Quá khứ của spread là gì? Chia động từ spread chuẩn
Quá khứ của spread là spread ở cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ, mang nghĩa lan truyền tin tức, tìm hiểu cách chia động từ spread theo thì và dạng đặc biệt
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả hành động lan truyền một thông tin, tin tức đến cho nhiều người thì có thể sử dụng động từ spread để mô tả cho hành động này. Ngoài ra, tùy vào ngữ cảnh câu mà spread còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết và ý nghĩa từ, quá khứ của spread và cách chia động từ spread theo thì tiếng Anh có kèm ví dụ minh học cực dễ hiểu thông qua bài học này nhé!
Spread tiếng Việt nghĩa là gì?
Spread tiếng Việt có nghĩa là lan truyền, lan rộng
Động từ spread khi được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là lan truyền, truyền bá. Dùng để diễn tả một sự kiện, thông tin được lan truyền hoặc truyền bá trong phạm vi rộng đến mọi người.
Ngoài nghĩa chính là lan truyền thì spread còn được sử dụng để diễn tả việc mở rộng, lan tỏa, trải dài một cái gì đó trên một diện tích lớn tùy vào ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
- The news of the accident spread quickly through the neighborhood. (Tin tức về tai nạn lan truyền nhanh chóng trong khu phố)
- The fire spread to several nearby buildings before firefighters could contain it. (Đám cháy đã lan tới một số tòa nhà gần đó trước khi các lính cứu hỏa có thể kiềm chế được)
- The beautiful beach had white sand that spread for miles along the coastline. (Bãi biển đẹp có cát trắng trải dài hàng dặm dọc theo bờ biển)
Quá khứ của spread là gì?
Quá khứ của spread trong V2 và V3 được giữ nguyên là spread
Quá khứ của spread sẽ được giữ nguyên là spread và được sử dụng cho cả quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Đây là một trong những động từ bất quy tắc có dạng đặc biệt, vì vậy quá khứ của spread sẽ không thêm đuôi -ed. Động từ và dạng quá khứ của spread đều được phiên âm là /spred/.
Ví dụ:
- Yesterday, the wildfire spread rapidly due to strong winds. (Ngày hôm qua, đám cháy rừng lan nhanh chóng do gió mạnh)
- The disease spread throughout the village, causing concern among the residents. (Bệnh lan rộng khắp làng, gây lo lắng cho người dân)
Bảng chia các dạng động từ spread trong tiếng Anh
Dạng chia của spread |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To spread |
He wants to spread the message. (Anh ấy muốn lan truyền thông điệp) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
spread |
Let's spread the word about the upcoming event. (Hãy lan truyền thông điệp về sự kiện sắp tới) |
Gerund |
spreading |
The spreading of rumors can cause unnecessary panic. (Việc lan truyền tin đồn có thể gây ra hoảng loạn không cần thiết) |
Past verb (V2) |
spread |
The news of the accident spread quickly throughout the town. (Tin tức về tai nạn đã lan truyền nhanh chóng khắp thị trấn) |
Past participle (V3) |
spread |
The chef had spread the icing on the cake, creating a beautiful and delicious masterpiece. (Đầu bếp đã trải lớp kem phủ lên bánh, tạo ra một kiệt tác đẹp mắt và ngon miệng) |
Cách chia động từ spread ở 13 thì tiếng Anh
Chia động từ spread theo 13 thì tiếng Anh
Dạng quá khứ của spread sẽ được thể hiện chi tiết theo từng thì tiếng Anh. Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ spread theo từng nhóm thì kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.
Chia động từ spread ở nhóm thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
spread |
spread |
spreads |
spread |
spread |
spread |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am spreading |
are spreading |
is spreading |
are spreading |
are spreading |
are spreading |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have spread |
have spread |
has spread |
have spread |
have spread |
have spread |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been spreading |
have been spreading |
has been spreading |
have been spreading |
have been spreading |
have been spreading |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: The flu spreads quickly during the winter months. (Bệnh cúm lan truyền nhanh chóng trong những tháng mùa đông)
- Hiện tại tiếp diễn:She is spreading the message of environmental conservation through her educational campaigns. (Cô ấy đang lan tỏa thông điệp về bảo vệ môi trường qua các chiến dịch giáo dục của mình)
- Hiện tại hoàn thành: The wildfire has spread to thousands of acres, devastating the surrounding forests. (Đám cháy rừng đã lan rộng sang hàng nghìn mẫu đất, tàn phá khu vực rừng xung quanh)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: The company has been spreading its products to international markets for the past decade. (Công ty đã truyền bá sản phẩm của mình tới các thị trường quốc tế trong suốt thập kỷ qua)
Chia động từ spread ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
spread |
spread |
spread |
spread |
spread |
spread |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was spreading |
were spreading |
was spreading |
were spreading |
were spreading |
were spreading |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been spreading |
had been spreading |
had been spreading |
had been spreading |
had been spreading |
had been spreading |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had spread |
had spread |
had spread |
had spread |
had spread |
had spread |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: The news spread quickly across the town last night. (Tin tức lan truyền nhanh chóng trong cả thị trấn vào tối hôm qua)
- Quá khứ tiếp diễn: He was spreading butter on the bread when I entered the kitchen. (Anh ấy đang bôi lớp bơ lên bánh mì khi tôi vào nhà bếp)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: By the time they arrived, the news had been spreading for days. (Đến lúc họ đến, tin tức đã lan truyền suốt mấy ngày)
- Quá khứ hoàn thành: By the time they reached the town, the news of the victory had spread far and wide. (Đến lúc họ đến thị trấn, tin tức về chiến thắng đã lan tỏa rộng khắp)
Chia động từ spread ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will spread |
will spread |
will spread |
will spread |
will spread |
will spread |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to spread |
are going to spread |
is going to spread |
are going to spread |
are going to spread |
are going to spread |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be spreading |
will be spreading |
will be spreading |
will be spreading |
will be spreading |
will be spreading |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have spread |
will have spread |
will have spread |
will have spread |
will have spread |
will have spread |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been spreading |
will have been spreading |
will have been spreading |
will have been spreading |
will have been spreading |
will have been spreading |
Ví dụ:
- Tương lai đơn:The news will spread quickly once it's released to the media. (Tin tức sẽ lan truyền nhanh chóng khi được công bố trên phương tiện truyền thông)
- Tương lai gần (Be going to): They are going to spread awareness about recycling in the community. (Họ sẽ lan tỏa nhận thức về việc tái chế trong cộng đồng)
- Tương lai tiếp diễn: By this time next week, the virus will still be spreading rapidly if no measures are taken. (Đến thời điểm này vào tuần sau, vi rút sẽ vẫn đang lan truyền nhanh chóng nếu không có biện pháp được thực hiện)
- Tương lai hoàn thành: Once the campaign is over, the message will have been spread nationwide. (Khi chiến dịch kết thúc, thông điệp sẽ đã được lan truyền trên toàn quốc)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Once the conference is over, the new technology will have been spreading in the industry. (Khi hội nghị kết thúc, công nghệ mới sẽ đã lan truyền trong ngành công nghiệp)
Quá khứ của spread theo cấu trúc câu đặc biệt
Quá khứ của spread được chia theo cấu trúc câu đặc biệt
Ngoài cách chia quá khứ của spread theo thì tiếng Anh thì bạn học tham khảo thêm cách chia động từ spread theo các cấu trúc câu đặc biệt sau:
Chia động từ spread trong câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will spread
Ví dụ: If the wind is strong, the fire will spread quickly. (Nếu gió mạnh, đám cháy sẽ lan truyền nhanh chóng)
-
Câu điều kiện loại 2: Would spread
Ví dụ: If they had better resources, the campaign would spread faster. (Nếu họ có nguồn lực tốt hơn, chiến dịch sẽ lan truyền nhanh hơn)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have spread
Ví dụ: English: If she had known about it, she would have spread the word to her friends. (Nếu cô ấy biết về điều đó, cô ấy đã truyền thông tin cho bạn bè của mình)
Chia động từ spread ở câu giả định
-
Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): spread
Ví dụ: I would rather he spread the news slowly and avoid causing panic. (Tôi muốn anh ấy lan truyền tin tức một cách chậm rãi và tránh gây ra hoảng loạn)
-
Câu giả định với would rather (quá khứ): had spread
Ví dụ: They would rather the news had spread faster to reach a wider audience. (Họ muốn tin tức lan truyền nhanh hơn để tiếp cận một đối tượng người xem rộng hơn)
Hội thoại sử dụng quá khứ của spread trong tiếng Anh
Tom: Clara, have you heard about the wildfire spreading near the forest?
Clara: Yes, it's terrible! The news about the fire is spreading rapidly.
Tom: We need to act quickly to help those affected.
Clara: I agree. Let's spread the word and encourage others to support the firefighters and victims.
Tom: Absolutely. The sooner the information spreads, the more help we can get.
Clara: I'll share updates on social media right away.
Tom: Great, and I'll contact local authorities for assistance. Let's do everything we can to stop the fire from spreading further.
Clara: Agreed. Time is of the essence. Let's act now!
- Dịch nghĩa:
Tom: Clara, bạn đã nghe về đám cháy rừng đang lan truyền gần khu rừng chưa?
Clara: Có, quả là khủng khiếp! Tin tức về đám cháy đang lan truyền nhanh chóng.
Tom: Chúng ta cần hành động nhanh để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng.
Clara: Tôi đồng ý. Hãy lan truyền thông điệp và khuyến khích mọi người hỗ trợ các lính cứu hỏa và nạn nhân.
Tom: Chính xác. Càng nhanh thông tin lan truyền, chúng ta sẽ nhận được nhiều sự giúp đỡ hơn.
Clara: Tôi sẽ chia sẻ thông tin trên mạng xã hội ngay lập tức.
Tom: Tốt, còn tôi sẽ liên hệ với các cơ quan địa phương để xin sự hỗ trợ. Hãy làm tất cả những gì chúng ta có thể để ngăn đám cháy lan rộng hơn nữa.
Clara: Đồng ý. Thời gian quan trọng, hãy hành động ngay bây giờ!
Bài tập chia quá khứ của spread và đáp án chi tiết
Bài tập chia quá khứ của spread và đáp án chi tiết
Hãy cùng làm một số câu bài tập về cách chia quá khứ của spread theo thì và cấu trúc đặt biệt giúp bạn củng cố kiến thức tốt hơn
- If she had known, she would rather not _______ the false information.
- Yesterday, the false information _______ like crazy on social media.
- At 8 AM yesterday, the fire _______ to nearby buildings.
- By the time they arrived, the rumors _______ everywhere.
- By the time the firefighters arrived, the fire __________to several nearby houses.
Đáp án:
- have spread
- spread
- was spreading
- had spread
- had spread
Như vậy, với thông tin bài viết chi tiết mà học tiếng Anh đã trình bày trên đây đã giúp bạn học biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về từ vựng spread, biết được quá khứ của spread làm spread và cách chia động từ theo thì kèm ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung cách dùng và ý nghĩa của từ. Hãy truy cập website thường xuyên để biết thêm nhiều từ vựng hay nhé!