Quá khứ của write là gì? Cách chia động từ write chuẩn
Quá khứ của write khi chia ở thì quá khứ đơn V2 là wrote, còn quá khứ phân từ V3 là written. Cùng học cách chia động từ write trong tiếng Anh!
Động từ write là một trong những từ vựng phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong học thuật cũng như giao tiếp. Việc chia động từ write trong các thì tiếng Anh có thể gây khó khăn cho những người học tiếng Anh. Tuy nhiên, đây là một từ vựng rất quan trọng và cần phải học thuộc để sử dụng chính xác trong giao tiếp. Khi sử dụng động từ write, cần phải chú ý đến thì và ngữ cảnh của câu để sử dụng đúng hình thức của động từ.
Hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu các kiến thức liên quan đến quá khứ của động từ write để học tiếng Anh tốt hơn!
Write nghĩa tiếng Việt là gì?
Write là gì?
Write có nghĩa là viết - hành động sử dụng ngôn ngữ hoặc ký hiệu để tạo ra văn bản, chữ viết hoặc các dòng chữ trên bề mặt như giấy, bảng đen, bảng điện tử, v.v. Đây là cách thể hiện, diễn đạt ý tưởng, thông tin, thông điệp hoặc ghi lại các sự kiện, tình huống.
Ví dụ:
- I need to write a letter to my friend. (Tôi cần viết một lá thư cho bạn tôi)
- She writes in her diary every night. (Cô ấy viết vào nhật ký mỗi tối)
- The students are learning to write in cursive. (Các học sinh đang học viết chữ nghệ thuật)
- I need to write an essay for my English class. (Tôi cần phải viết một bài luận cho lớp Anh văn của tôi)
Quá khứ của write là gì?
Write ở dạng V2 là wrote, V3 là written
Động từ write có các hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân từ như sau:
-
Quá khứ đơn (Past Simple): wrote
Ví dụ: He wrote a book about his travels. (Anh ấy đã viết một cuốn sách về những chuyến đi của anh ấy)
Giải thích: Trong ví dụ này, wrote là quá khứ đơn của write. Nó diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã hoàn thành. Đã viết một cuốn sách về các chuyến du lịch của anh ấy.
-
Quá khứ phân từ (Past Participle): written
Ví dụ: The report was written by the research team.
Giải thích: Trong ví dụ này, written là quá khứ phân từ của write. Nó được sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành hoặc bị động. Trong trường hợp này, báo cáo đã được viết bởi đội nghiên cứu.
Bảng chia động từ write theo các dạng thức
Khi sử dụng đúng các dạng thức của write chúng ta có thể diễn đạt một loạt các thì, ngôi và ngữ cảnh khác nhau, cụ thể như sau:
Dạng chia của động từ |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
to write |
She loves to write stories. (Cô ấy thích viết truyện) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
write |
I write in my journal every night. (Tôi viết vào nhật ký mỗi đêm) |
Gerund |
writing |
Writing helps improve language skills. (Việc viết giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ) |
Present participle (V2) |
wrote |
He wrote a heartfelt letter to his parents. (Anh ấy viết một lá thư chân thành cho ba mẹ của mình) |
Past participle (V3) |
written |
The essay was written by the student. (Bài luận được viết bởi học sinh) |
Cách chia động từ write theo thì tiếng Anh
Động từ write được chia theo thì như thế nào?
Mỗi thì và mỗi chủ ngữ trong tiếng Anh sẽ có các quy tắc và cấu trúc chia động từ write khác nhau. Sử dụng đúng các dạng quá khứ của write ở các thì phù hợp, sẽ giúp ta truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và tránh các sai sót trong diễn đạt.
Biến đổi write ở nhóm thì quá khứ
Các dạng biến đổi của động từ write trong thì quá khứ là wrote, was writing, were writing, had written, had been writing. Chia động từ write cụ thể ở từng thì như thế nào, bạn đọc hãy cùng xem bảng bên dưới:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
wrote |
wrote |
wrote |
wrote |
wrote |
wrote |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was writing |
were writing |
was writing |
were writing |
were writing |
were writing |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been writing |
had been writing |
had been writing |
had been writing |
had been writing |
had been writing |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had written |
had written |
had written |
had written |
had written |
had written |
Ví dụ:
- Past Simple: She wrote a beautiful poem last night. (Cô ấy viết một bài thơ đẹp vào tối qua.)
- Past Continuous: While I was cooking, he was writing his essay. (Trong lúc tôi đang nấu ăn, anh ấy đang viết bài luận của mình.)
- Past Perfect Continuous: By the time they arrived, she had been writing for hours. (Đến khi họ đến, cô ấy đã viết trong nhiều giờ.)
- Past Perfect: Before the deadline, he had already written three chapters of the book. (Trước thời hạn, anh ấy đã viết xong ba chương của cuốn sách.)
Biến đổi write ở nhóm thì hiện tại
Write, writes, is writing, are writing, have written, has written, have been writing, has been writing đều là các dạng biến đổi của động từ write trong thì hiện tại. Các dạng thức này sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ và thì của câu. Việc hiểu rõ các dạng thức của động từ này sẽ giúp ta sử dụng chính xác và linh hoạt trong việc diễn đạt ý của mình. Chia động từ write cụ thể ở từng thì như thế nào, hãy cùng xem bảng bên dưới:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
write |
write |
writes |
write |
write |
write |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am writing |
are writing |
is writing |
are writing |
are writing |
are writing |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have written |
have written |
has written |
have written |
have written |
have written |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been writing |
have been writing |
has been writing |
have been writing |
have been writing |
have been writing |
Ví dụ:
- Present Simple: Please write your name on the top of the page. (Vui lòng viết tên của bạn ở đầu trang.)
- Present Continuous: They are writing a report for their boss. (Họ đang viết một báo cáo cho ông chủ của họ.)
- Present Perfect: I have written a letter to my best friend. (Tôi đã viết một lá thư cho bạn thân của mình.)
- Present Perfect Continuous: She has been writing in her diary all week. (Cô ấy đã viết trong nhật ký của mình suốt cả tuần.)
Biến đổi write ở nhóm thì tương lai
Các dạng biến đổi của động từ write trong thì tương lai là will write, will be writing, will have been writing, will have written. Chia động từ write cụ thể ở từng thì tương lai như thế nào, hãy cùng xem bảng bên dưới:
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will write |
will write |
will write |
will write |
will write |
will write |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be writing |
will be writing |
will be writing |
will be writing |
will be writing |
will be writing |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been writing |
will have been writing |
will have been writing |
will have been writing |
will have been writing |
will have been writing |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have written |
will have written |
will have written |
will have written |
will have written |
will have written |
Ví dụ:
- Future Simple: She will write a book about her adventures. (Cô ấy sẽ viết một cuốn sách về cuộc phiêu lưu của mình.)
- Future Continuous: Tomorrow, they will be writing their final exams. (Ngày mai, họ sẽ đang viết kỳ thi cuối cùng của mình.)
- Future Perfect Continuous: By this time next year, he will have been writing for ten years. (Đến thời điểm này vào năm sau, anh ấy sẽ đã viết trong mười năm.)
- Future Perfect: By the time you arrive, I will have written the report. (Đến khi bạn đến, tôi sẽ đã viết xong báo cáo.)
Cách chia động từ write dạng đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh
Chia động từ write theo câu điều kiện và câu giả định
Trong tiếng Anh, ngoài ngữ pháp về các thì còn có một số cấu trúc đặc biệt khác. Cùng tìm hiểu cách chia động từ write theo từng trường hợp đặc biệt nhé!
Chia động từ write ở câu điều kiện
-
Câu điều kiện loại 1: Will write
Ví dụ: If I have time, I will write a letter to my grandmother. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ viết một lá thư cho bà của tôi.)
-
Câu điều kiện loại 2: Would write
Ví dụ: If I had a pen, I would write my phone number for you. (Nếu tôi có một cây viết, tôi sẽ viết số điện thoại của mình cho bạn.)
-
Câu điều kiện loại 3: Would have written
Ví dụ: If she had known about the party, she would have written a birthday card for him. (Nếu cô ấy biết về buổi tiệc, cô ấy đã viết một lá thư chúc mừng sinh nhật cho anh ấy.)
Chia động từ write ở câu giả định
Dạng câu giả định (subjunctive mood) trong tiếng Anh không có hình thức động từ write riêng biệt. Thay vào đó, câu giả định thường được biểu thị thông qua cấu trúc động từ to be hoặc would kết hợp với dạng nguyên mẫu (base form) của động từ write. Dưới đây là ví dụ về việc sử dụng câu giả định với động từ write:
Câu giả định với to be:
- I wish I were able to write as beautifully as she does. (Tôi ước mình có thể viết đẹp như cô ấy.)
- It's important that he be able to write a formal letter. (Điều quan trọng là anh ấy phải biết viết một lá thư chính thức.)
Câu giả định với would:
- If I were a famous author, I would write novels that inspire people. (Nếu tôi là một nhà văn nổi tiếng, tôi sẽ viết những cuốn tiểu thuyết truyền cảm hứng cho mọi người.)
- He wishes he would write a best-selling book one day. (Anh ấy ước mình sẽ viết một cuốn sách bán chạy nhất một ngày nào đó.)
Lưu ý rằng dạng câu giả định không có sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc của động từ write. Thay vào đó, nó phụ thuộc vào cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng để biểu thị ý nghĩa của câu giả định.
Bài tập thực hành về chia quá khứ của write trong tiếng Anh
Dưới đây là bài tập thực hành về chia quá khứ của động từ "write" trong tiếng Anh. Hãy điền dạng đúng của động từ "write" vào chỗ trống trong các câu sau:
- She ____________ a beautiful poem last week.
- When I entered the room, he ____________ a letter.
- They ____________ their names on the board.
- By the time the teacher arrived, the students ____________ their essays.
- Last month, we ____________ a research paper on climate change.
- The author ____________ three novels before becoming famous.
- My sister ____________ a short story for the school magazine.
- After the exam, I ____________ a thank-you note to my teacher.
- He ____________ about his adventures in his travel journal.
- The famous playwright ____________ many award-winning plays during his career.
Đáp án:
- She wrote a beautiful poem last week.
- When I entered the room, he was writing a letter.
- They wrote their names on the board.
- By the time the teacher arrived, the students had written their essays.
- Last month, we wrote a research paper on climate change.
- The author had written three novels before becoming famous.
- My sister wrote a short story for the school magazine.
- After the exam, I wrote a thank-you note to my teacher.
- He writes about his adventures in his travel journal.
- The famous playwright wrote many award-winning plays during his career.
Những chia sẻ trong bài viết trên phần nào đã giải đáp thắc mắc cho các bạn về quá khứ của write trong tiếng Anh cùng những ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học ngữ pháp của mình nhờ theo dõi hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!