Quá khứ của withstand là gì? Cách chia động từ withstand chuẩn
Quá khứ của withstand là withstood dùng chung cho cả quá khứ đơn V2 và quá khứ phân từ V3, có nghĩa là chống lại, chống cự; chịu đựng.
Khi học tiếng Anh về chia động từ trong câu có lẽ bạn đã quá quen với bảng động từ bất quy tắc phải không nào? Vậy bạn có biết quá khứ của withstand có thuộc trong bảng động từ bất quy tắc hay không? Hãy V2, V3 của withstand đơn giản là thêm đuôi “ed”. Đó chính là một trong những nội dung bài học hôm nay mà học tiếng Anh nhanh muốn chia sẻ đến bạn. Cùng khám phá ngay bây giờ!
Withstand tiếng việt là gì?
Withstand có nghĩa là chống chịu, chịu đựng
Withstand có nghĩa là "chịu đựng," "chống chịu," hoặc "đương đầu với." Đây là một động từ thể hiện khả năng chịu được sức ép, áp lực, hoặc tác động từ bên ngoài mà không bị tổn thương hoặc không bị phá vỡ.
Ví dụ:
- The bridge was designed to withstand strong winds and earthquakes. (Cây cầu được thiết kế để chống chịu gió mạnh và động đất.)
- Despite facing numerous challenges, the team was able to withstand the pressure and come out victorious. (Mặc dù đối mặt với nhiều thử thách, nhưng đội đã có khả năng đương đầu với áp lực và chiến thắng.)
Cách phát âm chuẩn của withstand được học tiếng Anh nhanh tổng hợp qua bảng sau đây:
Verb forms |
Phiên âm UK |
Phiên âm US |
Withstand (dạng nguyên thể) |
/wɪðˈstænd/ - /wɪθˈstænd/ |
/wɪðˈstænd/ - /wɪθˈstænd/ |
Withstands (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít) |
/wɪðˈstænd/ - /wɪθˈstænd/ |
/wɪðˈstænd/ - /wɪθˈstænd/ |
Withstood (quá khứ của withstand) |
/wɪðˈstʊd/ - /wɪθˈstʊd/ |
/wɪðˈstʊd/ - /wɪθˈstʊd/ |
Withstood (phân từ 2 của withstand) |
/wɪðˈstʊd/- /wɪθˈstʊd/ |
/wɪðˈstʊd/- /wɪθˈstʊd/ |
Withstanding (dạng V-ing của withstand) |
/wɪðˈstændɪŋ/- /wɪθˈstændɪŋ/ |
/wɪðˈstændɪŋ/- /wɪθˈstændɪŋ/ |
Quá khứ của withstand là gì?
V2, V3 của withstand là withstood
Quá khứ của withstand khi được sử dụng ở thì quá khứ đơn V2 và quá khứ phân từ V3 là withstood.
Lưu ý: Dạng quá khứ phân từ V3 của withstand, động từ withstand có dạng là had withstood ở thì quá khứ hoàn thành, will have withstood ở thì tương lai hoàn thành và have/ has withstood ở thì hiện tại hoàn thành.
V1 của withstand (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của withstand (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của withstand (past participle – quá khứ phân từ) |
|
withstand |
withstand |
withstand |
|
Ví dụ minh họa |
The bridge is designed to withstand heavy loads. (Cây cầu được thiết kế để chịu đựng tải trọng nặng). |
The old castle withstood numerous attacks during its history. (Cái lâu đài cũ đã chịu đựng nhiều cuộc tấn công trong lịch sử của nó). |
The house has withstood many storms over the years. (Ngôi nhà đã chịu đựng nhiều cơn bão qua các năm). |
Bảng chia động từ withstand theo các dạng thức
Các dạng thức của withstand trong tiếng Anh
Khi sử dụng đúng các dạng thức của withstand chúng ta có thể diễn đạt một loạt các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to withstand |
He tried to withstand the pressure, but eventually, he gave in. (Anh ta cố gắng chống đỡ áp lực, nhưng cuối cùng anh ta đầu hàng). |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
withstand |
He tried to withstand the pressure, but eventually, he gave in. (Anh ta cố gắng chống đỡ áp lực, nhưng cuối cùng anh ta đầu hàng). |
Gerund |
withstanding |
Withstanding the cold weather was a challenge for the hikers. (Chống chịu thời tiết lạnh là một thách thức cho những người đi bộ đường dài). |
Present participle (V2) |
withstood |
The building withstood the earthquake without collapsing. (Công trình đó đã chịu đựng được trận động đất mà không đổ sập). |
Past participle (V3) |
withstood |
The team's defense withstood all the attacks from the opponent. (Hệ thống phòng ngự của đội đã chịu đựng tất cả các cuộc tấn công từ đối thủ). |
Cách chia động từ withstand theo thì trong tiếng Anh
Cùng học tiếng Anh học cách chia động từ withstand theo các thì trong tiếng Anh qua bảng sau:
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
withstand |
withstand |
withstands |
withstand |
withstand |
withstand |
Hiện tại tiếp diễn |
am withstanding |
are withstanding |
is withstanding |
are withstanding |
are withstanding |
are withstanding |
Quá khứ đơn |
withstood |
withstood |
withstood |
withstood |
withstood |
withstood |
Quá khứ tiếp diễn |
was withstanding |
were withstanding |
was withstanding |
were withstanding |
were withstanding |
were withstanding |
Hiện tại hoàn thành |
have withstood |
have withstood |
has withstood |
have withstood |
have withstood |
have withstood |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been withstanding |
have been withstanding |
has been withstanding |
have been withstanding |
have been withstanding |
have been withstanding |
Quá khứ hoàn thành |
had withstood |
had withstood |
had withstood |
had withstood |
had withstood |
had withstood |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been withstanding |
had been withstanding |
had been withstanding |
had been withstanding |
had been withstanding |
had been withstanding |
Tương lai đơn |
will withstand |
will withstand |
will withstand |
will withstand |
will withstand |
will withstand |
Tương lai tiếp diễn |
will be withstanding |
will be withstanding |
will be withstanding |
will be withstanding |
will be withstanding |
will be withstanding |
Tương lai hoàn thành |
will have withstood |
will have withstood |
will have withstood |
will have withstood |
will have withstood |
will have withstood |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been withstanding |
will have been withstanding |
will have been withstanding |
will have been withstanding |
will have been withstanding |
will have been withstanding |
Cách chia động từ withstand dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác như câu điều kiện, câu mệnh lệnh,... Cùng xem cách chia động từ withstand ở các loại câu này như thế nào nhé!
Chia động từ withstand ở câu điều kiện
- Câu điều kiện loại 1: Will withstand
Ví dụ: If the bridge is well-built, it will withstand the heavy load of traffic. (Nếu cây cầu được xây dựng tốt, nó sẽ chịu được tải trọng lớn của giao thông)
- Câu điều kiện loại 2: Would withstand
Ví dụ: If it were made of stronger materials, the building would withstand earthquakes better. (Nếu nó được làm bằng vật liệu chắc chắn hơn, tòa nhà sẽ chịu được động đất tốt hơn)
- Câu điều kiện loại 3: Would have withstood
Ví dụ: If they had reinforced the walls, the house would have withstood the storm. (Nếu họ đã gia cố các bức tường, ngôi nhà sẽ chịu được cơn bão).
Chia động từ withstand ở câu giả định
- Câu giả định loại 1: Will withstand
Ví dụ: If the armor is properly forged, it will withstand enemy attacks. (Nếu áo giáp được rèn đúng cách, nó sẽ chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù)
- Câu giả định loại 2: Would withstand
Ví dụ: If they were faced with adversity, they would withstand the challenges. (Nếu họ phải đối mặt với nghịch cảnh, họ sẽ chịu đựng được những thử thách).
- Câu giả định loại 3: Would have withstood
Ví dụ: If the ship had been built with better materials, it would have withstood the storm. (Nếu con tàu được đóng bằng những vật liệu tốt hơn thì nó đã có thể chống chọi được với cơn bão).
Chia động từ withstand ở câu mệnh lệnh
Trong câu mệnh lệnh, khi sử dụng từ "withstand," nó thể hiện ý nghĩa khuyến khích, hướng dẫn hoặc lời đề nghị để một người hoặc một nhóm đương đầu, chịu đựng hoặc chống chịu một tình huống khó khăn hoặc áp lực một cách kiên nhẫn và kiên định.
Ví dụ:
- Withstand the challenges and never give up. (Chịu đựng những thử thách và không bao giờ từ bỏ.)
- Withstand the pressure and keep pushing forward. (Chống chịu áp lực và tiếp tục tiến lên phía trước.)
Đoạn hội thoại có sử dụng quá khứ của withstand trong tiếng Anh
Anna: Bean, I heard there was a severe storm in your area yesterday. How did your house withstand the strong winds? (Bean, tôi nghe nói có một cơn bão nghiêm trọng trong khu vực của bạn ngày hôm qua. Làm thế nào mà ngôi nhà của bạn chịu được những cơn gió mạnh?)
Bean: Luckily, our house was well-built, and it was able to withstand the powerful gusts. (May mắn thay, ngôi nhà của chúng tôi được xây dựng tốt, và nó đã chịu đựng được những cơn gió mạnh mẽ.)
Anna: That's a relief! I was worried about the potential damage. (Thật là nhẹ nhõm! Tôi lo lắng về những thiệt hại có thể xảy ra.)
Bean: Yes, we prepared in advance by securing loose objects and boarding up windows. It helped us to withstand the worst of the storm. (Vâng, chúng tôi đã chuẩn bị trước bằng cách cố định các vật thể lỏng lẻo và đóng kín cửa sổ. Điều đó giúp chúng tôi chịu đựng được phần tồi tệ nhất của cơn bão.)
Bài tập thực hành về chia quá khứ của withstand trong tiếng Anh
Hãy điền đúng dạng của động từ withstand (chịu đựng, chống lại) vào chỗ trống trong từng câu.
- The fortress walls __________ the enemy's attacks during the long siege.
- As the storm approached, the house __________ the strong winds and heavy rain.
- He __________ the pain and continued running in the marathon.
- The tree __________ the harsh winter and bloomed beautifully in spring.
- Despite the challenges, she __________ the pressure and delivered an excellent performance.
- By the time help arrived, they __________ hunger and thirst for several days.
- Tomorrow, they __________ the intense training session to test their endurance.
- This time next year, he __________ the difficult medical treatment and be on his way to recovery.
- The small boat __________ the rough seas and reached the shore safely.
- The bridge __________ the weight of heavy vehicles passing over it for years.
Đáp án:
- withstood
- withstood
- withstood
- withstood
- withstood
- had withstood
- will withstand
- will withstand
- withstood
- has withstood
Để có thể nhớ hết ngữ pháp tiếng Anh là điều rất khó, vậy nên hoctienganhnhanh.vn muốn bạn mỗi ngày hãy học một ít và học hàng ngày để có thể tự tin hơn. Và bài học hôm nay là quá khứ của withstand, các bạn hãy đọc lại và tập trung làm các bài tập để ghi nhớ lâu hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!