Quá khứ của sling là gì? Cách chia động từ sling theo thì
Quá khứ của sling là slung được dùng trong cả V2 và V3 , có nghĩa là ném, vứt lung tung hoặc đeo, treo một vật. Tìm hiểu ý nghĩa và cách chia động từ.
Để diễn tả hành động một người vứt đồ lung tung, cẩu thả thì trong tiếng Anh bạn học có thể dùng động từ sling để biểu thị sự ném vứt hoặc mang nghĩa đeo, treo một vật. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về dạng thức quá khứ của sling, ý nghĩa và cách chia động từ sling theo các thì tiếng Anh và các cấu trúc câu đặc biệt thông qua bài học này nhé!
Sling tiếng Việt nghĩa là gì?
Động từ sling mang nghĩa đeo, treo một vật
Sling là một động từ tiếng Anh đa nghĩa, vì vậy tùy vào ngữ cảnh câu và mục đích nói người người học mà sling sẽ mang hàm ý khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa tiếng Việt của ling kèm ví dụ câu giúp bạn học dễ hình dung hơn:
-
Ném: Sling chỉ hành động dùng tay ném, vứt một vật ra xa.
Ví dụ: The child slung the stone into the pond, causing ripples to form. (Đứa trẻ ném viên đá vào ao, tạo ra những vòng tròn nước.)
-
Đeo: Sling chỉ hành động đeo một vật lên vai (thường dùng dây, dải vải đeo lên)
Ví dụ: He slung a messenger bag over his shoulder and headed to work. (Anh ta đeo một chiếc túi đeo qua vai và đi làm.)
-
Treo: Hành động treo một vật lên cao cũng sử dụng dây hoặc các công cụ tương tự.
Ví dụ: She slung a hammock between two trees and relaxed in the shade. (Cô ấy treo một chiếc võng giữa hai cây và thư giãn trong bóng mát.)
Quá khứ của sling là gì?
Quá khứ của sling ở V2 và V3 đều là slung
Quá khứ của sling /slɪŋ/ ở quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) đều có dạng là slung, được phiên âm là /slʌŋ/ theo từ điển Oxford. Động từ sling cũng là một trong những động từ bất quy tắc mà bạn học nên ghi nhớ để áp dụng đúng trong cả bài tập lẫn giao tiếp.
Ví dụ:
- He slung his backpack over his shoulder and headed out the door. (Anh ta treo cặp sách qua vai và đi ra khỏi cửa.)
- She has slung her bag on the hook by the door. (Cô ấy đã treo cặp của mình lên móc gần cửa.)
Bảng chia các dạng động từ sling trong tiếng Anh
Dưới đây là một số dạng động từ sling mà bạn học có thể biết để sử dụng linh hoạt hơn trong những tình huống giao tiếp.
Dạng chia của sling |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To sling |
She likes to sling her bag over her shoulder when she's in a hurry. (Cô ấy thích treo cặp sách qua vai khi cô ấy đang vội.) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
sling |
The photographer always slings her camera around her neck for quick use. (Nhiếp ảnh gia luôn treo máy ảnh qua cổ để dễ dàng sử dụng.) |
Gerund |
slinging |
Slinging paint on a canvas allows the artist to express their creativity. (Ném sơn lên bức tranh giấy cho phép nghệ sĩ thể hiện sự sáng tạo của mình.) |
Past verb (V2) |
slung |
He slung the rope over the branch and climbed up into the tree. (Anh ta ném dây qua cành cây và leo lên cây.) |
Past participle (V3) |
slung |
He had slung his coat on the back of the chair before sitting down. (Anh ta đã treo áo khoác lên phía sau cái ghế trước khi ngồi xuống.) |
Cách chia động từ sling ở 13 thì tiếng Anh
Cách chia động từ sling theo 13 thì tiếng Anh chuẩn và dễ hiểu
Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ sling trong từng thì tiếng Anh kèm theo ví dụ câu dễ hiểu giúp bạn nhớ nhanh các chia động từ sling.
Chia động từ sling theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
sling |
sling |
slings |
sling |
sling |
sling |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am slinging |
are sliding |
is sliding |
are sliding |
are sliding |
are sliding |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have slung |
have slung |
has slung |
have slung |
have slung |
have slung |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been slinging |
have been slinging |
has been slinging |
have been slinging |
have been slinging |
have been slinging |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: The worker slings the packages onto the conveyor belt. (Người công nhân treo các gói hàng lên băng chuyền.)
- Hiện tại tiếp diễn: They are slinging paint on the canvas to create an abstract artwork. (Họ đang ném sơn lên bức tranh để tạo ra một tác phẩm trừu tượng.)
- Hiện tại hoàn thành: She has slung the hammock between the trees for a peaceful afternoon nap. (Cô ấy đã treo cái võng giữa hai cây để ngủ trưa trong yên bình.)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: She has been slinging insults at her colleagues all morning, causing tension in the office. (Cô ấy đã ném lời xúc phạm vào đồng nghiệp cả buổi sáng, gây căng thẳng trong văn phòng.)
Chia động từ sling ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
slung |
slung |
slung |
slung |
slung |
slung |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was slinging |
were slinging |
was slinging |
were slinging |
were slinging |
were slinging |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been slinging |
had been slinging |
had been slinging |
had been slinging |
had been slinging |
had been slinging |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had slung |
had slung |
had slung |
had slung |
had slung |
had slung |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: He slung the ball across the field, aiming for the goal. (Anh ta ném quả bóng qua sân, nhắm vào khung thành.)
- Quá khứ tiếp diễn: He was slinging rocks into the river while his friends watched. (Anh ta đang ném đá vào sông trong khi bạn bè của anh ta nhìn.)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:They were slinging paint onto the mural, creating a vibrant artwork. (Họ đang ném sơn lên bức tranh tường, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật sặc sỡ.)
- Quá khứ hoàn thành: He had slung his camera around his neck to capture the stunning sunset. (Anh ta đã treo máy ảnh quanh cổ để chụp bình minh đẹp đẽ.)
Chia động từ sling ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will sling |
will sling |
will sling |
will sling |
will sling |
will sling |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to sling |
are going to sling |
is going to sling |
are going to sling |
are going to sling |
are going to sling |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be slinging |
will be slinging |
will be slinging |
will be slinging |
will be slinging |
will be slinging |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have slung |
will have slung |
will have slung |
will have slung |
will have slung |
will have slung |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been slinging |
will have been slinging |
will have been slinging |
will have been slinging |
will have been slinging |
will have been slinging |
Ví dụ:
- Tương lai đơn: She will sling her bag over her shoulder and head to the gym. (Cô ấy sẽ treo cặp sách qua vai và đi đến phòng tập thể dục.)
- Tương lai gần (Be going to): She is going to sling her backpack over her shoulder and embark on a solo adventure. (Cô ấy sẽ đeo cặp sách qua vai và bắt đầu một cuộc phiêu lưu đơn độc.)
- Tương lai tiếp diễn: Tomorrow evening, they will be slinging water balloons at each other during the outdoor party. (Buổi tối ngày mai, họ sẽ đang ném bóng nước vào nhau trong buổi tiệc ngoài trời.)
- Tương lai hoàn thành: By the end of the day, they will have slung the banner high above the entrance to welcome the guests. (Vào cuối ngày, họ sẽ đã treo biểu ngữ cao trên lối vào để chào đón khách mời.)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By the time we arrive, they will have been slinging paint for hours. (Đến khi chúng tôi đến, họ sẽ đã ném sơn suốt vài giờ.)
Cách chia động từ sling theo cấu trúc đặc biệt
Ngoài cách chia quá khứ của sling theo thì quá khứ thì bạn học có thể tham khảo thêm cách chia động từ theo các cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện, câu giả định sau đây:
Chia động từ sling trong câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will sling
Ví dụ: If it's hot outside, I will sling the baby in a lightweight breathable fabric to keep them cool. (Nếu ngoài trời nóng, tôi sẽ mang bé bằng một loại vải nhẹ, thoáng khí để giữ cho bé mát mẻ.)
-
Câu điều kiện loại 2: Would sling
Ví dụ: If she had more time, she would sling her clothes in the closet neatly. (Nếu cô ấy có nhiều thời gian, cô ấy sẽ treo quần áo vào tủ gọn gàng.)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have slung
Ví dụ: If he had seen the hanger, he would have slung his clothes on it instead of leaving them on the floor. (Nếu anh ấy nhìn thấy cái móc treo, anh ấy đã treo quần áo lên đó thay vì để chúng trên sàn.)
Chia động từ sling ở câu giả định
-
Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): slung
Ví dụ: I would rather that she slung the baby in a comfortable carrier instead of carrying them in her arms all the time. (Tôi muốn cô ấy mang em bé trong một cặp đeo thoải mái hơn là ôm bé trong tay suốt thời gian.)
-
Câu giả định với would rather (quá khứ): had slung
Ví dụ: I would rather that she had slung her bag on the hook instead of dropping it on the floor. (Tôi muốn cô ấy đã treo cặp sách lên móc treo thay vì để nó rơi xuống sàn.)
Hội thoại dùng quá khứ của sling trong tiếng Anh
Beck: Hey Rose, have you seen the new hammock I bought?
Rose: No, I haven't. Where did you sling it?
Beck: I slung it between the two trees in the backyard. It's the perfect spot to relax and take a nap.
Rose: That sounds amazing! I can't wait to try it out. Let's go and enjoy the comfort of the hammock.
Dịch nghĩa:
Beck: Hey Rose, bạn đã thấy chiếc võng mới tôi mua chưa?
Rose: Chưa, tôi chưa thấy. Bạn treo nó ở đâu?)
Beck: Tôi đã treo nó giữa hai cây ở sân sau. Đó là nơi hoàn hảo để thư giãn và ngủ trưa.
Rose: Nghe thật tuyệt vời! Tôi không thể đợi để thử nghiệm nó. Hãy đi và tận hưởng sự thoải mái của nó.
Bài tập về quá khứ của sling và đáp án chi tiết
Bài tập về chia động từ dạng quá khứ của sling và đáp án chi tiết
Dưới đây là một số câu bài tập chia quá khứ của sling theo thì tiếng Anh mà bạn các thể luyện tập để ghi nhớ kiến thức:
- Yesterday, they ________ insults at each other during the argument.
- When I saw him, he ________ a backpack over his shoulder and was walking down the street.
- He usually ________ his camera bag over his shoulder before going out for photography.
- I can't talk right now, I ________ groceries into the car.
- She ________ her bag over her shoulder and head to the gym later.
Đáp án:
- slung
- was slinging
- slings
- am slinging
- is going to sling
Như vậy, thông qua bài học trên đây của hoctienganhnhanh.vn đã giúp cho bạn học biết được quá khứ của sling là slung, cách chia động từ sling theo các thì tiếng Anh và trong câu điều kiện, câu giả định. Từ đó giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ sling trong từ ngữ cảnh câu cụ thể. Hãy theo dõi và ghé thăm website mỗi ngày để học nhiều từ mới hơn nhé!