Quá khứ của slay là gì? Nghĩa và cách chia động từ slay
Quá khứ của slay là slew (V2) và slain (V3), nghĩa chính là giết, tiêu diệt ai đó nhưng đôi khi còn được hiểu là cảm giác tuyệt vời khi đạt được điều gì.
Thỉnh thoảng, trên những trang mạng xã hội khi muốn khen một cô gái thật xinh đẹp, có thần thái và thành tích xuất sắc bạn sẽ bắt gặp từ slay hoặc slay girl. Vậy slay có nghĩa là gì? Quá khứ của slay và các sắc thái nghĩa của từ này được sử dụng như thế nào trong giao tiếp? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết thông qua bài học từ vựng bên dưới đây nhé!
Slay tiếng Việt nghĩa là gì?
Từ slay tiếng Việt được hiểu là giết hoặc đánh bại ai đó
Tùy vào từ ngữ cảnh câu mà slay sẽ mang những sắc thái nghĩa khác nhau. Theo từ điển Oxford thì slay có nghĩa giết chết hoặc đánh bại một ai đó. Từ này được sử dụng nhiều để diễn tả những tình huống liên quan đến tội ác vào bạo lực.
Tuy nhiên, hiện nay từ slay còn được sử dụng như một từ lóng mang hàm ý đánh bại một ai đó trong cuộc thi, khiến ai đó cảm thấy hạnh phúc, thành công hoặc khen ngợi vẻ đẹp, thần thái của một người.
Ví dụ:
- She slayed the dragon with her sword. (Cô ấy đã giết chết con rồng bằng thanh kiếm của mình.)
- The pop star's new single is slaying the music charts. (Đĩa đơn mới của ngôi sao pop đang làm mưa làm gió trên bảng xếp hạng âm nhạc.)
- You absolutely slay with your stunning looks. (Bạn thực sự quyến rũ với vẻ đẹp ngoạn mục của mình.)
- She slays with her graceful beauty and elegant style. (Cô ấy rực rỡ với vẻ đẹp duyên dáng và phong cách thanh lịch.)
Quá khứ của slay là gì?
Quá khứ của slay là slew (V2) và slain (V3)
Theo từ điển thì quá khứ của slay trong quá khứ đơn (V2) là slew và quá khứ phân từ (V3) có dạng là slain. Hiện nay quá khứ của slay còn được viết dưới dạng thêm ed (slayed) và sử dụng theo tầng nghĩa khiến ai đó hạnh phúc, hứng khởi.
Động từ slay là một từ vựng ít gặp trong các đề thi, mức độ phổ biến không cao. Chính vì thế bạn học cần ghi nhớ các dạng từ của slay để tránh sử dụng sai hoặc không hiểu nghĩa của câu.
Ví dụ: The actor's performance in the play slayed the audience. (Diễn xuất của diễn viên trong vở kịch làm cho khán giả "điên đảo".)
Cách phát âm của slay trong quá khứ như sau:
- Slew: /sluː/
- Slain: /sleɪn/
- Slayed: /sleɪd/
Bảng chia các dạng động từ slay trong tiếng Anh
Dạng chia của slay |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To slay |
He wants to slay the dragon. (Anh ấy muốn giết chết con rồng.) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
slay |
Sometimes, you just have to slay your doubts and believe in yourself. (Đôi khi, bạn chỉ cần vượt qua những nghi ngờ và tin vào bản thân.) |
Gerund |
slaying |
The slaying of innocent animals for sport is a controversial issue. (Việc giết chết các con vật vô tội để làm thú vui đang là vấn đề gây tranh cãi.) |
Past verb (V2) |
slew/ slayed |
The brave warrior slew the mighty beast with a single stroke of his sword. (Chiến binh dũng cảm đã giết chết con thú hung dữ bằng một đòn chém duy nhất của thanh kiếm.) |
Past participle (V3) |
slain |
Legends say that the ancient hero had slain countless monsters to protect the realm. (Huyền thoại kể rằng anh hùng thời xa xưa đã giết chết vô số quái vật để bảo vệ vương quốc.) |
Cách chia động từ slay ở 13 thì tiếng Anh
Cách chia động từ slay theo 13 thì trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ slay, bạn học có thể tham khảo các bảng tóm tắt bên dưới kèm theo những ví dụ câu để hiểu cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh tiếng Anh.
Chia động từ slay theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
slay |
slay |
slays |
slay |
slay |
slay |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am slaying |
are slaying |
is slaying |
are slaying |
are slaying |
are slaying |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have slain |
have slain |
has slain |
have slain |
have slain |
have slain |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been slaying |
have been slaying |
has been slaying |
have been slaying |
have been slaying |
have been slaying |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: They slay the dance floor with their incredible moves. (Họ khiến sàn nhảy "điên đảo" với những động tác tuyệt vời của mình.)
- Hiện tại tiếp diễn: They are slaying the stage with their energetic performance. (Họ đang làm mưa làm gió trên sân khấu với màn trình diễn đầy năng lượng.)
- Hiện tại hoàn thành: I have slain many challenges throughout my career. (Tôi đã đánh bại nhiều thách thức trong suốt sự nghiệp của mình.)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn:They have been slaying the fashion industry with their innovative designs. (Họ đã tạo nên tiếng vang trong ngành công nghiệp thời trang với những thiết kế sáng tạo của mình.)
Chia động từ slay ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
slew |
slew |
slew |
slew |
slew |
slew |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was slaying |
were slaying |
was slaying |
were slaying |
were slaying |
were slaying |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been slaying |
had been slaying |
had been slaying |
had been slaying |
had been slaying |
had been slaying |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had slain |
had slain |
had slain |
had slain |
had slain |
had slain |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: They slew their opponents in the final match. (Họ đã đánh bại đối thủ trong trận chung kết.)
- Quá khứ tiếp diễn:She was slaying the fashion game with her bold and innovative designs. (Cô ấy đang thống trị làng thời trang với những thiết kế táo bạo và đột phá.)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Before retiring, he had been slaying in the business world for over three decades. (Trước khi nghỉ hưu, anh ấy đã thống trị trong thế giới kinh doanh suốt hơn ba thập kỷ.)
- Quá khứ hoàn thành: The legendary hero had slain countless monsters to protect the village. (Anh hùng huyền thoại đã giết chết vô số quái vật để bảo vệ ngôi làng.)
Chia động từ slay ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will slay |
will slay |
will slay |
will slay |
will slay |
will slay |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to slay |
are going to slay |
is going to slay |
are going to slay |
are going to slay |
are going to slay |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be slaying |
will be slaying |
will be slaying |
will be slaying |
will be slaying |
will be slaying |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have slain |
will have slain |
will have slain |
will have slain |
will have slain |
will have slain |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been slaying |
will have been slaying |
will have been slaying |
will have been slaying |
will have been slaying |
will have been slaying |
Ví dụ:
- Tương lai đơn: They will slay the audience with their incredible talent. (Họ sẽ làm say đắm khán giả với tài năng tuyệt vời của mình.)
- Tương lai gần (Be going to):He is going to slay his exams with his dedicated preparation. (Anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi với sự chuẩn bị tận tâm của mình.)
- Tương lai tiếp diễn: She will be slaying the stage with her captivating performance tomorrow. (Cô ấy sẽ "làm mưa làm gió" trên sân khấu với màn trình diễn quyến rũ vào ngày mai.)
- Tương lai hoàn thành: By this time next year, she will have slain all of her personal goals. (Đến thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ đã hoàn thành tất cả mục tiêu cá nhân của mình.)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: They will have been slaying the dance floor for hours when the party finally ends. (Họ sẽ đã truyền cảm hứng trên sàn nhảy trong nhiều giờ liền khi cuối cùng bữa tiệc kết thúc.)
Cách chia động từ slay theo cấu trúc đặc biệt
Chia động từ slay theo cấu trúc câu giả định
Dưới đây là các chia động từ slay trong câu điều kiện và câu giả định mà bạn học có thể tham khảo thêm để nâng cao kiến thức ngữ pháp.
Chia động từ slay trong câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will slay
Ví dụ: If he practices hard, he will slay the competition. (Nếu anh ấy luyện tập chăm chỉ, anh ấy sẽ đánh bại đối thủ.)
-
Câu điều kiện loại 2: Would slay
Ví dụ: If I had more time, I would slay the dance floor with my moves. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ làm "chao đảo" sàn nhảy với những động tác của mình.)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have slain
Ví dụ: If she had practiced more, she would have slain the song at the concert. (Nếu cô ấy luyện tập nhiều hơn, cô ấy đã "hoàn thành xuất sắc" bài hát trong buổi hòa nhạc.)
Chia động từ slay ở câu giả định
-
Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): slew
Ví dụ: I would rather she slew the dragon than I did it myself. (Tôi muốn cô ấy đánh bại con rồng hơn là tôi tự làm điều đó.)
-
Câu giả định với would rather (quá khứ): had slain
Ví dụ: He would rather they had slain the competition in the previous season. (Anh ấy muốn rằng họ đã đánh bại đối thủ trong mùa trước.)
Hội thoại có sử dụng động từ slay trong tiếng Anh
Matt: Did you see Sarah's performance last night? She slayed the stage!
Peter: Oh, really? I missed it. How was she?
Matt: Incredible! Her voice was powerful, and she had the audience captivated. She definitely knows how to slay a performance.
Peter: That's amazing! I can't wait to see her next show. She always manages to slay every time she's on stage.
Matt: Definitely, she's a true talent. I'm sure she'll continue to slay in the future.
- Dịch nghĩa:
Matt: Bạn đã xem buổi biểu diễn của Sarah tối qua chưa? Cô ấy thật là làm "chao đảo" sân khấu!
Peter: Thật không? Tôi đã bỏ lỡ. Cô ấy biểu diễn như thế nào?
Matt: Tuyệt vời! Giọng hát của cô ấy mạnh mẽ và cô ấy đã làm cho khán giả say đắm. Cô ấy chắc chắn biết cách làm "chao đảo" một buổi biểu diễn.
Peter: Thật tuyệt vời! Tôi không thể đợi để xem buổi biểu diễn tiếp theo của cô ấy. Cô ấy luôn luôn khiến cho mỗi lần trên sân khấu đều trở nên thành công tuyệt vời.
Matt: Chắc chắn, cô ấy là một tài năng thực sự. Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ tiếp tục tuyệt vời hơn trong tương lai.
Bài tập về chia động từ slay và đáp án chi tiết
Bài tập chia động từ slay và đáp án
Để củng cố kiến thức về cách chia động từ slay, bạn học có thể từ kiểm tra kiến thức bằng cách thực hành các câu bài tập đơn giản sau:
- By the time we arrived, they __________ the enemy.
- Before retiring, he __________ in the business industry for over three decades.
- By this time next year, she __________ the fashion industry with her unique designs for a decade.
- Right now, they __________ (slay) the audience with their electrifying performance.
- Every Friday night, they __________ (slay) the karaoke stage with their singing skills.
Đáp án:
- had slain
- had been slaying
- will have been slaying
- are slaying
- slay
Trên đây là toàn bộ bài học về từ vựng slay mà hoctienganhnhanh gửi đến bạn đọc tham khảo thêm. Hy vọng qua bài học trên đã giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ slay, các dạng quá khứ của slay kèm ví dụ câu đi kèm giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn và có thể áp dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt