Quá khứ của underwrite là gì? cách chia chuẩn trong tiếng Anh
Quá khứ của underwrite là underwrote (V2) và underwritten (V3), có nghĩa là bảo đảm, bảo lãnh, thuật ngữ sử dụng nhiều trong ngành bảo hiểm và tài chính.
Underwrite là một thuật ngữ được sử dụng nhiều trong ngành bảo hiểm và tài chính, được dùng để chỉ trách nhiệm đảm bảo hoặc bảo lãnh tài chính cho một cá nhân. Trong bài học từ vựng hay, học tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa từ, dạng quá khứ của underwrite và cách chia động từ underwrite cụ thể và chính xác nhất.
Underwrite tiếng Việt nghĩa là gì?
Underwrite có nghĩa là đảm bảo, bảo lãnh tài chính
Động từ underwrite khi được dịch sang tiếng Việt thì sẽ mang nghĩa là bảo lãnh, cam kết trách nhiệm tài chính. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng nhiều trong lĩnh vực bảo hiểm và tài chính. Underwrite mô tả việc đồng ý chịu trách nhiệm tài chính và đảm bảo rằng sẽ chi trả các khoản bồi thường cho khách hàng nếu xảy ra sự kiện không may (bảo hiểm).
Ngoài ra, underwrite còn có nghĩa là bảo lãnh phát hành - mô tả việc cam kết mua lại các cổ phiếu còn lại của công ty nếu cổ phiếu không bán được với giá đã thỏa thuận trước đó.
Ví dụ:
- The investment bank agreed to underwrite the IPO of the tech company. (Ngân hàng đầu tư đã đồng ý bảo lãnh cho việc phát hành cổ phiếu lần đầu của công ty công nghệ)
- The insurance company agreed to underwrite the policy for the new commercial building. (Công ty bảo hiểm đã đồng ý bảo đảm cam kết bảo hiểm cho chính sách của tòa nhà thương mại mới)
Quá khứ của underwrite là gì?
Quá khứ của underwrite là underwrote (V2) và underwritten (V3)
Động từ underwrite là một trong các động từ bất quy tắc, được tạo thành bởi tiền tố under- và động từ write. Vì vậy, dạng quá khứ của underwrite khi ở quá khứ đơn (V2) là underwrote và quá khứ phân từ (V3) có dạng là underwritten. Phiên âm quá khứ của underwrite /ˌʌndəˈraɪt/ theo từ điển Oxford như sau:
- underwrote: /ˌʌndəˈrəʊt/
- underwritten: /ˌʌndəˈrɪtn/
Ví dụ: Last year, the investment bank underwrote the initial public offering of the technology company. (Năm ngoái, ngân hàng đầu tư đã bảo lãnh cho việc phát hành cổ phiếu lần đầu của công ty công nghệ)
Bảng chia các dạng động từ underwrite trong tiếng Anh
Dạng chia của underwrite |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To underwrite |
The insurance company is willing to underwrite the policy for the new project. (Công ty bảo hiểm sẵn lòng bảo đảm cam kết bảo hiểm cho chính sách của dự án mới) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
underwrite |
The bank will underwrite the new insurance policies. (Ngân hàng sẽ bảo đảm cam kết bảo hiểm cho các chính sách bảo hiểm mới) |
Gerund |
underwriting |
The underwriting process was completed smoothly. (Quá trình bảo đảm cam kết bảo hiểm đã được hoàn thành một cách suôn sẻ) |
Past verb (V2) |
underwrote |
The investment bank underwrote the bond issuance last year. (Ngân hàng đầu tư đã bảo lãnh cho việc phát hành trái phiếu năm ngoái) |
Past participle (V3) |
underwritten |
The insurance policy has been underwritten by a reputable company. (Chính sách bảo hiểm đã được bảo đảm cam kết bảo hiểm bởi một công ty đáng tin cậy) |
Cách chia động từ underwrite ở 13 thì tiếng Anh
Tổng hợp cách chia động từ underwrite theo thì tiếng Anh chuẩn
Dưới đây là cách chia quá khứ của underwrite theo thì tiếng Anh kèm ví dụ câu tương ứng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ cách chia động từ theo thì như sau:
Chia động từ underwrite ở nhóm thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
underwrite |
underwrite |
underwrites |
underwrite |
underwrite |
underwrite |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am underwriting |
are underwriting |
is underwriting |
are underwriting |
are underwriting |
are underwriting |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have underwritten |
have underwritten |
has underwritten |
have underwritten |
have underwritten |
have underwritten |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been underwriting |
have been underwriting |
has been underwriting |
have been underwriting |
have been underwriting |
have been underwriting |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: Investment bank A agreed to underwrite the bond issuance of Company B. (Ngân hàng đầu tư A đã đồng ý bảo lãnh phát hành trái phiếu của Công ty B)
- Hiện tại tiếp diễn: The investment bank is underwriting a large IPO for a tech startup. (Ngân hàng đầu tư đang bảo lãnh phát hành cổ phiếu lớn cho một công ty khởi nghiệp công nghệ)
- Hiện tại hoàn thành: The insurance company has underwritten several high-value claims this year. (Công ty bảo hiểm đã bảo đảm cam kết bảo hiểm cho một số yêu cầu bồi thường có giá trị lớn trong năm nay)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: The investment bank has been underwriting various bond offerings throughout the year. (Ngân hàng đầu tư đã bảo lãnh nhiều loại trái phiếu trong suốt cả năm)
Chia động từ underwrite ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
underwrote |
underwrote |
underwrote |
underwrote |
underwrote |
underwrote |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was underwriting |
were underwriting |
was underwriting |
were underwriting |
were underwriting |
were underwriting |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been underwriting |
had been underwriting |
had been underwriting |
had been underwriting |
had been underwriting |
had been underwriting |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had underwritten |
had underwritten |
had underwritten |
had underwritten |
had underwritten |
had underwritten |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: Yesterday, the bank underwrote the new bond issuance. (Ngày hôm qua, ngân hàng đã bảo lãnh phát hành trái phiếu mới)
- Quá khứ tiếp diễn: At 5 PM yesterday, the underwriting team was still evaluating the applications. (Lúc 5 giờ chiều hôm qua, nhóm bảo đảm cam kết bảo hiểm vẫn đang đánh giá các đơn đăng ký)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Before the company declared bankruptcy, the investment firm had been underwriting their securities for years. (Trước khi công ty tuyên bố phá sản, công ty đầu tư đã bảo lãnh chứng khoán của họ trong nhiều năm)
- Quá khứ hoàn thành: After the bond offering was successfully completed, the bank had underwritten a significant amount. (Sau khi cuộc chào bán trái phiếu được hoàn thành thành công, ngân hàng đã bảo lãnh một số lượng đáng kể)
Chia động từ underwrite ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will underwrite |
will underwrite |
will underwrite |
will underwrite |
will underwrite |
will underwrite |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to underwrite |
are going to underwrite |
is going to underwrite |
are going to underwrite |
are going to underwrite |
are going to underwrite |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be underwriting |
will be underwriting |
will be underwriting |
will be underwriting |
will be underwriting |
will be underwriting |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have underwritten |
will have underwritten |
will have underwritten |
will have underwritten |
will have underwritten |
will have underwritten |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been underwriting |
will have been underwriting |
will have been underwriting |
will have been underwriting |
will have been underwriting |
will have been underwriting |
Ví dụ:
- Tương lai đơn: Tomorrow, the bank will underwrite the new stock offering. (Ngày mai, ngân hàng sẽ bảo lãnh phát hành cổ phiếu mới)
- Tương lai gần (Be going to): The underwriting team is going to underwrite the project financing for the construction company. (Nhóm bảo đảm cam kết bảo hiểm sẽ bảo lãnh tài trợ cho dự án của công ty xây dựng)
- Tương lai tiếp diễn: By the end of the year, the investment bank will be underwriting several bond offerings. (Đến cuối năm, ngân hàng đầu tư sẽ bảo lãnh nhiều lần phát hành trái phiếu)
- Tương lai hoàn thành: The bank will have underwritten the loan by the end of this week. (Ngân hàng sẽ đã bảo lãnh phát hành khoản vay vào cuối tuần này)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: When the project is completed, the investment firm will have been underwriting the financing for two years. (Khi dự án hoàn thành, công ty đầu tư sẽ đã bảo lãnh tài trợ trong hai năm)
Quá khứ của underwrite theo cấu trúc câu đặc biệt
Chia quá khứ của underwrite theo cấu trúc câu đặc biệt
Ngoài cách chia động quá khứ underwrite theo thì tiếng Anh thì bạn học có thể tham khảo thêm cách chia động từ trong câu điều kiện và câu giả định như sau:
Chia động từ underwrite trong câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will underwrite
Ví dụ: If they agree to our terms, we will underwrite the project financing. (Nếu họ đồng ý với các điều khoản của chúng tôi, chúng tôi sẽ bảo lãnh tài trợ cho dự án)
-
Câu điều kiện loại 2: Would underwrite
Ví dụ: If we had more resources, we would underwrite larger insurance policies. (Nếu chúng tôi có nhiều nguồn lực hơn, chúng tôi sẽ bảo đảm cam kết bảo hiểm cho các chính sách bảo hiểm lớn hơn)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have underwritten
Ví dụ: If they had met the requirements, they would have been underwriting the securities for years. (Nếu họ đã đáp ứng yêu cầu, họ đã bảo lãnh chứng khoán trong nhiều năm)
Chia động từ underwrite ở câu giả định
-
Câu giả định với would rather (hiện tại, tương lai): underwrote
Ví dụ: I would rather that the insurance company underwrote my policy. (Tôi muốn công ty bảo hiểm bảo đảm cam kết bảo hiểm cho chính sách của tôi)
-
Câu giả định với would rather (quá khứ): had underwritten
Ví dụ: He would rather that the bank had underwritten the mortgage for his dream house. (Anh ta muốn rằng ngân hàng đã bảo lãnh khoản vay thế chấp cho ngôi nhà mơ ước của anh ta)
Hội thoại sử dụng quá khứ của underwrite trong tiếng Anh
Tom: Hey Charlie, did you hear about the new startup looking for investors?
Charlie: Yeah, I did. Are you thinking of investing?
Tom: I'm considering it, but I want to make sure they have strong financial backing.
Charlie: That's smart. You should check if any reputable venture capitalists underwrite their funding. Underwriting can give you valuable insights into their potential success.
Tom: Thanks for the advice. I'll do some research before making a decision.
Charlie: You're welcome. Let me know if you need any help with the analysis.
- Dịch nghĩa:
Tom: Chào Charlie, cậu đã nghe về startup mới đang tìm kiếm nhà đầu tư chưa?
Charlie: Ừ, tôi nghe rồi. Cậu đang nghĩ đến việc đầu tư à?
Tom: Tôi đang cân nhắc, nhưng tôi muốn chắc chắn rằng họ có nguồn vốn tài chính mạnh mẽ.
Charlie: Đúng vậy. Cậu nên kiểm tra xem có nhà đầu tư dày dạn uy tín nào bảo đảm cam kết bảo hiểm cho nguồn vốn của họ không. Bảo đảm cam kết bảo hiểm có thể cung cấp cho cậu cái nhìn quý giá về khả năng thành công của họ.
Tom: Cảm ơn về lời khuyên. Tôi sẽ tìm hiểu kỹ trước khi đưa ra quyết định.
Charlie: Không có gì. Hãy cho tôi biết nếu cậu cần bất kỳ sự trợ giúp nào về phân tích.
Bài tập chia quá khứ của underwrite và đáp án chi tiết
Bài tập chia quá khứ của underwrite và đáp án chi tiết
Hoàn thành các câu bài tập chia quá khứ của underwrite bên dưới đây để củng cố kiến thức của mình về bài học từ vựng hôm nay:
- She __________the loan application last week.
- While we were waiting, the underwriters__________ the contract.
- By the end of the year, they __________a significant amount of insurance policies.
- By the time they made a decision, the underwriters ___________the applications for weeks.
- If they had met the requirements, they _________the securities for years.
Đáp án:
- underwrote
- were underwriting
- had underwritten
- had been underwriting
- would have underwritten
Hy vọng thông qua bài học trên về underwrite mà Học tiếng Anh cung cấp đã giúp bạn học biết thêm một từ vựng mới, biết được ý nghĩa và dạng quá khứ của underwrite là underwrote (V2) và underwritten (V3) cũng như cách chia động từ này theo thì và theo cấu trúc câu đặc biệt có kèm ví dụ giúp bạn dễ ghi nhớ từ hơn. Đừng quên cập nhật bài học mỗi ngày tại trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé!