Quá khứ của stride là gì? Nghĩa và cách chia động từ stride chuẩn
Động từ stride có nghĩa là bước sải trong tiếng Việt, ở dạng quá khứ đơn là strode và dạng quá khứ phân từ là stridden cùng cách chia thì tiếng Anh.
Động từ stride là một trong số những động từ bất quy tắc thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày diễn đạt ý nghĩa bước sải. Vậy bạn đã biết động từ này có dạng quá khứ là gì chưa? Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về động từ stride trong bài học hôm nay cùng cách sử dụng chi tiết qua cách chia động từ theo thì và những dạng câu đặc biệt.
Nghĩa của động từ stride trong tiếng Việt?
Động từ stride trong tiếng Việt biểu đạt ý nghĩa gì?
Trong tiếng Việt, động từ stride có thể được dịch là bước đi vững và nhanh hoặc bước đi xa và mạnh mẽ, theo ngôn ngữ tiếng Việt gọi là bước sải, biểu thị hành động của việc đi bước dài, tự tin và hiệu quả. Ngoài ra, stride còn có thể được sử dụng để miêu tả cả một cách đi bộ hoặc hành động nhanh chóng và quyết đoán trong một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- He strode confidently into the room, ready to present his ideas. (Anh ta bước đi một cách tự tin vào phòng, sẵn sàng trình bày ý kiến của mình)
- The athlete's long strides allowed him to cover the track quickly. (Những bước đi dài của vận động viên cho phép anh ta vượt qua đường đua nhanh chóng)
- She strode across the stage, commanding attention from the audience. (Cô ấy bước đi vững và nhanh trên sân khấu, thu hút sự chú ý từ khán giả)
Quá khứ của stride là gì?
Quá khứ của stride ở dạng V2, V3
Quá khứ của stride khi được sử dụng ở thì quá khứ đơn là strode, còn ở dạng quá khứ phân từ là stridden. Quá khứ của động từ stride được sử dụng để biểu đạt hành động bước sải xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- Động từ stride ở dạng simple past (quá khứ đơn) V2: She strode across the field, determined to win the race. (Cô ấy bước đi qua sân, quyết tâm giành chiến thắng trong cuộc đua)
- Động từ stride ở dạng past participle (quá khứ phân từ) V3: He had stridden confidently into the new position of leadership. (Anh ta đã tiến thẳng vào vị trí lãnh đạo mới một cách tự tin)
Cách phát âm các dạng của động từ stride theo chuẩn từ điển Oxford và từ điển Cambridge như sau:
- Dạng nguyên mẫu là stride: /straɪd/, giống nhau ở cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
- Dạng quá khứ là strode và stridden: /stroʊd/ và /ˈstrɪdən/ giống nhau ở cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
- Dạng V-ing là striding: /straɪdɪŋ/ giống nhau ở cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
Chia động từ stride theo các dạng thức
Các dạng thức của động từ stride trong tiếng Anh
-
To stride ở dạng động từ nguyên mẫu có to
Ví dụ: He likes to stride confidently down the street, attracting attention wherever he goes. (Anh ấy thích bước đi một cách tự tin trên đường phố, thu hút sự chú ý bất cứ nơi nào anh đi qua)
-
Stride ở dạng động từ nguyên mẫu không có to
Ví dụ: I stride confidently towards her goals, undeterred by obstacles. (Tôi bước sải tự tin hướng tới mục tiêu của mình, không bị cản trở)
-
Strides là dạng động từ thường ở thì hiện tại đơn trong ngôi thứ 3 số ít.
Ví dụ: He strides confidently through the office, making his presence known to everyone. (Anh ấy đi bước tự tin qua văn phòng, để mọi người biết đến sự hiện diện của anh)
-
Strode là dạng quá khứ đơn của động từ stride
Ví dụ: He strode confidently into the room and began his presentation. (Anh ta bước đi một cách tự tin vào phòng và bắt đầu buổi thuyết trình của mình)
-
Stridden là dạng quá khứ phân từ của động từ stride
Ví dụ: She had stridden across the stage with confidence and grace, leaving the audience in awe. (Cô ấy đã bước đi trên sân khấu một cách tự tin và duyên dáng, khiến khán giả ngạc nhiên)
-
Striding là dạng gerund (danh động từ)
Ví dụ: They were striding purposefully down the street, their determined expressions catching the attention of passersby. (Họ đang đi bước dài trên đường phố một cách mạnh mẽ, nét quyết đoán trên gương mặt thu hút sự chú ý của người đi qua)
Cách chia động từ stride theo nhóm thì
Động từ stride được chia theo các nhóm thì quá khứ, hiện tại và tương lai
Việc học động từ mới theo công thức của các thì trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn học nắm rõ nghĩa của từ theo ngữ cảnh mà còn luyện tập khả năng sử dụng động từ theo đúng ngữ pháp. Sau đây, học tiếng Anh nhanh sẽ chia sẻ đến bạn các công thức với động từ stride trong 13 thì tiếng Anh cơ bản:
Cách chia động từ stride ở nhóm thì quá khứ
-
Quá khứ đơn (Simple Past): strode
Ví dụ: He strode confidently into the room. (Anh ta bước đi một cách tự tin vào phòng)
-
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Was/Were striding
Ví dụ: They were striding across the field when it started to rain. (Họ đang bước đi qua sân khi bắt đầu mưa)
-
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Had stridden
Ví dụ: By the time we arrived, he had already stridden ahead of us. (Đến lúc chúng tôi đến, anh ta đã đi xa trước chúng tôi.)
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Had been striding
Ví dụ: She had been striding along the beach for hours before she finally stopped. (Cô ấy đã đi dọc bãi biển trong vài giờ trước khi cuối cùng dừng lại)
Cách chia động từ stride ở nhóm thì hiện tại
-
Hiện tại đơn (Simple Present): stride/strides
Ví dụ: She strides purposefully towards her goals. (Cô ấy bước đi một cách quyết đoán về phía mục tiêu của mình)
-
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Am/Is/Are striding
Ví dụ: They are striding down the runway with elegance. (Họ đang bước đi trên sàn diễn với sự duyên dáng)
-
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Has/Have stridden
Ví dụ: They have stridden across many countries during their travels. (Họ đã đi bước dài qua nhiều quốc gia trong suốt chuyến du lịch của mình)
-
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Has/Have been striding
Ví dụ: He has been striding confidently in his career path. (Anh ta đã tự tin bước đi trên con đường sự nghiệp của mình)
Cách chia động từ stride ở nhóm thì tương lai
-
Tương lai đơn (Simple Future): Will stride
Ví dụ: He will stride confidently towards his dreams. (Anh ấy sẽ bước đi một cách tự tin về phía những giấc mơ của mình)
-
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Will be striding
Ví dụ: We will be striding through the forest, exploring its beauty. (Chúng tôi sẽ bước đi qua rừng, khám phá vẻ đẹp của nó)
-
Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Will have stridden
Ví dụ: By next year, he will have stridden across the entire country. (Đến năm sau, anh ấy sẽ đã đi bước dài khắp cả nước)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Will have been striding
Ví dụ: By the time he retires, he will have been striding in his career for three decades. (Đến khi anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ đã đi bước dài trong sự nghiệp của mình trong ba thập kỷ)
-
Tương lai gần (Near Future): Am/Is/Are going to stride
Ví dụ: IHe is going to stride confidently towards his goals and achieve great success. (Anh ấy sẽ bước đi tự tin về phía mục tiêu của mình và đạt được thành công lớn)
Cách chia động từ stride theo các dạng câu đặc biệt
Tìm hiểu ngay cách chia động từ stride trong câu điều kiện, câu giả định và câu mệnh lệnh qua những công thức chi tiết mà học tiếng Anh cung cấp cho bạn học dưới đây:
Chia động từ stride ở câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will stride
Ví dụ: She will succeed if she strides towards her goals with determination. (Cô ấy sẽ thành công nếu cô ấy bước đi với quyết tâm về phía mục tiêu của mình)
-
Câu điều kiện loại 2: Would stride
Ví dụ: If he would stride more confidently, he made a greater impact. (Nếu anh ấy bước đi tự tin hơn, anh ấy sẽ tạo ra một tác động lớn hơn)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have stridden
Ví dụ: If he had stridden more boldly, he would have achieved greater success. (Nếu anh ấy đã đi bước dài một cách táo bạo hơn, anh ấy đã đạt được thành công lớn hơn)
Chia động từ stride ở câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will stride
Ví dụ: If she will stride towards her goals with determination, she makes a significant impact. (Nếu cô ấy bước đi với quyết tâm về phía mục tiêu của mình, cô ấy sẽ tạo ra một tác động đáng kể)
-
Câu giả định loại 2: Would stride
Ví dụ: She achieve her goals if she would stride with greater determination. (Cô ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình nếu cô ấy bước đi với quyết tâm lớn hơn)
-
Câu giả định loại 3: Would have stridden
Ví dụ: If they would have stridden faster, he won the race. (Nếu họ đã đi bước nhanh hơn, họ đã chiến thắng cuộc đua)
Chia động từ stride ở câu mệnh lệnh
-
Động từ stride trong câu mệnh lệnh thường được sử dụng trong cấu trúc Stride + adverb để biểu thị hành động quyết đoán và nhanh chóng.
Ví dụ: Stride confidently towards your goals! (Bước đi một cách tự tin về phía mục tiêu của bạn!)
Đoạn hội thoại dùng dạng quá khứ của động từ stride
Đoạn hội thoại với dạng quá khứ của động từ stride về chủ đề cuộc sống hằng ngày
Helen: How was your presentation at the conference yesterday? (Bài thuyết trình của bạn tại hội nghị hôm qua thế nào?)
John: It went really well! I strode confidently onto the stage and delivered my speech without any hesitation. (Rất tốt! Tôi đã bước đi một cách tự tin lên sân khấu và thuyết trình mà không do dự)
Helen: That's great to hear! Your preparation and confidence definitely paid off. (Nghe vui quá! Sự chuẩn bị và sự tự tin của bạn đã đạt được thành quả)
John: Thank you! I felt like I was striding towards success with every step I took. (Cảm ơn! Tôi cảm thấy như là đang bước đi về phía thành công với mỗi bước đi)
Bài tập về quá khứ của stride trong tiếng Anh
Những ví dụ giúp bạn ôn luyện và ghi nhớ kiến thức về động từ stride
Bài tập: Điền dạng quá khứ của stride vào chỗ trống trong các câu sau đây.
- She confidently _________ across the room to greet her guests.
- The athlete _________ down the track, leaving his competitors behind.
- We _________ through the forest, enjoying the fresh air and beautiful scenery.
- He _________ towards the finish line with determination, knowing that victory was within his reach.
Đáp án:
- strode
- strode
- strode
- strode
Bài học về quá khứ của động từ stride trong tiếng Anh đã phần nào giải đáp thắc mắc của bạn học về quá khứ của động từ mới và nghĩa tiếng Việt của nó. Bằng việc hướng dẫn cách sử dụng động từ stride chia theo thì và trong các mẫu câu thường gặp cũng như ví dụ minh hoạ về ngữ cảnh phù hợp, hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học tập của mình để có thể sử dụng thành thạo động từ này. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn!