MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của stick là gì? Cách chia động từ stick chuẩn

Quá khứ của stick ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là stuck, được dùng phổ biến với ý nghĩa là ghim vào, đính cùng cách chia thì trong tiếng Anh.

Vai trò của động từ bất quy tắc không khác so với các động từ khác, tuy nhiên do các dạng quá khứ và phân từ quá khứ không tuân theo quy tắc thông thường, người học phải học thuộc các dạng này riêng biệt để sử dụng đúng trong các cấu trúc ngữ pháp.

Chuyên mục bài học hôm nay hãy cùng học tiếng anh nhanh khám phá động từ stick với dạng quá khứ của nó và cách sử dụng trong tiếng Anh!

Stick nghĩa tiếng Việt là gì?

Động từ stick có nhiều nghĩa khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng

Khi sử dụng là động từ, stick có nghĩa là gắn kết, ghim vào, đính hoặc gắn chặt vào một vị trí cụ thể. Ngoài ra, khi được sử dụng như một động từ phân từ, stick được dùng với nghĩa bị mắc kẹt hoặc không thể di chuyển. Việc hiểu đúng nghĩa của động từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng trong đó.

Ví dụ:

  • She stuck the poster on the wall. (Cô ấy dán áp phích lên tường)
  • The door is stuck. I can't open it. (Cửa bị kẹt. Tôi không thể mở nó)
  • Please stick the stamp on the envelope. (Vui lòng dán tem lên phong bì)
  • The humidity in the air caused the pages of the book to start sticking together. (Độ ẩm trong không khí khiến các trang sách bắt đầu dính vào nhau)
  • She tried to open the jar, but the lid was stuck. (Cô ấy cố mở nắp hũ nhưng nắp bị kẹt)

Quá khứ của stick là gì? Cách phát âm động từ stick

Quá khứ của stick là gì?

Thời quá khứ của động từ stick và cách chia thì quá khứ đơn giản dễ hiểu

Thời quá khứ của động từ bất quy tắc stick trong ngữ pháp tiếng Anh có dạng past simple (quá khứ đơn) và past participle (quá khứ hoàn thành) đều là stuck. Như vậy, dạng của động từ stick không có sự khác nhau giữa các hình thức ở thời quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Do đó, khi ứng dụng, bạn học cần chú ý ngữ cảnh của câu cụ thể để xác định đúng thì, tránh nhầm lẫn khi làm bài tập.

Ví dụ:

  • Động từ stick ở dạng simple past (quá khứ đơn) V2: They stuck posters all over the city to promote the concert. (Họ dán áp phích khắp thành phố để quảng bá buổi hòa nhạc)
  • Động từ stick ở dạng past participle (quá khứ phân từ) V3: The label had stuck to the package to ensure it wouldn't come off during transit. (Nhãn đã được dán vào gói hàng để đảm bảo nó không bong ra trong quá trình vận chuyển)

Cách phát âm stick ở các dạng:

Nguyên mẫu: Stick

  • Phiên âm UK: /stɪk/
  • Phiên âm US: /stɪk/

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ: Stuck

  • Phiên âm UK: /stʌk/
  • Phiên âm US: /stʌk

V-ing (gerund): Sticking

  • Phiên âm UK: /ˈstɪkɪŋ/
  • Phiên âm US: /ˈstɪkɪŋ/

Cách chia động từ stick theo các thì cơ bản

Động từ stick chia theo thì chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Chia động từ luôn là ác mộng đối với mọi người học tiếng Anh. Nhưng bạn có biết chia động từ sẽ rất dễ dàng nếu bạn hiểu phần gốc của vấn đề. Để bắt đầu, học tiếng Anh sẽ cung cấp bảng dưới đây giúp bạn học cách chia động từ stick theo 13 thì dễ dàng và đơn giản nhất!

ĐẠI TỪ SỐ ÍT

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU

THÌ

I

You

He/ she/ it

We

You

They

Hiện tại đơn

stick

stick

sticks

stick

stick

stick

Hiện tại tiếp diễn

am sticking

are sticking

is sticking

are sticking

are sticking

are sticking

Hiện tại hoàn thành

have stuck

have stuck

has stuck

have stuck

have stuck

have stuck

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been

sticking

have been

sticking

has been

sticking

have been

sticking

have been

sticking

have been

sticking

Quá khứ đơn

stuck

stuck

stuck

stuck

stuck

stuck

Quá khứ tiếp diễn

was sticking

were sticking

was sticking

were sticking

were sticking

were sticking

Quá khứ hoàn thành

had stuck

had stuck

had stuck

had stuck

had stuck

had stuck

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been

sticking

had been

sticking

had been

sticking

had been

sticking

had been

sticking

had been

sticking

Tương lai đơn

will stick

will stick

will stick

will stick

will stick

will stick

Tương lai gần

am going

to stick

are going

to stick

is going

to stick

are going

to stick

are going

to stick

are going

to stick

Tương lai tiếp diễn

will be sticking

will be sticking

will be sticking

will be sticking

will be sticking

will be sticking

Tương lai hoàn thành

will have

stuck

will have

stuck

will have

stuck

will have

stuck

will have

stuck

will have

stuck

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have

been sticking

will have

been sticking

will have

been sticking

will have

been sticking

will have

been sticking

will have

been sticking

Ví dụ:

  • Động từ stick trong thì quá khứ: The door was stuck, so I couldn't open it. (Cánh cửa bị kẹt nên tôi không thể mở được)
  • Động từ stick trong thì hiện tại: The gum sticks to the bottom of my shoes. (Kẹo cao su dính vào đế giày của tôi)
  • Động từ stick trong thì tương lai: He will stick the magnet on the fridge to hold up the note. (Anh ấy sẽ đính nam châm lên tủ lạnh để giữ tờ giấy)

Chia động từ stick theo các dạng câu đặc biệt

Câu đặc biệt sử dụng động từ stick

Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp thông thường, trong các bài thi và cả trong giao tiếp hàng ngày vẫn thường bắt gặp các cấu trúc câu đặc biệt thường gặp gây lúng túng cho bạn học tiếng Anh khi áp dụng động từ bất quy tắc vào các dạng cấu trúc này. Vậy hãy cùng theo dõi tiếp theo bài viết sau đây để nắm vững các dạng của động từ stick trong những cấu trúc đặc biệt này nhé!

ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU

ĐẠI TỪ SỐ ÍT

I/ you/ we/ they

He/ she/ it

Câu điều kiện loại 2 - MĐ chính

would stick

would stick

Câu điều kiện loại 2

Biến thế của MĐ chính

would be sticking

would be sticking

Câu điều kiện loại 3 - MĐ chính

would have stuck

would have stuck

Câu điều kiện loại 3

Biến thế của MĐ chính

would have

been stiking

would have

been sticking

Câu giả định - hiện tại

stick

stick

Câu giả định - quá khứ

stuck

stuck

Câu giả định - quá khứ hoàn thành

had stuck

had stuck

Câu giả định - tương lai

should stick

should stick

Câu mệnh lệnh

stick

stick

Ví dụ:

Động từ stick sử dụng trong câu giả định:

  • If you heat the glue, it will stick the pieces together. (Nếu bạn làm nóng keo, nó sẽ dính các mảnh lại với nhau)
  • If you rub the balloon on your hair, it will stick to the wall. (Nếu bạn chà quả bóng bay vào tóc, nó sẽ dính vào tường)
  • If you don't clean the surface properly, the tape won't stick. (Nếu bạn không làm sạch bề mặt một cách đúng đắn, băng keo sẽ không dính)

Động từ stick sử dụng trong câu điều kiện:

  • Câu điều kiện loại 2: If I had a strong magnet, I would stick it to the refrigerator. (Nếu tôi có một nam châm mạnh, tôi sẽ đính nó vào tủ lạnh)
  • Câu điều kiện loại 3: If they had worn gloves, their hands wouldn't have stuck to the freezing metal. (Nếu họ mang găng tay, tay họ sẽ không dính vào kim loại đông lạnh)

Động từ stick sử dụng trong câu mệnh lệnh:

  • Stick the broken pieces back together. (Gắn chặt các mảnh vỡ lại với nhau)
  • Stick the stamp on the envelope. (Dán tem lên phong bì)
  • Stick the note on the refrigerator as a reminder. (Dán tờ ghi chú lên tủ lạnh như một lời nhắc)

Cách chia động từ stick theo dạng thức

Các dạng thức của động từ stick trong tiếng Anh

Một trong những chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong các bài thi là dạng thức của động từ. Để ăn điểm tuyệt đối dạng bài liên quan đến kiến thức dạng thức của động từ trong bài thi, hãy cùng học tiếng Anh nhanh ghi nhớ những dạng thức của động từ stick trong bảng sau:

Các dạng

Cách chia

Ví dụ

To_V

Nguyên thể có to

to stick

The glue should be left to stick for at least 24 hours before removing the clamps. (Keo nên được để dính ít nhất 24 giờ trước khi gỡ bỏ khóa)

Bare_V

Nguyên thể (không có to)

stick

I accidentally stepped on gum, and it stuck to the bottom of my shoe. (Tôi vô tình dẫm vào kẹo cao su, và nó dính vào đế giày của tôi)

Gerund

Danh động từ

sticking

The paint is still wet, so be careful to avoid sticking your fingers on the wall. (Lớp sơn vẫn còn ướt, vì vậy hãy cẩn thận để tránh dính tay vào tường)

Past Participle

Phân từ II

stuck

The car got stuck in the mud and couldn't move. (Xe ô tô bị mắc kẹt trong cát và không thể di chuyển)

Đoạn hội thoại sử dụng stick thì quá khứ trong giao tiếp

Giao tiếp hằng ngày với động từ stick

John: Hey, Mary, did you manage to stick the broken chair leg? (Mary, cô đã gắn được chân ghế bị gãy chưa?)

Mary: No, I tried using wood glue, but it didn't work. The pieces just didn’t stuck. (Không, tôi đã thử dùng keo gỗ nhưng không thành công. Các mảnh vỡ không dính lại với nhau)

John: Oh no, that's unfortunate. Maybe we should try using screws to hold it in place instead. (Ồ không, thật đáng tiếc. Có lẽ chúng ta nên thử dùng ốc vít để giữ nó ở vị trí)

Mary: That's a good idea. Let's give it a shot and see if it works. I don't want anyone to sit on the chair and have it collapse. (Ý kiến hay đấy. Hãy thử xem nó có hiệu quả không. Tôi không muốn ai ngồi trên ghế và nó đổ sập)

Bài tập về cách chia các dạng quá khứ của động từ stick

Một số ví dụ về cách chia các dạng quá khứ của động từ stick

  • Bài tập 1: Chia các dạng quá khứ của động từ stick để điền vào chỗ trống trong câu.
  1. Yesterday, I ____________ a poster on my bedroom wall.

Đáp án: stuck

  1. The gum ____________ to the bottom of my shoe.

Đáp án: stuck

  1. We ____________ the broken pieces of glass back together.

Đáp án: stuck

  1. The stamp ____________ to the envelope.

Đáp án: stuck

  1. She accidentally ____________ her finger with a needle.

Đáp án: stuck

  • Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia các dạng quá khứ của động từ stick.
  1. They ____________ the posters on the wall yesterday.

Đáp án: stuck

  1. The tape ____________ to the package tightly.

Đáp án: stuck

  1. She ____________ her hand to the hot pan and got burned.

Đáp án: stuck

  1. The notes ____________ to the fridge as reminders.

Đáp án: stuck

  1. The snowflakes ____________ to the windowpane.

Đáp án: stuck

  • Bài tập 3: Xác định dạng quá khứ của động từ "stick" trong câu sau và viết chúng.
  1. The stamp has ____________ to the envelope.
  2. He accidentally ____________ his hand with a needle.
  3. She ____________ the picture on the wall.
  4. Yesterday, they ____________ the note to the door.
  5. The gum had ____________ to the bottom of her shoe.

Đáp án:

  1. stuck
  2. stuck
  3. stuck
  4. stuck
  5. stuck

Những chia sẻ trong bài viết quá khứ của stick trong tiếng Anh cùng những tình huống sử dụng cụ thể đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về kiến thức ngữ pháp với động từ stick. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top