Quá khứ của shit là gì? Cách chia theo thì cực dễ hiểu
Quá khứ V2/V3 của shit đều là shat hoặc shitted, nó có nghĩa là đi đại tiện hoặc tồi tệ cùng một số cấu trúc ngữ pháp liên quan trong tiếng Anh.
Tiếng Anh có gần 200 động từ bất quy tắc được sử dụng trong giao tiếp thường ngày. Đừng lo lắng vì với học tiếng Anh nhanh, mọi kiến thức đều trở nên dễ dàng. Cùng tìm hiểu ngay ý nghĩa của shit, cách chia thì và sử dụng động từ shit trong tiếng Anh qua bài học hôm nay nhé!
Shit nghĩa tiếng Việt là gì?
Shit được định nghĩa trong tiếng Việt như thế nào
Động từ shit trong tiếng Anh có nghĩa là đi đại tiện, thường được sử dụng như một từ lóng để chỉ một từ miêu tả hoạt động thải chất rắn dư thừa từ cơ thể con người. Tuy nhiên, shit cũng có thể được sử dụng như một từ lóng để miêu tả một tình huống không tốt, một điều không may, hoặc để biểu đạt sự khó chịu hoặc sự bất mãn.
Ví dụ:
- I can't believe my cat shat on the carpet again. (Tôi không thể tin được mèo của tôi lại đi đại tiện trên thảm lần nữa)
- The public restroom was disgusting and smelled like shit. (Phòng vệ sinh công cộng rất dơ và có mùi hôi như phân)
Quá khứ của shit là gì?
Shit trong thì quá khứ là gì và dùng như thế nào?
Quá khứ của shit trong tiếng Anh ở dạng simple past (quá khứ đơn) và ở dạng past participle (quá khứ phân từ) đều là shat/ shitted, tuy nhiên người học hiện nay thường dùng shat phổ biến hơn shitted trong cả dạng simple past (quá khứ đơn) và past participle (quá khứ phân từ).
Ví dụ:
- Động từ shit ở dạng simple past (quá khứ đơn) V2: The baby just shat all over his crib. (Đứa bé vừa đi đại tiện khắp chỗ trên giường cũi của mình)
- Động từ shit ở dạng past participle (quá khứ phân từ) V3: I can't believe my bird had shitted on the blanket again. (Tôi không thể tin được con chim của tôi lại đi đại tiện trên chăn lần nữa.)
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "shit” cụ thể như sau:
Nguyên mẫu:
-
shit /ʃɪt/
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ:
- shat /ʃæt/
- shitted /ʃɪtɪd/
V-ing:
-
shitting /ʃɪtɪŋ/
Ví dụ:
- Dạng nguyên mẫu của shit: The baby shit in his diaper. (Đứa bé đi đại tiện đầy vào tã lót)
- Dạng quá khứ đơn của shit: The cat shat in the garden yesterday. (Con mèo đã đi đại tiện ở vườn ngày hôm qua)
- Dạng quá khứ phân từ của shit: By the time, we have shit in the toilet one hour because we ate spoiled food. (Vào thời điểm đó, chúng tôi phải đi đại tiện cả tiếng đồng hồ vì ăn phải đồ hư)
Cách chia động từ shit theo 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
Shit và các thì cơ bản trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ shit theo các thì cơ bản mà bạn học tiến Anh cần nắm vững:
Đại từ số ít |
Đại từ số nhiều |
|||||
Tense |
I |
You |
He/She/It |
We |
They |
You |
Simple Present |
shit |
shit |
shits |
shit |
shit |
shit |
Present Continuous |
am shitting |
are shitting |
is shitting |
are shitting |
are shitting |
are shitting |
Present Perfect |
have shat/ have shitted |
have shat/ have shitted |
has shat/ has shitted |
have shat/ have shitted |
have shat/ have shitted |
have shat/ have shitted |
Present Perfect Continuous |
have been shitting |
have been shitting |
has been shitting |
have been shitting |
have been shitting |
have been shitting |
Simple Past |
shat/ shitted |
shat/ shitted |
shat/ shitted |
shat/ shitted |
shat/ shitted |
shat/ shitted |
Past Continuous |
was shitting |
were shitting |
was shitting |
were shitting |
were shitting |
were shitting |
Past Perfect |
had shat/ had shitted |
had shat/ had shitted |
had shat/ had shitted |
had shat/ had had shitted |
had shat/ had shitted |
had shat/ had shitted |
Past Perfect Continuous |
had been shitting |
had been shitting |
had been shitting |
had been shitting |
had been shitting |
had been shitting |
Simple Future |
will shit |
will shit |
will shit |
will shit |
will shit |
will shit |
Near Future |
am going to shit |
am going to shit |
am going to shit |
am going to shit |
am going to shit |
am going to shit |
Future Continuous |
will be shitting |
will be shitting |
will be shitting |
will be shitting |
will be shitting |
will be shitting |
Future Perfect |
will have shat/ will have shitted |
will have shat/ will have shitted |
will have shat/ will have shitted |
will have shat/ will have shitted |
will have shat/ will have shitted |
will have shat/ will have shitted |
Future Perfect Continuous |
will have been shitting |
will have been shitting |
will have been shitting |
will have been shitting |
will have been shitting |
will have been shitting |
Ví dụ:
- Động từ shit sử dụng trong thì quá khứ: I shat last night because my stomach hurt. (Tôi đi đại tiện cả đêm qua vì bị đau bụng)
- Động từ shit sử dụng trong thì hiện tại: Newborns shit every day. (Trẻ sơ sinh đi đại tiện hằng ngày)
- Động từ shit sử dụng trong thì tương lai: There will be a shit room for the lgbt community in the future. (Sẽ có phòng đi đại tiện cho cộng đồng giới tính thứ ba trong tương lai)
Chia động từ shit ở các dạng câu đặc biệt
Các dạng câu đặc biệt với động từ shit
Những đề thi tiếng Anh luôn chứa đựng những chiếc bẫy “kinh dị”, là những cấu trúc câu có phần đặc biệt và không tuân thủ một số quy tắc cố định trong tiếng Anh. Vậy làm sao để chia chính xác đông từ trong những mẫu câu này? Cùng xem ngay cách dùng động từ shit trong những cấu trúc tiếng anh đặc biệt ngay dưới đây!
CÁC LOẠI CÂU ĐẶC BIỆT |
ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
ĐẠI TỪ SỐ ÍT |
|
I/ you/ we/ they |
He/ she/ it |
Câu điều kiện loại 2 - mệnh đề chính |
would shit |
would shit |
Câu điều kiện loại 2 Biến thể của mệnh đề chính |
would be shitting |
would be shitting |
Câu điều kiện loại 3 - mệnh đề chính |
would have shat/ shitted |
would have shat/ shitted |
Câu điều kiện loại 3 Biến thể của mệnh đề chính |
would have been shitting |
would have been shitting |
Câu giả định - hiện tại |
shat/ shitted |
shat/ shitted |
Câu giả định - quá khứ |
shat/ shitted |
shat/ shitted |
Câu giả định - quá khứ hoàn thành |
had shat/ shitted |
had shat/ shitted |
Câu giả định - tương lai |
should shit |
should shit |
Câu mệnh lệnh |
shit |
shit |
Ví dụ:
- Câu điều kiện loại 1:
- If I eat too much, I will shit. (Nếu tôi ăn quá nhiều, tôi sẽ đi đại tiện)
- If he drinks too much alcohol, he will wake up and shit the next morning. (Nếu anh ta uống quá nhiều rượu, anh ta sẽ thức dậy và đi đại tiện vào sáng hôm sau)
- If they eat spicy food, they will have a stomachache and shit. (Nếu họ ăn đồ ăn cay, họ sẽ bị đau bụng và đi đại tiện)
- Câu điều kiện loại 2:
- If they eaten spoiled food, they would shat. (Nếu họ ăn đồ ăn hỏng, họ sẽ đi đại tiện)
- If you didn’t watch your cat, it would shit in my house the day before. (Nếu bạn không trông chừng con mèo của bạn, nó sẽ ị trong nhà tôi ngày trước)
- If you eaten too much street food, you would shitted. (Nếu bạn ăn quá nhiều thức ăn đường phố, bạn sẽ đi đại tiện)
- Câu điều kiện loại 3:
- If they had practiced more, they wouldn't have shit their performance. (Nếu họ đã luyện tập nhiều hơn, họ sẽ không có hiệu suất tồi tệ như vậy)
- If you hadn’t watch your baby, the baby would have shat in his diaper. (Nếu bạn không trông chừng đứa bé, đứa bé sẽ đi đại tiện đầy vào tã lót)
- If he had drunk too much alcohol, he would have shit at night. (Nếu anh ta uống quá nhiều rượu, anh ta sẽ đi đại tiện vào ban đêm)
- Câu mệnh lệnh:
- Don't eat too much junk food, or you'll end up shit your pants. (Đừng ăn quá nhiều đồ ăn vặt, nếu không bạn sẽ bị đi đại tiện ra quần)
- Don't let the baby shit full of diapers (Đừng để đứa bé đi đại tiện đầy ra tã)
- Make sure your pet don’t shit on the plane. (Đảm bảo vật nuôi của bạn không đi đại tiện trên máy bay)
Đoạn hội thoại dùng quá khứ của shit trong tiếng Anh
Cách sử dụng động từ shit trong các cuộc hội thoại
Shit là động từ bất quy tắc sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Cùng xem cách động từ này được sử dụng qua ví dụ ngay sau đây nhé!
Maria: Hey, what happened last night? I heard you had a crazy party! (Này, chuyện gì đã xảy ra đêm qua vậy? Tôi nghe nói bạn đã có một bữa tiệc điên rồ!)
Amber: Oh man, it was insane! Things got out of hand pretty quickly. (Ôi trời, nó thật điên rồ! Mọi thứ rất nhanh đã vượt quá tầm kiểm soát)
Maria: Really? Tell me more. (Thật sao? Nói cho tôi biết thêm)
Amber: Well, at first, everything was going great. But then food is spoiled and people are poisoned, some people shat continuously for many hours. (Chà, lúc đầu, mọi thứ diễn ra rất tuyệt. Nhưng sau đó đồ ăn bị hỏng và có rất nhiều người bị ngộ độc, một số đi đại tiện liên tục trong nhà vệ sinh)
Maria: Oh no, that's not good. (Ồ không, điều đó không tốt)
Amber: Yeah, and it only got worse from there. Someone brought the medicine and then the condition is improving but still many people defecate in the toilet. (Vâng, và mọi chuyện chỉ trở nên tồi tệ hơn từ đó. Ai đó đã mang thuốc đến và tình trạng cải thiện nhưng vẫn còn nhiều người đi đại tiện trong nhà vệ sinh)
Maria: Wow, sounds like a shitshow. (Chà, nghe như một màn kịch chết tiệt)
Amber: It definitely was. And to top it all off, the neighbors called the police because of the noise. (Chắc chắn là như vậy. Và trên hết, những người hàng xóm đã gọi cảnh sát vì tiếng ồn)
Maria: Oh man, that's shitty. (Ôi trời, thật là tồi tệ)
Amber: Yeah, it was a total disaster. I'm still cleaning up the mess today. (Phải, đó là thật sự là một thảm họa. Tôi vẫn đang dọn dẹp mớ hỗn độn ngày hôm nay)
Bài tập về các dạng quá khứ của động từ shit
Luyện tập cách ứng dụng động từ shit trong các bài tập chia thì quá khứ
Sau đây, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu một số ví dụ với động từ shit giúp bạn luyện tập:
1. She _____ her pants when she heard the loud noise. (shit)
Đáp án: She had shat/had sitted her pants when she heard the loud noise.
2. I _____ myself when I slipped on the ice. (shit)
Đáp án: I had shad/had shitted myself when I slipped on the ice.
3. The dog _____ on the carpet before I could let him outside. (shit)
Đáp án: The dog had shat/had sitted on the carpet before I could let him outside.
4. They _____ in the woods during their camping trip. (shit)
Đáp án: They shat in the woods during their camping trip.
5. He _____ in public and was embarrassed. (shit)
Đáp án: He shat in public and was embarrassed.
6. We _____ our pants from laughing so hard. (shit)
Đáp án: We shat our pants from laughing so hard.
7. The bird _____ on my car windshield as soon as. (shit)
Đáp án: The bird had shat/had shitted on my car windshield.
8. The baby _____ in his diaper during the car ride. (shit)
Đáp án: The baby had shat/had shitted in his diaper during the car ride by the time.
Phía trên là tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về thì quá khứ của động từ shit trong tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn có thể sử dụng động từ một cách thành thạo nhất. Nếu bạn muốn học thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích, đừng quên truy cập và theo dõi để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất tại hoctienganhnhanh.vn nhé!