Quả mận tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Quả mận tiếng Anh là plum/ water apple, có vị chua, ngọt thanh mát, được sử dụng chế biến nhiều đồ ăn thức uống tốt cho sức khỏe, học phát âm, ví dụ và từ vựng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng quả mận tiếng Anh. Nó là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới và có hương vị chua ngọt đặc trưng. Hãy theo chân học tiếng Anh nhanh để học sâu hơn về tên gọi, cách phát âm, ví dụ tiếng Anh có phần dịch nghĩa tiếng Việt cũng như rất nhiều các cụm từ liên quan khá thú vị.
Quả mận dịch sang tiếng Anh là gì?
Quả mận dịch sang tiếng Anh là gì?
Quả mận có tên tiếng Anh là plum hoặc water apple, tên gọi này trong tiếng Anh được sử dụng để nói về loại trái cây mọng nước, có nhiều vitamin C rất tốt cho sức khỏe, chúng được dùng để ăn tươi hoặc chế biến thành salad hoặc các món ăn nhẹ thơm ngon khác.
Ví dụ:
- Plum trees typically bloom in early spring and produce fruit in the late summer months. (Cây mận thường nở hoa vào đầu mùa xuân và cho trái vào những tháng cuối mùa hè)
- Plum juice is high in antioxidants and can help boost your immune system. (Nước ép mận giàu chất chống oxy hóa và có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn)
- The leaves of the water apple tree are often used as a natural remedy for fever and headaches. (Lá của cây mận thường được sử dụng như một biện pháp chữa sốt và đau đầu tự nhiên)
- Water apple trees thrive in warm, humid climates and can grow up to 30 feet tall. (Cây mận thường phát triển tốt trong khí hậu ẩm ướt và ấm áp và có thể cao đến 30 feet)
Phát âm từ plum, water apple theo từ UK và US
Ở nội dung này chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm từ plum, water apple giữa hai giọng Anh Anh (UK) và Anh Mỹ (US) cụ thể như sau:
Phát âm từ plum:
- Theo giọng Anh Anh (UK) từ plum: /plʌm/
- Theo giọng Anh Mỹ (US) từ plum: /plʌm/
Phát âm từ water apple:
- Theo giọng Anh Anh (UK) từ water apple: /ˈwɔː.tər/ /ˈæp.əl/
- Theo giọng Anh Mỹ (US) từ water apple: /ˈwɔ.t̬ɚ/ /ˈæp.l̩/
Ta nhận thấy từ plum được phát âm giống nhau là /plʌm/. Còn đối với từ water apple, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt giữa phát âm từ này theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ, với phân biệt ở phần water và apple.
Phân biệt từ plum và water apple trong tiếng Anh
Tuy plum và water apple đều là tên gọi của qảu mận, nhưng nó có một số khác biệt có thể bạn chưa biết, cụ thể như sau:
- Plum: Tên gọi của quả mận ở miền bắc, loại quả nhỏ, tròn, có hạt kết dính với thịt quả, nó có màu xanh lúc còn non và màu đỏ thẫm lúc chín, vỏ quả mịn, bóng và có lớp phấn mỏng, vị của nó chua hơn mận miền Nam.
- Water apple: Tên gọi của quả mận ở miền Nam, nó còn có tên gọi khác là quả roi, quả có dạng chuông, kích thước to gấp nhiều lần quả mận miền Bắc, thịt bên trong rất mọng nước, giòn và ngọt, nó có nhiều màu sắc chẳng hạn như xanh nhạt, hồng, đỏ sẫm.
Ví dụ sử dụng từ vựng quả mận tiếng Anh
Ví dụ về quả mận trong tiếng Anh.
Sử dụng từ vựng ở những tình huống, ngữ cảnh cụ thể là nội dung tiếp theo mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn.
- I bought a sweet and juicy water apple at the market. (Tôi đã mua một quả mận ngọt và mọng nước ở chợ)
- She made a delicious plum pie for dessert. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh mận thơm ngon cho món tráng miệng)
- The orchard is full of ripe plums ready to be picked. (Khu vườn có nhiều quả mận chín sẵn để thu hoạch)
- Would you like some plum jam on your toast? (Bạn có muốn thêm một ít mứt mận lên bánh mì nướng không?)
- The plum tree in our backyard is blooming beautifully. (Cây mận trong sân sau nhà chúng tôi đang nở hoa rất đẹp)
- Plum wine is a popular beverage in many Asian countries. (Rượu mận là một loại đồ uống phổ biến ở nhiều nước Châu Á)
- The cake was topped with fresh plums and whipped cream. (Bánh được trang trí bằng mận tươi và kem đánh bông)
- She wore a stunning plum-colored dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu mận tuyệt đẹp khi đi dự tiệc)
- The bakers used plum extract to enhance the flavor of their pastries. (Các thợ làm bánh đã sử dụng chiết xuất mận để làm tăng hương vị của bánh ngọt)
- The children enjoyed playing under the shade of the water apple tree. (Những đứa trẻ vui chơi dưới bóng cây mận)
- We went for a picnic and brought some fresh water apples as a snack. (Chúng tôi đi dã ngoại và mang theo một ít quả mận tươi làm đồ ăn nhẹ)
- The water apple harvest was bountiful this year. (Mùa thu hoạch mận năm nay đã rất phong phú)
- Plum sauce is a common condiment in Chinese cuisine. (Nước sốt mận là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Trung Hoa)
- My grandmother's plum pudding recipe has been passed down for generations. (Công thức bánh pudding mận của bà ngoại tôi đã được truyền lại qua nhiều thế hệ)
- The fragrance of the water apple blossoms filled the air. (Hương thơm từ những đóa hoa mận lan tỏa trong không khí)
Một số cụm từ đi với từ vựng quả mận tiếng Anh
Từ vựng và các cụm từ liên quan.
Học từ vựng và học thêm những cụm từ liên quan tới từ vựng này là một trong những nội dung khá hay, có thể giúp bạn nâng cao vốn từ của mình một cách nhanh chóng.
- Cây mận: Plum tree/ Water apple tree.
- Hoa mận: Plum blossom/ Water apple blossom.
- Hạt mận: Plum seed/ Water apple seed.
- Rượu mận: Plum wine.
- Mùa mận: Plum season/ Water apple season.
- Hình dáng quả mận: Plum shape/ Water apple shape.
- Thu hoạch mận: Plum harvest/ Water apple harvest.
- Nước ép mận: Plum juice/ Water apple juice.
- Mứt mận: Plum jam.
- Quả mận bị sâu: Wormy plum/ Wormy water apple.
- Quả mận non: Unripe plum/ Water apple tree.
- Quả mận chín: Ripe plum/ Unripe water apple.
- Quả mận căng mọng: Juicy plum/ Juicy water apple.
- Vị mận ngọt thanh: Sweet and tart plum/ Sweet and tart water apple.
Từ vựng về các loại quả có đặc điểm tương tự quả mận
Ngoài quả mận, còn có một số loại quả khác có đặc điểm tương tự về màu sắc, hương vị hoặc sử dụng. Dưới đây là danh sách một số loại quả tương tự và một số từ vựng liên quan:
- Apple: Quả táo, quả có màu sắc đỏ hoặc xanh lá cây và hương vị ngọt.
- Peach: Quả đào, quả có màu da cam và thịt ngọt
- Cherry: Quả anh đào, quả nhỏ, màu đỏ và có hương vị ngọt.
- Blackberry: Quả mâm xôi, quả nhỏ màu đen có hương vị ngọt.
- Raspberry: Quả mâm xôi màu đỏ, quả nhỏ màu đỏ thẫm và có hương vị ngọt.
- Strawberry: Quả dâu tây, quả nhỏ màu đỏ tươi và có hương vị ngọt, chua thanh mát.
- Blueberry: Quả việt quất, quả nhỏ màu xanh lam và có hương vị ngọt.
- Apricot: Quả mơ, quả có màu da cam và vị ngọt thanh.
Trên đây là những kiến thức về từ vựng quả mận tiếng Anh, từ cách phát âm, ví dụ và các từ vựng đi kèm. Ngoài ra các bạn cũng được tìm hiểu thêm các loại quả tương tự quả mận. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn hữu ích với các bạn. Hẹn gặp lại các bạn ở những kiến thức thú vị khác nhé!