Quá khứ của shrink là gì? Cách chia động từ shrink chuẩn nhất
Quá khứ của shrink là shrank ở thì quá khứ đơn và shrunk trong thì quá khứ phân từ với ý nghĩa là co rút, suy giảm cùng cách chia động từ chuẩn nhất.
Một trong những “rào cản” với nhiều người khi học tiếng Anh có lẽ là việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc. Vì không theo quy tắc phân chia thông thường do đó nếu không nắm vững các động từ này sẽ dẫn đến kết quả làm bài sai.
Trong bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu đến các bạn quá khứ của shrink và cách sử dụng động từ này theo các thì và các mẫu câu khác nhau nhé!
Shrink nghĩa tiếng Việt là gì?
Động từ shrink được hiểu theo nhiều nghĩa trong tiếng Việt
Shrink là một động từ và cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Dưới đây là nghĩa của từ "shrink" như một động từ:
-
Co lại hoặc rút lại, Giảm kích thước hoặc khối lượng: Khi sử dụng shrink như một động từ, nó có nghĩa là giảm kích thước hoặc khối lượng của một vật thể.
Ví dụ: The sweater shrank in the wash. (Áo len đã co lại sau khi giặt)
-
Lùi lại: Shrink cũng có nghĩa là rút lại hoặc lùi lại trong ngữ cảnh tâm lý hoặc vật lý.
Ví dụ: He shrank back in fear when he saw the spider. (Anh ta lùi lại vì sợ khi nhìn thấy con nhện)
-
Giảm sút hoặc suy giảm: Shrink có thể ám chỉ sự giảm sút hoặc suy giảm về số lượng, giá trị hoặc quy mô.
Ví dụ: The company had to shrink its workforce due to financial difficulties. (Công ty phải cắt giảm lực lượng lao động do khó khăn tài chính)
Quá khứ của shrink là gì?
Động từ shrink trong ngữ pháp tiếng Anh có sự khác biệt ở thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ
Quá khứ của động từ shrink là shrank trong thì simple past (quá khứ đơn) và shrunk trong thì past participle (quá khứ phân từ). Quá khứ của động từ shrink được sử dụng khi chúng ta muốn diễn tả hành động co lại, rút lại hoặc suy giảm trong quá khứ.
Ví dụ:
- Động từ shrink ở dạng quá khứ đơn V2: The sweater shrank in the dryer. (Áo len co lại trong máy sấy)
- Động từ shrink ở dạng quá khứ phân từ V3: The ice cubes have shrunk in size. (Những viên đá lạnh đã co lại theo kích thước)
Cách phát âm động từ shrink theo chuẩn từ điển Cambridge và Oxford ở các dạng:
- Shrink: /ʃrɪŋk/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ
- Shrank: /ʃræŋk/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ
- Shrunk: /ʃrʌŋk/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ
- Shrinking: /ʃrɪŋkɪŋ/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ
Cách chia động từ shrink theo các thì cơ bản trong tiếng Anh
Shrink và các thì cơ bản trong tiếng Anh
Trong các điểm ngữ pháp tiếng Anh, thì của động từ có lẽ là phần hay làm các bạn học tiếng Anh đau đầu nhất. Đừng lo lắng vì ngay sau đây, hoctienganhanh.vn sẽ chia sẻ cho bạn bảng tổng hợp cách chia động từ shrink theo các thì cơ bản mà bạn học cần nắm vững:
Nguyên thể |
Động danh từ |
Phân từ II |
to shrink |
shrinking |
shrunk |
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
shrink |
shrink |
shrinks |
shrink |
shrink |
shrink |
Hiện tại tiếp diễn |
am shrinking |
are shrinking |
is shrinking |
are shrinking |
are shrinking |
are shrinking |
Quá khứ đơn |
shrank |
shrank |
shrank |
shrank |
shrank |
shrank |
Quá khứ tiếp diễn |
was shrinking |
were shrinking |
was shrinking |
were shrinking |
were shrinking |
were shrinking |
Hiện tại hoàn thành |
have shrunk |
have shrunk |
has shrunk |
have shrunk |
have shrunk |
have shrunk |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been shrinking |
have been shrinking |
has been shrinking |
have been shrinking |
have been shrinking |
have been shrinking |
Quá khứ hoàn thành |
had shrunk |
had shrunk |
had shrunk |
had shrunk |
had shrunk |
had shrunk |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been shrinking |
had been shrinking |
had been shrinking |
had been shrinking |
had been shrinking |
had been shrinking |
Tương lai |
will shrink |
will shrink |
will shrink |
will shrink |
will shrink |
will shrink |
Tương lai tiếp diễn |
will be shrinking |
will be shrinking |
will be shrinking |
will be shrinking |
will be shrinking |
will be shrinking |
Tương lai hoàn thành |
will have shrunk |
will have shrunk |
will have shrunk |
will have shrunk |
will have shrunk |
will have shrunk |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been shrinking |
will have been shrinking |
will have been shrinking |
will have been shrinking |
will have been shrinking |
will have been shrinking |
Điều kiện cách hiện tại |
would shrink |
would shrink |
would shrink |
would shrink |
would shrink |
would shrink |
Conditional Perfect |
would have shrunk |
would have shrunk |
would have shrunk |
would have shrunk |
would have shrunk |
would have shrunk |
Conditional Present Progressive |
would be shrinking |
would be shrinking |
would be shrinking |
would be shrinking |
would be shrinking |
would be shrinking |
Conditional Perfect Progressive |
would have been shrinking |
would have been shrinking |
would have been shrinking |
would have been shrinking |
would have been shrinking |
would have been shrinking |
Present Subjunctive |
shrink |
shrink |
shrink |
shrink |
shrink |
shrink |
Past Subjunctive |
shrank |
shrank |
shrank |
shrank |
shrank |
shrank |
Past Perfect Subjunctive |
had shrunk |
had shrunk |
had shrunk |
had shrunk |
had shrunk |
had shrunk |
Imperative |
shrink |
Let′s shrink |
shrink |
Ví dụ:
- Động từ shrink sử dụng trong thì quá khứ: He had shrunk the clay sculpture to a miniature size. (Anh ta đã co kích thước tượng đất sét thành kích thước nhỏ nhất)
- Động từ shrink sử dụng trong thì hiện tại: I am shrinking the plastic wrap when it tore. (Tôi đang co kích thước màng bọc nhựa khi nó rách.)
- Động từ shrink sử dụng trong thì tương lai: The company will shrink its workforce due to financial difficulties. (Công ty sẽ phải cắt giảm lực lượng lao động do khó khăn tài chính)
Chia động từ shrink ở các dạng câu đặc biệt
Các dạng câu đặc biệt với động từ shrink
Trong đề thi tiếng Anh luôn xuất hiện những cấu trúc câu đặc biệt thường gặp. Để làm tốt, chúng ta hãy cùng khám phá ngay cách chia động từ shrink theo các dạng đặc biệt: câu điều kiện, câu giả định và câu mệnh lệnh với các công thức đơn giản:
Câu điều kiện:
Động từ shrink được sử dụng để diễn tả hành động co rút lại, suy giảm sẽ xảy ra nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.
Câu điều kiện loại 1: Will shrink
Ví dụ:
- If you water the plant too much, its leaves will shrink. (Nếu bạn tưới cây quá nhiều, lá cây sẽ co lại)
- If the company's expenses continue to increase, its profit will shrink. (Nếu các chi phí của công ty tiếp tục tăng, lợi nhuận của công ty sẽ giảm đi)
- If you don't exercise regularly, your muscles will shrink. (Nếu bạn không tập thể dục đều đặn, cơ bắp của bạn sẽ co lại)
Câu điều kiện loại 2: Would shrank
Ví dụ:
- If I had watered the plant more, it would have shrunk. (Nếu tôi đã tưới cây nhiều hơn, nó đã co lại)
- If they had invested in the stock market, their savings would have shrunk. (Nếu họ đã đầu tư vào thị trường chứng khoán, số tiền tiết kiệm của họ đã giảm đi)
- If we had left the food out overnight, it would have shrunk. (Nếu chúng tôi đã để thức ăn ngoài qua đêm, nó đã co lại)
Câu điều kiện loại 3: Would have drunk
Ví dụ:
- If they had reduced the price, the demand would have shrunk. (Nếu họ đã giảm giá, nhu cầu đã giảm đi)
- If she had worn the wrong size, the dress would have shrunk. (Nếu cô ấy đã mặc sai kích cỡ, chiếc váy đã co lại)
- If we had used the wrong detergent, the clothes would have shrunk. (Nếu chúng tôi đã sử dụng chất tẩy không đúng, quần áo đã co lại)
Câu giả định:
Động từ shrink được sử dụng để diễn tả hành động co rút lại, suy giảm trong các tình huống tưởng tượng hoặc không thực tế. Động từ shrink thay đổi về thì, số hay ngôi trong câu giả định tuỳ thuộc ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- If you applied heat, the plastic would shrink. (Nếu bạn áp dụng nhiệt, nhựa sẽ co lại)
- If we used a smaller font, the text would shrink. (Nếu chúng ta sử dụng font chữ nhỏ hơn, văn bản sẽ co lại)
Câu mệnh lệnh:
Động từ shrink được sử dụng để diễn tả co rút lại, suy giảm là yêu cầu, mệnh lệnh hoặc lời khuyên. Động từ shrink không thay đổi về thì, số hay ngôi trong câu mệnh lệnh mà sử dụng ở dạng nguyên thể.
Ví dụ:
- Shrink the sweater before washing it. (Co lại cái áo len trước khi giặt)
- Don't shrink away from challenges, embrace them. (Đừng lùi bước trước những thách thức, hãy đối mặt với chúng)
Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của shrink
Cuộc hội thoại trong giao tiếp hằng ngày với động từ shrink
Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng tiếng Anh thì việc học động từ qua đoạn hội thoại là rất cần thiết. Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng động từ shrink trong đời sống:
Helen: Did you wash my favorite sweater? It looks smaller now! (Bạn đã giặt cái áo len yêu thích của tôi à? Nó nhìn nhỏ hơn bây giờ!)
Mark: Yes, I did. I accidentally put it in the dryer on high heat. (Vâng, tôi đã giặt nó. Tôi vô tình bỏ vào máy sấy ở nhiệt độ cao)
Helen: Oh no! You should have checked the care instructions. It clearly says "Do not tumble dry." (Ôi không! Bạn nên kiểm tra hướng dẫn chăm sóc. Nó rõ ràng ghi "Không sấy máy.")
Mark: I'm really sorry. I didn't realize it would shrank so much. (Tôi rất xin lỗi. Tôi không nhận ra nó sẽ co lại nhiều như vậy)
Helen: It's alright, but please be more careful next time. (Không sao đâu, nhưng hãy cẩn thận hơn lần sau nhé)
Bài tập về các dạng thì quá khứ của shrink
Bài tập tự luyện về quá khứ của shrink kèm đáp án chi tiết
Khi bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản, hãy cùng học tiếng Anh ôn lại bài học bổ ích qua dạng bài tập phổ biến và thường gặp nhất ở chủ đề động từ bất quy tắc ngay bên dưới:
Bài tập: Điền vào chỗ trống các dạng quá khứ thích hợp của động từ "shrink":
- The sweater _______ (shrink) in the wash as soon as.
- I accidentally _______ (shrink) my favorite shirt by the time.
- The heat _______ (shrink) the plastic bottle.
- She _______ (shrink) away from the cold water.
- The fabric _______ (shrink) when exposed to high temperatures.
- By the time we arrived, the lake _______ (shrink) considerably.
- The ice cube _______ (shrink) in the hot water ago.
- He has _______ (shrink) two sizes for last year.
- They had already _______ (shrink) the image before printing it.
- The old T-shirt _______ (shrink) after I washed it in hot water.
- As the ice melted, the iceberg _______ (shrink) in size.
- The pool of water in the desert _______ (shrink) under the scorching sun.
Đáp án:
- had shrunk
- had shrunk
- shrank
- shrank
- shrank
- had shrunk
- shrank
- had shrunk
- had already shrunk
- shrank
- shrank
- shrank
Qua bài học trong chuyên mục hôm nay của học tiếng Anh về “Quá khứ của shrink”, hy vọng bạn học đã bỏ túi thêm những kiến thức bổ ích về quá khứ của động từ này. Bên cạnh việc hiểu rõ về nghĩa tiếng Việt còn nắm vững cách chia theo các thì và sử dụng trong các dạng câu đặc biệt sẽ giúp các bạn nhanh chóng thành thạo sử dụng động từ shrink trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra ngữ pháp. Hẹn gặp lại các bạn trong những chuyên mục sau!