MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của win là gì? Chia động từ win chuẩn trong tiếng Anh

Quá khứ của win là won, nghĩa của win là chiến thắng/ thắng cuộc, cách chia động từ win theo thì, theo dạng đặc biệt chuẩn nhất.

Khi tham gia một cuộc thi và bạn may mắn đặt giải trong cuộc thi đó, bạn có thể sử dụng động từ win. Như vậy, động từ win có nghĩa là chiến thắng/ thắng cuộc. Động từ win thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày đặc biệt là các bạn học sinh. Vậy quá khứ của win là gì? Cách chia động từ win trong tiếng Anh như thế nào? Tất cả sẽ được học tiếng Anh nhanh giải đáp ngay bây giờ. Cùng khám phá nhé!

Win tiếng việt là gì?

Động từ win trong tiếng Việt có nghĩa là giành chiến thắng

Win có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "thắng cuộc", nó được sử dụng khi một người, một nhóm, hoặc một đội giành được lợi thế, thành công, hoặc chiến thắng trong một cuộc thi, trận đấu, hoặc tình huống cạnh tranh.

Ví dụ:

  • Our team played really well and managed to win the game. (Đội của chúng ta đã chơi rất tốt và giành được chiến thắng trong trận đấu.)
  • She worked hard to win the championship. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để giành chức vô địch.)

Cách phát âm chuẩn của win được học tiếng Anh nhanh tổng hợp qua bảng sau đây:

Verb forms

Phiên âm UK

Phiên âm US

Win (dạng nguyên thể)

/wɪn/

/wɪn/

Wins (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)

/wɪnz/

/wɪnz/

Won (quá khứ của win)

/wʌn/

/wʌn/

Won (phân từ 2 của win)

/wʌn/

/wʌn/

Winning (dạng V-ing của win)

/ˈwɪnɪŋ/

/ˈwɪnɪŋ/

Quá khứ của win là gì?

V2, V3 của win trong tiếng Anh đều là won

Động từ win là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và V2, V3 của win không giống như những động từ khác thêm “ed” mà V2, V3 của win là won. Đây là động từ mà rất nhiều bạn học bị nhầm lẫn các bạn cần lưu ý nhé! Cụ thể về quá khứ của win được học tiếng Anh tổng hợp trong bảng sau:

V1 của win

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của win (simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của win (past participle – quá khứ phân từ)

win

won

won

Ví dụ minh họa

She hopes to win the race and get a gold medal. (Cô ấy hy vọng giành chiến thắng trong cuộc đua và nhận huy chương vàng).

Last year, he won the championship in a thrilling final match. (Năm ngoái, anh ấy giành chiến thắng trong trận chung kết hồi hộp để giành chức vô địch.)

The team has won three games in a row. (Đội đã giành chiến thắng trong ba trận liên tiếp.)

Bảng chia động từ win theo các dạng thức

Cùng tìm hiểu các dạng thức của win để sử dụng trong các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau cho đúng nhé!

Dạng chia của động từ

Hình thức

Ví dụ minh họa

To - infinitive

to win

She aspires to win the singing competition. (Cô ấy khao khát giành chiến thắng trong cuộc thi hát).

Bare infinitive (nguyên mẫu không to)

win

Let her win the game fairly. (Hãy để cô ấy chiến thắng trong trò chơi một cách công bằng).

Gerund

winning

Winning the lottery was a life-changing experience for him. (Việc trúng số đổi đời cho anh ấy).

Present participle (V2)

won

He won the tennis match yesterday. (Anh ấy đã giành chiến thắng trong trận tennis ngày hôm qua).

Past participle (V3)

won

The team has won the championship five times. (Đội đã giành chức vô địch năm lần).

Cách chia động từ win theo thì trong tiếng Anh

Cách chia động từ win trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có tất cả 13 thì, với mỗi thì ta cần chia động từ cho phù hợp. Cùng xem cách chia động từ win theo từng thì như thế nào nhé!

Bảng chia động từ

Số

Số ít

Số nhiều

Ngôi

I

You

He/She/It

We

You

They

Hiện tại đơn

win

win

wins

win

win

win

Hiện tại tiếp diễn

am winning

are winning

is winning

are winning

are winning

are winning

Quá khứ đơn

won

won

won

won

won

won

Quá khứ tiếp diễn

was winning

were winning

was winning

were winning

were winning

were winning

Hiện tại hoàn thành

have won

have won

has won

have won

have won

have won

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been winning

have been winning

has been winning

have been winning

have been winning

have been winning

Quá khứ hoàn thành

had won

had won

had won

had won

had won

had won

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been winning

had been winning

had been winning

had been winning

had been winning

had been winning

Tương lai đơn

will win

will win

will win

will win

will win

will win

Tương lai tiếp diễn

will be winning

will be winning

will be winning

will be winning

will be winning

will be winning

Tương lai hoàn thành

will have won

will have won

will have won

will have won

will have won

will have won

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been winning

will have been winning

will have been winning

will have been winning

will have been winning

will have been winning

Cách chia động từ win dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh

Cách chia động từ win dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh

Ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác, cùng xem cách chia động từ win trong các loại câu đặc biệt như thế nào nhé!

Chia động từ win ở câu điều kiện

  • Câu điều kiện loại 1: Will win

Ví dụ: If she studies hard, she will win the competition. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi).

  • Câu điều kiện loại 2: Would win

Ví dụ: If he studied harder, he would win more matches. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ giành chiến thắng trong nhiều trận đấu hơn).

  • Câu điều kiện loại 3: Would have won

Ví dụ: If they had trained better, they would have won the championship. (Nếu họ đã tập luyện tốt hơn, họ đã giành chiến thắng trong giải đấu).

Chia động từ win ở câu giả định

  • Câu giả định loại 1: Will win

Ví dụ: If she studies hard, she will win the scholarship. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ giành được học bổng).

  • Câu giả định loại 2: Would win

Ví dụ: If she had more experience, she would win the competition. (Nếu cô ấy có nhiều kinh nghiệm hơn, cô ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi).

  • Câu giả định loại 3: Would have won

Ví dụ: If she had attended the training camp, she would have won the race. (Nếu cô ấy đã tham gia trại huấn luyện, cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua).

Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của win trong tiếng Anh

Anna: Bean, did you participate in the game last night? How did it go?

Bean: Yes, I joined the game, and guess what? I won! (Vâng, tôi tham gia trò chơi và đoán xem điều gì đã xảy ra? Tôi đã chiến thắng!)

Anna: Wow, congratulations! You must be really excited about your victory. (Ồ, chúc mừng! Bạn chắc chắn rất phấn khích vì chiến thắng của mình.)

Bean: Absolutely! It was an intense match, but I managed to come out on top. (Tuyệt đúng! Đó là một trận đấu căng thẳng, nhưng tôi đã giành chiến thắng.)

Anna: That's amazing. Your hard work and skills paid off. (Thật tuyệt vời. Công sức và kỹ năng của bạn đã đem lại thành quả.)

Bài tập về chia quá khứ của win có kèm đáp án trong tiếng Anh

Nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của win trong tiếng Anh, học tiếng Anh có chuẩn bị 10 câu hỏi sau để các bạn thực hành.

Bài tập

Hãy điền đúng dạng của động từ "win" vào chỗ trống trong từng câu.

  1. She always __________ the chess matches with her brother.
  2. As we speak, the team __________ their third game in a row.
  3. The athlete has recently __________ a gold medal in the championship.
  4. Last year, they __________ the championship and celebrated all night.
  5. At that moment, the crowd __________ wildly as their team was winning.
  6. By the time we arrived, they __________ the first set of the match.
  7. Next week, she __________ the race and earns a trophy.
  8. This time tomorrow, they __________ their final game of the season.
  9. By the end of the year, he __________ more awards for his achievements.
  10. The competition __________ by the reigning champions every year.

Đáp án

  1. wins
  2. is winning
  3. won
  4. won
  5. was winning
  6. had won
  7. will win
  8. will be winning
  9. will have won
  10. is won

Bài học hôm nay về quá khứ của win trong tiếng Anh đã được hoctienganhnhanh.vn điểm qua xong. Hy vọng qua bài học này, các bạn sẽ nắm được ý nghĩa, cách phát âm và cách chia động từ win trong tiếng Anh. Đừng quên ghé qua trang wbe của chúng tôi để học nhiều bài học ngữ pháp hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top