Quá khứ của smite là gì? Cách chia động từ smite chuẩn tiếng Anh
Quá khứ của smite ở hai dạng V2 và V3 có thể là smote/smitten hay smit/smitted, diễn tả hành động của một người nào đó đánh người khác rất mạnh.
Quá khứ của smite ở hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ có thể là smote/smitten hay smit/smitted. Động từ smite được sử dụng phổ biến khi diễn tả hành động của một người nào đó đánh người khác rất mạnh. Vì vậy, người học tiếng Anh nên cập nhật thêm những thông tin cách chia thì và câu đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh với động từ smite.
Nghĩa của smite trong tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu về ý nghĩa của từ smite theo định nghĩa tiếng Việt
- Trong từ điển Cambridge Dictionary Plus định nghĩa ngoại động từ smite diễn tả hành động đập vỗ, nảy ra ý kiến hay làm thất bại, đánh thắng ai đó.
Ví dụ: Her husband smites her on the check. (Chồng của cô ấy đã vả vào má cô ấy.)
- Động từ smite cũng có nghĩa là trừng phạt gây ấn tượng làm ai đó say mê.
Ví dụ: Diana smote her boyfriend with her charm. (Diana đã làm cho bạn trai của cô ấy say mê vì sắc đẹp của mình.)
- Nội động từ smite diễn tả hành động của các hiện tượng, sự việc đập mặt hay phả vào cơ thể.
Ví dụ: I like seeing the waver smite upon the cliff. (Tôi thích nhìn những con sóng vỗ vào vách đá.)
Quá khứ của smite trong bảng động từ bất quy tắc là gì?
Các dạng quá khứ của smite bất quy tắc
Trong bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh, động từ smite có 2 dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là smote/smitten hay smit/smitted. Điều này làm cho người học tiếng Anh bối rối trong việc chọn lựa các dạng quá khứ của động từ smite.
Tuy nhiên người Anh thường sử dụng dạng quá khứ đơn V2 và quá khứ phân từ V3 của động từ smite là smote/smitten khi tạo ra cách thay đổi về hình thức theo quy tắc ngữ pháp.
Cách phát âm các dạng quá khứ của smite
Theo cách phát âm quốc tế IPA, dạng quá khứ đơn của động từ smite là smote được đọc theo phiên âm của cả hai giọng Anh và Mỹ là /sməʊt/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm của động từ nguyên mẫu smite là /smaɪt/. Còn cách đọc của dạng quá khứ phân từ của smite là smitten được phiên âm là /ˈsmɪt̬.ən/ có âm cuối câm.
Bảng chia các dạng động từ smite trong tiếng Anh
Dạng chia của động từ overspend |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To smite |
They want to smite their hands together to welcome newbies. (Họ muốn vỗ tay chào đón những người mới.) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
smite |
The champions will smite all of their competitors next time. (Những vô địch sẽ đánh bại tất cả các đối thủ vào kỳ tới.) |
Gerund |
smiting |
It's enjoyable as rain is smiting upon his face. (Thật thích thú khi nước mưa vỗ mạnh vào mặt của anh ấy.) |
Present participle (V2) |
smote |
They smote the oppressors with their will. (Họ đánh bại những kẻ áp bức với ý chí mạnh mẽ.) |
Past participle (V3) |
smitten |
Some countries had been smitten by the scourge of war. (Một vài đất nước bị tàn phá bởi tai họa chiến tranh.) |
Cách chia động từ smite cơ bản trong tiếng Anh
Dựa vào bảng tổng hợp cách chia 13 thì của động từ smite với quá khứ của smite trong các trường hợp đặc biệt hoặc một số tiếng địa phương sử dụng smite/smitted đều chính xác.
Đại từ số ít |
Đại từ số nhiều |
|||||
Tense |
I |
You |
He/she/it |
We |
They |
You |
Simple Present |
smite |
smite |
smites |
smite |
smite |
smite |
Present Continuous |
am smiting |
are smiting |
is smiting |
are smiting |
are smiting |
are smiting |
Present Perfect |
have smitten |
have smitten |
has smitten |
have smitten |
have smitten |
have smitten |
Present Perfect Continuous |
have been smiting |
have been smiting |
has been smiting |
have been smiting |
have been smiting |
have been smiting |
Simple Past |
smote |
smote |
smote |
smote |
smote |
smote |
Past Continuous |
was smiting |
were smiting |
was smiting |
were smiting |
were smiting |
were smiting |
Past Perfect |
had smitten |
had smitten |
had smitten |
had smitten |
had smitten |
had smitten |
Past Perfect Continuous |
had been smiting |
had been smiting |
had been smiting |
had been smiting |
had been smiting |
had been smiting |
Simple Future |
will smite |
will smite |
will smite |
will smite |
will smite |
will smite |
Near Future |
am going to smiting |
are going to smiting |
is going to smiting |
are going to smiting |
are going to smiting |
are going to smiting |
Future Continuous |
will be smiting |
will be smiting |
will be smiting |
will be smiting |
will be smiting |
will be smiting |
Future Perfect |
will have smitten |
will have smitten |
will have smitten |
will have smitten |
will have smitten |
will have smitten |
Future Perfect Continuous |
will have been smiting |
will have been smiting |
will have been smiting |
will have been smiting |
will have been smiting |
will have been smiting |
Cách chia động từ smite các dạng câu đặc biệt
Bảng tổng hợp các dạng chia của động từ smite ở các dạng câu tường thuật, câu điều kiện, câu giả định… giúp cho người học tiếng Anh có cái nhìn tổng quát về các dạng quá khứ của smite.
Đại từ số ít |
Đại từ số nhiều |
|||||
Types |
I |
You |
He/she/it |
We |
They |
You |
Conditional present |
would smite |
would smite |
would smite |
would smite |
would smite |
would smite |
Conditional present progressive |
would be smiting |
would be smiting |
would be smiting |
would be smiting |
would be smiting |
would be smiting |
Conditional perfect |
would have smitten |
would have smitten |
would have smitten |
would have smitten |
would have smitten |
would have smitten |
Conditional perfect progressive |
would have been smiting |
would have been smiting |
would have been smiting |
would have been smiting |
would have been smiting |
would have been smiting |
Present Subjunctive |
smite |
smite |
smite |
smite |
smite |
smite |
Past Subjunctive |
smote |
smote |
smote |
smote |
smote |
smote |
Past Perfect Subjunctive |
had smitten |
had smitten |
had smitten |
had smitten |
had smitten |
had smitten |
Imperative |
x |
smite |
x |
Let’s smite |
x |
smite |
Đoạn hội thoại dùng động từ smite trong giao tiếp tiếng Anh
Ứng dụng của dạng quá khứ động từ smite trong giao tiếp tiếng Anh
Đoạn hội thoại thoại giao tiếp tiếng Anh hàng ngày theo chủ đề làm quen và hỏi thăm về nghề nghiệp của người khác. Hãy tham khảo đoạn hội thoại sau đây để nắm được cách sử dụng động từ smite trong tiếng Anh.
Tom: Hi Jessica. (Chào Jessica).
Jessica: Hi Tom. How's it going? (Chào Tom. Dạo này anh sao rồi?)
Tom: Pretty good. How about you? (Khá tốt. Em khỏe không?)
Jessica: Busy. I've been working a lot these days. (Bận lắm. Em làm việc suốt mấy ngày nay.)
Tom: What do you do? (Em làm công việc gì?)
Jessica: I'm a middle school teacher. (Giáo viên trung học.)
Tom: Really? Teaching is a very difficult job. You might have been smitten with teaching. (Thật sao? Dạy học là công việc khó khăn. Em cũng đam mê dạy dỗ lắm.)
Jessica: Yeah, I truly love what I do. (Vâng. Em yêu công việc của mình.)
Tom: What do you teach? (Em dạy môn gì?)
Jessica: I teach Mathematics. How about you? What do you do? (Em dạy môn Toán. Anh làm nghề gì?)
Tom: I'm a lawyer. (Anh là luật sư.)
Jessica: It's a nice job. What made you choose to be a lawyer? (Đó là công việc tốt. Điều gì khiến anh chọn nghề luật sư?)
Tom: I love protecting people in legal disputes. (Anh thích việc bảo vệ mọi người bằng luật pháp.)
Bài tập thực hành cách chia động từ smite kèm đáp án
Các em hãy chia thì và các dạng đặc biệt của động từ smite trong các câu thực hành tiếng Anh sau đây:
- He was not (smite) with the study in the forest.
- The woman was (smite) with Covid-19 for the first time in 2019.
- He (smite) on the table because of anger last night.
- The Vietnamese (smite) hip and thigh the French in the past.
- Will you (smite) that coconut?
Đáp án:
- Smitten
- Smitten
- Smote
- Smote
- Smite
Như vậy, quá khứ của smite theo đúng các dạng chuyển hóa của động từ khi chia thì và các cấu trúc câu đặc biệt trong tiếng Anh. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến các dạng chia thì và câu đặc biệt của các động từ khác trên hoctienganhnhanh được cập nhật mỗi ngày.