Quá khứ của show là gì? Cách chia động từ show chuẩn nhất
Quá khứ của show là showed trong thì quá khứ đơn và trong thì quá khứ phân từ là showed/shown, tìm hiểu về cách sử dụng động từ bất quy tắc show.
Là động từ thông dụng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động cho xem, trình bày, biểu hiện, show là động từ quan trọng khi học bảng động từ bất quy tắc. Hôm nay hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ngay quá khứ của show và cách sử dụng động từ này theo các thì và các mẫu câu khác nhau nhé!
Show nghĩa tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu ý nghĩa của động từ show trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, động từ show có thể hiểu với ý nghĩa là cho thấy, trình bày hoặc biểu hiện. Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng động từ show trong tiếng Anh:
- Can you show me how to solve this math problem? (Bạn có thể cho tôi xem cách giải bài toán này không?)
- She showed her paintings at the art exhibition. (Cô ấy đã trình bày những bức tranh của mình tại triển lãm nghệ thuật)
Quá khứ của show là gì?
Quá khứ của show là showed trong simple past (quá khứ đơn) và là showed/shown trong past participle (quá khứ phân từ)
Trong ngữ pháp tiếng Anh, quá khứ của show là showed trong thì simple past (quá khứ đơn) và là showed hoặc shown trong thì past participle (quá khứ phân từ). Chúng ta sử dụng thì quá khứ của động từ show khi muốn diễn tả hành động trình bày lại, cho xem lại, biểu hiện lại một sự việc, sự vật trong quá khứ.
Ví dụ:
- Động từ show ở dạng quá khứ đơn V2: He showed me the way to the train station. (Anh ấy chỉ cho tôi đường đi đến ga tàu)
- Động từ show ở dạng quá khứ phân từ V3: The exhibition has shown some remarkable artwork. (Triển lãm đã trưng bày một số tác phẩm nghệ thuật đáng chú ý)
Cách phát âm động từ show theo chuẩn từ điển Cambridge và Oxford ở các dạng:
- Show: /ʃəʊ/ theo giọng Anh - Anh hoặc /ʃoʊ/ theo giọng Anh - Mỹ
- Showed: /ʃəʊd/ theo giọng Anh - Anh hoặc /ʃoʊd/ theo giọng Anh - Mỹ
- Shown: /ʃəʊn/ theo giọng Anh - Anh hoặc /ʃoʊn/ theo giọng Anh - Mỹ
- Showing: /ʃəʊɪŋ/ theo giọng Anh - Anh và /ʃoʊɪŋ/ theo giọng Anh - Mỹ
Chia động từ show theo các dạng thức
Khám phá các dạng thức của động từ show trong ngữ pháp tiếng Anh qua phần này với học tiếng Anh nhanh để bạn học có thể tìm hiểu và nắm vững các dạng thức phổ biến của động từ show:
-
To show ở dạng động từ nguyên thể có to
Ví dụ: I want to show you my new guitar. (Tôi muốn cho bạn xem cây đàn guitar mới của tôi)
-
Show ở dạng động từ nguyên thể không có to
Ví dụ: On this map, urban areas are show in grey. (Trên bản đồ này, các khu vực đô thị được hiển thị bằng màu xám)
-
Showed là dạng simple past (quá khứ đơn) của động từ show
Ví dụ: The company showed a loss of $2 million last year. (Công ty đã lỗ 2 triệu đô la vào năm ngoái)
-
Show là dạng gerund (danh động từ)
Ví dụ: Her paintings are on display at the art show. (Các bức tranh của cô ấy đang được trưng bày tại triển lãm nghệ thuật)
-
Shown là dạng past participle (quá khứ phân từ) của động từ show
Ví dụ: The results have shown a significant improvement. (Kết quả đã cho thấy một sự cải thiện đáng kể)
Cách chia động từ show theo nhóm thì
Chia động từ show theo thì trong tiếng Anh như thế nào
Chia động từ là kiến thức “vỡ lòng”, được ứng dụng nhiều trong các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ tổng hợp cách chia động từ show để giúp bạn nắm chắc điểm ngữ pháp này nhé!
Nguyên thể |
Động danh từ |
Phân từ II |
to show |
showing |
shown |
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số it |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
show |
show |
shows |
show |
show |
show |
Hiện tại tiếp diễn |
am showing |
are showing |
is showing |
are showing |
are showing |
are showing |
Quá khứ đơn |
showed |
showed |
showed |
showed |
showed |
showed |
Quá khứ tiếp diễn |
was showing |
were showing |
was showing |
were showing |
were showing |
were showing |
Hiện tại hoàn thành |
have shown |
have shown |
has shown |
have shown |
have shown |
have shown |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been showing |
have been showing |
has been showing |
have been showing |
have been showing |
have been showing |
Quá khứ hoàn thành |
had shown |
had shown |
had shown |
had shown |
had shown |
had shown |
QK hoàn thành Tiếp diễn |
had been showing |
had been showing |
had been showing |
had been showing |
had been showing |
had been showing |
Tương Lai |
will show |
will show |
will show |
will show |
will show |
will show |
TL Tiếp Diễn |
will be showing |
will be showing |
will be showing |
will be showing |
will be showing |
will be showing |
Tương Lai hoàn thành |
will have shown |
will have shown |
will have shown |
will have shown |
will have shown |
will have shown |
TL HT Tiếp Diễn |
will have been showing |
will have been showing |
will have been showing |
will have been showing |
will have been showing |
will have been showing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại |
would show |
would show |
would show |
would show |
would show |
would show |
Conditional Perfect |
would have shown |
would have shown |
would have shown |
would have shown |
would have shown |
would have shown |
Conditional Present Progressive |
would be showing |
would be showing |
would be showing |
would be showing |
would be showing |
would be showing |
Conditional Perfect Progressive |
would have been showing |
would have been showing |
would have been showing |
would have been showing |
would have been showing |
would have been showing |
Present Subjunctive |
show |
show |
show |
show |
show |
show |
Past Subjunctive |
showed |
showed |
showed |
showed |
showed |
showed |
Past Perfect Subjunctive |
had shown |
had shown |
had shown |
had shown |
had shown |
had shown |
Imperative |
show |
Let′s show |
show |
Chia động từ show theo các dạng câu đặc biệt
Động từ show trong câu điều kiện, câu giả định và câu mệnh lệnh
Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc câu đặc biệt khác cần lưu ý. Tiếp nối bài học tìm hiểu về động từ show hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá cách chia động từ show theo từng trường hợp đặc biệt nhé!
Chia động từ show ở câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1: Will show
Ví dụ:
- If you show me how to do it, I'll learn quickly. (Nếu bạn chỉ cho tôi cách làm, tôi sẽ nhanh chóng học được)
- If she shows any signs of illness, take her to the doctor. (Nếu cô ấy có bất kỳ biểu hiệu bệnh tật nào, đưa cô ấy đến bác sĩ)
- If they show interest in the project, we can collaborate. (Nếu họ thể hiện sự quan tâm đến dự án, chúng ta có thể hợp tác)
Câu điều kiện loại 2: Would show
Ví dụ:
- If he had the right tools, he would show his artistic skills. (Nếu anh ấy có công cụ phù hợp, anh ấy sẽ biểu hiện kỹ năng nghệ thuật của mình)
- If they studied harder, they would show better results. (Nếu họ học chăm chỉ hơn, họ sẽ nhìn thấy được kết quả tốt hơn)
- If she had the opportunity, she would show her talent on stage. (Nếu cô ấy có cơ hội, cô ấy sẽ biểu hiện tài năng của mình trên sân khấu)
Câu điều kiện loại 3: Would have shown/would have showed
Ví dụ:
- If she had been more confident, she would have shown her true potential. (Nếu cô ấy tự tin hơn, cô ấy đã thể hiện tiềm năng thực sự của mình)
- If we had known about the event, we would have shown up. (Nếu chúng tôi biết về sự kiện đó, chúng tôi đã xuất hiện)
- If they had arrived earlier, they would have shown us the way. (Nếu họ đến sớm hơn, họ đã cho chúng ta thấy đường đi)
Chia động từ show ở câu giả định
- Câu giả định loại 1: Will show
Ví dụ: If they offer me the job, I will show them my dedication and hard work. (Nếu họ mời tôi làm việc, tôi sẽ cho họ thấy sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của mình)
- Câu giả định loại 2: Would show
Ví dụ: If they offered me the opportunity, I would show them my skills and capabilities. (Nếu họ đưa ra cơ hội cho tôi, tôi sẽ thể hiện kỹ năng và khả năng của mình)
- Câu giả định loại 3: Would have shown/would have showed
Ví dụ: If we had arrived earlier, we would have shown our support at the event. (Nếu chúng ta đến sớm hơn, chúng ta đã thể hiện sự ủng hộ tại sự kiện)
Chia động từ show ở câu mệnh lệnh:
Trong câu mệnh lệnh, chia động từ show ở dạng nguyên thể.
Ví dụ: Show me your new painting. (Hãy cho tôi xem bức tranh mới của bạn)
Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của show
Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn sử dụng động từ show
Quá trình học và ôn luyện kiến thức lý thuyết phải được sử dụng trong môi trường đời thực. Hội thoại sau đây với động từ show sẽ giúp bạn hình dung ngữ cảnh sử dụng nó trong giao tiếp hằng ngày:
Bright: Have you seen the new movie that everyone is talking about? (Bạn có xem bộ phim mới mà mọi người đang nói về không?)
Linda: Yes, I have. It's amazing! The special effects were mind-blowing. (Có, tôi đã xem. Nó thật tuyệt vời! Hiệu ứng đặc biệt thực sự làm say đắm)
Bright: Really? You'll have shown it to me sometime. (Thật sao? Bạn đã cho tôi xem nó một lần)
Linda: Oh right! I can show you the trailer right now if you want. (Ồ phải rồi! Tôi có thể cho bạn xem lại trailer ngay bây giờ nếu bạn muốn)
Bright: That would be great! I'm excited to see the scenes that everyone has been raving about. (Tuyệt vời! Tôi háo hức xem những cảnh mà mọi người đang khen ngợi)
Linda: Alright, let me get my phone and I'll show it to you. (Được rồi, để tôi lấy điện thoại và tôi sẽ cho bạn xem lại)
Bài tập thì quá khứ của động từ show trong tiếng Anh
Dạng bài tập chia động từ trong tiếng Anh
Một trong những phương pháp thực hành đang được nhiều người áp dụng chính là làm nhiều bài bài tập. Vậy bạn còn chần chờ gì nữa mà không làm ngay những ví dụ dưới đây để củng cố kiến thức vừa học với động từ show nào!
Bài tập: Chia dạng đúng của động từ show trong các ví dụ sau:
- The displayed artwork had been ___________ by famous artists.
- They ___________ their support for the cause by attending the protest.
- Having ___________ their tickets, they were allowed to enter the concert hall.
- The detective examined the evidence that had been ___________ to him.
- We ___________ our passports to the airport security officer.
- The museum ___________ an exhibition of paintings by famous artists.
- The artist ___________ his works at various galleries before he decided to take a break.
- The TV series ___________ for several seasons before it was canceled. The fashion designer had been showing his latest collection in Paris for the past week.
- The artist ___________ his masterpiece to the public at the art gallery.
- The documentary has ___________ the harsh reality of life in poverty-stricken areas.
Dưới đây là đáp án cho bài tập về quá khứ của động từ show:
- showed
- shown
- shown
- shown
- showed
- showed
- had been showing
- had been showing
- showed
- shown
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn học nắm vững cách chia động từ và trở nên thành thạo trong việc sử dụng động từ chuẩn ngữ pháp trong giao tiếp hằng ngày. Theo dõi học tiếng Anh để học thêm thật nhiều kiến thức bổ ích và luyện tập kỹ năng tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn học tập tốt!