Quá khứ của shine là gì? Chia động từ shine theo thì tiếng Anh
Quá khứ của shine là shone dùng ở cả thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ, có nghĩa là chiếu sáng cùng cách chia động từ dễ dàng nhất trong tiếng Anh.
Bạn đã từng vật lộn để học thuộc động từ bất quy tắc và không hiểu chúng được chia như thế nào? Đừng quá lo lắng, dù nó không tuân theo bất kỳ quy tắc nào, chúng ta vẫn luôn có những cẩm nang tự học tiếng Anh hiệu quả cho tất cả các phần. Cùng hoc tieng anh nhanh tìm hiểu động từ bất quy tắc shine trong tiếng Anh và một số mẹo ghi nhớ nhé qua bài học hôm nay nhé!
Shine nghĩa tiếng Việt là gì?
Nghĩa của động từ shine trong tiếng Anh được hiểu như thế nào
Shine là động từ bất quy tắc phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, được dùng với ý nghĩa là chiếu sáng, tỏa sáng. Nó cũng được sử dụng để chỉ việc làm sáng bóng, làm sáng tỏ, làm rõ ràng, hoặc thành công vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- The sun shine all afternoon. (Nắng chiếu suốt buổi chiều)
- The full moon shine down on the peaceful lake. (Ánh trăng tròn chiếu sáng xuống hồ yên bình)
- I would make the stars shine even brighter at night. (Tôi sẽ làm cho các ngôi sao sáng hơn vào ban đêm)
Quá khứ của shine là gì?
Quá khứ của động từ shine ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ
Quá khứ của động từ shine ở cả hai dạng là past simple (quá khứ đơn) và past participle (quá khứ phân từ) đều là shone. Động từ shine không thay đổi về hình thức khi chia ở các dạng thì quá khứ nên khi ứng dụng trong giao tiếp và làm bài tập, người học tiếng Anh cần chú ý ngữ cảnh của câu để xác định đúng thì, tránh nhầm lẫn, hiểu sai nghĩa.
Ví dụ:
- Động từ shine sử dụng ở dạng simple past (quá khứ đơn) V2: A moment ago, she shone a flashlight into the dark room. (Lúc nãy, cô ấy đã chiếu đèn pin vào căn phòng tối)
- Động từ shine sử dụng ở dạng past participle (quá khứ phân từ) V3: The talented actor had shone in numerous movies. (Diễn viên tài năng đã tỏa sáng trong bộ phim)
Cách phát âm động từ shine theo từ điển Cambridge và Oxford là /ʃaɪn/, giống nhau ở cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ. Đối với dạng quá khứ của shine được phát âm là /ʃɑːn/ theo giọng Anh - Mỹ và /ʃɒn/ theo giọng Anh - Anh.
Cách chia động từ shine theo thì tiếng Anh
Động từ shine chia theo thì trong tiếng Anh
Chắc hẳn trong quá trình học một động từ mới tiếng Anh, bạn học sẽ không ít lần gặp khó khăn khi không biết phải chia động từ thế nào cho đúng. Bảng tổng hợp dưới đây sẽ chia sẻ đến bạn cách chia động từ shine trong tiếng Anh cực đơn giản và dễ học:
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
shine |
shine |
shine |
shine |
shine |
shine |
Hiện tại tiếp diễn |
am shining |
are shining |
is shining |
are shining |
are shining |
are shining |
Quá khứ đơn |
shone |
shone |
shone |
shone |
shone |
shone |
Quá khứ tiếp diễn |
was shining |
were shining |
was shining |
were shining |
were shining |
were shining |
Hiện tại hoàn thành |
have shone |
have shone |
has shone |
have shone |
have shone |
have shone |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been shining |
have been shining |
has been shining |
have been shining |
have been shining |
have been shining |
Quá khứ hoàn thành |
had shone |
had shone |
had shone |
had shone |
had shone |
had shone |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been shining |
had been shining |
had been shining |
had been shining |
had been shining |
had been shining |
Tương lai đơn |
will shine |
will shine |
will shine |
will shine |
will shine |
will shine |
Tương lai tiếp diễn |
will be shining |
will be shining |
will be shining |
will be shining |
will be shining |
will be shining |
Tương lai hoàn thành |
will have shine |
will have shine |
will have shine |
will have shine |
will have shine |
will have shine |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been shining |
will have been shining |
will have been shining |
will have been shining |
will have been shining |
will have been shining |
Chia động từ shine ở các dạng câu đặc biệt
Chia động từ theo thì là việc biến đổi dạng của động từ trong câu phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. Trong một số mẫu câu đặc biệt tiếng Anh cũng cần áp dụng đúng dạng của động từ để câu có nghĩa và đúng ngữ pháp. Dưới đây là cách chia cho động từ shine trong một số cấu trúc câu quan trọng:
CÁC LOẠI CÂU ĐẶC BIỆT |
ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
ĐẠI TỪ SỐ ÍT |
|
I/ you/ we/ they |
He/ she/ it |
Câu điều kiện loại 2 - mệnh đề chính |
would shine |
would shine |
Câu điều kiện loại 2 Biến thể của mệnh đề chính |
would be shining |
would be shining |
Câu điều kiện loại 3 - mệnh đề chính |
would have shone |
would have shone |
Câu điều kiện loại 3 Biến thể của mệnh đề chính |
would have been shining |
would have been shining |
Câu giả định - hiện tại |
shine |
shine |
Câu giả định - quá khứ |
shone |
shone |
Câu giả định - quá khứ hoàn thành |
had shone |
had shone |
Câu giả định - tương lai |
should shine |
should shine |
Câu mệnh lệnh |
shine |
shine |
Ví dụ:
Câu điều kiện loại 1:
- If it shines, we can have a picnic outside. (Nếu trời nắng, chúng ta có thể có một buổi cắm trại ngoài trời)
- If it shines, the flowers will bloom beautifully. (Nếu trời nắng, hoa sẽ nở rực rỡ)
- If it shines, it means the sun is out. (Nếu nó tỏa sáng, có nghĩa là trời đang nắng)
Câu điều kiện loại 2:
- If the moon shines tonight, we can go for a nighttime walk. (Nếu mặt trăng chiếu sáng đêm nay, chúng ta có thể đi dạo vào ban đêm)
- If the stars had shone that night, we would have seen the meteor shower. (Nếu các ngôi sao đã chiếu sáng vào đêm đó, chúng tôi đã nhìn thấy mưa sao băng)
- If the sun shone brighter, the flowers would grow faster. (Nếu mặt trời chiếu sáng mạnh hơn, hoa sẽ phát triển nhanh hơn)
Câu điều kiện loại 3:
- If she had shine, she would have won the race. (Nếu cô ấy đã đấu giá lại, cô ấy đã sẽ chiến thắng cuộc đua)
- If the streetlights hadn't shone, it would have been pitch black outside. (Nếu đèn đường không chiếu sáng, bên ngoài sẽ tối đen như mực)
- If it hadn't shone yesterday, we wouldn't have been able to see the rainbow. (Nếu nó không chiếu sáng hôm qua, chúng ta không thể nhìn thấy cầu vồng)
Câu giả định:
- If I were to shine, everyone would be amazed. (Nếu tôi tỏa sáng, mọi người sẽ ngạc nhiên)
- If all the diamonds in the world were in one place, the room would shine with an extraordinary brilliance. (Nếu tất cả những viên kim cương trên thế giới đều ở cùng một nơi, căn phòng sẽ tỏa sáng với một ánh sáng rực rỡ đặc biệt)
- If I were a famous singer, I would shine on stage and captivate the audience with my voice. (Nếu tôi là một ca sĩ nổi tiếng, tôi sẽ tỏa sáng trên sân khấu và thu hút khán giả bằng giọng hát của mình)
Câu mệnh lệnh:
- Don't shine the laser pointer directly into your eyes, it can be harmful. (Đừng chiếu đèn laser trực tiếp vào mắt, nó có thể gây hại)
- shine the car headlights on the road to improve visibility during nighttime driving. (Chiếu sáng đèn pha xe lên đường để nâng cao khả năng nhìn thấy khi lái xe vào ban đêm)
- Please shine your flashlight on the path so we can see where we're going. (Vui lòng sáng đèn pin vào con đường để chúng ta có thể nhìn thấy đường đi)
Cách chia động từ shine theo các dạng thức
Cách chia động từ shine theo các dạng thức chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Một trong những kiến thức quan trọng nhất về động từ đó chính là cách chia động từ. Động từ shine sẽ có ngữ pháp như thế nào khi sử dụng trong các dạng thức đặc biệt? Cùng theo dõi bảng dưới đây về cách chia động từ shine theo các dạng thức cụ thể nhé!
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To V (Nguyên thể có “to”) |
to shine |
We to shine the torch into the dark room. (Chúng tôi chiếu sáng bằng ngọn đuốc vào căn phòng tối) |
Bare V (Nguyên thể) |
shine |
He polished the brass till it shine. (Ông đánh bóng đồng thau cho đến khi nó tỏa sáng) |
Gerund (Danh động từ) |
shining |
That light shining in your eyes. (Ánh sáng đó đang chiếu vào mắt bạn kìa) |
Past Participle (Phân từ II) |
shone |
Shone the car headlights on the road ago to improve visibility during driving. (Chiếu sáng đèn pha xe lên đường trước đó để nâng cao khả năng nhìn thấy khi lái xe) |
Đoạn hội thoại dùng quá khứ của shine trong giao tiếp
Sử dụng động từ shine trong đời sống hằng ngày như thế nào
Động từ shine thường được mọi người sử dụng trong các cuộc giao tiếp hằng ngày, cụ thể như ví dụ ở tình huống sau đây:
Shin: Hi, can you tell me about the brightest star that shone last night? (Xin chào, bạn có thể cho tôi biết về ngôi sao sáng nhất đã chiếu sáng đêm qua được không?)
John: Of course! The brightest star that shone last night was Sirius. (Tất nhiên! Ngôi sao sáng nhất đã chiếu sáng đêm qua là Sirius)
Shin: That's interesting! I wish I could have seen it. Did it shine brightly? (Thật thú vị! Tôi ước gì tôi có thể nhìn thấy nó. Nó tỏa sáng lấp lánh không?)
John: Yes, it shone very brightly. It is the brightest star visible from Earth and often captures people's attention. (Vâng, nó chiếu sáng rất lấp lánh. Đó là ngôi sao sáng nhất có thể nhìn thấy từ Trái Đất và thu hút sự chú ý của mọi người.)
Shin: That's amazing! I hope it will shine again tonight so that I can see it. (Thật tuyệt vời! Tôi hy vọng nó sẽ chiếu sáng lại đêm nay để tôi có thể nhìn thấy nó)
John: I hope so too! It's always a breathtaking sight when Sirius shines in the night sky. (Tôi cũng hy vọng vậy! Đó luôn là một cảnh tượng hấp dẫn khi Sirius chiếu sáng trên bầu trời đêm)
Bài tập về các dạng quá khứ của động từ shine kèm đáp án
Luyện tập chia động từ shine qua những ví dụ cụ thể trong thì quá khứ
Bài tập quá khứ của động từ sẽ giúp bạn học có thời gian luyện tập và thực hành kiến thức đã được học. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn luyện tập ngay những ví dụ dưới đây nhé!
- 1. He __________ (shine) his shoes yesterday.
- 2. We __________ (shine) the car yesterday.
- 3. Sarah __________ (shine) the windows last week.
- 4. The sun __________ (shine) brightly this morning.
- 5. They __________ (shine) the silverware for the party.
- 6. I __________ (shine) my flashlight on the path.
- 7. The stars __________ (shine) brightly in the night sky.
- 8. He __________ (shine) a light into the dark room.
- 9. The moon __________ (shine) on the water.
- 10. She __________ (shine) her earrings before wearing them.
Đáp án:
- shined
- shined
- shined
- shone
- shone
- shone
- shone
- shined
- shone
- shined
Bài học về "Quá khứ shine là gì?" mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp cho bạn học thực sự là kiến thức không thể bỏ lỡ nếu bạn muốn học tốt ngữ pháp tiếng Anh. Hãy xây dựng cho mình kế hoạch học tập và thường xuyên luyện tập hằng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả!