Quá khứ của wring là gì? Cách chia động từ wring chính xác nhất
Quá khứ của wring là wrung, dù ở dạng V2 quá khứ đơn hay V3 quá khứ phân từ đều giữ nguyên không thay đổi và các cách chia động từ phổ biến.
Quá khứ của wring là gì? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm bởi đây là từ không quá thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, vậy nên rất ít trang giải đáp. Nhưng hôm nay, hoctienganhnhanh sẽ giải đáp thắc mắc cho các bạn ngay bài viết bên dưới đây! Ngoài giải đáp thắc mắc về V2, V3 của wring , chúng tôi còn cung cấp rất nhiều cách chia khác của wring trong từng thì khác nhau.
Wring tiếng việt là gì? Cách phát âm chuẩn
Wring nghĩa là gì?
Wring là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vặn, bóp hoặc vắt chặt cái gì đó để lấy nước, chất lỏng hoặc làm cho nó khô ráo. Nó còn dùng để thể hiện tình trạng cảm xúc như lo lắng hoặc đau đớn.
Ví dụ:
- As she heard the devastating news, she couldn't help but wring her hands in distress. (Khi cô ấy nghe tin tức thảm khốc, cô ấy không thể không vặn tay cầm chặt vì lo lắng)
- The mother saw her son wringing his shirt to dry after washing it.(Người mẹ nhìn thấy con trai đang vắt áo khô cứng sau khi giặt xong)
- She wrings her hand after rinsing the dishes with cold water. (Cô ấy vắt bàn tay mình sau khi rửa sạch chén đĩa bằng nước lạnh)
Phát âm wring theo từ điển Cambridge
Từ "wring" được phát âm là /rɪŋ/ theo Từ điển tiếng Anh Cambridge, chia nó thành các thuật ngữ đơn giản dễ đọc hơn:
- Chữ "w" được phát âm giống chữ "w" trong tiếng Anh.
- Chữ "r" được phát âm như một phụ âm, tương tự như cách bạn nói chữ "r."
- "ɪ" được phát âm là nguyên âm trong từ "sit."
- Chữ "ŋ" được phát âm là âm "ng" trong từ "bài hát".
Vì vậy, đặt tất cả lại với nhau, wring được phát âm giống như "ring" nhưng với một âm "w" nhẹ ở đầu, như w + ring.
Quá khứ của wring là gì?
Wring chuyển sang dạng quá khứ là gì?
Quá khứ của wring ở cột V2 và quá khứ phân từ V3 của wring đều là wrung.
Ví dụ:
- V1 của wring: The old lady was so overwhelmed with emotion that she began to wring her hands nervously. (Bà cụ quá xúc động đến nỗi bắt đầu nắm tay một cách lo lắng)
- V2 của wring: She wrung the wet towel to remove the excess water. (Cô ấy đã vắt cái khăn ướt để loại bỏ nước thừa)
- V3 của wring: She had wrung the wet towel before hanging it out to dry. (Cô ấy đã vắt cái khăn ướt trước khi treo nó ra để phơi khô)
Bảng chia động từ wring theo các dạng thức
Quá khứ của wring chia theo dạng thức
Để tiện cho bạn học theo dõi và thuộc lòng ở các dạng thức của động từ wring, hoctienganhnhanh sẽ tóm gọn lại trong một bảng sau để bạn hiểu và dễ nhớ hơn:
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to wring |
She tried to wring the water out of the wet clothes. (Cô ấy đã cố gắng vắt nước ra khỏi quần áo ướt) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
wring |
She was so upset that she began to wring her hands in despair. (Chị ấy quá buồn rầu đến mức bắt đầu vặn tay trong nỗi tuyệt vọng) |
Gerund |
wringing |
The action of wringing the clothes is necessary before hanging them to dry. (Hành động vắt quần áo là cần thiết trước khi treo chúng để sấy khô) |
Present participle (V2) |
wrung |
The mother gently wrung the baby's clothes after washing them. (Mẹ nhẹ nhàng vắt quần áo của em bé sau khi giặt chúng) |
Past participle (V3) |
wrung |
The wrestler had wrung his opponent's arm, forcing him to tap out. (Vận động viên đấu vật đã bóp chặt cánh tay đối thủ, buộc anh ta phải gật đầu xin thua) |
Chia động từ wring theo từng thì trong tiếng Anh
Đây là bảng hướng dẫn cách chia động từ wring trong 12 thì phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng bảng trên sẽ hữu ích cho bạn!
Bảng chia động từ |
||||||
Số |
Số ít |
Số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn |
wring |
wring |
wrings |
wring |
wring |
wring |
Hiện tại tiếp diễn |
am wringing |
are wringing |
is wringing |
are wringing |
are wringing |
are wringing |
Quá khứ đơn |
wrung |
wrung |
wrung |
wrung |
wrung |
wrung |
Quá khứ tiếp diễn |
was wringing |
were wringing |
was wringing |
were wringing |
were wringing |
were wringing |
Hiện tại hoàn thành |
have wrung |
have wrung |
has wrung |
have wrung |
have wrung |
have wrung |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
have been wringing |
have been wringing |
has been wringing |
have been wringing |
have been wringing |
have been wringing |
Quá khứ hoàn thành |
had wrung |
had wrung |
had wrung |
had wrung |
had wrung |
had wrung |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
had been wringing |
had been wringing |
had been wringing |
had been wringing |
had been wringing |
had been wringing |
Tương lai đơn |
will wring |
will wring |
will wring |
will wring |
will wring |
will wring |
Tương lai tiếp diễn |
will be wringing |
will be wringing |
will be wringing |
will be wringing |
will be wringing |
will be wringing |
Tương lai hoàn thành |
will have wrung |
will have wrung |
will have wrung |
will have wrung |
will have wrung |
will have wrung |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
will have been wringing |
will have been wringing |
will have been wringing |
will have been wringing |
will have been wringing |
will have been wringing |
Ví dụ:
- He wrung the towel to remove the excess water. (Anh ấy đã vắt cái khăn để loại bỏ nước thừa)
- By tomorrow, she will have wrung out all the wet clothes and hung them up to dry. (Vào ngày mai, cô ấy sẽ đã vắt hết quần áo ướt và treo chúng lên phơi khô)
- By the time they arrived, she had been wringing her hands in anxiety for hours. (Khi họ đến, cô ấy đã vặn vẹo tay trong lo lắng hàng giờ)
- She was wringing her wet hair after taking a shower. (Cô ấy đang vắt tóc ướt sau khi tắm)
Chia động từ wring dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Dạng đặc biệt của động từ wring
Bạn học tiếng Anh có thể tham khảo thêm một vài cách chia động từ wring theo một số cấu trúc câu nâng cao hơn như câu điều kiện, thể giả định để giúp nâng cao khả năng làm đúng bài tập và biết thêm nhiều cấu trúc câu thông dụng thường xuất hiện trong đề thi và cả trong giao tiếp.
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) |
would wring |
would wring |
would wring |
would wring |
would wring |
would wring |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) |
would be wringing |
would be wringing |
would be wringing |
would be wringing |
would be wringing |
would be wringing |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) |
would have wrung |
would have wrung |
would have wrung |
would have wrung |
would have wrung |
would have wrung |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) |
would have been wringing |
would have been wringing |
would have been wringing |
would have been wringing |
would have been wringing |
would have been wringing |
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) |
wring |
wring |
wring |
wring |
wring |
wring |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) |
wrung |
wrung |
wrung |
wrung |
wrung |
wrung |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) |
had wrung |
had wrung |
had wrung |
had wrung |
had wrung |
had wrung |
Future Subjunctive (Câu giả định ở tương lai) |
should wring |
should wring |
should wring |
should wring |
should wring |
should wring |
Ví dụ:
- If she were to find out about the surprise party, she would be wringing her hands with excitement. (Nếu cô ấy biết về bữa tiệc bất ngờ, cô ấy sẽ nắm tay trong sự hồi hộp và phấn khích)
- By the time the firefighters arrived, the brave neighbor had already wrung out most of the water from the hose to tackle the fire. (Đến lúc lực lượng cứu hỏa tới, người hàng xóm dũng cảm đã vắt hết nước từ dây vòi để đối phó với đám cháy)
- If you spill water on the table, you should wring out the cloth and wipe it up immediately. (Nếu bạn làm đổ nước lên bàn, bạn nên vắt khăn và lau sạch ngay lập tức)
- If the weather forecast predicts heavy rain, the team would be wringing out the tents and tarps to keep them dry during the camping trip. (Nếu dự báo thời tiết dự đoán mưa lớn, nhóm sẽ vắt lều và màn che để giữ cho chúng khô ráo trong chuyến cắm trại)
Hội thoại có sử dụng động từ wring trong giao tiếp
Dưới đây là một hội thoại giữa hai người trong đó sử dụng động từ wring:
Hank: (standing by the pool, holding a wet towel) Hey, can you help me? I don't want to bring this wet towel into the house.
Sarah: (quickly grabs a dry towel) Of course, I'll help you. Just put it in here and I'll wring it for water.
Hank: (gives the towel to Sarah) Thank you very much. I was surprised by this rain.
Sarah: Nothing. This usually happens in the summer. You should check the weather before going out.
Hank: Yeah, I learned this lesson. From now on, I will be more prepared. Thank you so much for the help.
Sarah: Nothing. Be careful when going out!
In the conversation above, Sarah uses the verb "wring" to describe drying a towel by wringing water out of it.
- Bản dịch tiếng Việt:
Hank: (đứng bên cạnh bể bơi, cầm một cái khăn ướt) Này, bạn có thể giúp tôi không? Tôi không muốn mang cái khăn ướt này vào trong nhà.
Sarah: (nhanh chóng lấy cái khăn khô) Tất nhiên, tôi sẽ giúp bạn. Chỉ cần đưa nó vào đây và tôi sẽ wring nó để lấy nước.
Hank: (đưa khăn cho Sarah) Cảm ơn bạn nhiều. Tôi đã bị bất ngờ bởi trận mưa này.
Sarah: Không có gì. Điều này thường xảy ra vào mùa hè. Bạn nên kiểm tra thời tiết trước khi đi ra ngoài.
Hank: Ừ, tôi đã học được bài học này. Từ giờ, tôi sẽ chuẩn bị kỹ hơn. Cảm ơn bạn nhiều vì sự giúp đỡ.
Sarah: Không có gì. Hãy cẩn thận khi đi ra ngoài nhé!
Bài tập về chia động từ wring và đáp án chi tiết
Một số bài tập cho các bạn học luyện tập
Dưới đây là một số bài tập về chia động từ "wring" cùng với đáp án chi tiết:
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ "wring" trong các câu sau:
-
She ___________ her wet clothes before hanging them up to dry.
a) wringed
b) wrang
c) wrung
d) has wrung
-
If you ___________ the cloth harder, more water will come out.
a) wringed
b) wrang
c) wrung
d) will wring
-
By the time I arrived, he ___________ out the mop and was ready to leave.
a) wringed
b) had wrang
c) had wrung
d) has wrung
-
The chef ___________ the excess oil from the fried food before serving it.
a) wringed
b) wrang
c) wrung
d) has wrung
Đáp án:
- wrung
- wringed
- had wrung
- wrung
Bài tập 2: Điền động từ "wring" vào chỗ trống sao cho phù hợp trong mỗi câu:
- She _________ the wet clothes before putting them in the dryer.
- By the time he reached the riverbank, he __________ all the water from his clothes.
- If you _________ the sponge too hard, it might tear apart.
- The kids _________ the dirty towels and hung them on the line to dry.
Đáp án:
- wrung
- had wrung
- wring
- wrung
Hy vọng những lý thuyết và bài tập trên sẽ giúp bạn nắm vững cách chia động từ "wring" một cách chính xác. Hãy tiếp tục truy cập vào hoctienganhnhanh.vn ôn tập và thực hành để cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp của mình!