Quá khứ của sting là gì? Cách chia động từ theo thì trong tiếng Anh
Động từ sting có quá khứ đơn và quá khứ phân từ là stung, được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày để diễn tả ý nghĩa châm, chích, đốt.
Bất kỳ ai học tiếng Anh cũng đều quen thuộc với bảng động từ bất quy tắc. Trong tiếng Anh có tới hơn 600 động từ bất quy tắc, nhưng chỉ khoảng 360 từ thông dụng. Trong chuyên mục bài viết hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về quá khứ của một động từ thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động châm, chích, đốt, đó chính là động từ sting!
Sting nghĩa tiếng Việt là gì?
Sting có nghĩa là gì?
Sting có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng, chủ yếu được dùng với nghĩa là đốt, chích, hoặc châm vào bằng kim hoặc lông của một con ong hoặc sinh vật khác có cơ chế tương tự.
Trong ngữ cảnh tình cảm hoặc xã hội, sting có thể ám chỉ hành động của ai đó gây tổn thương, làm đau lòng hoặc gây thất vọng cho người khác, thường là với mục đích trả thù hoặc tạo ra sự bất ngờ.
Những ví dụ sau giúp minh họa cách sử dụng sting ở ngữ cảnh mang ý nghĩa khác nhau trong tiếng Việt:
- He was stung by a wasp while gardening. (Anh ta bị ong chích khi làm vườn)
- He was stung by betrayal when he found out his friend had lied to him. (Anh ta bị tổn thương bởi sự phản bội khi phát hiện ra người bạn của mình đã nói dối anh ta)
Quá khứ của sting là gì?
Quá khứ của sting có 2 dạng là past simple và past participle
Động từ bất quy tắc sting chia ở dạng simple past (quá khứ đơn) và past participle (quá khứ phân từ) đều là stung. Người học tiếng Anh cần ghi nhớ cách chia động từ sting để có thể áp dụng đúng trong bài tập và tránh nhầm lẫn khi sử dụng chúng trong những ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- Động từ sting ở dạng simple past (quá khứ đơn) V2: The wasp stung him multiple times before he could swat it away. (Con ong đốt anh ta nhiều lần trước khi anh ta có thể đánh nó đi)
- Động từ sting ở dạng past participle (quá khứ phân từ) V3: The betrayal stung him, but he eventually forgave his friend. (Sự phản bội làm tổn thương anh ta, nhưng cuối cùng anh ta đã tha thứ cho người bạn của mình)
Cách phát âm động từ sting là /stɪŋ/, giống nhau ở cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ. Cách phát âm đối với các dạng động từ của "sting” cụ thể trong bảng sau:
Dạng động từ |
Cách chia |
UK |
US |
I/ we/ you/ they |
sting |
/stɪŋ/ |
/stɪŋ/ |
He/ she/ it |
stings |
/stɪŋs/ |
/stɪŋs/ |
Quá khứ đơn |
stung |
/stʌŋ/ |
/stʌŋ/ |
Phân từ II |
stung |
/stʌŋ/ |
/stʌŋ/ |
V-ing |
stinging |
/stɪŋɪŋ/ |
/stɪŋɪŋ/ |
Cách chia động từ sting theo các thì cơ bản:
Chia động từ sting theo thì chuẩn xác nhất trong ngữ pháp tiếng Anh
Để có thể làm tốt được những bài tập chia thì của động từ và giao tiếp chuẩn ngữ pháp thì việc nắm rõ kiến thức và ghi nhớ công thức là vô cùng quan trọng để giúp bạn học tốt hơn. Theo dõi bảng dưới đây để nắm rõ cách sử dụng động từ sting theo chuẩn ngữ pháp nhất nhé!
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
sting |
sting |
stings |
sting |
sting |
sting |
Hiện tại tiếp diễn |
am stinging |
are stinging |
is stinging |
are stinging |
are stinging |
are stinging |
Quá khứ đơn |
stung |
stung |
stung |
stung |
stung |
stung |
Quá khứ tiếp diễn |
was stinging |
were stinging |
was stinging |
were stinging |
were stinging |
were stinging |
Hiện tại hoàn thành |
have stung |
have stung |
has stung |
have stung |
have stung |
have stung |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been stinging |
have been stinging |
has been stinging |
have been stinging |
have been stinging |
have been stinging |
Quá khứ hoàn thành |
had stung |
had stung |
had stung |
had stung |
had stung |
had stung |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been stinging |
had been stinging |
had been stinging |
had been stinging |
had been stinging |
had been stinging |
Tương lai đơn |
will sting |
will sting |
will sting |
will sting |
will sting |
will sting |
Tương lai tiếp diễn |
will be stinging |
will be stinging |
will be stinging |
will be stinging |
will be stinging |
will be stinging |
Tương lai hoàn thành |
will have stung |
will have stung |
will have stung |
will have stung |
will have stung |
will have stung |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been stinging |
will have been stinging |
will have been stinging |
will have been stinging |
will have been stinging |
will have been stinging |
Conditional Perfect |
would have stung |
would have stung |
would have stung |
would have stung |
would have stung |
would have stung |
Conditional Present Progressive |
would be stinging |
would be stinging |
would be stinging |
would be stinging |
would be stinging |
would be stinging |
Conditional Perfect Progressive |
would have been stinging |
would have been stinging |
would have been stinging |
would have been stinging |
would have been stinging |
would have been stinging |
Present Subjunctive |
stung |
stung |
stung |
stung |
stung |
stung |
Past Subjunctive |
stung |
stung |
stung |
stung |
stung |
stung |
Past Perfect Subjunctive |
had stung |
had stung |
had stung |
had stung |
had stung |
had stung |
Imperative |
sting |
Let's sting |
sting |
Ví dụ:
Động từ sting sử dụng trong thì hiện tại:
- That plant has thorns that can sting if you touch them. (Cây đó có gai có thể đốt nếu bạn chạm vào chúng)
- She always wears long sleeves to avoid getting stung by nettles. (Cô ấy luôn mặc áo dài để tránh bị chích bởi cây gai gai)
- The scorpion stings its prey with its venomous tail. (Con bọ cạp đốt con mồi của nó bằng cái đuôi độc)
Động từ sting sử dụng trong thì quá khứ:
- Last summer, I was stung by a wasp while gardening. (Mùa hè năm ngoái, tôi bị con ong đốt khi làm vườn)
- The scorpion stung her when she stepped on it. (Con bọ cạp đã đốt cô ấy khi cô ấy đặt chân lên nó)
- The betrayal stung him deeply and he struggled to trust again. (Sự phản bội làm tổn thương anh ấy một cách sâu sắc và anh ấy gặp khó khăn trong việc tin tưởng lại)
Động từ sting sử dụng trong thì tương lai:
- I will avoid the area where the scorpions could potentially sting me. (Tôi sẽ tránh vùng mà có thể có con bọ cạp đốt tôi)
- Her words of betrayal will sting him deeply in the future. (Những lời phản bội của cô ấy sẽ làm tổn thương anh ấy một cách sâu sắc trong tương lai)
- The criticism tomorrow will sting, but I will try to handle it gracefully. (Những chỉ trích ngày mai sẽ làm tổn thương, nhưng tôi sẽ cố gắng xử lý một cách lịch sự)
Chia động từ sting ở các dạng câu đặc biệt
Dưới đây là cách chia cho động từ sting trong một số các cấu trúc câu quan trọng bạn cần nắm vững:
CÁC LOẠI CÂU ĐẶC BIỆT |
ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU |
ĐẠI TỪ SỐ ÍT |
|
I/ you/ we/ they |
He/ she/ it |
Câu điều kiện loại 2 - mệnh đề chính |
would sting |
would sting |
Câu điều kiện loại 2 Biến thể của mệnh đề chính |
would be stinging |
would be stinging |
Câu điều kiện loại 3 - mệnh đề chính |
would have stung |
would have stung |
Câu điều kiện loại 3 Biến thể của mệnh đề chính |
would have been stinging |
would have been stinging |
Câu giả định - hiện tại |
sting |
sting |
Câu giả định - quá khứ |
stung |
stung |
Câu giả định - quá khứ hoàn thành |
had stung |
had stung |
Câu giả định - tương lai |
should sting |
should sting |
Câu mệnh lệnh |
sting |
sting |
Ví dụ:
Câu điều kiện loại 2:
- If you didn't wear protective clothing, the bees would sting you. (Nếu bạn không mặc đồ bảo hộ, con ong sẽ đốt bạn)
- If he betrayed me, it would sting deeply. (Nếu anh ta phản bội tôi, điều đó sẽ làm tổn thương một cách sâu sắc)
Câu điều kiện loại 3:
- If we hadn't addressed the issue, it would have continued to sting our relationship. (Nếu chúng ta không giải quyết vấn đề, nó đã tiếp tục làm tổn thương mối quan hệ của chúng ta)
- If you hadn't worn protective clothing, the bees would have stung you. (Nếu bạn không mặc đồ bảo hộ, con ong đã đốt bạn)
Câu giả định:
- If nettles didn't sting, they would be more popular in gardens. (Nếu cây gai gai không đốt, chúng sẽ được ưa chuộng hơn trong các vườn)
- If past mistakes didn't sting, we wouldn't learn from them. (Nếu những sai lầm trong quá khứ không làm tổn thương, chúng ta sẽ không học từ chúng)
Câu mệnh lệnh:
- Be careful around the nettles, they will sting you. (Hãy cẩn thận xung quanh cây gai gai, chúng sẽ đốt bạn)
- Wear protective clothing to avoid getting stung by insects. (Hãy mặc đồ bảo hộ để tránh bị con côn trùng đốt)
Cách chia động từ sting theo các dạng thức:
Động từ sting sẽ có ngữ pháp như thế nào khi sử dụng trong các dạng thức đặc biệt? Hãy cùng học tiếng Anh khám phá cách chia động từ sting theo các dạng thức nhé!
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To V (Nguyên thể có to) |
to sting |
Her remark was intended to sting him, but he brushed it off with a smile. (Lời nhận xét của cô ấy nhằm vào việc gây đau đớn cho anh ta, nhưng anh ta đã lướt qua nó với một nụ cười) |
Bare V (Nguyên thể) |
sting |
The nettle leaves have tiny hairs that can sting if touched. (Lá cây gai có lông nhỏ có thể châm nếu chạm vào) |
Gerund (Danh động từ) |
stinging |
The bee is stinging me on the arm. (Con ong châm vào tay tôi) |
Past Participle (Quá khứ phân từ II) |
stung |
She was stung by her friend's betrayal. (Cô ấy bị tổn thương bởi sự phản bội của người bạn) |
Đoạn hội thoại dùng quá khứ của sting trong giao tiếp
Sử dụng dạng quá khứ của động từ sting trong giao tiếp hằng ngày
Dưới đây là một đoạn hội thoại giữa hai người trong cuộc giao tiếp hàng ngày sử dụng dạng quá khứ của động từ sting:
Nicky: Hey, be careful around that plant. It has thorns that can sting if you touch them. (Chào, hãy cẩn thận xung quanh cây đó. Cây có gai có thể châm nếu bạn chạm vào chúng)
Harry: Thanks for the warning! I didn't realize it was so dangerous. (Cảm ơn vì đã cảnh báo! Tôi không nhận ra nó lại nguy hiểm như vậy)
Nicky: Yeah, it's always good to watch out for potential stings from nature. Even bees can sting if they feel threatened. (Đúng vậy, luôn luôn cần cẩn trọng với những nguy cơ bị châm từ thiên nhiên. Ngay cả con ong cũng có thể đốt nếu chúng cảm thấy bị đe doạ)
Harry: Absolutely! I've had a couple of encounters with bees before, and their stings are quite painful. (Chắc chắn! Tôi đã từng gặp một số con ong trước đây, và những cú đốt của chúng thật đau đớn)
Nicky: It's important to stay calm if a bee comes near you. Swatting at it might make it more likely to sting. (Quan trọng là hãy giữ bình tĩnh nếu có con ong bay gần bạn. Đánh chúng có thể khiến chúng đốt bạn nhiều hơn)
Harry: I'll keep that in mind. Thanks for the advice! (Tôi sẽ nhớ điều đó. Cảm ơn vì lời khuyên!)
Bài tập về chia động từ sting dạng quá khứ kèm đáp án chi tiết
Luyện tập dạng bài chia động từ thì quá khứ kèm đáp án chi tiết
Bài tập: Điền động từ sting vào chỗ trống với dạng quá khứ thích hợp (quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn):
- Bees ________ if they feel threatened. (present simple)
- Yesterday, a wasp ________ me on the arm. (past simple)
- I have been ________ by a jellyfish before. (past participle)
- If you touch the cactus, it will ________ you. (present simple)
- She accidentally ________ herself on a rose thorn. (past simple)
- He had never been ________ by a scorpion until that hiking trip. (past participle)
- If the mosquitoes ________, make sure to apply insect repellent. (present simple)
Đáp án:
- sting
- stung
- stung
- sting
- stung
- stung
- sting
Ngữ pháp là nền tảng của ngoại ngữ và trong tiếng Anh, động từ được xem là một trong những phần quan trọng nhất của nền tảng ngữ pháp. Qua bài học về quá khứ của động từ sting sẽ giúp các bạn trang bị thêm kiến thức về phần quan trọng này. Chúc các bạn học tập tốt!