Quá khứ của sweat là gì? Cách chia sweat trong tiếng Anh
Quá khứ của sweat cột V2 và quá khứ phân từ V3 là sweated, có nghĩa là đổ mồ hôi, toát mồ hôi hột, cách chia động từ sweat trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, có một số động từ khi chuyển sang V2, V3 cần phải xem trong bảng động từ bất quy tắc. Tuy nhiên, có một số động từ lại chỉ cần thêm đuôi “ed” đã có thể trở thành V2 và V3. Vậy quá khứ của sweat thuộc trường hợp nào? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
Sweat tiếng việt là gì?
Sweat tiếng việt là đổ mồ hôi
Sweat tiếng việt là đổ mồ hôi, chỉ tình trạng ai đó quá căng thẳng nên đổ mồ hôi hoặc quá nóng cơ thể chảy mồ hôi.
Ví dụ:
- She sweats heavily during the intense workout, feeling a sense of accomplishment at the end. (Cô ấy đổ mồ hôi nhiều trong buổi tập luyện căng thẳng, cảm thấy thành tựu khi kết thúc.)
- She sweats through the challenging yoga poses, feeling the burn in her muscles. (Cô ấy đổ mồ hôi qua từng động tác yoga khó khăn, cảm nhận sự cháy bỏng trong cơ bắp.)
Quá khứ của sweat là gì?
V2 và V3 của sweat là sweated
Quá khứ của sweat là sweated đều đúng và chỉ có duy nhất một trường hợp này dùng chung cho cả quá khứ đơn V2 và quá khứ phân từ V3.
Lưu ý: Dạng quá khứ phân từ V3 của sweat, động từ sweat có dạng là had sweated ở thì quá khứ hoàn thành, will have sweated ở thì tương lai hoàn thành và have/ has sweated ở thì hiện tại hoàn thành.
V1 của sweat (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sweat (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sweat (past participle – quá khứ phân từ) |
|
sweat |
sweated |
sweated |
|
Ví dụ minh họa |
I always sweat a lot when I exercise vigorously. (Tôi luôn đổ mồ hôi nhiều khi tập thể dục mạnh.) |
The workers sweated profusely under the scorching sun as they labored in the construction site. (Công nhân đổ mồ hôi nhiều dưới ánh nắng chói chang khi làm việc tại công trường xây dựng.) |
He had sweated so much while running that his shirt was completely soaked. (Anh ấy đã đổ mồ hôi nhiều khi chạy đến mức áo của anh ấy hoàn toàn ướt.) |
Bảng chia động từ sweat theo các dạng thức
Cách chia động từ sweat theo các dạng thức
Khi sử dụng đúng các dạng thức của sweat chúng ta có thể diễn đạt một loạt các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to sweat |
She always likes to sweat during her workouts. (Cô ấy luôn thích đổ mồ hôi trong buổi tập luyện của mình.) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
sweat |
They sweat a lot during their daily running routine. (Họ đổ mồ hôi rất nhiều trong lịch trình chạy hàng ngày của họ.) |
Gerund |
sweating |
She is currently sweating and trying to cool down after her intense workout. (Cô ấy đang đổ mồ hôi và cố gắng làm mát sau buổi tập luyện căng thẳng.) |
Present participle (V2) |
sweated |
He sweated a lot during the marathon. (Anh ấy đã đổ mồ hôi nhiều trong cuộc marathon.) |
Past participle (V3) |
sweated |
He had sweated so much during the hot summer day that he needed to take a shower. (Anh ấy đã đổ mồ hôi nhiều trong ngày hè nóng đến mức cần tắm.) |
Cách chia động từ sweat theo thì trong tiếng Anh
Chia động từ sweat theo thì trong tiếng Ạm
Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ hướng dẫn cách chia động từ sweat trong các thì khác nhau để giúp bạn nắm chắc điểm ngữ pháp này nhé!
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
sweat |
sweat |
sweats |
sweat |
sweat |
sweat |
Hiện tại tiếp diễn |
am sweating |
are sweating |
is sweating |
are sweating |
are sweating |
are sweating |
Quá khứ đơn |
sweated |
sweated |
sweated |
sweated |
sweated |
sweated |
Quá khứ tiếp diễn |
was sweating |
were sweating |
was sweating |
were sweating |
were sweating |
were sweating |
Hiện tại hoàn thành |
have sweated |
have sweated |
has sweated |
have sweated |
have sweated |
have sweated |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been sweating |
have been sweating |
have been sweating |
have been sweating |
have been sweating |
have been sweating |
Quá khứ hoàn thành |
had sweated |
had sweated |
had sweated |
had sweated |
had sweated |
had sweated |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been sweating |
had been sweating |
had been sweating |
had been sweating |
had been sweating |
had been sweating |
Tương lai đơn |
will sweat |
will sweat |
will sweat |
will sweat |
will sweat |
will sweat |
Tương lai tiếp diễn |
will be sweating |
will be sweating |
will be sweating |
will be sweating |
will be sweating |
will be sweating |
Tương lai hoàn thành |
will have sweated |
will have sweated |
will have sweated |
will have sweated |
will have sweated |
will have sweated |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been sweating |
will have been sweating |
will have been sweating |
will have been sweating |
will have been sweating |
will have been sweating |
Cách chia động từ sweat dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ sweat theo từng trường hợp đặc biệt nhé!
Chia động từ sweat ở câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 1: Will sweat
Ví dụ: If it gets too hot, I will sweat a lot. (Nếu trời quá nóng, tôi sẽ đổ mồ hôi nhiều.)
- Câu điều kiện loại 2: Would sweat
Ví dụ: If I had more time, I would sweat it out at the gym. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ tập luyện hết mình ở phòng gym.)
- Câu điều kiện loại 3: Would sweated
Ví dụ: If she had trained harder, she would have sweated even more. (Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy đã đổ mồ hôi nhiều hơn.)
Chia động từ sweat ở câu giả định
- Câu giả định loại 1: Will sweat
Ví dụ: If I become a professional athlete, I will sweat during every training session. (Nếu tôi trở thành một vận động viên chuyên nghiệp, tôi sẽ đổ mồ hôi trong mỗi buổi tập.)
- Câu giả định loại 2: Would sweat
Ví dụ: If I won the lottery, I would hire a personal trainer and would sweat it out in the gym every day. (Nếu tôi trúng số xổ số, tôi sẽ thuê một huấn luyện viên cá nhân và tập luyện hết mình ở phòng gym mỗi ngày.)
- Câu giả định loại 3: Would have sweated
Ví dụ: If they had followed the training plan, they would have sweated more and achieved better results. (Nếu họ đã tuân thủ kế hoạch tập luyện, họ đã đổ mồ hôi nhiều hơn và đạt được kết quả tốt hơn.)
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của sweat trong tiếng Anh
Anna: Hi Bean! How was your workout today? (Chào Bean! Hôm nay bạn tập luyện như thế nào?)
Bean: Hi Anna! It was intense. I really sweated it out at the gym. (Chào Anna! Đó là một buổi tập luyện căng thẳng. Tôi thực sự đã ra nhiều mồ hôi ở phòng gym.)
Anna: That's great, Bean! Sweating during a workout is a sign that you're pushing yourself and working hard. (Tuyệt vời quá, Bean! Ra mồ hôi trong quá trình tập luyện là dấu hiệu bạn đang cố gắng và làm việc chăm chỉ.)
Bean: Definitely! I love the feeling of sweating and knowing that I'm giving my all. It's a great way to release toxins and cleanse the body. (Chắc chắn! Tôi thích cảm giác ra mồ hôi và biết rằng tôi đang cống hiến hết mình. Đó là một cách tuyệt vời để loại bỏ độc tố và làm sạch cơ thể.)
Anna: Absolutely, Bean. Sweating has many benefits, including regulating body temperature and improving circulation. Did you remember to hydrate after your workout? (Hoàn toàn đúng, Bean. Ra mồ hôi có nhiều lợi ích, bao gồm điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và cải thiện tuần hoàn. Bạn có nhớ uống nước sau buổi tập không?)
Bean: Yes, I did. Hydration is important, especially after sweating a lot. I made sure to drink plenty of water to replenish my fluids. (Vâng, tôi đã uống đủ nước. Sự cung cấp nước là quan trọng, đặc biệt là sau khi ra nhiều mồ hôi. Tôi đã đảm bảo uống đủ nước để bổ sung nước cho cơ thể.)
Anna: That's good to hear, Bean. Proper hydration is key to recover and prevent dehydration. Keep up the good work and continue sweating it out in your workouts. (Nghe có vẻ tốt, Bean. Hydrat hợp lý là chìa khóa để phục hồi và ngăn ngừa mất nước. Tiếp tục làm việc tốt và tiếp tục ra mồ hôi trong các buổi tập luyện của bạn.)
Bean: Thank you, Anna. I'm really enjoying my workouts and the feeling of accomplishment that comes with sweating. It's a great way to stay fit and healthy. (Cảm ơn bạn, Anna. Tôi thực sự thích các buổi tập luyện của mình và cảm giác thành tựu khi ra mồ hôi. Đó là một cách tuyệt vời để duy trì sức khỏe và thể dục.)
Anna: I'm glad to hear that, Bean. Keep up the enthusiasm and don't be afraid to push yourself. Sweating is a sign of progress and hard work. (Tôi rất vui khi nghe điều đó, Bean. Hãy tiếp tục sự hăng hái và đừng sợ đẩy mạnh bản thân. Ra mồ hôi là dấu hiệu của tiến bộ và sự cố gắng.)
Bean: Thank you for the encouragement, Anna. I'll keep sweating it out and striving for my fitness goals. (Cảm ơn sự động viên của bạn, Anna. Tôi sẽ tiếp tục ra nhiều mồ hôi và phấn đấu đạt được mục tiêu thể dục của mình.)
Bài tập thực hành về chia quá khứ của sweat trong tiếng Anh
Hãy áp dụng các kiến thức vừa học với động từ sweat và hoàn thành các câu sau để có nghĩa đúng nhất nhé!
Bài tập
-
Chia động từ "sweat" ở thì hiện tại đơn (present simple):
a) He always __________ when he exercises. (sweats)
b) She usually __________ after running for a while. (sweats)
c) Do they often __________ during intense physical activity? (sweat)
-
Chia động từ "sweat" ở thì quá khứ đơn (past simple):
a) She __________ profusely during the hot summer day. (sweat)
b) They __________ a lot after the intense workout session. (sweat)
c) Did he __________ during the marathon race? (sweat)
-
Chia động từ "sweat" ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous):
a) We are currently __________ because of the hot weather. (sweating)
b) They are __________ after playing a strenuous game. (sweating)
c) Is she __________ right now from the intense workout? (sweating)
-
Chia động từ "sweat" ở thì quá khứ tiếp diễn (past continuous):
a) He was __________ heavily during the intense training session. (sweating)
b) They were __________ as they worked in the sun all day. (sweating)
c) Were they __________ during the hiking trip? (sweating)
-
Chia động từ "sweat" ở thì hiện tại hoàn thành (present perfect):
a) She has already __________ a lot during her workout routine. (sweat)
b) We have not __________ much during our vacation. (sweat)
c) Have you ever __________ so much during a workout? (sweat)
-
Chia động từ "sweat" ở thì quá khứ hoàn thành (past perfect):
a) By the time she arrived at the party, she had already __________. (sweat)
b) They had not __________ before the race started. (sweat)
c) Had he __________ a lot before you saw him? (sweat)
-
Chia động từ "sweat" ở thể mệnh lệnh (imperative):
a) __________ during your workout session. (Sweat)
b) __________ more to cool down your body. (Sweat)
c) Don't forget to __________ before the competition. (sweat)
-
Chia động từ "sweat" ở thể phủ định (negative):
a) She does not __________ much even during intense physical activity. (sweat)
b) They did not __________ as the weather was cool. (sweat)
c) Have you not __________ in a long time? (sweat)
Đáp án
- a) sweats, b) sweats, c) sweat
- a) sweat, b) sweat, c) sweat
- a) sweating, b) sweating, c) sweating
- a) sweating, b) sweating, c) sweating
- a) sweat, b) sweat, c) sweat
- a) sweat, b) sweat, c) sweat
- a) Sweat, b) Sweat, c) sweat
- a) sweat, b) sweat, c) sweat
Vậy là chúng tôi đã điểm qua xong quá khứ của sweat là gì? Hy vọng với những thông tin trên các bạn có thể nắm rõ điểm ngữ pháp về quá khứ của động từ sweat và cách chia động từ này trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!