Quả mít tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ minh hoạ
Quả mít tiếng Anh là jackfruit, là một loại quả có gai nhỏ nhưng không quá sắc và nhọn; cùng học cách phát âm chuẩn, ví dụ và cụm từ liên quan trong tiếng Anh.
Quả mít là một loại cây thân gỗ với lá xanh dày và được biết đến với kích thước lớn, thường nặng từ vài chục đến trên một trăm kilogram. Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn tên gọi của quả mít trong tiếng Anh cũng như một số kiến thức thú vị xoay quanh loại quả này!
Quả mít tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của quả mít
Quả mít trong tiếng Anh là jackfruit, có phiên âm /dʒæk fruːt/, là danh từ để nói về loại quả khi chín có màu vàng, có vị ngọt, thơm và có cấu trúc sợi. Quả mít thường được sử dụng làm nguyên liệu trong nhiều món ăn, từ món mặn đến món tráng miệng.
Ví dụ:
- I tried jackfruit for the first time yesterday, and it was surprisingly delicious. (Tôi đã thử quả mít lần đầu tiên hôm qua, và nó thật sự ngon)
- Have you ever cooked with jackfruit? It's a popular meat substitute in vegetarian dishes. (Bạn đã từng nấu ăn với quả mít chưa? Nó là một lựa chọn thay thế thịt phổ biến trong các món chay)
- The jackfruit tree is native to South and Southeast Asia and belongs to the mulberry family. (Cây mít có nguồn gốc ở khu vực Nam và Đông Nam Á và thuộc họ dâu)
- Some people use young jackfruit in savory dishes, while ripe jackfruit is often used in desserts. (Một số người sử dụng quả mít non trong các món ăn mặn, trong khi quả mít chín thường được sử dụng trong các món tráng miệng)
Một số cụm từ đi với từ vựng quả mít trong tiếng Anh
Cụm từ có chứa từ quả mít tiếng Anh
Quả mít là một loại quả khá quen thuộc và cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh thông dụng, sau đây là một vài cụm từ nói về cấu tạo, đặc điểm, hoạt động mua bán, trồng và chăm sóc mít,...trong tiếng Anh:
- Cây mít (Jackfruit tree): /kwɑːr ˈmɪt triː/
- Hạt mít (Jackfruit seeds): /kwɑːr ˈmɪt siːdz/
- Cà ri mít (Jackfruit curry): /ˈdʒækˌfruːt ˈkʌri/
- Bánh mít (Jackfruit chips): /ˈdʒækˌfruːt tʃɪps/
- Kem mít (Jackfruit ice cream): /ˈdʒækˌfruːt aɪs kriːm/
- Thu hoạch mít (Harvesting jackfruit): /ˈhɑːrvɪstɪŋ ˈdʒækfruːt/
- Chăm sóc mít (Caring for jackfruit): /ˈkɛrɪŋ fɔːr ˈdʒækfruːt/
- Tưới nước cho cây mít (Watering jackfruit tree): /ˈwɔːtərɪŋ ˈdʒækfruːt triː/
- Vườn mít (Jackfruit garden/plantation/orchard): /ˈdʒækfruːt ˈɡɑːrdən/ /ˌplænˈteɪʃən/ /ˈɔːrtʃərd/
- Mùa mít (Jackfruit season): /ˈdʒækfruːt ˈsiːzən/
- Bón phân cho cây mít (Fertilizing jackfruit tree): /ˈfɜːrtəlaɪzɪŋ ˈdʒækfruːt triː/
- Ăn mít (Eating jackfruit): /ˈiːtɪŋ ˈdʒækfruːt/
- Quả mít rụng (Fallen jackfruit): /ˈfɔːlən ˈdʒækfruːt/
- Hái mít (Picking jackfruit): /ˈpɪkɪŋ ˈdʒækfruːt/
- Giỏ mít (Jackfruit basket): /ˈdʒækfruːt ˈbæskɪt/
- Thành phần dinh dưỡng của mít (Nutritional content of jackfruit): /njuːˈtrɪʃənl ˈkɒntɛnt əv ˈdʒækfruːt/
Ví dụ minh hoạ:
- Jackfruit curry is a popular vegetarian dish made with tender jackfruit pieces cooked in a flavorful curry sauce. (Cà ri mít là một món chay phổ biến được làm từ các miếng mít non được nấu trong một số loại nước sốt thơm ngon)
- Jackfruit ice cream is a delightful frozen dessert made with the sweet pulp of ripe jackfruit. (Kem mít là một loại tráng miệng đáng yêu được làm từ nhục mít chín ngọt)
- Harvesting jackfruit requires careful handling to avoid damaging the delicate fruit. (Thu hoạch quả mít đòi hỏi sự cẩn thận để tránh làm hỏng quả mít mỏng manh)
- Proper care for jackfruit trees includes regular pruning, watering, and protecting the tree from pests. (Việc chăm sóc cây mít đúng cách bao gồm việc tỉa tán đều, tưới nước đều đặn và bảo vệ cây khỏi sâu bệnh)
Hội thoại có sử dụng từ vựng quả mít bằng tiếng Anh
Từ vựng quả mít tiếng Anh trong hội thoại
Hội thoại giữa Lion và Emma về quả mít trong tiếng Việt và tên tiếng Anh tương ứng của nó là “jackfruit”:
Lion: Have you ever tried jackfruit? (Bạn đã từng ăn thử quả mít chưa?)
Emma: Yes, I have. I had jackfruit curry last night at the restaurant downtown. (Có, tôi đã thử. Tối qua tại nhà hàng ở trung tâm thành phố, tôi ăn cà ri mít.)
Lion: Oh, that sounds delicious! I've heard jackfruit is a great meat substitute in vegetarian dishes. (Ôi, nghe có vẻ ngon quá! Tôi đã nghe nói rằng quả mít là một lựa chọn thay thế thịt tuyệt vời trong các món chay.)
Emma: Absolutely, it has a unique texture that works well in various recipes. They also make jackfruit chips, which are crispy and addictive! (Đúng vậy, nó có cấu trúc độc đáo phù hợp với nhiều công thức nấu ăn khác nhau. Họ cũng làm bánh mít, chúng giòn và gây nghiện!)
Lion: I'll have to try those jackfruit chips sometime. Where can I find them? (Tôi sẽ phải thử bánh mít đó một lần nào đó. Tôi có thể tìm chúng ở đâu?)
Emma: You can usually find jackfruit chips in the snack aisle of most grocery stores or specialty food stores. (Thông thường, bạn có thể tìm thấy bánh mít trong khuôn viên bánh ngọt của hầu hết các cửa hàng tạp hóa hoặc cửa hàng đồ ăn đặc sản.)
Lion: Great, thanks for the information. I'll look for them next time I go shopping. (Tuyệt vời, cảm ơn vì thông tin. Tôi sẽ tìm chúng khi đi mua sắm lần tới)
Vậy là chúng tôi đã cung cấp cho các bạn quả mít tiếng Anh là “jackfruit”, cách phát âm, ví dụ và một số thông tin khác có liên quan. Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để đón đọc nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học giỏi!