MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của shear là gì? Sử dụng đúng các dạng của động từ shear

Quá khứ của shear ở dạng quá khứ đơn là sheared, trong khi đó quá khứ phân từ là shorn, cách chia động từ shear trong câu giả định và điều kiện.

Trong tiếng Anh, shear là một động từ quan trọng và đa dạng, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng các bạn khám phá ý nghĩa, các dạng thức và cách sử dụng quá khứ của shear một cách đầy đủ và chính xác nhất trong tiếng anh.

Shear nghĩa tiếng Việt là gì?

Ý nghĩa của động từ bất quy tắc shear trong ngôn ngữ tiếng Việt

Trong tiếng Việt, shear có thể được dịch là cắt hoặc xén. Đây là một động từ đa dụng, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ này thường được áp dụng trong công việc cắt tóc, cắt vải, hay trong quá trình sản xuất và xử lý vật liệu, nhưng từ shear được sử dụng nhiều nhất khi mô tả hành động xén lông cừu.

Ví dụ:

  • The hairdresser will shear off a few inches of hair to give the client a fresh new look. (Thợ cắt tóc sẽ cắt đi vài inch tóc để tạo nên diện mạo mới cho khách hàng)
  • The farmer sheared the sheep in the spring to gather their wool for spinning and knitting. (Người nông dân đã cắt lông cừu vào mùa xuân để thu thập lông để quấn và đan)
  • The industrial machine shears metal sheets with incredible precision, ensuring clean and accurate cuts. (Cỗ máy công nghiệp cắt tấm kim loại với độ chính xác tuyệt vời, đảm bảo những cắt đúng và sạch sẽ)

Quá khứ của shear là gì?

Các dạng quá khứ của shear được sử dụng như thế nào?

Quá khứ của shear ở dạng quá khứ đơn là sheared, còn quá khứ phân từ là shorn. Quá khứ của shear được sử dụng khi chúng ta cần miêu tả hành động cắt, cạo hoặc tách ra từ trạng thái ban đầu được diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Động từ shear ở dạng quá khứ đơn V2: Yesterday, the farmer sheared the sheep. (Ngày hôm qua, người nông dân đã cắt lông cừu)
  • Động từ shear ở dạng quá khứ phân từ V3:The wool has been sheared from the sheep. (Lông đã được cắt từ con cừu)

Cách phát âm đúng:

  • Shear: [ʃɪər]
  • Sheared: [ʃɪərd]
  • Shorn: [ʃɔːrn]

Chia động từ shear theo dạng thức

Chia động từ shear theo các dạng thức phổ biến trong tiếng Anh

Với kiến thức về cách chia động từ shear theo các dạng thức khác nhau, bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng và hiểu các ngữ cảnh khác nhau.

  • To shear ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: The farmer needs to shear the sheep. (Người nông dân cần cắt lông cừu)

  • Shear ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: They shear the cloth with precision. (Họ cắt vải một cách chính xác)

  • Shears là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: The hairdresser shears the customer's hair. (Thợ cắt tóc cắt tóc cho khách hàng)

  • Sheared là dạng quá khứ đơn của động từ shear

Ví dụ: He sheared the sheep yesterday. (Anh ấy đã cắt lông cừu ngày hôm qua)

  • Shorn là dạng quá khứ phân từ của động từ shear

Ví dụ: The wool was shorn from the sheep. (Lông đã được cắt từ con cừu)

  • Shear là dạng danh động từ

Ví dụ: The shear of the scissors is important for a clean cut. (Cạnh cắt của kéo là quan trọng để cắt sạch)

Cách chia động từ shear theo nhóm thì

Trong các thì quá khứ, hiện tại và tương lai, động từ shear được sử dụng thế nào?

Để hiểu rõ và sử dụng đúng các thì của động từ shear, hãy tìm hiểu về các dạng thì quá khứ, hiện tại và tương lai. Phần này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách chia động từ shear trong các thì khác nhau và đi kèm với ví dụ minh họa.

Chia động từ shear ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Sheared

Ví dụ: He sheared the cloth into smaller pieces. (Anh ấy cắt vải thành các mảnh nhỏ hơn)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were shearing

Ví dụ: They were shearing the sheep when it started raining. (Họ đang cắt lông cừu khi trời bắt đầu mưa)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had sheared

Ví dụ: By the time I arrived, they had already sheared all the sheep. (Đến khi tôi đến, họ đã cắt lông hết tất cả cừu)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been shearing

Ví dụ: They had been shearing the sheep for hours before they finished. (Họ đã cắt lông cừu trong vài giờ trước khi hoàn thành)

Chia động từ shear ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Shear/Shears

Ví dụ: The hairdresser shears the customer's hair. (Thợ cắt tóc cắt tóc cho khách hàng)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are shearing

Ví dụ: They are shearing the sheep in the field right now. (Họ đang cắt lông cừu trên cánh đồng ngay bây giờ)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has sheared

Ví dụ: The workers have sheared all the metal sheets for the project. (Các công nhân đã cắt tất cả các tấm kim loại cho dự án)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been shearing

Ví dụ: They have been shearing the sheep since morning. (Họ đã cắt lông cừu từ sáng đến giờ)

Chia động từ shear ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will shear

Ví dụ: Tomorrow, they will shear the sheep. (Ngày mai, họ sẽ cắt lông cừu)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be shearing

Ví dụ: This time next week, they will be shearing the sheep. (Tuần tới vào lúc này, họ sẽ đang cắt lông cừu)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have sheared

Ví dụ: By this time next month, they will have sheared all the sheep. (Vào lúc này tháng sau, họ sẽ đã cắt lông hết tất cả cừu)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been shearing

Ví dụ: By the end of the year, they will have been shearing the sheep for a decade. (Vào cuối năm, họ sẽ đã cắt lông cừu suốt một thập kỷ)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to shear

Ví dụ: In the near future, new technology is going to shear the production time in half. (Trong tương lai gần, công nghệ mới sẽ cắt giảm thời gian sản xuất đi một nửa)

Chia động từ shear theo các dạng câu đặc biệt

Shear trong câu giả định và điều kiện được chia ra sao?

Ở các dạng câu đặc biệt như điều kiện và giả định, động từ shear cũng được sử dụng theo cách riêng. Do đó để hiểu một cách đầy đủ về động từ bất quy tắc này, hãy tham khảo những ví dụ bên dưới.

Chia động từ shear ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will shear

Ví dụ: If the sheep's wool continues to grow, we will shear them next month. (Nếu lông cừu tiếp tục mọc, chúng tôi sẽ cắt lông chúng vào tháng sau)

  • Câu điều kiện loại 2: Would shear

Ví dụ: If we had more time, we would shear the sheep ourselves. (Nếu chúng ta có thêm thời gian, chúng ta sẽ tự cắt lông cừu)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have shorn

Ví dụ: If they had arrived earlier, they would have shorn the sheep before sunset. (Nếu họ đến sớm hơn, họ đã cắt lông cừu trước khi hoàng hôn)

Chia động từ shear ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will shear

Ví dụ: If I have enough free time tomorrow, I will shear the sheep myself. (Nếu tôi có đủ thời gian rảnh ngày mai, tôi sẽ tự cắt lông cừu)

  • Câu giả định loại 2: Would shear

Ví dụ: If I were a professional shearer, I would shear the sheep for a living. (Nếu tôi là một người cắt lông chuyên nghiệp, tôi sẽ cắt lông cừu để kiếm sống)

  • Câu giả định loại 3: Would have shorn

Ví dụ: If they had hired a professional shearer, they would have already shorn the sheep by now. (Nếu họ đã thuê một người cắt lông chuyên nghiệp, họ đã cắt lông cừu từ lâu rồi)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của shear

Luyện tập cách dùng động từ shear bằng đoạn hội thoại

Huy: Hey, remember that time when we sheared the sheep on your uncle's farm? (À, nhớ lần chúng ta cắt lông cừu trên nông trại của chú cậu không?)

Phong: Oh yeah, it was quite an experience! We sheared all those fluffy sheep in just one day. (Ừ, nó thật là một trải nghiệm đáng nhớ! Chúng ta đã cắt lông cho tất cả những con cừu bông xù ấy chỉ trong một ngày)

Huy: I remember how skilled you were with the shears. You had such precision in your cuts. (Tôi nhớ cách cậu khéo léo sử dụng kéo. Cậu đã cắt một cách chính xác đến từng chi tiết)

Phong: Thank you! It took a lot of practice to become proficient. Shearing the sheep properly is crucial to their well-being. ( Cảm ơn! Để trở thành thành thạo như vậy, tôi đã cần nhiều thực hành. Cắt lông cừu một cách đúng cách là rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng)

Huy: I was amazed at how calm the sheep were during the process. They seemed to trust us completely. (Tôi bất ngờ vì cừu thật bình tĩnh trong quá trình đó. Chúng dường như tin tưởng chúng ta hoàn toàn)

Phong: Yes, we made sure to handle them gently and keep them as comfortable as possible. It's important to create a stress-free environment for them.(Vâng, chúng tôi đã chắc chắn xử lý chúng một cách nhẹ nhàng và tạo điều kiện thoải mái nhất cho chúng. Tạo ra môi trường không gây căng thẳng cho chúng là rất quan trọng)

Huy: And the wool we collected was so soft and clean. It's incredible how much can be obtained from each sheep. (Và lông chúng ta thu được rất mềm mại và sạch sẽ. Thật không thể tin được rằng từng con cừu lại có thể mang lại nhiều lông đến vậy)

Phong: Absolutely! The quality of the wool depends on how carefully it is sheared. We made sure to remove only the fleece without causing any harm. (Chắc chắn! Chất lượng của lông phụ thuộc vào cách cắt lông một cách cẩn thận. Chúng tôi chỉ cố gắng lấy phần lông mà không gây tổn thương nào)

Bài tập về quá khứ của shear trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy điền vào chỗ trống các dạng quá khứ của shear để hoàn thành câu.

  1. Yesterday, the hairdresser ____________ my hair into a stylish bob.
  2. They ____________ the sheep on the farm last month.
  3. The tailor ____________ the fabric to the correct measurements.
  4. The gardener ____________ the hedges into neat shapes.
  5. She ____________ the paper into small pieces and threw them away.
  6. He ____________ the metal bar with precision using heavy-duty shears.
  7. The barber ____________ his client's beard to give him a clean-shaven look.

Đáp án:

  1. sheared
  2. sheared
  3. sheared
  4. sheared
  5. sheared
  6. sheared
  7. sheared

Hoctienganhnhanh.vn hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng quá khứ của shear và cung cấp cho bạn đọc một nền tảng vững chắc trong việc sử dụng động từ này. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức trong bài viết hôm nay vào cuộc sống hàng ngày của bạn.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top