MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của uphold và cách chia chuẩn trong tiếng Anh

Quá khứ của uphold là upheld (V2 và V3), có nghĩa là tán thành, xác nhận, giữ gìn, duy trì. Cùng tìm hiểu cách chia động từ uphold trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh có tất cả 13 thì và nhiều loại mẫu câu khác nhau. Từng trường hợp và ngữ cảnh khác nhau các động từ sẽ phải được chia cho đúng hình thức của nó. Vậy quá khứ của uphold là gì? Khi nào sử dụng quá khứ đơn V2, quá khứ phân từ V3 của uphold. Tất cả sẽ được học tiếng Anh giải đáp ngay bây giờ!

Uphold tiếng việt là gì?

Uphold có nghĩa là ủng hộ, tán thành.

Trong tiếng Anh, động từ uphold được hiểu theo rất nhiều nghĩa tiếng Việt, cụ thể như sau:

  • Uphold tiếng việt có nghĩa là ủng hộ, tán thành.

Ví dụ: The entire community came together to uphold the decision to build a new playground for the children. (Toàn bộ cộng đồng đã cùng nhau ủng hộ quyết định xây dựng một khu vui chơi mới cho trẻ em.)

  • Uphold tiếng việt có nghĩa là giữ gìn, duy trì, bảo vệ, ủng hộ.

Ví dụ: As a responsible citizen, it is our duty to uphold the cleanliness and beauty of our environment. (Là một công dân có trách nhiệm, đó là nhiệm vụ của chúng ta để duy trì sự sạch sẽ và đẹp đẽ của môi trường.)

  • Uphold tiếng việt có nghĩa là xác nhận, chứng thực, phê chuẩn.

Ví dụ: The court will uphold the validity of the contract, as both parties willingly entered into the agreement. (Tòa án sẽ xác nhận tính hiệu lực của hợp đồng, vì cả hai bên đều đồng ý tham gia vào thỏa thuận).

Cách phát âm từ uphold chuẩn:

  • Anh - Anh (UK): /ʌpˈhəʊld/
  • Anh - Mỹ (US): /ʌpˈhəʊld/

Quá khứ của uphold là gì?

Quá khứ của uphol là gì?

Quá khứ của uphold là upheld và chỉ có duy nhất một trường hợp này dùng chung cho cả quá khứ đơn V2 và quá khứ phân từ V3.

Lưu ý: Dạng quá khứ phân từ V3 của uphold, động từ uphold có dạng là had upheld ở thì quá khứ hoàn thành, will have upheld ở thì tương lai hoàn thành và have/ has upheld ở thì hiện tại hoàn thành.

V1 của uphold

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của uphold (simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của uphold (past participle – quá khứ phân từ)

uphold

upheld

upheld

Ví dụ minh họa

The athlete upholds a rigorous training routine to stay in top physical condition.

(Vận động viên duy trì lịch trình tập luyện nghiêm ngặt để duy trì tình trạng thể chất tốt nhất.)

The principal upheld the school's policy of zero tolerance for bullying and took immediate action against the offenders.

(Hiệu trưởng đã duy trì chính sách của trường về không khoan nhượng đối với bạo lực và đã ra quyết định ngay lập tức đối với những người vi phạm.)

The school has upheld a tradition of academic excellence, producing successful graduates.

(Trường học đã duy trì truyền thống về xuất sắc học thuật, tạo ra những cựu sinh viên thành công.)

Bảng chia động từ uphold theo các dạng thức

Khi sử dụng đúng các dạng thức của uphold chúng ta có thể diễn đạt một loạt các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:

Dạng chia của động từ

Hình thức

Ví dụ minh họa

To - infinitive

to uphold

It is essential for a judge to uphold the law and ensure justice is served. (Điều quan trọng là một thẩm phán phải tuân thủ luật và đảm bảo công lý được thực hiện.)

Bare infinitive (nguyên mẫu không to)

uphold

Our team upholds a positive and collaborative work environment, fostering creativity and innovation. (Đội ngũ của chúng tôi duy trì một môi trường làm việc tích cực và hợp tác, khuyến khích sáng tạo và đổi mới.)

Gerund

upholding

The company has a strong code of ethics and is committed to upholding moral values in its business practices. (Công ty có một mã đạo đức mạnh mẽ và cam kết duy trì các giá trị đạo đức trong hoạt động kinh doanh.)

Present participle (V2)

upheld

The police officer upheld the law and enforced traffic regulations to maintain road safety. (Cảnh sát đã tuân thủ luật và thi hành quy định giao thông để duy trì an toàn giao thông.)

Past participle (V3)

upheld

The organization has upheld its reputation for delivering high-quality products and services. (Tổ chức đã duy trì uy tín của mình trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao.)

Cách chia động từ string theo thì trong tiếng Anh

Cách chia động từ uphold trong tiếng Anh

Trong bài viết này, học tiếng Anh sẽ hướng dẫn cách chia động từ uphold trong các thì khác nhau để giúp bạn nắm chắc điểm ngữ pháp này nhé!

Bảng chia động từ

Số

Số ít

Số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn

uphold

uphold

upholds

uphold

uphold

uphold

Hiện tại tiếp diễn

am upholding

are upholding

are upholding

are upholding

are upholding

are upholding

Quá khứ đơn

upheld

upheld

upheld

upheld

upheld

upheld

Quá khứ tiếp diễn

was upholding

were upholding

was upholding

were upholding

were upholding

were upholding

Hiện tại hoàn thành

have upheld

have upheld

has upheld

have upheld

have upheld

have upheld

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been upholding

have been upholding

has been upholding

have been upholding

have been upholding

have been upholding

Quá khứ hoàn thành

had upheld

had upheld

had upheld

had upheld

had upheld

had upheld

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been upholding

had been upholding

had been upholding

had been upholding

had been upholding

had been upholding

Tương lai đơn

will uphold

will uphold

will uphold

will uphold

will uphold

will uphold

Tương lai tiếp diễn

will be upholding

will be upholding

will be upholding

will be upholding

will be upholding

will be upholding

Tương lai hoàn thành

will have upheld

will have upheld

will have upheld

will have upheld

will have upheld

will have upheld

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been upholding

will have been upholding

will have been upholding

will have been upholding

will have been upholding

will have been upholding

Cách chia động từ uphold dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ uphold theo từng trường hợp đặc biệt nhé!

Chia động từ uphold ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will uphold

Ví dụ: If they win the case, they will uphold justice and protect the rights of the innocent. (Nếu họ thắng vụ kiện, họ sẽ bảo vệ công lý và bảo vệ quyền của người vô tội.)

  • Câu điều kiện loại 2: Would uphold

Ví dụ: If he were in charge, he would uphold the principles of fairness and equality. (Nếu anh ấy đứng đầu, anh ấy sẽ giữ vững những nguyên tắc của sự công bằng và bình đẳng.)

  • Câu điều kiện loại 3: Would have upheld

Ví dụ: If they had been more diligent, they would have upheld their reputation and avoided the scandal. (Nếu họ đã chăm chỉ hơn, họ đã giữ vững uy tín của mình và tránh được vụ bê bối.)

Chia động từ uphold ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will uphold

Ví dụ: I hope that in the future, they will uphold the values of integrity and honesty. (Tôi hy vọng trong tương lai, họ sẽ giữ vững những giá trị chính trực và trung thực.)

  • Câu giả định loại 2: Would uphold

Ví dụ: If he were here, he would uphold the traditions and customs of our ancestors. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giữ vững những truyền thống và phong tục của tổ tiên chúng ta.)

  • Câu giả định loại 3: Would have upheld

Ví dụ: If they had known the consequences, they would have upheld the rules and avoided the penalties. (Nếu họ đã biết những hậu quả, họ đã tuân thủ các quy tắc và tránh các hình phạt.)

Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của uphold trong tiếng Anh

Anna: Bean, I heard there was an issue with your friend's complaint. Did you uphold their concerns? (Bean, tôi nghe nói khiếu nại của bạn anh có vấn đề. Bạn có ủng hộ mối quan tâm của họ?)

Bean: Yes, I upheld their concerns and brought them to the attention of the management. (Vâng, tôi đã ủng hộ những quan ngại của họ và đưa chúng đến sự chú ý của quản lý.)

Anna: That's great to hear. It's essential to support our friends and stand up for what's right. (Nghe có vẻ tốt. Quan trọng là ủng hộ bạn bè và đứng về phía đúng đắn.)

Bean: Absolutely, Anna. I believe in standing up for what's fair and just. (Hoàn toàn đúng, Anna. Tôi tin vào việc đứng về phía công bằng và công lý.)

Bài tập thực hành về chia quá khứ của uphold trong tiếng Anh

Hãy vận dụng kiến thức đã học chia các dạng đúng của động từ uphold trong các câu sau:

  1. If you don't ________ the rules, there will be consequences. (uphold)
  2. The organization is dedicated to ________ human rights. (upholding)
  3. She strongly believes in ________ justice for all. (upholding)
  4. If we want to maintain our values, we must ________ them. (uphold)
  5. The court's decision ________ the law. (upholds)
  6. He will always ________ his family's honor. (uphold)

Đáp án

  1. uphold
  2. upholding
  3. upholding
  4. uphold
  5. upholds
  6. uphold

Vậy là bài học hôm nay về quá khứ của uphold đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp xong. Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể tự tin trả lời V2, V3 của uphold là gì khi có người hỏi hoặc trong các bài kiểm tra. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top