MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của shed là gì? Cách chia động từ shed chuẩn nhất

Quá khứ của shed trong quá khứ phân từ hay quá khứ đơn đều là shed, ý nghĩa của shed trong tiếng Việt là rụng/đổ/lột/từ bỏ, khám phá các dạng của shed.

Trong tiếng Anh, quá khứ của shed là một được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh bước vào bài học ngày hôm nay để khám phá toàn bộ những vấn đề xoay quanh động từ bất quy tắc này nhé!

Shed nghĩa tiếng Việt là gì?

Ý nghĩa của động từ shed trong tiếng Việt là gì?

Shed là một động từ tiếng Anh và trong tiếng Việt, nó có thể được dịch là rụng, đổ, lột hoặc từ bỏ. Động từ này thường được sử dụng để diễn tả việc rụng tóc, rụng lông, rụng lá, hoặc vứt bỏ cái gì đó.

Ví dụ:

  • She sheds a tear while watching sad movies. (Cô ấy rơi nước mắt khi xem những bộ phim buồn)
  • The trees shed their leaves in autumn. (Cây rụng lá vào mùa thu)
  • He decided to shed his old habits and adopt a healthier lifestyle. (Anh ấy quyết định bỏ đi những thói quen cũ và áp dụng một lối sống lành mạnh hơn)

Quá khứ của shed là gì?

Tìm hiểu về các dạng quá khứ của shed trong ngữ pháp tiếng Anh

Quá khứ của shed trong cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều được giữ nguyên là shed. Quá khứ của động từ bất quy tắc này được dùng để miêu tả hành động rụng, làm mất hoặc bỏ đi trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Động từ shed ở dạng quá khứ đơn V2: She shed tears when she received the sad news. (Cô ấy đã rơi nước mắt khi nhận được tin buồn)
  • Động từ shed ở dạng quá khứ phân từ V3: We found a shed tree in the backyard. (Chúng tôi tìm thấy một cái cây rụng lá ở sân sau)

Cách phát âm đúng: Shed: /ʃɛd/

Chia động từ shed theo dạng thức

Chia động từ shed theo các dạng thức phổ biến như thế nào?

Nắm vững các dạng thức của shed là bước đi quan trọng trong hành trình khám phá động từ bất quy tắc này. Thực tế, nếu bạn nắm vững các dạng thức khác nhau của shed, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • To shed ở dạng động từ nguyên mẫu có to

Ví dụ: He made a conscious effort to shed old habits that were holding him back. (Anh ấy nỗ lực để từ bỏ những thói quen cũ đang cản trở mình)

  • Shed ở dạng động từ nguyên mẫu không có to

Ví dụ: They shed their old clothes and bought new ones. (Họ vứt bỏ quần áo cũ và mua bộ mới)

  • Sheds là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ: The cat sheds its fur during the summer. (Con mèo rụng lông vào mùa hè)

  • Shed là dạng quá khứ đơn của động từ shed

Ví dụ: She shed tears of joy when she received the good news. (Cô ấy rơi nước mắt vui mừng khi nhận được tin tốt lành)

  • Shed là dạng quá khứ phân từ của động từ shed

Ví dụ: The snake has shed its skin. (Con rắn đã lột xác)

  • Shedding là dạng danh động từ

Ví dụ: During the summer months, it is common for people to experience increased hair shedding due to the change in seasons. (Trong những tháng mùa hè, việc rụng tóc tăng lên do sự thay đổi mùa là điều phổ biến đối với mọi người)

Cách chia động từ shed theo nhóm thì

Động từ shed được sử dụng trong các thì khác nhau ra sao?

Trong phần này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ shed trong các nhóm thì như quá khứ, hiện tại và tương lai. Bạn sẽ hiểu rõ cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng của mỗi nhóm thì, đi kèm với ví dụ cụ thể để nắm rõ hơn về động từ shed.

Chia động từ shed ở nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn (Simple Past): Shed

Ví dụ: He shed tears of joy when he won the game. (Anh ấy rơi nước mắt vui mừng khi thắng trò chơi)

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were shedding

Ví dụ: The dog was shedding its fur all over the house. (Con chó đang rụng lông khắp nhà)

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had shed

Ví dụ: By the time she arrived, he had already shed all his hair. (Lúc cô ấy đến, anh ấy đã rụng hết tóc)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been shedding

Ví dụ: She had been shedding tears for hours before she finally calmed down. (Cô ấy đã rơi nước mắt suốt vài giờ trước khi cuối cùng trở nên bình tĩnh)

Chia động từ shed ở nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Shed/Sheds

Ví dụ: She sheds tear whenever she hears that song. (Cô ấy rơi nước mắt mỗi khi nghe bài hát đó)

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are shedding

Ví dụ: They are shedding their old habits and adopting healthier lifestyles. (Họ đang bỏ những thói quen cũ và áp dụng lối sống lành mạnh)

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Have/Has shed

Ví dụ: We have shed light on the issue and found a solution. (Chúng tôi đã làm sáng tỏ vấn đề và tìm ra một giải pháp)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Have/Has been shedding

Ví dụ: The company has been shedding jobs due to the economic downturn. (Công ty đang cắt giảm việc làm do suy thoái kinh tế)

Chia động từ shed ở nhóm thì tương lai

  • Tương lai đơn (Simple Future): Will shed

Ví dụ: She will shed tears of happiness on her wedding day. (Cô ấy sẽ rơi nước mắt hạnh phúc vào ngày cưới)

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be shedding

Ví dụ: They will be shedding their old clothes to make room for the new ones. (Họ sẽ đang vứt bỏ quần áo cũ để làm chỗ cho những bộ mới)

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have shed

Ví dụ: By this time next year, he will have shed twenty pounds. (Đến thời điểm này vào năm sau, anh ấy sẽ đã giảm hơn 9 kg)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been shedding

Ví dụ: By the end of the week, they will have been shedding tears of joy. (Vào cuối tuần, họ sẽ đã rơi nước mắt vui mừng)

  • Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to shed

Ví dụ: I am going to shed some unwanted belongings in a garage sale this weekend. (Tôi sẽ thanh lý một số đồ không cần thiết trong một buổi bán đồ cũ cuối tuần này)

Chia động từ shed theo các dạng câu đặc biệt

Cách chia động từ bất quy tắc shed trong câu giả định và điều kiện

Ở các dạng câu điều kiện và giả định, động từ bất quy tắc shed cũng được chia theo những phương pháp riêng, do đó chúng ta cần tìm hiểu về khía cạnh này nếu muốn hoàn toàn làm chủ được cách sử dụng shed.

Chia động từ shed ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will shed

Ví dụ: If it rains, I will shed my coat. (Nếu trời mưa, tôi sẽ tháo chiếc áo khoác)

  • Câu điều kiện loại 2: Would shed

Ví dụ: If I had more time, I would shed some light on the matter. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ làm sáng tỏ vấn đề)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have shed

Ví dụ: If he had shed his ego, he would have had a better relationship. (Nếu anh ấy đã bỏ đi cái tôi, anh ấy đã có một mối quan hệ tốt hơn)

Chia động từ shed ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will shed

Ví dụ: If it continues raining, the picnic will be canceled and we will shed tears of disappointment. (Nếu trời tiếp tục mưa, buổi dã ngoại sẽ bị hủy và chúng ta sẽ rơi nước mắt vì thất vọng)

  • Câu giả định loại 2: Would shed

Ví dụ: If I had more free time, I would shed some of my work responsibilities and pursue my hobbies. (Nếu tôi có thêm thời gian rảnh, tôi sẽ bỏ bớt một số trách nhiệm công việc và theo đuổi sở thích của mình)

  • Câu giả định loại 3: Would have shed

Ví dụ: If she had followed the doctor's advice, she would have shed those extra pounds by now. (Nếu cô ấy đã tuân thủ lời khuyên của bác sĩ, bây giờ cô ấy đã giảm được số lượng mỡ thừa)

Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của shed

Rèn luyện cách sử dụng động từ shed trong giao tiếp với đoạn hội thoại

Alice: Hey Mark, why are you wearing a hat today? (Chào Mark, sao hôm nay anh lại đội mũ?)

Mark: Oh, I shed my hair last night. (À, tối qua tóc anh rụng khá nhiều)

Alice: What? You shaved your head? (Cái gì? Anh đã cạo đầu à?)

Mark: No, no. I meant I shed a lot of hair in the shower. It's been happening for a while now. (Không, không. Ý anh là tóc anh rụng nhiều trong lúc tắm. Nó đã xảy ra một thời gian rồi)

Alice: Really? Have you seen a doctor about it? (Thật à? Anh có đi gặp bác sĩ về vấn đề này chưa?)

Mark: I went to see a dermatologist last week. She said it's normal to shed some hair, but I should keep an eye on it. (Tuần trước anh đã đi khám da liễu. Bác sĩ nói rụng tóc một ít là bình thường, nhưng anh nên để ý và theo dõi)

Alice: I see. Well, I hope it stops soon. Is there anything you can do to prevent it? (Hiểu rồi. Hy vọng nó sẽ ngừng sớm. Anh có cách nào để ngăn chặn không?)

Mark: The doctor recommended using a mild shampoo and avoiding excessive heat styling. I'll give it a try and see if it helps. (Bác sĩ đã khuyên anh nên dùng dầu gội nhẹ và tránh sử dụng máy sấy nhiệt cao. Anh sẽ thử và xem liệu điều đó có giúp được không)

Alice: That sounds like a good plan. Let me know if you need any support. (Nghe có vẻ là một kế hoạch tốt. Hãy cho em biết nếu anh cần bất kỳ sự hỗ trợ nào)

Mark: Thanks, Alice. I appreciate it. Hopefully, my hair will stop shedding soon. (Cảm ơn, Alice. Anh đánh giá cao sự giúp đỡ đó. Hy vọng tóc anh sẽ ngừng rụng sớm thôi)

Bài tập về quá khứ của shed trong tiếng Anh

Bài tập: Hãy điền các dạng còn thiếu của động từ shed vào chỗ trống sau đây:

  1. Yesterday, she __________ a tear when she watched the movie.
  2. The trees in our backyard __________ their leaves in the autumn.
  3. By the end of this month, they __________ fifty pounds.
  4. If it gets too hot, the dog __________ its fur.
  5. If she hadn't __________ her old beliefs, she wouldn't have grown as a person.

Đáp án:

  1. shed
  2. shed
  3. will have shed
  4. sheds
  5. shed

Bằng cách thực hành và làm quen với các dạng và cấu trúc này của shed, bạn đọc chắc chắn sẽ dễ dàng cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Đừng ngần ngại thực hành và áp dụng những gì bạn đã học được từ bài viết này của hoctienganhnhanh.vn nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top