Quá khứ của take là gì? Cách chia động từ take trong tiếng Anh
Quá khứ của take khi chia ở thì quá khứ đơn V2 là took, còn quá khứ phân từ V3 là taken. Cùng học cách chia động từ take trong tiếng Anh!
Động từ take có lẽ đã quá quen thuộc đối với người học tiếng Anh phải không nào. Take có rất nhiều nghĩa mà nghĩa nào cũng thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Vậy bạn đã biết quá khứ của take ở cột V2 và V3 là gì chưa? Cách chia động từ take ở các thì và các dạng câu đặc biệt như thế nào? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay bây giờ!
Take tiếng việt là gì?
Take tiếng việt là cầm, nắm, giữ,...
Take có rất nhiều nghĩa tiếng việt khác nhau như: Cầm, nắm, giữ, lấy, lấy nhầm; lấy mất, chiếm được, bắt được,...
Ví dụ:
- I need to take my umbrella with me because it's raining outside. (Tôi cần mang theo ô dù vì đang mưa ngoài kia.)
- The students have to take a test at the end of the semester. (Các sinh viên phải làm bài kiểm tra vào cuối kỳ học.)
Quá khứ của take là gì?
Quá khứ của take ở cột V2 là took, V3 là taken
Quá khứ của take ở cột V2 quá khứ đơn là took, quá khứ phân từ V3 là taken.
Lưu ý: Dạng quá khứ phân từ V3 của take, động từ take có dạng là had taken ở thì quá khứ hoàn thành, will have taken ở thì tương lai hoàn thành và have/ has taken ở thì hiện tại hoàn thành.
V1 của take (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của take (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của take (past participle – quá khứ phân từ) |
|
take |
took |
taken |
|
Ví dụ minh họa |
I always take a walk in the park after dinner. (Tôi luôn đi dạo trong công viên sau bữa tối) |
He took a deep breath before diving into the pool. (Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi nhảy xuống hồ bơi.) |
They have taken the necessary steps to resolve the issue. (Họ đã thực hiện các biện pháp cần thiết để giải quyết vấn đề.) |
Bảng chia động từ take theo các dạng thức
Các dạng thức của động từ take
Khi sử dụng đúng các dạng thức của take chúng ta có thể diễn đạt một loạt các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to take |
I need to take my umbrella with me because it's raining outside. (Tôi cần mang theo ô dù vì đang mưa ngoài kia.) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
take |
I take the bus to work every day. (Tôi đi xe bus đến công việc hàng ngày.) |
Gerund |
taking |
She is taking a photography class to improve her skills. (Cô ấy đang học một khóa học nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng của mình.) |
Present participle (V2) |
took |
He took a deep breath before jumping into the cold water. (Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi nhảy vào nước lạnh.) |
Past participle (V3) |
taken |
They have taken the lead in the competition. (Họ đã dẫn đầu trong cuộc thi.) |
Cách chia động từ take theo thì trong tiếng Anh
Cách chia động từ take theo thì trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng hướng dẫn cách chia động từ take theo các thì trong tiếng Anh được học tiếng Anh tổng hợp lại:
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
take |
take |
takes |
take |
take |
take |
Hiện tại tiếp diễn |
am taking |
are taking |
is taking |
are taking |
are taking |
are taking |
Quá khứ đơn |
took |
took |
took |
took |
took |
took |
Quá khứ tiếp diễn |
was taking |
were taking |
was taking |
were taking |
were taking |
were taking |
Hiện tại hoàn thành |
have taken |
have taken |
has taken |
have taken |
have taken |
have taken |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been taking |
have been taking |
has been taking |
have been taking |
have been taking |
have been taking |
Quá khứ hoàn thành |
had taken |
had taken |
had taken |
had taken |
had taken |
had taken |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been taking |
had been taking |
had been taking |
had been taking |
had been taking |
had been taking |
Tương lai đơn |
will take |
will take |
will take |
will take |
will take |
will take |
Tương lai tiếp diễn |
will be taking |
will be taking |
will be taking |
will be taking |
will be taking |
will be taking |
Tương lai hoàn thành |
will have taken |
will have taken |
will have taken |
will have taken |
will have taken |
will have taken |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
Cách chia động từ take dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ take theo từng trường hợp đặc biệt nhé!
Chia động từ take ở câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 1: Will take
Ví dụ: If it rains tomorrow, I will take my umbrella with me. (Nếu mưa ngày mai, tôi sẽ mang theo ô dù.)
- Câu điều kiện loại 2: Would take
Ví dụ: If I were you, I would take a break and relax. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nghỉ ngơi và thư giãn.)
- Câu điều kiện loại 3: Would have taken
Ví dụ: If he had arrived on time, he would have taken the first place in the competition. (Nếu anh ấy đến đúng giờ, anh ấy đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi.)
Chia động từ take ở câu giả định
- Câu giả định loại 1: Will take
Ví dụ: I hope she will take my advice and make the right decision. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ nghe lời khuyên của tôi và đưa ra quyết định đúng.)
- Câu giả định loại 2: Would take
Ví dụ: If they won the lottery, they would take a trip around the world. (Nếu họ trúng số, họ sẽ đi du lịch quanh thế giới.)
- Câu giả định loại 3: Would have taken
Ví dụ: If he had studied harder, he would have taken the top score in the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy đã đạt điểm số cao nhất trong bài kiểm tra.)
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của take trong tiếng Anh
Anna: Hey Bean, have you seen my book anywhere? (Này Bean, bạn có thấy cuốn sách của tôi ở đâu không?)
Bean: Oh, sorry Anna, I took it with me to the coffee shop yesterday. I'll bring it back for you later today. (À, xin lỗi Anna, tôi đã mang nó theo đến quán cà phê ngày hôm qua. Tôi sẽ mang nó trả lại cho bạn vào cuối ngày hôm nay.)
Anna: No problem, Bean. Just make sure to bring it back. I need it for my class tomorrow. (Không sao cả, Bean. Chỉ cần chắc chắn mang trả lại nhé. Tôi cần nó cho buổi học của mình ngày mai.)
Bean: I will, Anna. I haven't finished reading it yet, so I haven't taken it out of my bag. (Được, Anna. Tôi chưa đọc xong nó, nên tôi vẫn giữ nó trong cặp.)
Anna: Thanks for letting me know. I'll be waiting for it. (Cảm ơn bạn đã thông báo cho tôi. Tôi sẽ đợi nó.)
Bean: You're welcome, Anna. I'll make sure to take good care of it until I give it back to you. (Không có gì, Anna. Tôi sẽ đảm bảo giữ gìn nó cho đến khi tôi trả lại cho bạn.)
Bài tập thực hành về chia quá khứ của take trong tiếng Anh
Bài tập thực hành chia quá khứ của take
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chia dạng đúng của động từ take:
- Do you __________ vitamins every day?
- He __________ a taxi to the airport yesterday.
- Are you __________ any classes this semester?
- Have you ever __________ a trip to Europe?
- Will you __________ me to the airport tomorrow?
- Would you __________ __________ the job if it offered a higher salary?
- Have you __________ the necessary precautions for the upcoming storm?
- Should I __________ an umbrella with me today?
- Can you __________ a message for me?
- Did they __________ part in the team meeting yesterday?
Đáp án
- take
- took
- taking
- taken
- take
- take
- taken
- take
- take
- take
Những chia sẻ trong bài viết trên phần nào đã giải đáp thắc mắc cho các bạn về quá khứ của take trong tiếng Anh cùng những ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học ngữ pháp của mình nhờ theo dõi hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!