Quá khứ của tear là gì? Cách chia động từ tear trong tiếng Anh
Quá khứ của tear dùng trong thì quá khứ đơn V2 là tore và quá khứ phân từ V3 là torn, có nghĩa là xé, làm rách, cách chia động từ tear.
Khi muốn diễn đạt hành động xé, làm rách vật dụng gì đó chúng ta sử dụng động từ tear. Vậy quá khứ của tear là gì? Quá khứ phân từ V3 của tear là gì? Bạn đã biết chưa? Nếu chưa thì mời bạn theo dõi bài viết dưới đây của học tiếng Anh để giải đáp cho bạn. Cùng khám phá nhé!
Tear tiếng việt là gì?
Tear tiếng việt là xé, làm rách
Tear tiếng việt có nghĩa là làm rách, xé đồ dùng gì đó. Tear được dùng để diễn tả hành động kéo hoặc bị kéo ra, hoặc để kéo các mảnh ra.
Ví dụ:
- Be careful not to tear the delicate paper while wrapping the gift. (Cẩn thận không làm rách tờ giấy mỏng khi bọc quà)
- The seamstress had to tear out the stitches and start over because of the mistake. (Người thợ may đã phải xé bỏ các mũi khâu và làm lại từ đầu vì mắc lỗi)
Quá khứ của tear là gì?
V2 của tear là tore, V3 của tear là torn
Quá khứ của tear ở cột V2 là tore, quá khứ phân từ V3 của tear là torn.
Lưu ý: Dạng quá khứ phân từ V3 của tear, động từ tear có dạng là had torn ở thì quá khứ hoàn thành, will have torn ở thì tương lai hoàn thành và have/ has torn ở thì hiện tại hoàn thành.
V1 của tear (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của tear (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của tear (past participle – quá khứ phân từ) |
|
tear |
tore |
torn |
|
Ví dụ minh họa |
I tear a piece of paper from the notebook. (Tôi xé một mảnh giấy từ quyển sổ.) |
I accidentally tore my shirt on a nail. (Tôi vô tình xé rách áo sơ mi trên một cái đinh.) |
The child had torn the pages of the book while playing. (Đứa trẻ đã xé rách các trang sách khi đang chơi.) |
Bảng chia động từ tear theo các dạng thức
Các dạng thức của động từ tear trong tiếng Anh
Khi sử dụng đúng các dạng thức của tear chúng ta có thể diễn đạt một loạt các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to tear |
She used a knife to tear open the package and reveal its contents. (Cô ấy dùng dao để xé gói và để lộ những thứ bên trong) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
tear |
She felt her heart tear apart when she received the devastating news. (Cô cảm thấy trái tim mình tan nát khi nhận được tin dữ) |
Gerund |
tearing |
The strong wind is tearing the flag into shreds. (Gió mạnh xé lá cờ thành từng mảnh) |
Present participle (V2) |
tore |
He accidentally tore his pants while climbing over the fence. (Anh vô tình làm rách quần khi trèo qua hàng rào.) |
Past participle (V3) |
torn |
The old book was torn and weathered from years of use. (Cuốn sách cũ đã bị rách và phong hóa sau nhiều năm sử dụng) |
Cách chia động từ tear theo thì trong tiếng Anh
Học tiếng Anh sẽ giúp bạn tổng hợp cách chia động từ tear theo các thì trong tiếng Anh qua bảng sau:
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
tear |
tear |
tears |
tear |
tear |
tear |
Hiện tại tiếp diễn |
am tearing |
are tearing |
is tearing |
are tearing |
are tearing |
are tearing |
Quá khứ đơn |
tore |
tore |
tore |
tore |
tore |
tore |
Quá khứ tiếp diễn |
was tearing |
were tearing |
was tearing |
were tearing |
were tearing |
were tearing |
Hiện tại hoàn thành |
have torn |
have torn |
has torn |
have torn |
have torn |
have torn |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been tearing |
have been tearing |
has been tearing |
have been tearing |
have been tearing |
have been tearing |
Quá khứ hoàn thành |
had torn |
had torn |
had torn |
had torn |
had torn |
had torn |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been tearing |
had been tearing |
had been tearing |
had been tearing |
had been tearing |
had been tearing |
Tương lai đơn |
will tear |
will tear |
will tear |
will tear |
will tear |
will tear |
Tương lai tiếp diễn |
will be tearing |
will be tearing |
will be tearing |
will be tearing |
will be tearing |
will be tearing |
Tương lai hoàn thành |
will have torn |
will have torn |
will have torn |
will have torn |
will have torn |
will have torn |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been tearing |
will have been tearing |
will have been tearing |
will have been tearing |
will have been tearing |
will have been tearing |
Cách chia động từ tear dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ tear theo từng trường hợp đặc biệt nhé!
Chia động từ tear ở câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 1: Will tear
Ví dụ: If you don't be careful, you will tear the paper. (Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ xé rách tờ giấy.)
- Câu điều kiện loại 2: Would tear
Ví dụ: If I had more time, I would tear apart the old house and rebuild it. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ phá tan ngôi nhà cũ và xây lại nó.)
- Câu điều kiện loại 3: Would have torn
Ví dụ: If they had not reinforced the bridge, it would have torn apart during the storm. (Nếu họ không gia cố cầu, nó đã sẽ bị rách trong cơn bão.)
Chia động từ tear ở câu giả định
- Câu giả định loại 1: Will tear
Ví dụ: If he wins the race, he will tear up with joy. (Nếu anh ấy chiến thắng cuộc đua, anh ấy sẽ phá lệ trong niềm vui.)
- Câu giả định loại 2: Would tear
Ví dụ: If I were in her shoes, I would tear the contract and find a better deal. (Nếu tôi ở trong vị trí của cô ấy, tôi sẽ xé hợp đồng và tìm một thỏa thuận tốt hơn.)
- Câu giả định loại 3: Would have torn
Ví dụ: If they had known about the defect, they would have torn the product off the shelves. (Nếu họ biết về khuyết điểm, họ đã sẽ rút sản phẩm ra khỏi kệ.)
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của tear trong tiếng Anh
Anna: Bean, what happened to your shirt? It's torn! (Bean, chuyện gì đã xảy ra với áo của bạn vậy? Nó bị rách!)
Bean: Oh no, I accidentally caught it on a nail while playing outside. I tore it just a few minutes ago. (Ôi không, tôi tình cờ bị mắc nó vào một cái đinh khi đang chơi ngoài trời. Tôi đã rách nó chỉ vài phút trước.)
Anna: That's unfortunate. It was one of your favorite shirts, right? (Thật không may. Đó là một trong những chiếc áo sơ mi yêu thích của bạn, phải không?)
Bean: Yes, it was. I really liked it, but I guess accidents happen. (Đúng vậy. Tôi thật sự thích nó, nhưng tôi đoán rằng tai nạn xảy ra.)
Anna: Don't worry, Bean. We can try to mend it or turn it into something else, like a cloth bag or a patch for another shirt. (Đừng lo, Bean. Chúng ta có thể thử vá nó hoặc biến nó thành một cái túi vải hoặc miếng vá cho áo sơ mi khác.)
Bean: Exactly! It's a chance to get creative and give your torn shirt a new purpose. (Đúng vậy! Đó là cơ hội để trở nên sáng tạo và đưa chiếc áo bị rách của bạn có một mục đích mới.)
Anna: Let's turn this little mishap into a fun and creative project! (Hãy biến sự cố nhỏ này thành một dự án thú vị và sáng tạo!)
Bài tập thực hành về chia quá khứ của tear trong tiếng Anh
Bài tập thực hành về chia quá khứ của tear trong tiếng Anh
Hãy chia các dạng thức đúng của động từ tear trong các câu sau:
- Câu 1: She often ________ up when watching sad movies. (tear)
Đáp án: tears
- Câu 2: If you continue to handle the book roughly, you will ________ the pages. (tear)
Đáp án: tear
- Câu 3: If I had known it was delicate, I ________ it more carefully. (tear)
Đáp án: would have torn
- Câu 4: The strong wind ________ the flag hanging on the pole. (tear)
Đáp án: tears
- Câu 5: He ________ the letter into pieces after reading it. (tear)
Đáp án: tore
- Câu 6: If they had listened to the warning, they ________ their clothes from the thorny bushes. (tear)
Đáp án: would have torn
- Câu 7: The paper is so thin that it ________ easily. (tear)
Đáp án: tears
- Câu 8: If he handles the delicate artwork roughly, he ________ it. (tear)
Đáp án: will tear
- Câu 9: The little child accidentally ________ the page of the new book. (tear)
Đáp án: tore
- Câu 10: She ________ the old photograph and showed me the two torn pieces. (tear)
Đáp án: tore
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giới thiệu xong đến các bạn bài học hôm nay về quá khứ của tear là gì trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài học này, nếu gặp bất kỳ dạng bài tập nào liên quan đến tear bạn sẽ dễ dàng vượt qua. Ngoài ra bạn còn có thể hiểu và sử dụng đúng động từ tear trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!