MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của underlie là gì? Nghĩa và cách chia động từ underlie

Quá khứ của underlie là underlay (V2) và underlain (V3), nghĩa là nằm dưới hoặc, nền tảng để hiểu/giải thích một điều, cách chia underlie theo thì chuẩn tại đây

Khi muốn nhấn mạnh một nguyên nhân, nguyên lý nào đó là cơ sở để giải thích một sự việc, hiện tượng, tình huống trong tiếng Anh thì bạn học có thể sử dụng động từ underlie để biểu thị cho hành động này. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu rõ về ý nghĩa và dạng quá khứ của underlie cụ thể thông qua bài học về từ vựng hôm nay nhé!

Underlie tiếng Việt nghĩa là gì?

Động từ underlie có nghĩa là nằm dưới, làm nền tảng

Động từ underlie khi dịch sang tiếng Việt mang nghĩa là nền tảng, căn cứ. Underlie được sử dụng khi muốn chỉ ra hoặc khi muốn nhấn mạnh một nguyên ngân, nguyên tắc nào đó là cơ sở, nền tảng để giải thích cho một sự việc, hiện tượng cụ thể. Ngoài ra, underlie còn có nghĩa là nằm dưới, ở phía dưới.

Ví dụ:

  • The archaeologists discovered ancient artifacts underlying the sand dunes in the desert. (Các nhà khảo cổ đã phát hiện các hiện vật cổ đại nằm dưới lớp cát của sa mạc.)
  • The value of honesty underlies their strong friendship. (Giá trị chân thật là căn cứ cho tình bạn mạnh mẽ của họ.)

Quá khứ của underlie là gì?

Quá khứ của underlie là underlay (V2) và underlain (V3)

Động từ underlie là một động từ bất quy tắc, quá khứ underlie trong quá khứ đơn (V2) có dạng là underlay và trong quá khứ phân từ (V3) có dạng là underlain. Ngoài ra bạn đọc cần chú ý cách phiên âm quá khứ underlie /ˌʌndəˈlaɪ/ theo từ điển Oxford có dạng như sau:

  • underlay:/ʌndərˈleɪ/
  • underlain: /ˌʌndərˈleɪn/

Ví dụ: The principles of democracy are underlain by the idea of individual freedom and equal rights for all citizens. (Những nguyên tắc của dân chủ được xây dựng trên ý tưởng về tự do cá nhân và quyền bình đẳng cho tất cả công dân.)

Bảng chia các dạng động từ underlie trong tiếng Anh

Dạng chia của underlie

Hình thức

Ví dụ minh họa

Bare infinitive (nguyên mẫu không to)

underlie

Their shared love of music underlie their friendship. (Tình yêu chung đối với âm nhạc dựa trên nền tảng tình bạn của họ.)

Gerund

underlying

Understanding the underlying causes of the issue is essential for finding a solution. (Hiểu rõ nguyên nhân cơ bản của vấn đề là điều cần thiết để tìm ra giải pháp.)

Past verb (V2)

underlay

The ancient ruins underlay the modern city's infrastructure. (Những tàn tích cổ đại là cơ sở cho cơ sở hạ tầng của thành phố hiện đại.)

Past participle (V3)

underlain

The philosophy of the company is underlain by a commitment to customer satisfaction. (Triết lý của công ty là sự cơ sở đối với sự hài lòng của khách hàng.)

Cách chia động từ underlie ở 13 thì tiếng Anh

Cách chia quá khứ của underlie theo thì tiếng Anh chuẩn

Quá khứ underlie còn được thể hiện cụ thể theo từng thì tiếng Anh, bạn học hãy tham khảo các bảng tóm tắt bên dưới về cách chia động từ underlie có kèm ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng:

Chia động từ underlie ở nhóm thì hiện tại

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

TENSE

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn (HTĐ)

underlie

underlie

underlies

underlie

underlie

underlie

Hiện tại tiếp diễn (HTTD)

am underlying

are underlying

is underlying

are underlying

are underlying

are underlying

Hiện tại hoàn thành (HTHT)

have underlain

have underlain

has underlain

have underlain

have underlain

have underlain

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD)

have been underlying

have been underlying

has been underlying

have been underlying

have been underlying

have been underlying

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: The principles of honesty and integrity underlie their business ethics. (Các nguyên tắc chân thật và liêm chính nằm là nền tảng của đạo đức kinh doanh của họ.)
  • Hiện tại tiếp diễn: The river's source is underlying the mountain range. (Nguồn sông nằm dưới dãy núi.)
  • Hiện tại hoàn thành: Their success has been underlain by years of hard work and dedication. (Sự thành công của họ đã được dựa trên cơ sở của sự chăm chỉ và tận tâm suốt nhiều năm.)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: The ongoing research has been uncovering the underlying causes of the recent economic downturn. (Nghiên cứu đang tiếp diễn đã đang tiết lộ những nguyên nhân nền tảng của suy thoái kinh tế gần đây.)

Chia động từ underlie ở nhóm thì quá khứ

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Quá khứ đơn (QKĐ)

underlay

underlay

underlay

underlay

underlay

underlay

Quá khứ tiếp diễn (QKTD)

was underlying

were underlying

was underlying

were underlying

were underlying

were underlying

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD)

had been underlying

had been underlying

had been underlying

had been underlying

had been underlying

had been underlying

Quá khứ hoàn thành (QKHT)

had underlain

had underlain

had underlain

had underlain

had underlain

had underlain

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn:The ancient ruins underlay the city's modern infrastructure. (Những tàn tích cổ đại nằm dưới cơ sở hạ tầng hiện đại của thành phố.)
  • Quá khứ tiếp diễn: While they were renovating the old house, they discovered ancient artifacts underlying the floor. (Trong lúc họ đang sửa chữa ngôi nhà cũ, họ đã phát hiện các hiện vật cổ đại nằm dưới sàn nhà.)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn:By the time they stopped the mining operation, the underground tunnels had been underlying the mountain for decades. (Đến thời điểm họ dừng hoạt động khai thác mỏ, những đường hầm ngầm đã nằm dưới núi trong nhiều thập kỷ.)
  • Quá khứ hoàn thành: By the time they discovered the hidden treasure, it had underlain the ancient temple for centuries. (Đến lúc họ phát hiện kho báu ẩn, nó đã nằm dưới ngôi đền cổ đại trong hàng thế kỷ.)

Chia động từ underlie ở nhóm thì tương lai

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Tương lai đơn (TLĐ)

will underlie

will underlie

will underlie

will underlie

will underlie

will underlie

Tương lai gần (Be going to)

am going to underlie

are going to underlie

is going to underlie

are going to underlie

are going to underlie

are going to underlie

Tương lai tiếp diễn (TLTD)

will be underlying

will be underlying

will be underlying

will be underlying

will be underlying

will be underlying

Tương lai hoàn thành (TLHT)

will have underlain

will have underlain

will have underlain

will have underlain

will have underlain

will have underlain

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD)

will have been underlying

will have been underlying

will have been underlying

will have been underlying

will have been underlying

will have been underlying

Ví dụ:

  • Tương lai đơn: Tomorrow, the foundation stone will be laid, and it will underlie the construction of the new community center. (Ngày mai, viên đá nền sẽ được đặt, và nó sẽ nằm dưới công trình xây dựng trung tâm cộng đồng mới.)
  • Tương lai gần (Be going to): The upcoming training program is going to underlie the improvement of employees' skills and productivity. (Chương trình đào tạo sắp tới sẽ làm cơ sở cho việc cải thiện kỹ năng và năng suất của nhân viên.)
  • Tương lai tiếp diễn: This time next year, they will be studying the factors that will be underlying the market trends. (Vào thời điểm này năm sau, họ sẽ đang nghiên cứu những yếu tố sẽ làm nền tảng các xu hướng thị trường.)
  • Tương lai hoàn thành: In a few years, the project will have underlain significant changes in the industry. (Trong vài năm tới, dự án sẽ đã làm cơ sở cho những thay đổi đáng kể trong ngành công nghiệp.)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By the time of the conference, the research will have been underlying the development of groundbreaking technology. (Đến thời điểm của hội nghị, nghiên cứu sẽ đã làm cơ sở cho sự phát triển của công nghệ đột phá.)

Quá khứ của underlie theo cấu trúc câu đặc biệt

Quá khứ của underlie chia theo cấu trúc câu đặc biệt

Ngoài cách chia quá khứ của underlie theo các thì tiếng Anh thì động từ underlie được chia trong các cấu trúc câu điều kiện, câu giả định có dạng như sau:

Chia động từ underlie trong câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will underlie

Ví dụ: If they invest in research and development, it will underlie their future innovations. (Nếu họ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, điều đó sẽ làm nền tảng cho sự đổi mới trong tương lai của họ.)

  • Câu điều kiện loại 2: Would underlie

Ví dụ: If they had more resources, it would underlie their ability to expand the business. (Nếu họ có nhiều nguồn lực hơn, điều đó sẽ làm cơ sở cho khả năng mở rộng kinh doanh của họ.)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have underlain

Ví dụ: If they had made better decisions earlier, it would have underlain their current success. (Nếu họ đã đưa ra những quyết định tốt hơn trước đó, điều đó đã làm nền tảng thành công hiện tại của họ.)

Chia động từ underlie ở câu giả định

  • Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): underlay

Ví dụ: The CEO would rather that the company underlies sustainable practices in its operations. (Giám đốc điều hành muốn công ty nằm dưới các phương pháp bền vững trong hoạt động của mình.)

  • Câu giả định với would rather (quá khứ): had underlain

Ví dụ: The professor would rather that his students had underlain the principles of the theory before attempting the exam. (Giáo sư muốn học sinh của ông dựa trên nền tảng nguyên tắc của lý thuyết trước khi làm bài kiểm tra.)

Hội thoại sử dụng quá khứ underlie trong tiếng Anh

Emma: Hey, John, have you ever wondered what underlay the decline of our previous project?

John: Yes, I've been thinking about that. I believe a lack of proper planning underlay most of the issues we faced.

Emma: You're right. The absence of a clear roadmap underlay the confusion among team members.

John: Also, the failure to address customer feedback underlay the dissatisfaction among our clients.

Emma: All these factors underlay the project's ultimate failure.

  • Dịch nghĩa:

Emma: Xin chào, John, bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì làm nguyên nhân cho sự suy giảm của dự án trước đó chưa?

John: Vâng, tôi đã suy nghĩ về điều đó. Tôi tin rằng thiếu kế hoạch đúng đắn nằm sau hầu hết các vấn đề chúng ta đã gặp phải.

Emma: Bạn nói đúng. Sự thiếu một lộ trình rõ ràng đã tạo cơ sở cho sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm.

John: Ngoài ra, việc không giải quyết phản hồi từ khách hàng đã nằm dưới sự không hài lòng của khách hàng.

Emma: Tất cả những yếu tố này đã tạo cơ sở cho sự thất bại cuối cùng của dự án.

Bài tập chia quá khứ của underlie và đáp án chi tiết

Bài tập chia quá khứ của underlie và đáp án chi tiết

Hãy hoàn thành một số câu bài tập sau về cách chia từ ở dạng quá khứ của underlie để củng cố kiến thức và ghi nhớ từ vựng:

  1. In the 19th century, the concept of manifest destiny __________the expansion of the United States.
  2. The financial crisis in 2008 _________the need for stronger regulations in the banking sector.
  3. The company ___________a solid financial strategy to ensure long-term sustainability.
  4. By the time they graduate, the students _________a strong academic background.
  5. The researchers _________the data for several months before publishing their findings.

Đáp án:

  1. underlay
  2. underlay
  3. will have underlain
  4. will have underlain
  5. will have been underlain

Bài học hôm nay đã giúp bạn học biết được ý nghĩa và dạng quá khứ của underlie là underlay (V2) và underlain (V3) được sử dụng trong từng thì tiếng Anh cụ thể. Hãy đọc vài và làm các câu bài tập để củng cố kiến thức và ghi nhớ từ vựng. Và đựng quên thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top