Quá khứ của Shoot là gì? Chia động từ Shoot chuẩn nhất
Shoot có nghĩa là bắn, phóng, vụt qua. Quá khứ của shoot là shot, cả V2 và V3 sẽ đều được chia cùng một dạng cùng cách sử dụng trong tiếng Anh.
Động từ bất quy tắc là những động từ mà bạn phải học thuộc, ghi nhớ kỹ để áp dụng khi chia động từ theo thì, theo cấu trúc câu để tránh sai lầm khi áp dụng. Trong bài viết của chuyên mục hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kỹ hơn về động từ shoot đầy thú vị nhé!
Shoot có nghĩa là gì?
Nghĩa của động từ shoot trong tiếng Việt
Từ "shoot" có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "shoot":
- "Shoot" có nghĩa là bắn (sử dụng súng hoặc các loại vũ khí khác) để gây thương tích hoặc tiêu diệt mục tiêu.
- Ngoài ra "Shoot" cũng có thể có nghĩa là chụp ảnh hoặc quay phim, thường là để tạo ra những hình ảnh hoặc video.
- Bên cạnh đó "Shoot" có thể được sử dụng như một lời nguyền rủa hoặc cách thể hiện sự ngạc nhiên hay bất mãn.
Ví dụ:
- He has a licence to shoot pheasants on the farmer's land. (Anh ta có giấy phép bắn chim trĩ trên đất của nông dân)
- She creates beautiful landscape shoots. (anh ta tạo ra những thước phim phong cảnh thật đẹp)
- Oh shoot! I forgot the lock in the house! (Ồ chết rồi! Tôi đã để quên chìa khóa trong nhà!)
Quá khứ của shoot là gì?
Shoot được sử dụng dưới dạng shot ở cả V2 và V3
Dạng của shoot trong quá khứ đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past participle) đều là shot. Quá khứ của động từ shot cho phép chúng ta diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ liên quan đến việc bắn, quay chụp…
Cách phát âm chuẩn xác động từ shoot theo từ điển Cambridge và Oxford các dạng:
- Nguyên mẫu: /ʃuːt/
- Quá khứ đơn và quá khứ phân từ: /ʃɒt/ theo giọng Anh - Anh hoặc /ʃɑːt/ theo giọng Anh - Mỹ
- V-ing (gerund): /ʃuːtɪŋ/
Chia động từ shoot cụ thể trong các thì tiếng Anh
Chia động từ shoot theo thì trong tiếng Anh như thế nào?
Shoot là một động từ bất quy tắc, vậy nên sẽ có những cách chia khác nhau trong từng thì tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia chi tiết mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp giúp bạn học có thể theo dõi và ghi nhớ một cách dễ dàng:
Nguyên thể |
Động danh từ |
Phân từ II |
to shoot |
shooting |
shot |
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
shoot |
shoot |
shoots |
shoot |
shoot |
shoot |
Hiện tại tiếp diễn |
am shooting |
are shooting |
is shooting |
are shooting |
are shooting |
are shooting |
Quá khứ đơn |
shot |
shot |
shot |
shot |
shot |
shot |
Quá khứ tiếp diễn |
was shooting |
were shooting |
was shooting |
were shooting |
were shooting |
were shooting |
Hiện tại hoàn thành |
have shot |
have shot |
has shot |
have shot |
have shot |
have shot |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been shooting |
have been shooting |
has been shooting |
have been shooting |
have been shooting |
have been shooting |
Quá khứ hoàn thành |
had shot |
had shot |
had shot |
had shot |
had shot |
had shot |
Qúa khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been shooting |
had been shooting |
had been shooting |
had been shooting |
had been shooting |
had been shooting |
Tương lai đơn |
will shoot |
will shoot |
will shoot |
will shoot |
will shoot |
will shoot |
Tương lai tiếp diễn |
will be shooting |
will be shooting |
will be shooting |
will be shooting |
will be shooting |
will be shooting |
Tương lai hoàn thành |
will have shot |
will have shot |
will have shot |
will have shot |
will have shot |
will have shot |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been shooting |
will have been shooting |
will have been shooting |
will have been shooting |
will have been shooting |
will have been shooting |
Điều kiện cách hiện tại |
would shoot |
would shoot |
would shoot |
would shoot |
would shoot |
would shoot |
Conditional Perfect |
would have shot |
would have shot |
would have shot |
would have shot |
would have shot |
would have shot |
Conditional Present Progressive |
would be shooting |
would be shooting |
would be shooting |
would be shooting |
would be shooting |
would be shooting |
Conditional Perfect Progressive |
would have been shooting |
would have been shooting |
would have been shooting |
would have been shooting |
would have been shooting |
would have been shooting |
Present Subjunctive |
shoot |
shoot |
shoot |
shoot |
shoot |
shoot |
Past Subjunctive |
shot |
shot |
shot |
shot |
shot |
shot |
Past Perfect Subjunctive |
had shot |
had shot |
had shot |
had shot |
had shot |
had shot |
Imperative |
shoot |
Let′s shoot |
shoot |
Ví dụ:
- Shoot sử dụng trong thì hiện tại: I want to shoot rabbits when hunting. (Tôi muốn bắn được thỏ khi đi săn)
- Shoot sử dụng trong thì quá khứ: She was shot three times in the head. (Cô bị bắn ba phát vào đầu)
- Shoot sử dụng trong thì tương lai: The kids will shoot arrows at a target. (Những đứa trẻ sẽ bắn tên vào một mục tiêu)
Chia động từ shoot theo các dạng câu đặc biệt
Cách chia chuẩn ngữ pháp động từ shoot trong một số dạng câu đặc biệt thường gặp
Việc sử dụng động từ shoot đúng ngữ pháp trong những dạng câu đặc biệt thường gặp sẽ giúp khả năng giao tiếp và kỹ năng bài tập chia động từ của bạn học được củng cố trong quá trình học tiếng Anh.
Chia động từ shoot ở câu điều kiện
CÁC LOẠI CÂU ĐẶC BIỆT |
ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
ĐẠI TỪ SỐ ÍT |
|
I/ you/ we/ they |
He/ she/ it |
Câu điều kiện loại 2 - mệnh đề chính |
would shoot |
would shoot |
Câu điều kiện loại 2 Biến thể của mệnh đề chính |
would be shooting |
would be shooting |
Câu điều kiện loại 3 - mệnh đề chính |
would have shot |
would have shot |
Câu điều kiện loại 3 Biến thể của mệnh đề chính |
would have been shooting |
would have been shooting |
Ví dụ:
- Câu điều kiện loại 1: If he shoots the target, he will win the competition. (Nếu anh ta bắn trúng mục tiêu, anh ta sẽ chiến thắng cuộc thi)
- Câu điều kiện loại 2: If I were to shoot, I would aim for the target's bullseye. (Nếu tôi bắn, tôi sẽ nhắm vào hồng tâm của mục tiêu)
- Câu điều kiện loại 3: If I had shot the target accurately, I would have won the competition. (Nếu tôi đã bắn trúng mục tiêu một cách chính xác, tôi đã thắng cuộc thi)
Chia động từ rebuild ở câu giả định
CÁC LOẠI CÂU ĐẶC BIỆT |
ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
ĐẠI TỪ SỐ ÍT |
|
I/ you/ we/ they |
He/ she/ it |
Câu giả định - hiện tại |
shoot |
shoot |
Câu giả định - quá khứ |
shot |
shot |
Câu giả định - quá khứ hoàn thành |
had shoot |
had shot |
Câu giả định - tương lai |
should shoot |
should shoot |
Ví dụ:
- If you shoot a gun without proper training, it can be dangerous. (Nếu bạn bắn súng mà không được đào tạo đúng cách, nó có thể nguy hiểm)
- If I had a gun, I would shoot the target with precision. (Nếu tôi có một khẩu súng, tôi sẽ bắn vào mục tiêu một cách chính xác)
- If he were to shoot the ball, it would go straight into the net. (Nếu anh ấy bắn bóng, nó sẽ đi thẳng vào lưới)
- If the police officer had shot in self-defense, it would have been justified. (Nếu cảnh sát đã bắn để tự vệ, điều đó sẽ được chấp nhận)
Chia động từ rebuild ở câu mệnh lệnh
Động từ rebuild trong câu mệnh lệnh được sử dụng dưới dạng nguyên thể, ví dụ:
- Don't shoot miss the target because it endangers the people around. (Đừng bắn trượt mục tiêu vì nó gây nguy hiểm cho những người xung quanh)
- Shoot the target and hit it dead center. (Bắn vào mục tiêu và trúng chính giữa)
- Shoot the ball into the goal and score a goal. (Bắn bóng vào khung thành và ghi bàn)
- Shoot the intruder if your life is in immediate danger (Bắn vào kẻ xâm nhập nếu cuộc sống của bạn đang gặp nguy hiểm ngay lập tức)
Chia động từ rebuild ở câu bị động
Trong câu bị động, quá khứ của Shoot sẽ được chia theo công thức: be + shot. mn Ví dụ:
- I was shot in the target's bullseye because the wind was blowing. (Tôi bị bắn trượt hồng tâm của mục tiêu vì gió đang thổi)
- The target was shot by the marksman from a distance.(Mục tiêu đã bị bắn bởi người bắn từ một khoảng cách xa)
- The bird was accidentally shot by the hunter. (Con chim đã bị bắn một cách tình cờ bởi người săn)
- The suspect was shot in the leg during the altercation. (Nghi phạm đã bị bắn vào chân trong cuộc cãi vã)
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng quá khứ của Shoot
Sử dụng động từ shoot thông dụng trong giao tiếp hằng ngày
Đoạn hội thoại dưới đây mô tả cách dùng động từ shoot trong giao tiếp hằng ngày dành cho bạn học tham khảo:
Luka: What happened? (Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
Bee: Well, there was this new guy who came to try shooting for the first time. He was really nervous, but the instructor helped him out. (Chà, có một anh chàng mới lần đầu tiên đến để thử bắn súng. Anh ấy thực sự lo lắng, nhưng người hướng dẫn đã giúp anh ấy)
Luka: That's great! Did he do well? (Tốt quá! Anh ấy làm tốt không?)
Bee: He actually shot the target perfectly on his very first try. (Anh ấy thực sự đã bắn mục tiêu một cách hoàn hảo ngay trong lần thử đầu tiên)
Luka: I guess he has a natural talent for shooting. (Tôi đoán anh ấy có tài bắn súng bẩm sinh)
Bee: Definitely! The instructor even said he had never seen someone pick it up so quickly before. (Chắc chắn rồi! Người hướng dẫn thậm chí còn nói rằng anh ấy chưa bao giờ thấy ai đó tiếp thu nó nhanh như vậy trước đây)
Luka: I'm glad he had a positive first experience with shooting. It can be a challenging skill to master. (Tôi rất vui vì anh ấy đã có trải nghiệm đầu tiên tích cực với việc bắn súng. Nó có thể là một kỹ năng đầy thách thức để thành thạo)
Bee: You should! It's a lot of fun and a great way to relieve stress. (Bạn nên thử! Nó rất thú vị và là một cách tuyệt vời để giảm bớt căng thẳng)
Luka: I'll definitely consider it. Thank you! (Tôi chắc chắn sẽ suy nghĩ về nó. Cảm ơn bạn!)
Bài tập chia động từ shoot thì quá khứ trong tiếng Anh:
Luyện tập ngay cách chia động từ shoot trong thì quá khứ
Chắc hẳn trong khi học tiếng Anh việc chia động từ cho đúng đôi khi gây khó khăn rất nhiều cho người học. Sau đây, hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp cho bạn học một số ví dụ bài tập về chia động từ shoot trong thì quá khứ giúp bạn củng cố vững phần kiến thức này nhé!
- He ______ (shoot) a basketball into the hoop yesterday.
- She ______ (shoot) a movie scene last week.
- They ______ (shoot) a film when it started raining.
- We ______ (shoot) a commercial all day yesterday.
- She ______ (shoot) three times in the head.
- He ______ (already/shoot) the target before the competition began.
- She ______ (shoot) past me several metres before the finishing line.
- We ______ (shoot) four reels of film in Egypt 2 years ago.
- She ______ (shoot) her scenes before the director arrived.
- By the time he was 16, he ______ (shoot) heroin twice a day.
Đáp án:
- shot
- shot
- were shooting
- were shooting
- was shot
- had already shot
- shot
- shot
- had shot
- was shooting
Trên đây là tổng hợp kiến thức về “Quá khứ của động từ shoot”. Hy vọng qua bài học sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về động từ này cùng cách sử dụng nó trong giao tiếp và thi cử. Chúc các bạn học tập tốt!