Quá khứ của spill là gì? Cách chia động từ spill theo thì chuẩn
Quá khứ của spill là spilt/spilled, nghĩa của spill là làm tràn, làm đổ (nước), cách chia động từ spill theo thì, theo dạng đặc biệt chuẩn nhất.
Hành động làm tràn hoặc làm đổ nước ra khỏi cốc trong tiếng Anh có thể dùng động từ spill để diễn tả hành động này. Ngoài ra, spill còn mang nhiều ý nghĩa khác nếu đặt trong những ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết ý nghĩa từ, quá khứ của của spill và cách chia động từ này theo các thì tiếng Anh thông qua bài học này.
Spill tiếng Việt nghĩa là gì?
Spill tiếng Việt có nghĩa là làm đổ, làm tràn một chất lỏng
Động từ spill khi được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là làm đổ, làm tràn. Đây là động từ diễn tả việc một người bất cẩn làm đổ hoặc làm tràn chất lỏng ra khỏi một vật chứa (bình nước, ly nước).
Ví dụ: She accidentally spilled her drink on the carpet. (Cô ấy vô tình làm đổ đồ uống lên thảm)
Ngoài ra động từ spill còn được dùng để ám chỉ hành động lan truyền, tiết lộ thông tin, bí mật hoặc diễn tả việc rò rỉ, làm tràn dầu mỏ/hóa chất gây ô nhiễm môi trường.
Ví dụ:
- He couldn't keep the secret and spilled it to his friend. (Anh ta không thể giữ bí mật và tiết lộ cho bạn của mình)
- The oil tanker had a massive spill, polluting the coastline. (Tàu chở dầu đã xảy ra một vụ rò rỉ lớn, gây ô nhiễm bờ biển).
Quá khứ của spill là gì?
Quá khứ của spill là spilt/spilled được dùng cho cả V2 và V3
Động từ spill là một trong những động từ bất quy tắc mà bạn học cần ghi nhớ để có thể áp dụng đúng khi làm bài tập hoặc trong giao tiếp. Quá khứ của spill có dạng là spilt/spilled được sử dụng phổ biến trong cả quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3).
Theo từ điển Oxford, động từ spill được phiên âm là /spɪl/ và quá khứ của spill được phiên âm lần lượt là /spɪlt/ (spilt) và /spɪld/ (spilled).
Ví dụ: The child spilt/spilled milk all over the kitchen counter. (Đứa trẻ làm đổ sữa trên toàn bộ mặt bàn nhà bếp)
Bảng chia các dạng động từ spill trong tiếng Anh
Dạng chia của spill |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To spill |
She tried not to spill the water while carrying it. (Cô ấy cố gắng không làm đổ nước khi mang nó) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
spill |
Please don't spill your drink on the carpet. (Xin đừng làm đổ đồ uống lên thảm) |
Gerund |
spilling |
I enjoy spilling my thoughts onto paper when I write. (Tôi thích thảo luận suy nghĩ của mình trên giấy khi viết) |
Past verb (V2) |
spilt/spilled |
He accidentally spilled the paint on the floor. (Anh ta vô tình làm đổ sơn lên sàn nhà) |
Past participle (V3) |
spilt/spilled |
They had to clean up the mess that they had spilled on the kitchen floor.(Họ phải dọn dẹp sự lộn xộn mà họ đã làm đổ trên sàn nhà bếp) |
Cách chia động từ spill ở 13 thì tiếng Anh
Chia động từ spill theo 13 thì tiếng Anh cực chuẩn và dễ hiểu
Thông qua bảng tóm tắt cách chia động từ spill theo từng thì tiếng Anh và có ví dụ câu tương ứng sẽ giúp bạn học dễ dàng nắm bắt cách chia hiện tại, tương lai, quá khứ của spill và áp dụng dễ dàng vào bài tập.
Chia động từ spill theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
spill |
spill |
spills |
spill |
spill |
spill |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am spilling |
are spilling |
is spilling |
are spilling |
are spilling |
are spilling |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have spilled |
have spilled |
has spilled |
have spilled |
have spilled |
have spilled |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been spilling |
have been spilling |
has been spilling |
have been spilling |
have been spilling |
have been spilling |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: Every time she tries to pour the milk, she spills it all over the counter. (Mỗi lần cô ấy cố gắng đổ sữa, cô ấy làm đổ nó khắp mặt bàn)
- Hiện tại tiếp diễn: I can't come to the phone right now because I'm spilling paint all over my hands. (Tôi không thể trả lời điện thoại ngay bây giờ vì tôi đang làm đổ sơn lên tay)
- Hiện tại hoàn thành: She has spilled coffee on her laptop, and now it doesn't work properly. (Cô ấy đã làm đổ cà phê lên laptop và bây giờ nó không hoạt động đúng cách)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: He has been spilling secrets lately, and it's causing a lot of drama in the office. (Anh ta đã tiết lộ bí mật gần đây, và điều đó đang gây ra rất nhiều sự chú ý trong văn phòng)
Chia động từ spill ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
spilled |
spilled |
spilled |
spilled |
spilled |
spilled |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was spilling |
were spilling |
was spilling |
were spilling |
were spilling |
were spilling |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been spilling |
had been spilling |
had been spilling |
had been spilling |
had been spilling |
had been spilling |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had spilled |
had spilled |
had spilled |
had spilled |
had spilled |
had spilled |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: Yesterday, she spilled her drink all over her new dress, ruining it just before the party. (Hôm qua, cô ấy đã làm đổ đồ uống lên chiếc váy mới của mình, làm hỏng nó ngay trước buổi tiệc)
- Quá khứ tiếp diễn: While I was cooking dinner, I accidentally knocked over the oil bottle and spilled it all over the stove. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, tôi vô tình đánh đổ chai dầu và làm đổ nó khắp bếp lửa)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She realized that she had been spilling her secrets to the wrong person. (Cô ấy nhận ra rằng cô ấy đã tiết lộ bí mật cho người sai)
- Quá khứ hoàn thành: Before she noticed, he had spilled ink on her important document. (Trước khi cô ấy nhận ra, anh ta đã làm đổ mực lên tài liệu quan trọng của cô ấy)
Chia động từ spill ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will spill |
will spill |
will spill |
will spill |
will spill |
will spill |
Tương lai gần(Be going to) |
am going to spill |
are going to spill |
is going to spill |
are going to spill |
are going to spill |
are going to spill |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be spilling |
will be spilling |
will be spilling |
will be spilling |
will be spilling |
will be spilling |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have spilled |
will have spilled |
will have spilled |
will have spilled |
will have spilled |
will have spilled |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been spilling |
will have been spilling |
will have been spilling |
will have been spilling |
will have been spilling |
will have been spilling |
Ví dụ:
- Tương lai đơn: She will spill the company's financial information to the media, causing a major scandal. (Cô ấy sẽ tiết lộ thông tin tài chính của công ty cho báo chí, gây ra một vụ scandal lớn)
- Tương lai gần (Be going to): He is going to spill the secret formula of the new product to their competitor. (Anh ta sẽ tiết lộ công thức bí mật của sản phẩm mới cho đối thủ cạnh tranh)
- Tương lai tiếp diễn: The broken pipeline will be continuously spilling oil until repairs are made. (Đường ống bị hỏng sẽ liên tục rò rỉ dầu cho đến khi được sửa chữa)
- Tương lai hoàn thành: By the time the cleanup crew arrives, the fuel will have already spilled into the river. (Đến khi đội làm vệ sinh đến, nhiên liệu đã rò rỉ vào con sông)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: They will have been spilling fuel into the environment for years, causing irreparable damage. (Họ sẽ đã làm rò rỉ nhiên liệu vào môi trường trong nhiều năm, gây ra thiệt hại không thể sửa chữa được)
Cách chia động từ spill theo cấu trúc đặc biệt
Chia động từ spill theo cấu trúc câu đặc biệt
Bên cạnh cách chia quá khứ của spill theo thì tiếng Anh thì dưới đây là một số cách chia động từ spill theo cấu trúc câu điều kiện và giả định mà bạn đọc có thể tham khảo thêm:
Chia động từ spill trong câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will spill
Ví dụ: She will spill the sauce if she doesn't hold the jar steady. (Cô ấy sẽ làm đổ nước sốt nếu không giữ chặt hũ)
-
Câu điều kiện loại 2: Would spill
Ví dụ: He would spill the water if he tried to carry it without a lid. (Anh ấy sẽ làm đổ nước nếu cố gắng mang nó mà không có nắp)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have spilled
Ví dụ: If they had been more careful, they wouldn't have spilled the chemicals. (Nếu họ cẩn thận hơn, họ sẽ không làm đổ chất hóa học)
Chia động từ spill ở câu giả định
-
Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): spilled/spilt
Ví dụ: He would rather that she didn't spill the beans about their surprise party. (Anh ấy muốn cô ấy không tiết lộ bất kỳ chi tiết nào về bữa tiệc bất ngờ của họ)
-
Câu giả định với would rather (quá khứ): had spilled/spilt
Ví dụ: I would rather you hadn't spilled the juice on the carpet yesterday. (Tôi muốn bạn không làm đổ nước trái cây lên thảm ngày hôm qua)
Hội thoại sử dụng quá khứ của spill trong tiếng Anh
Katy: Be careful with that cup, Bob. Don't spill your coffee!
Bob: Oops, almost spilled it there. Thanks for the warning, Katy.
Katy: No problem. We don't want any accidents or stains on the carpet.
Bob: Remember when I spilled my drink at the restaurant? It was so embarrassing.
Katy: Oh yes, I remember. Everyone was staring. It's important to be mindful and avoid spills in public.
Bob: Definitely. I'll make sure to keep a steady hand from now on.
- Dịch nghĩa:
Katy: Cẩn thận với cốc đấy, Bob. Đừng làm đổ cà phê nhé!
Bob: Ồ, gần làm đổ rồi. Cảm ơn vì đã nhắc nhở, Katy.
Katy: Không có gì. Chúng ta không muốn có bất kỳ sự cố hay vết ố trên thảm.
Bob: Còn nhớ khi tôi làm đổ đồ uống ở nhà hàng không? Thật xấu hổ.
Katy: Ồ có, tôi nhớ. Mọi người đều nhìn chằm chằm. Quan trọng là phải chú ý và tránh làm đổ ở nơi công cộng.
Bob: Chắc chắn. Từ giờ, tôi sẽ đảm bảo cầm chắc tay.
Bài tập chia quá khứ của spill và đáp án chi tiết
Bài tập chia quá khứ của spill theo thì và đáp án chi tiết
Dưới đây là một số câu bài tập chia động từ spill giúp bạn củng cố kiến thức sau bài học này:
- She always ________ her secrets to her best friend. (spill)
- Look! He ________ his drink all over the table. (spill)
- Last night, she ________ her coffee on the new carpet. (spill)
- Next week, they ________ their secrets if they are not careful. (spill)
- If you shake the bottle too hard, you ________ the soda. (spill)
- If they had been more careful, they ________ the chemicals. (spill)
Đáp án:
- spills
- is spilling
- spilled
- will spill
- will spill
- wouldn't have spilled
Như vậy, thông qua bài học về từ vựng spill trên đây của hoctiengnanhnhanh.vn đã giúp bạn học biết được chính xác quá khứ của spill là spilled/spilt cũng như cách chia động từ spill theo thì tiếng Anh. Hãy truy cập website thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức về từ vựng bổ ích nhé!