MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của undertake là gì? Cách chia trong tiếng Anh

Quá khứ của undertake là undertook (V2) và undertaken (V3), nghĩa là đảm nhận hoặc cam đoan, tìm hiểu cách chia động từ đơn giản và dễ hiểu.

Trong tiếng Anh, có vô số từ vựng mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh riêng. Với bài học từ vựng hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn học biết thêm một từ vựng – undertake, biết cách sử dụng từ theo ngữ cảnh phù hợp, hiểu rõ ý nghĩa, dạng quá khứ của undertake và cách chia động từ theo thì tiếng Anh kèm ví dụ câu giúp bạn dễ hình dung và nhớ từ lâu hơn.

Undertake tiếng Việt nghĩa là gì?

Undertake mang nghĩa là đảm nhận, cam kết thực hiện

Theo từ điển Oxford thì undertake được mô tả là động từ diễn tả hành động đảm nhận một nhiệm vụ hoặc một công việc. Ngoài ra, undertake còn có các tầng nghĩa phụ khác như thực hiện hành động/dự án cụ thể hoặc mang nghĩa cam kết sẽ thực hiện tốt một công việc.

Dưới đây là một số ví dụ câu giúp bạn dễ hình dung nghĩa của từ hơn:

  • The company undertook a project to build a new office building. (Công ty đã đảm nhận một dự án xây dựng tòa nhà văn phòng mới)
  • The government undertook a campaign to promote public health awareness. (Chính phủ đã thực hiện một chiến dịch nhằm nâng cao ý thức về sức khỏe công cộng)
  • He undertook to complete the marathon, despite the challenging weather conditions. (Anh ta cam kết hoàn thành cuộc marathon, mặc dù điều kiện thời tiết khó khăn)

Quá khứ của undertake là gì?

Quá khứ của undertake là undertook (V2) và undertaken (V3)

Động từ undertake được cấu thành bởi tiền tố under- và động từ take. Vì vậy, quá khứ của undertake sẽ có dạng là undertook ở quá khứ đơn (V2) và có dạng undertaken ở quá khứ phân từ (V3). Phiên âm quá khứ của undertake /ˌʌndəˈteɪk/ như sau:

  • undertook: /ˌʌndəˈtʊk/
  • undertaken: /ˌʌndəˈteɪkən/

Ví dụ:

  • Last year, he undertook a challenging project and completed it successfully. (Năm ngoái, anh ấy đã đảm nhận một dự án khó khăn và hoàn thành thành công)
  • The project was undertaken by a group of skilled engineers, and is progressing well. (Dự án, được thực hiện bởi một nhóm kỹ sư tài ba và đang diễn ra tốt đẹp)

Bảng chia các dạng động từ undertake trong tiếng Anh

Dạng chia của undertake

Hình thức

Ví dụ minh họa

To - infinitive

To undertake

She decided to undertake a challenging project. (Cô ấy quyết định đảm nhận một dự án đầy thách thức)

Bare infinitive (nguyên mẫu không to)

undertake

They always undertake difficult tasks with enthusiasm. (Họ luôn đảm nhận những nhiệm vụ khó khăn với sự nhiệt huyết)

Gerund

undertaking

Undertaking a journey alone can be a rewarding experience. (Đi du lịch một mình có thể là trải nghiệm đáng giá)

Past verb (V2)

undertook

The team undertook a study on climate change last year. (Đội ngũ đã thực hiện một nghiên cứu về biến đổi khí hậu năm ngoái)

Past participle (V3)

undertaken

The project was undertaken by a group of experienced professionals. (Dự án đã được thực hiện bởi một nhóm chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm)

Cách chia động từ undertake theo 13 thì tiếng Anh

Cách chia động từ undertake ở 13 thì tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về các dạng quá khứ của undertake, bạn học hãy tham khảo các bảng tóm tắc chia động từ theo từng thì tiếng Anh sau để hiểu rõ hơn về cách chia và cách dùng từ đúng ngữ cảnh:

Chia động từ undertake ở nhóm thì hiện tại

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

TENSE

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn (HTĐ)

undertake

undertake

undertakes

undertake

undertake

undertake

Hiện tại tiếp diễn (HTTD)

am undertaking

are undertaking

is undertaking

are undertaking

are undertaking

are undertaking

Hiện tại hoàn thành (HTHT)

have undertaken

have undertaken

has undertaken

have undertaken

have undertaken

have undertaken

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD)

have been undertaking

have been undertaking

has been undertaking

have been undertaking

have been undertaking

have been undertaking

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: John often undertakes challenging tasks at his workplace. (John thường đảm nhận những nhiệm vụ đầy thách thức tại nơi làm việc của mình)
  • Hiện tại tiếp diễn: The team is currently undertaking a research project on renewable energy sources. (Đội ngũ đang thực hiện một dự án nghiên cứu về các nguồn năng lượng tái tạo)
  • Hiện tại hoàn thành: The company has undertaken various initiatives to reduce its carbon footprint. (Công ty đã thực hiện nhiều sáng kiến để giảm lượng khí thải carbon của mình)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Over the past few months, the organization has been undertaking a series of training workshops for its employees. (Trong những tháng gần đây, tổ chức đã tiến hành một loạt các buổi hội thảo đào tạo cho nhân viên của mình)

Chia động từ undertake ở nhóm thì quá khứ

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Quá khứ đơn (QKĐ)

undertook

undertook

undertook

undertook

undertook

undertook

Quá khứ tiếp diễn (QKTD)

was undertaking

were undertaking

was undertaking

were undertaking

were undertaking

were undertaking

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD)

had been undertaking

had been undertaking

had been undertaking

had been undertaking

had been undertaking

had been undertaking

Quá khứ hoàn thành (QKHT)

had undertaken

had undertaken

had undertaken

had undertaken

had undertaken

had undertaken

Ví dụ:

  • Quá khứ đơn: Yesterday, he undertook to finish the project by the end of the month. ( Hôm qua, anh ta cam kết sẽ hoàn thành dự án vào cuối tháng)
  • Quá khứ tiếp diễn: While I was away, my team was undertaking the tasks I assigned to them. (Trong khi tôi vắng mặt, nhóm của tôi đã đảm nhận những nhiệm vụ mà tôi giao cho họ)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: By the time the funding was approved, the organization had been undertaking extensive research for months. (Đến lúc nguồn tài trợ được chấp thuận, tổ chức đã tiến hành nghiên cứu một cách rộng rãi trong nhiều tháng)
  • Quá khứ hoàn thành: Before the merger, the company had undertaken a series of cost-cutting measures. (Trước khi sáp nhập, công ty đã thực hiện một loạt biện pháp cắt giảm chi phí)

Chia động từ undertake ở nhóm thì tương lai

Chủ ngữ theo số

Chủ ngữ số ít

Chủ ngữ số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Tương lai đơn (TLĐ)

will undertake

will undertake

will undertake

will undertake

will undertake

will undertake

Tương lai gần (Be going to)

am going to undertake

are going to undertake

is going to undertake

are going to undertake

are going to undertake

are going to undertake

Tương lai tiếp diễn (TLTD)

will be undertaking

will be undertaking

will be undertaking

will be undertaking

will be undertaking

will be undertaking

Tương lai hoàn thành (TLHT)

will have undertaken

will have undertaken

will have undertaken

will have undertaken

will have undertaken

will have undertaken

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD)

will have been undertaking

will have been undertaking

will have been undertaking

will have been undertaking

will have been undertaking

will have been undertaking

Ví dụ:

  • Tương lai đơn: Tomorrow, they will undertake the responsibility of managing the new project. (Ngày mai, họ sẽ đảm nhận trách nhiệm quản lý dự án mới)
  • Tương lai gần (Be going to): We are going to undertake a journey to explore the ancient ruins. (Chúng tôi sẽ thực hiện một chuyến hành trình để khám phá những di tích cổ xưa)
  • Tương lai tiếp diễn: At this time next year, the company will be undertaking a major expansion plan. (Vào thời điểm này năm sau, công ty sẽ đang thực hiện một kế hoạch mở rộng lớn)
  • Tương lai hoàn thành: By the end of the month, they will have undertaken all the required training courses. (Đến cuối tháng, họ sẽ đã thực hiện tất cả các khóa đào tạo cần thiết)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: By the end of this week, how many months will they have been undertaking the training program? (Đến cuối tuần này, họ đã thực hiện chương trình đào tạo bao nhiêu tháng?)

Quá khứ của undertake theo cấu trúc câu đặc biệt

Chia động từ undertake theo cấu trúc câu đặc biệt

Ngoài cách chia động từ undertake theo thì tiếng Anh thì dạng quá khứ của undertake còn được chia theo cấu trúc câu đặc biệt như:

Chia động từ undertake trong câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will undertake

Ví dụ: If the weather is favorable, they will undertake the outdoor event this weekend. (Nếu thời tiết thuận lợi, họ sẽ thực hiện sự kiện ngoài trời vào cuối tuần này)

  • Câu điều kiện loại 2: Would undertake

Ví dụ: If she had the necessary skills, she would undertake the challenging task without hesitation. (Nếu cô ấy có kỹ năng cần thiết, cô ấy sẽ thực hiện nhiệm vụ đầy thách thức mà không do dự)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have undertaken

Ví dụ: If he had been more experienced, he would have undertaken the leadership role in the team. (Nếu anh ấy có kinh nghiệm hơn, anh ấy đã thực hiện vai trò lãnh đạo trong nhóm)

Chia động từ undertake ở câu giả định

  • Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): undertook

Ví dụ: She would rather that he undertook the task on his own. (Cô ấy muốn anh ta đảm nhận công việc một mình)

  • Câu giả định với would rather (quá khứ): had undertaken

Ví dụ: He would rather his team had undertaken more thorough research. (Anh ấy muốn đội của mình đã thực hiện nghiên cứu tỉ mỉ hơn)

Hội thoại sử dụng quá khứ của undertake tiếng Anh

Pele: Hey Calvin, do you remember the project we undertook last year?

Calvin: Oh, yes! It was quite a challenging one, but we managed to complete it successfully.

Pele: That's right. I'm glad we undertook that endeavor together.

Calvin: Me too. It was a valuable learning experience, but I'm glad we took the opportunity.

Pele: The effort we put into it was worth it. The results were amazing.

Calvin: Absolutely. It's one of the most significant projects we've ever undertaken.

Pele: Let's keep looking for more opportunities like that. I believe we can undertake even greater projects in the future.

  • Dịch nghĩa:

Pele: Chào Calvin, cậu còn nhớ dự án chúng ta thực hiện vào năm ngoái không?

Calvin: Ồ, có! Nó thật là một dự án đầy thách thức, nhưng chúng ta đã hoàn thành nó thành công.

Pele: Đúng vậy. Tôi rất vui vì chúng ta đã cùng nhau đảm nhận dự án đó.

Calvin: Tôi cũng vậy. Đó là một trải nghiệm học hỏi quý giá, lúc đầu chúng ta do dự, nhưng tôi vui vì chúng ta đã nắm bắt cơ hội đó.

Pele: Công sức mà chúng ta bỏ vào nó đã đáng giá. Kết quả thật tuyệt vời.

Calvin: Tất nhiên. Đó là một trong những dự án quan trọng nhất mà chúng ta đã từng thực hiện.

Pele: Hãy tiếp tục tìm kiếm thêm cơ hội như vậy. Tôi tin rằng chúng ta có thể thực hiện những dự án còn lớn lao hơn trong tương lai.

Bài tập chia quá khứ của undertake và đáp án chi tiết

Bài tập chia động từ undertake và đáp án chi tiết

Dưới đây là bài tập chia quá khứ của undertake theo thì tiếng Anh mà học tiếng Anh đã soạn giúp bạn củng cố kiến thức và vận dụng tốt vào bài tập:

  1. She _______ the challenging task yesterday.
  2. They _______ a risky adventure last summer.
  3. At that time, he____________ a complex research project.
  4. By the time the funds were approved, they _________extensive preparations.
  5. By the end of last year, they _________various projects.

Đáp án:

  1. undertook
  2. undertook
  3. was undertaking
  4. had been undertaking
  5. had undertaken

Với bài học từ vựng undertake mà học tiếng Anh đã cung cấp trên đây, hy vọng bạn học sẽ có thêm nhiều kiến thức hữu ích về nghĩa của từ, biết quá khứ của undertake là undertook (V2) và undertaken (V3), biết cách chia động từ theo thì kèm những ví dụ câu minh họa giúp bạn hình dung cách sử dụng từ phù hợp. Hãy theo dõi và đón đọc những bài học từ vựng hay trên website hoctienganhnhanh.vn nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top