MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của shake là gì? Cách chia động từ shake trong tiếng Anh

Quá khứ của shake ở quá khứ đơn là shook, và quá khứ phân từ là shaken, khám phá ý nghĩa và cách sử dụng động từ shake trong ngữ pháp.

Trong bài viết này, hãy cùng học tiếng Anh khám phá các dạng của động từ shake như quá khứ đơn, quá khứ phân từ, hiện tại đơn, hiện tại phân từ, tương lai đơn và tương lai phân từ. Bằng cách tìm hiểu qua các cấu trúc và ví dụ cụ thể, bạn sẽ có khả năng sử dụng quá khứ của shake một cách chính xác và tự tin.

Shake nghĩa tiếng Việt là gì?

Trong tiếng Việt, động từ shake được hiểu như thế nào?

Shake là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, khi chúng ta muốn dịch từ shake sang tiếng Việt, chúng ta có thể sử dụng các từ như lắc, rung hoặc lắc lư theo nhạc tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • She shaked the bottle vigorously to mix the ingredients. (Cô ấy lắc chai mạnh để kết hợp các thành phần bên trong)
  • The earthquake shakes the ground, causing buildings to collapse. (Trận động đất làm rung đất, gây sập đổ các tòa nhà)

Quá khứ của shake là gì?

Hiểu về quá khứ của shake trong quá khứ đơn và quá khứ phân từ

Dạng quá khứ của shake ở quá khứ đơn là shook, và quá khứ phân từ của shake là shaken. Quá khứ của shake có thể diễn tả hành động lắc, rung hay chấn động được diễn ra trong thời điểm quá khứ.

Ví dụ:

  • Động từ shake ở dạng quá khứ đơn V2: She shook her head in disappointment. (Cô ấy lắc đầu thất vọng)
  • Động từ shake ở dạng quá khứ phân từ V3: The earthquake had shaken the entire city. (Trận động đất đã làm rung cả thành phố)

Cách phát âm đúng:

  • Shake: /ʃeɪk/
  • Shook: /ʃʊk/
  • Shaken: /ˈʃeɪkən/

Chia động từ shake theo dạng thức

Các dạng thức mà bạn cần biết của động từ shake

Khi sử dụng động từ shake trong tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ về các dạng thức của nó để diễn đạt ý nghĩa và thời gian chính xác trong câu.

  • To shake ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: I like to shake my body to the rhythm of the music. (Tôi thích lắc cơ thể theo nhịp điệu của âm nhạc)

  • Shake ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: They shake the rug to remove the dust. (Họ lắc tấm thảm để loại bỏ bụi)

  • Shakes là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: He shakes his head in disagreement. (Anh ấy lắc đầu phản đối)

  • Shook là dạng quá khứ đơn của động từ shake

Ví dụ: They shook hands as a sign of friendship. (Họ bắt tay nhau như một dấu hiệu của tình bạn)

  • Shaken là dạng quá khứ phân từ của động từ shake

Ví dụ: The earthquake had shaken the entire city. (Trận động đất đã làm rung cả thành phố)

  • Shake là dạng danh động từ

Ví dụ: Give the bottle a shake before opening it. (Hãy lắc chai trước khi mở nó)

Cách chia động từ shake theo nhóm thì

Shake trong các nhóm thì khác nhau được chia như thế nào?

Shake thuộc nhóm động từ bất quy tắc, vì vậy chúng ta cần nắm vững cách chia đúng động từ này theo các nhóm thì khác nhau như quá khứ, hiện tại và tương lai.

Chia động từ shake ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Shook

Ví dụ: He shook the bottle to mix the ingredients. (Anh ấy lắc chai để kết hợp các thành phần bên trong)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were shaking

Ví dụ: I was shaking with fear when I heard the loud noise. (Tôi đang run rẩy vì sợ khi nghe thấy tiếng ồn lớn)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had shaken

Ví dụ: She had shaken the bottle before pouring the contents into a glass. (Cô ấy đã lắc chai trước khi đổ chất bên trong vào một cái ly)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been shaking

Ví dụ: They had been shaking their heads in disbelief throughout the entire meeting. (Họ đã lắc đầu không tin vào suốt cuộc họp)

Chia động từ shake ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Shake/Shakes

Ví dụ: He shakes the bottle well before opening it. (Anh ấy lắc chai kỹ trước khi mở nó)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are shaking

Ví dụ: I am shaking with excitement because I just won a prize. (Tôi đang run rẩy vì hào hứng vì vừa thắng một giải thưởng)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has shaken

Ví dụ: She has shaken the cocktail to perfection. (Cô ấy đã lắc cocktail một cách hoàn hảo)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been shaking

Ví dụ: They have been shaking their heads in disapproval for the past hour. (Họ đã lắc đầu phản đối trong một giờ qua)

Chia động từ shake ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will shake

Ví dụ: Tomorrow, he will shake hands with the new employees. (Ngày mai, anh ấy sẽ bắt tay với những nhân viên mới)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be shaking

Ví dụ: They will be shaking their heads in disbelief when they hear the news. (Họ sẽ lắc đầu không tin khi nghe tin tức)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have shaken

Ví dụ: By next week, she will have shaken all the presents for the party. (Đến tuần sau, cô ấy sẽ lắc tất cả những món quà cho buổi tiệc)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been shaking

Ví dụ: By this time next year, they will have been shaking their heads in disbelief for a decade. (Đến thời điểm này năm sau, họ sẽ lắc đầu không tin suốt một thập kỷ)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to shake

Ví dụ: I am going to shake off my worries and start anew tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ lắc bỏ những lo lắng và bắt đầu lại từ đầu)

Chia động từ shake theo các dạng câu đặc biệt

Sử dụng động từ shake trong những dạng câu đặc biệt

Các dạng câu đặc biệt như điều kiện và giả định cũng là một khía cạnh mà bạn đọc cần tìm hiểu khi muốn sử dụng động từ shake một cách chính xác trong các trường hợp khác nhau.

Chia động từ shake ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will shake

Ví dụ: If it rains tomorrow, I will shake out my umbrella before heading outside. (Nếu mưa vào ngày mai, tôi sẽ lắc đều cây dù trước khi ra ngoài)

  • Câu điều kiện loại 2: Would shake

Ví dụ: If I won the lottery, I would shake up my life and travel the world. (Nếu tôi trúng số độc đắc, tôi sẽ thay đổi cuộc sống và đi du lịch khắp thế giới)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have shaken

Ví dụ: If she had arrived on time, she would have shaken hands with the important guests. (Nếu cô ấy đến đúng giờ, cô ấy đã kịp bắt tay với những khách quan trọng)

Chia động từ shake ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will shake

Ví dụ: If he studies hard, he will shake off his academic challenges and succeed. (Nếu anh ấy học chăm chỉ, anh ấy sẽ loại bỏ những khó khăn học tập và thành công)

  • Câu giả định loại 2: Would shake

Ví dụ: If I were you, I would shake things up and try something new. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm xáo trộn mọi thứ và thử một điều gì đó mới)

  • Câu giả định loại 3: Would have shaken

Ví dụ: If they had taken my advice, they would have shaken off their financial troubles by now. (Nếu họ đã lắng nghe lời khuyên của tôi, họ đã loại bỏ những vấn đề tài chính từ lâu rồi)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của shake

Nắm rõ cách giao tiếp với động từ shake bằng đoạn hội thoại

Tom: Lisa, I just received some shocking news! It's really shaking me up. (Lisa, tôi vừa nhận được một tin sốc! Nó thực sự làm tôi run rẩy cả lên)

Lisa: Oh no, what happened? You look really worried. (Ồ không, có chuyện gì vậy? Bạn trông thật lo lắng)

Tom: Well, I was shaking hands with my boss earlier, and he informed me that there will be major layoffs at work. (Chà, trước đó khi tôi đã bắt tay với sếp của mình, ông ấy thông báo rằng sẽ có một đợt cắt giảm lớn tại công ty)

Lisa: That's terrible! I can see how it's shaking you up. How are you feeling about it? (Thật khủng khiếp! Tôi hiểu làm sao nó khiến bạn phải run rẩy. Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?)

Tom: Honestly, I'm shaken to the core. I've been with the company for years, and the thought of losing my job is overwhelming. (Thành thật mà nói, tôi bị xáo động đến tận đáy lòng. Tôi đã làm việc tại công ty này suốt nhiều năm, và ý nghĩ mất việc khiến tôi áp lực không thể chịu đựng được)

Lisa: I understand. It's a difficult situation. But remember, you're talented and hardworking. You'll shake off this setback and find new opportunities. (Tôi hiểu. Đó là một tình huống khó khăn. Nhưng hãy nhớ rằng, bạn rất tài năng và chăm chỉ. Bạn sẽ vượt qua khó khăn này và tìm được cơ hội mới)

Tom: Thanks, Lisa. Your support means a lot to me. I'll try my best to stay positive and start shaking things up in my job search. (Cảm ơn, Lisa. Sự động viên của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi. Tôi sẽ cố gắng giữ tinh thần tích cực và bắt đầu thay đổi trong việc tìm kiếm việc làm)

Lisa: That's the spirit, Tom! Stay strong and keep shaking off the uncertainty. I believe in you. (Đó là tinh thần đó, Tom! Hãy kiên cường và tiếp tục loại bỏ sự không chắc chắn. Tôi tin vào bạn)

Bài tập về quá khứ của shake trong tiếng Anh

Điền dạng đúng của động từ shake vào các chỗ trống trong câu sau đây:

  1. Yesterday, she _________ her head when she disagreed with the decision.
  2. The earthquake _________ the entire city, causing widespread damage.
  3. They _________ hands as a sign of friendship.
  4. He had already _________ the bottle before opening it.
  5. The storm had _________ the trees, leaving a trail of destruction.
  6. The speaker _________ the audience's hands after the presentation.
  7. She could feel her hands _________ as she nervously approached the stage.
  8. We _________ the dice and watched them roll across the table.
  9. By the time they arrived, the ground had _________ from the aftershocks.
  10. The dog was _________ off the water from its fur after a swim.

Đáp án:

  1. shook
  2. shook
  3. shook
  4. shaken
  5. shaken
  6. shook
  7. shaking
  8. shook
  9. shaken
  10. shaking

Quá trình học và thông thạo các dạng quá khứ của shake đòi hỏi thời gian và nỗ lực thực hành. Bằng cách tiếp tục mở rộng từ vựng và rèn luyện ngữ pháp, hoctienganhnhanh.vn hy vọng bạn đọc sẽ càng tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng động từ này.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top