Quá khứ của strike là gì? Chia động từ strike chuẩn nhất
Quá khứ của strike ở cột V2 là struck, ở cột V3 là struck hoặc stricken, có nghĩa là bãi công/tấn công, những lưu ý khi chia động từ strike.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá quá khứ của strike V2, V3 là gì và tìm hiểu cách chia động từ này ở các dạng câu và các ngữ cảnh khác nhau như thế nào. Học tiếng Anh sẽ đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình tìm hiểu về động từ này nhé! Ngoài ra ở mỗi trường hợp đưa ra sẽ có rất nhiều ví dụ đi kèm. Cùng khám phá nhé!
Strike tiếng việt là gì?
Strike tiếng việt là bãi bỏ/ bãi công/ đánh bại
Strike tiếng việt là đánh đập/ đình công hoặc tấn công ai đó. Đây là động từ dùng để chỉ khi ai đó quá bất bình cần phải đứng lên đòi lại công bằng cho mình bằng vũ lực hoặc các dạng khác.
Ví dụ:
- The baseball player hit a home run on the first pitch, causing the crowd to erupt in cheers and applause. (Đấu thủ bóng chày đánh được cú homerun ngay trên đợt ném đầu tiên, làm cho khán đài vỡ òa trong những tiếng vỗ tay và hoan hô.)
- The workers threatened to strike if their demands were not met by the end of the month. (Các công nhân đe dọa sẽ đình công nếu các yêu cầu của họ không được đáp ứng trước cuối tháng.)
Quá khứ của strike là gì?
Quá khứ đơn V2 của strike là struck, V3 là struck/ stricken
Quá khứ của strike ở cột V2 là struck, quá khứ phân từ V3 là struck hoặc stricken.
Lưu ý: Dạng quá khứ phân từ V3 của strike, động từ strike có dạng là had struck/ stricken ở thì quá khứ hoàn thành, will have struck/ stricken ở thì tương lai hoàn thành và have/ has struck/ stricken ở thì hiện tại hoàn thành
V1 của strike (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của strike (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của strike (past participle – quá khứ phân từ) |
|
strike |
struck |
struck/ stricken |
|
Ví dụ minh họa |
The workers strike every Monday to protest against unfair working conditions. (Các công nhân đình công vào mỗi thứ Hai để phản đối điều kiện làm việc bất công.) |
The workers struck a deal with the management to increase their wages. (Các công nhân đã đạt được thỏa thuận với quản lý để tăng mức lương của họ.) |
The town was stricken by a devastating earthquake, leaving many buildings in ruins. (Thị trấn bị ảnh hưởng bởi một trận động đất tàn phá, làm cho nhiều tòa nhà bị tàn phá.) |
Chia động từ strike theo dạng thức trong tiếng Anh
Các dạng thức của trike trong tiếng Anh
Chia động từ strike theo các dạng thức là một khía cạnh quan trọng trong việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. Học tiếng Anh đã tổng hợp ở bảng dưới đây:
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to strike |
She decided to strike a deal with the supplier to get a better price for the products. (Cô ấy quyết định thỏa thuận với nhà cung cấp để có được giá tốt hơn cho các sản phẩm.) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
strike |
The workers strike every Friday to protest against unfair labor practices. (Các công nhân đình công vào mỗi thứ Sáu để phản đối các thực tiễn lao động bất công.) |
Gerund |
striking |
The painting hanging on the wall is striking, with its vibrant colors and intricate details. (Bức tranh treo trên tường rất ấn tượng, với màu sắc sống động và chi tiết tinh xảo.) |
Present participle (V2) |
struck |
Lightning struck the old oak tree during the storm, causing it to fall. (Tia chớp đã đánh vào cây sồi cổ trong cơn bão, làm cho cây đổ.) |
Past participle (V3) |
struck/ stricken |
He was struck/stricken by the news of his friend's sudden death. (Anh ta bị ảnh hưởng bởi tin tức về cái chết đột ngột của người bạn.) |
Cách chia động từ strike theo thì trong tiếng Anh
Cách chia động từ strike theo thì
Đây là bảng hướng dẫn cách chia động từ strike trong các thì phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng bảng trên sẽ hữu ích cho bạn!
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
strike |
strike |
strikes |
strike |
strike |
strike |
Hiện tại tiếp diễn |
am striking |
are striking |
is striking |
are striking |
are striking |
are striking |
Quá khứ đơn |
struck |
struck |
struck |
struck |
struck |
struck |
Quá khứ tiếp diễn |
was striking |
were striking |
was striking |
were striking |
were striking |
were striking |
Hiện tại hoàn thành |
have struck/ stricken |
have struck/ stricken |
has struck/ stricken |
have struck/ stricken |
have struck/ stricken |
have struck/ stricken |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been striking |
have been striking |
has been striking |
have been striking |
have been striking |
have been striking |
Quá khứ hoàn thành |
had struck/ stricken |
had struck/ stricken |
had struck/ stricken |
had struck/ stricken |
had struck/ stricken |
had struck/ stricken |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been striking |
had been striking |
had been striking |
had been striking |
had been striking |
had been striking |
Tương lai đơn |
will strike |
will strike |
will strike |
will strike |
will strike |
will strike |
Tương lai tiếp diễn |
will be striking |
will be striking |
will be striking |
will be striking |
will be striking |
will be striking |
Tương lai hoàn thành |
will have struck/ stricken |
will have struck/ stricken |
will have struck/ stricken |
will have struck/ stricken |
will have struck/ stricken |
will have struck/ stricken |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been striking |
will have been striking |
will have been striking |
will have been striking |
will have been striking |
will have been striking |
Cách chia động từ strike dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ strike theo từng trường hợp đặc biệt nhé!
Chia động từ strike ở câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will strike
Ví dụ: If it rains, we will strike the outdoor event and move it indoors. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy bỏ sự kiện ngoài trời và chuyển nó vào trong.)
-
Câu điều kiện loại 2: Would strike
Ví dụ: If I had more time, I would strike up a conversation with that interesting stranger. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ hấp dẫn đó.)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have struck/ stricken
Ví dụ: If she had studied harder, she would not have struck out on the final exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ không thất bại trong kỳ thi cuối cùng.)
Chia động từ strike ở câu giả định
-
Câu giả định loại 1: Will strike
Ví dụ: If he arrives late again, I will strike him off the project team. (Nếu anh ấy đến muộn lần nữa, tôi sẽ loại bỏ anh ấy khỏi đội dự án.)
-
Câu giả định loại 2: Would strike
Ví dụ: If I won the lottery, I would strike off all my debts and go on a world tour. (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ thanh toán hết nợ và đi du lịch vòng quanh thế giới.)
-
Câu giả định loại 3: Would have struck/ stricken
Ví dụ: If they had followed the instructions, they would not have struck any obstacles during the construction process. (Nếu họ đã tuân thủ các chỉ dẫn, họ sẽ không gặp phải bất kỳ trở ngại nào trong quá trình xây dựng.)
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của strike trong tiếng Anh
Anna: Hi Bean! I heard you had an accident. Are you okay? (Chào Bean! Tôi nghe nói bạn đã gặp tai nạn. Bạn có ổn không?)
Bean: Hi Anna! Yeah, I'm fine now. I was riding my bike when a car suddenly struck me. (Chào Anna! Vâng, tôi ổn rồi. Tôi đang đi xe đạp khi một chiếc ô tô đâm vào tôi đột ngột.)
Anna: Oh no, that sounds scary! Did you get hurt? (Ôi không, nghe có vẻ đáng sợ! Bạn có bị thương không?)
Bean: Thankfully, I managed to jump off the bike just in time. I was lucky not to get seriously injured, but I was still stricken with fear and shock. (May mắn thay, tôi kịp nhảy khỏi xe đạp vào lúc đúng. Tôi may mắn không bị thương nghiêm trọng, nhưng vẫn bị ám ảnh bởi nỗi sợ hãi và sốc.)
Anna: I'm relieved to hear that you're physically okay. The emotional impact can be just as challenging. (Tôi nhẹ nhõm khi nghe bạn không bị thương về thể chất. Tác động về mặt tâm lý cũng có thể rất khó khăn.)
Bean: Definitely. It took me some time to recover from the incident and regain my confidence to ride a bike again. (Chắc chắn. Tôi mất một thời gian để hồi phục sau sự cố và lấy lại sự tự tin để đi xe đạp trở lại.)
Anna: It's completely understandable. Sometimes, traumatic events can leave us feeling vulnerable. Have you considered seeking support to help you through the emotional aftermath? (Hoàn toàn hiểu được. Đôi khi, những sự kiện gây tổn thương có thể khiến chúng ta cảm thấy mỏng manh. Bạn đã xem xét tìm kiếm sự hỗ trợ để giúp bạn vượt qua hậu quả về mặt tâm lý chưa?)
Bean: Yes, I have. I spoke to a therapist, and they provided me with coping strategies to deal with the fear and anxiety. Talking about the experience has helped me process it better. (Vâng, tôi đã nói chuyện với một nhà tâm lý học, và họ đã cung cấp cho tôi các chiến lược để đối phó với nỗi sợ hãi và lo lắng. Nói về trải nghiệm đã giúp tôi xử lý nó tốt hơn.)
Anna: That's great to hear, Bean. It's important to take care of both your physical and emotional well-being. Remember, it's okay to ask for help when you need it. (Nghe có vẻ tuyệt vời, Bean. Quan trọng là chăm sóc cả sức khỏe cả về thể chất lẫn tâm lý. Hãy nhớ rằng, việc yêu cầu sự giúp đỡ khi bạn cần là hoàn toàn bình thường.)
Bean: Thank you, Anna. Your support means a lot to me. It's comforting to have friends like you during challenging times. (Cảm ơn bạn, Anna. Sự ủng hộ của bạn đối với tôi rất quan trọng. Có những người bạn như bạn trong những thời điểm khó khăn thực sự là một sự an ủi.)
Anna: You're welcome, Bean. Remember, you're resilient, and you'll overcome this difficult experience. I'm here for you whenever you need to talk. (Không có gì, Bean. Hãy nhớ rằng, bạn có sức mạnh phục hồi và bạn sẽ vượt qua trải nghiệm khó khăn này. Tôi ở đây để lắng nghe bạn bất cứ khi nào bạn cần.)
Bài tập thực hành về chia quá khứ của strike trong tiếng Anh
Hãy vận dụng kiến thức đã học và chia dạng đúng của động từ strike trong các câu sau:
- They _____ the ball with great force. (strike)
- Last night, the lightning _____ a nearby tree. (strike)
- She _____ the right note on the piano. (strike)
- The clock _____ twelve just as I entered the room. (strike)
- The workers _____ for better wages. (strike)
- The clock _____ every hour. (strike)
- He _____ the nail with a hammer. (strike)
- The workers _____ for better wages every year. (strike)
- The snake _____ fear into the hearts of the villagers. (strike)
- She always _____ up a conversation with strangers. (strike)
- The _____ bell could be heard from miles away. (strike)
- The _____ workers demanded higher pay. (strike)
- The _____ buildings were damaged in the earthquake. (strike)
- The _____ match caused a massive fire. (strike)
- The _____ clock tower is a famous landmark. (strike)
- If it _____ tomorrow, we will have a picnic. (strike)
- If she _____ the lottery, she would buy a new car. (strike)
- If I _____ a genie, I would wish for unlimited wishes. (strike)
- If they _____ the enemy camp, they would be victorious. (strike)
- If he _____ his target, he would have won the game. (strike)
Đáp án
- truck
- truck
- truck
- truck
- truck
- strikes
- strikes
- strike
- strikes
- strikes
- struck
- striking
- struck
- striking
- struck
- strikes
- struck
- were to strike
- were to strike
- had struck
Vậy là chúng tôi đã điểm qua xong quá khứ của strike là gì và cách chia động từ này ở các dạng khác nhau. Ở mỗi điểm ngữ pháp chúng tôi đưa ra có rất nhiều ví dụ đi kèm, vì vậy không có lý do gì khiến bạn nản lòng khi học ngữ pháp tiếng Anh cả.
Và chúng tôi là hoctienganhnhanh.vn, đừng quên ghé qua trang web để cùng học kiến thức khác nhé! Chúc bạn thành công trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của mình!