bạn! Tôi học cách may từ bà tôi. Bà ấy từng là thợ may chuyên nghiệp)
Lisa: That explains it. Your dress looks flawless now. I'm glad you were able to fix it. (Điều đó cũng thật hợp lý nhỉ. Bây giờ chiếc váy của bạn trông hoàn hảo. Tôi rất vui khi bạn đã sửa được nó)
Bài tập về quá khứ của sew trong tiếng Anh
Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền dạng đúng của sew vào chỗ trống:
- Yesterday, she __________ a beautiful dress for her sister's wedding.
- When I was young, my grandmother always __________ clothes for me.
- They __________ buttons onto their coats before going out in the cold.
- Last week, I __________ a patch onto my jeans because they had a hole.
- We __________ new curtains for the living room last month.
- He __________ a button onto his shirt, but it fell off the next day.
- Mary __________ a quilt for her best friend as a birthday present.
- The tailor __________ a suit for the groom for the wedding.
Đáp án:
- sewed
- sewed
- sewed
- sewed
- sewed
- sewed
- sewed
- sewed
Với bài viết này, hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của sew trong ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách nắm vững kiến thức về quá khứ của sew, chúc bạn có thể tự tin sử dụng sew trong các cuộc trò chuyện, viết lách hay cả những dự án liên quan tới động từ này.