MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của shut là gì? Cách chia động từ shut chuẩn nhất

Quá khứ của động từ shut ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều giữ nguyên là shut với nghĩa đóng lại, cách sử dụng shut chuẩn ngữ pháp tiếng Anh.

Trong cuộc sống thường ngày, động từ shut xuất hiện rất phổ biến, chẳng hạn như khi bạn muốn tả hoạt động đóng cửa, đậy nắp, nhắm mắt, gập sách... Tuy vậy, việc sử dụng động từ bất quy tắc này chưa bao giờ là dễ dàng vì mọi người hầu như có thể chưa hiểu hết ngữ nghĩa.

Do đó, qua bài viết dưới đây học tiếng Anh nhanh sẽ bật mí cho bạn toàn bộ những gì liên quan đến động từ này, giúp bạn hiểu và dùng nó một cách dễ dàng nhất!

Shut nghĩa tiếng việt là gì?

Động từ shut trong tiếng Việt được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau

Nghĩa tiếng Việt của động từ shut chủ yếu diễn tả với ý nghĩa là hành động đóng lại, tuy nhiên trong một số trường hợp, tuỳ thuộc vào sự vật có thể diễn đạt khác như: gấp lại (sách vở), khép lại (cánh cửa), nhắm lại (mắt), đậy lại… Ngoài ra người học cũng có thể dùng shut khi muốn đối tượng giao tiếp hoặc ai đó im lặng, ngậm miệng. Trong các trường hợp trên cần phân biệt giữa shut và close, silent để sử dụng phù hợp với các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

Quá khứ của shut và cách phát âm chuẩn nhất

Quá khứ của shut giữ nguyên là shut cho cả V2 và V3

Đối với dạng quá khứ của shut vô cùng đơn giản khi chỉ có duy nhất một trường hợp đó là giữ nguyên dạng của động từ này, dùng chung cho cả simple past (quá khứ đơn) V2 và past participle (quá khứ phân từ) V3. Tuy nhiên cũng chính vì điều này có thể gây nhầm lẫn cho bạn học khi làm các bài tập trong tiếng Anh. Bạn học cần lưu ý về ngữ cảnh sử dụng và dấu hiệu thời gian để có thể hiểu được ý nghĩa của từng trường hợp cụ thể.

Ví dụ:

  • I shut the windows to keep the cold air out. (Tôi đã đóng cửa sổ để không cho không khí lạnh vào)
  • The teacher asked everyone to shut their laptops during the lecture. (Giáo viên yêu cầu tất cả mọi người đóng máy tính xách tay trong giờ học)
  • It's important to shut off the water supply if there's a leak. (Thực sự quan trọng cần đóng nguồn nước nếu có sự rò rỉ)
  • She shut the door after entering the room. (Cô ấy đã đóng cửa sau khi vào phòng)

Cách phát âm động từ shut ở các dạng chuẩn nhất:

  • Shut: /ʃʌt/ ở cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ
  • Shutting: /ʃʌtɪŋ/ ở cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ

Bảng chia thì của động từ shut trong ngữ pháp tiếng Anh

Mẹo chia thì động từ shut đơn giản và dễ hiểu nhất trong ngữ pháp tiếng Anh

Động từ shut sử dụng trong các thì tiếng Anh cơ bản không quá khó nhớ, chỉ cần bạn chia chúng ra thành 3 nhóm tương ứng với các mốc thời gian: quá khứ - hiện tại - tương lai theo các dạng của thì theo bảng dưới đây là đã có thể thoải mái sử dụng động từ này đúng chuẩn ngữ pháp rồi!

Nguyên thể

Động danh từ

Phân từ II

to shut

shutting

shutted

Bảng chia động từ

Số

Số ít

Số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn

shut

shut

shuts

shut

shut

shut

Hiện tại tiếp diễn

am shutting

are shutting

is shutting

are shutting

are shutting

are shutting

Quá khứ đơn

shutted

shutted

shutted

shutted

shutted

shutted

Quá khứ tiếp diễn

was shutting

were shutting

was shutting

were shutting

were shutting

were shutting

Hiện tại hoàn thành

have shutted

have shutted

has shutted

have shutted

have shutted

have shutted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been shutting

have been shutting

has been shutting

have been shutting

have been shutting

have been shutting

Quá khứ hoàn thành

had shutted

had shutted

had shutted

had shutted

had shutted

had shutted

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been shutting

had been shutting

had been shutting

had been shutting

had been shutting

had been shutting

Tương lai

will shut

will shut

will shut

will shut

will shut

will shut

Tương lai tiếp diễn

will be shutting

will be shutting

will be shutting

will be shutting

will be shutting

will be shutting

Tương lai hoàn thành

will have shutted

will have shutted

will have shutted

will have shutted

will have shutted

will have shutted

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been shutting

will have been shutting

will have been shutting

will have been shutting

will have been shutting

will have been shutting

Điều kiện cách hiện tại

would shut

would shut

would shut

would shut

would shut

would shut

Conditional Perfect

would have shutted

would have shutted

would have shutted

would have shutted

would have shutted

would have shutted

Conditional Present Progressive

would be shutting

would be shutting

would be shutting

would be shutting

would be shutting

would be shutting

Conditional Perfect Progressive

would have been shutting

would have been shutting

would have been shutting

would have been shutting

would have been shutting

would have been shutting

Present Subjunctive

shut

shut

shut

shut

shut

shut

Past Subjunctive

shutted

shutted

shutted

shutted

shutted

shutted

Past Perfect Subjunctive

had shutted

had shutted

had shutted

had shutted

had shutted

had shutted

Imperative

shut

Let′s shut

shut

Ví dụ:

  • Động từ shut sử dụng ở dạng hiện tại: He was blocked by a shut door. (Anh bị chặn bởi một cách cửa đóng kín)
  • Động từ shut sử dụng ở dạng quá khứ: The windows all shut. (Tất cả cửa sổ đều đã đóng)
  • Động từ shut sử dụng ở dạng tương lai: The meeting will shut in nextweek. (Cuộc họp sẽ kết thúc vào tuần sau)

Cách chia động từ shut ở dạng câu đặc biệt trong tiếng Anh

Bảng công thức chia động từ shut trong các dạng câu đặc biệt thường gặp

Động từ shut ở các kiểu mẫu câu đặc biệt có dạng như thế nào?

Hoctienganhanh.vn sẽ gửi tới bạn học bảng công thức cụ thể, chi tiết nhất về cách chia động từ shut ở các dạng câu đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng bảng trên sẽ giúp ích cho bạn để việc học động từ này trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Cùng học ngay nha!

CÁC LOẠI CÂU ĐẶC BIỆT

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU

ĐẠI TỪ SỐ ÍT

I/ you/ we/ they

He/ she/ it

Câu điều kiện loại 2 - mệnh đề chính

would shut

would shut

Câu điều kiện loại 2

Biến thể của mệnh đề chính

would be shutting

would be shutting

Câu điều kiện loại 3 - mệnh đề chính

would have shut

would have shut

Câu điều kiện loại 3

Biến thể của mệnh đề chính

would have

been shutting

would have

been shutting

Câu giả định - hiện tại

shut

shut

Câu giả định - quá khứ

shut

shut

Câu giả định - quá khứ hoàn thành

had shut

had shut

Câu giả định - tương lai

should shut

should shut

Câu mệnh lệnh

shut

shut

Ví dụ:

Động từ shut sử dụng trong câu giả định:

  • If you shut the window, it will stop the draft from coming in. (Nếu bạn đóng cửa sổ, nó sẽ ngăn gió thổi vào)
  • If the store owner shuts the gate after closing time, it will help secure the premises. (Nếu chủ cửa hàng đóng cửa sau giờ kinh doanh, nó sẽ giúp bảo vệ không gian bên trong)
  • If they shut the power off, it may cause a disruption in the supply chain. (Nếu họ tắt nguồn điện, nó có thể gây rối trong chuỗi cung ứng)

Động từ shut sử dụng trong câu điều kiện:

  • If you feel cold, shut the door to keep the heat inside. (Nếu bạn cảm thấy lạnh, hãy đóng cửa để giữ nhiệt bên trong)
  • If the alarm goes off, shut off the fire sprinklers to avoid water damage. (Nếu cảnh báo kêu lên, hãy đóng hệ thống phun nước chống cháy để tránh hỏng hóc)
  • If the room gets too noisy, shut the door to block out the sound. (Nếu phòng trở nên quá ồn ào, hãy đóng cửa để chặn tiếng ồn)

Động từ shut sử dụng trong câu mệnh lệnh:

  • Please shut the door when you leave. (Vui lòng đóng cửa khi bạn ra đi)
  • Please shut the windows to keep the cold air out. (Vui lòng đóng cửa sổ để không cho không khí lạnh vào)
  • Don't forget to shut off the lights before you go to bed. (Đừng quên tắt đèn trước khi đi ngủ)

Đoạn hội thoại có sử dụng dạng quá khứ của shut trong tiếng Anh

Hội thoại sử dụng dạng quá khứ của shut trong giao tiếp hằng ngày

Nếu bạn đang muốn tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp bằng tiếng Anh thì việc học các đoạn hội thoại với động từ thông dụng là rất cần thiết. Sau đây hoctienganhnhanh.vn sẽ gợi ý cho bạn mẫu hội thoại trong giao tiếp hằng ngày với động từ shut:

Quynh: Yesterday, I was at home and suddenly, the heavy rain started pouring into my living room through the open windows. It was a disaster! (Hôm qua, tôi đang ở nhà thì đột nhiên cơn mưa lớn bắt đầu ập vào phòng khách qua ô cửa sổ đang mở)

Ngoc: Oh no, what did you do? (Ôi không, bạn đã làm gì vậy?)

Quynh: Well, luckily my brother was there with me. We quickly shut all the windows to prevent any further damage. (Chà, may mắn thay, anh trai tôi đã ở đó với tôi. Chúng tôi nhanh chóng đóng tất cả các cửa sổ để ngăn chặn bất kỳ thiệt hại nào nữa)

Ngoc: That's a relief. Did it stop the rain from coming in? (Thật là nhẹ nhõm. Nó đã ngăn mưa vào?)

Quynh: Yes, it did. Once we shut the windows, the water stopped entering the room. (Vâng, nó đã ngăn. Khi chúng tôi đóng cửa sổ, nước ngừng chảy vào phòng)

Ngoc: That's good to hear. It's always important to make sure all the windows are properly shut during heavy rain. (Thật tốt khi nghe điều đó. Điều quan trọng là luôn đảm bảo rằng tất cả các cửa sổ đều được đóng đúng cách khi trời mưa lớn)

Quynh: Definitely! From now on, I will always remember to check the windows before a rainstorm. (Chắc chắn rồi! Từ giờ trở đi, tôi sẽ luôn nhớ kiểm tra các cửa sổ trước khi có mưa bão)

Bài tập về chia động từ shut và đáp án chi tiết

Bài tập với quá khứ của động từ shut

Dưới đây là một số bài tập hy vọng có thể giúp bạn làm quen với các dạng quá khứ của động từ shut và sử dụng thành thạo nó!

Bài tập 1: Sắp xếp các câu sau đúng dạng quá khứ của "shut":

a) She ______ the window.

b) We ______ the door before leaving.

c) I ______ off all the lights.

d) They ______ down the store for the night.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau với dạng quá khứ của "shut":

a) Last night, I ______ the laptop after finishing my work.

b) My brother ______ the fridge before going to bed.

c) We ______ all the curtains before going out.

d) The manager ______ the building for renovation.

Bài tập 3: Điền từ thích hợp (dạng quá khứ của "shut") vào chỗ trống:

a) She ______ the suitcase and locked it.

b) He quickly ______ the car door and ran to catch the train.

c) The shopkeeper ______ the doors at 9 pm.

d) We ______ the windows to keep out the cold wind.

Đáp án:

Bài tập 1:

a) shut

b) shut

c) shut off

d) shut down

Bài tập 2:

a) shut

b) shut

c) shut

d) shut

Bài tập 3:

a) shut

b) shut

c) shut

d) shut

Hy vọng bài học về quá khứ của shut trong tiếng Anh đã giúp bạn học mở rộng kiến thức ngữ pháp về một động từ bất quy tắc phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top