Quá khứ của speak là gì? Chia speak theo thì và dạng câu đặc biệt
Quá khứ của speak ở dạng bất quy tắc dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là spoke - spoken, được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh với nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Quá khứ của speak thuộc dạng bất quy tắc là spoke - spoken quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên người học tiếng Anh nên tìm hiểu thêm những thông tin liên quan đến quá khứ của động từ speak khi chia các thì và cấu trúc câu đặc biệt trong ngữ pháp.
Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm bài viết liên quan đến các dạng quá khứ của speak được cập nhật trên hoc tieng anh nhanh.
Nghĩa speak trong tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu về nghĩa của từ speak trong từ điển Anh Việt
- Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary Plus thì động từ speak có nghĩa là nói những từ từ ngữ hoặc trò chuyện với một người nào đó.
Ví dụ: Could I speak to Diana? (Tôi có thể nói chuyện với Diana không?)
- Cụm ngữ động từ speak to someone mang ý nghĩa là kể cho ai đó rằng họ đang làm điều gì đó sai trái.
Ví dụ: Our director would speak to his employees responsible. (Giám đốc của chúng tôi nên nói chuyện với nhân viên của anh ấy một cách có trách nhiệm.)
- Khi người Anh muốn đề cập đến khả năng nói chuyện bằng một ngôn ngữ khác thì họ sử dụng động từ to speak.
Ví dụ: He speaks Japanese fluently. (Anh ấy nói tiếng Nhật Bản rất lưu loát.)
- Speak diễn tả hành động của một người nào đó muốn hiển thị hoặc diễn đạt một việc gì đó mà không cần sử dụng từ ngữ.
Ví dụ: Her eyes spoke her big love for her children. (Ánh mắt của cô ấy đã nói lên tình yêu thương to lớn dành cho những đứa con của mình.)
Quá khứ của speak trong bảng động từ bất quy tắc là gì?
Các dạng quá khứ của speak ở thể đơn và quá khứ phân từ
Cũng giống như những động từ bất quy tắc khác, quá khứ của speak ở dạng quá khứ đơn V2 là spoke và quá khứ phân từ V3 là spoken. Với dạng quá khứ được viết khác nhau ở cả hai cột V2 và V3 giúp cho người học tiếng Anh có thể dễ dàng phân biệt cách sử dụng của các dạng quá khứ khi chia thì hoặc ứng dụng trong các câu đặc biệt.
Cách phát âm các dạng quá khứ của speak
Động từ nguyên mẫu speak được phát âm là /spiːk/ giống nhau ở cả hai giọng Anh và Mỹ. Đối với dạng quá khứ đơn của speak là spoke được phát âm là /spəʊk/. Còn dạng quá khứ phân từ của speak là spoken được phiên âm là /'spəʊkən/ nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.
Bảng chia các dạng động từ speak trong tiếng Anh
Dạng chia của động từ speak |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To speak |
My young baby tries to speak louder. (Đứa con bé nhỏ của tôi cố gắng nói lớn hơn. ) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
speak |
I can't speak for anyone If they don't want to come. (Tôi không thể nói thay ai nếu họ không muốn đến.) |
Gerund |
Speaking |
That singer denied speaking for herself. (Cô ca sĩ đó đã từ chối nói về những điều mà cô ấy suy nghĩ.) |
Present participle (V2) |
Spoke |
Susan spoke Spanish with a natural accent. (Susan đã nói tiếng Tây Ban Nha với một giọng rất tự nhiên.) |
Past participle (V3) |
Spoken |
They hadn't spoken a word until she came here. (Bọn họ đã không nói một lời nào cho đến khi cô ấy đến đây.) |
Cách chia động từ speak cơ bản trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh nên lưu ý đến cách chia động từ và các dạng quá khứ của speak ở 13 dạng thì phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Mỗi cách thức chia động từ speak ở các thì hoàn toàn khác biệt được tổng hợp trong bảng sau đây:
Đại từ số ít |
Đại từ số nhiều |
|||||
Tense |
I |
You |
He/she/it |
We |
They |
You |
Simple Present |
speak |
speak |
speaks |
speak |
speak |
speak |
Present Continuous |
am speaking |
are speaking |
is speaking |
are speaking |
are speaking |
are speaking |
Present Perfect |
have spoken |
have spoken |
has spoken |
have spoken |
have spoken |
have spoken |
Present Perfect Continuous |
have been speaking |
have been speaking |
have been speaking |
have been speaking |
have been speaking |
have been speaking |
Simple Past |
spoke |
spoke |
spoke |
spoke |
spoke |
spoke |
Past Continuous |
was speaking |
were speaking |
was speaking |
were speaking |
were speaking |
were speaking |
Past Perfect |
had spoken |
had spoken |
had spoken |
had spoken |
had spoken |
had spoken |
Past Perfect Continuous |
had been speaking |
had been speaking |
had been speaking |
had been speaking |
had been speaking |
had been speaking |
Simple Future |
will speak |
will speak |
will speak |
will speak |
will speak |
will speak |
Near Future |
am going to speaking |
are going to speaking |
is going to speaking |
are going to speaking |
are going to speaking |
are going to speaking |
Future Continuous |
will be speaking |
will be speaking |
will be speaking |
will be speaking |
will be speaking |
will be speaking |
Future Perfect |
will have spoken |
will have spoken |
will have spoken |
will have spoken |
will have spoken |
will have spoken |
Future Perfect Continuous |
will have been speaking |
will have been speaking |
will have been speaking |
will have been speaking |
will have been speaking |
will have been speaking |
Cách chia động từ speak ở các dạng câu đặc biệt trong ngữ pháp
Mỗi hình thức chia động từ speak điều khác nhau khi ứng dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện, câu giả định, câu tường thuật, câu mệnh lệnh… Cho nên người học tiếng Anh cần tham khảo bảng tổng hợp sau đây khi muốn giải bài tập hoặc đề thi tiếng Anh các cấp.
Đại từ số ít |
Đại từ số nhiều |
|||||
Types |
I |
You |
He/she/it |
We |
They |
You |
Conditional present |
would speak |
would speak |
would speak |
would speak |
would speak |
would speak |
Conditional present progressive |
would be speaking |
would be speaking |
would be speaking |
would be speaking |
would be speaking |
would be speaking |
Conditional perfect |
would have spoken |
would have spoken |
would have spoken |
would have spoken |
would have spoken |
would have spoken |
Conditional perfect progressive |
would have been speaking |
would have been speaking |
would have been speaking |
would have been speaking |
would have been speaking |
would have been speaking |
Present Subjunctive |
speak |
speak |
speak |
speak |
speak |
speak |
Past Subjunctive |
spoke |
spoke |
spoke |
spoke |
spoke |
spoke |
Past Perfect Subjunctive |
had spoken |
had spoken |
had spoken |
had spoken |
had spoken |
had spoken |
Imperative |
x |
speak |
x |
Let’s speak |
x |
speak |
Đoạn hội thoại dùng động từ speak trong giao tiếp tiếng Anh
Hội thoại hàng ngày sử dụng động từ to speak
Đoạn hội thoại liên quan đến việc giao tiếp hàng ngày có sử dụng động từ speak giúp cho người học tiếng Anh có thể hiểu được ý nghĩa của từ speak trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Ethan: Hi Julia. How are you doing? (Chào Julia. Khỏe không em?)
Julia: I'm OK. And you? (Em khỏe. Còn em thì sao?)
Ethan: I'm OK. This week, we have to meet a Japanese director. (Em khỏe. Tuần này chúng ta được gặp giám đốc người Nhật Bản.)
Julia: Really? Can you speak Japanese? (Thật sao? Anh có thể nói tiếng Nhật không?)
Ethan: A little bit. But he wants to meet all our staff. (Một chút đỉnh. Nhưng ngày giám đốc muốn gặp toàn bộ nhân viên văn phòng của chúng ta.)
Julia: OK. I think he can speak English too. So we can talk about work. (Được rồi. Tôi nghĩ anh ấy có thể nói tiếng Anh.Vì vậy chúng ta có thể nói về công việc được rồi.)
Ethan: Are you sure? He doesn't know English. (Em chắc chưa? Ông ấy không biết ấy không biết tiếng Anh).
Julia: Really? How can I speak to him? (Thật hả? Làm sao tôi có thể nói chuyện với ông ấy?)
Ethan: I have been learning Japanese for a long time. I can translate Japanese into English whatever he says. (Tôi học một chút Tiếng Nhật tôi có thể dịch tiếng Nhật tên tiếng Anh bất kỳ điều gì ông ấy nói.)
Julia: Sure. Thank you for your suggestion. (Cảm ơn lời đề nghị của anh nhé.)
Ethan: Not at all. I help someone who is kind to me. (Không có gì. Tôi muốn giúp đỡ người nào tử tế với tôi.)
Julia: Yes, that's right. I will invite you somewhere to have dinner, OK? (Vâng, đúng vậy. Em sẽ mời anh đến một nơi nào đó ăn tối được không?)
Ethan: OK. See you later. Bye. (OK. Hẹn gặp lại em. Tạm biệt.)
Julia: Bye bye. Take care. (Tạm biệt. Bảo trọng nhé.)
Bài tập thực hành cách chia động từ speak kèm đáp án
Hãy chia thì và các dạng đặc biệt của động từ speak trong các câu bài tập tiếng Anh sau đây:
- Mary (speak) both English and French.
- You (speak) in a whisper, aren't you?
- My son is old enough (speak) for himself.
- I promised that I would never (speak) to her again.
- (Speak) as a teacher, I can tell you that teaching is a reward.
Đáp án:
Speaks
Are speaking
To speak
Speak
Speaking
Như vậy, quá khứ của speak ở hai cột V2 và V3 là spoke và spoken có nghĩa là nói về điều gì đó. Cách chia các dạng thì và cấu trúc câu đặc biệt của động từ speak được tổng hợp để người học tiếng Anh có thể nắm vững những hình thức chia động từ quan trọng này.